1. Tổng quan về vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
Trước năm 1954, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ được gọi là Trung du và thượng du, đây là khu vực bao gồm các địa hình sơn địa và bán sơn địa tại miền Bắc Việt Nam.
Về mặt hành chính, vùng này hiện nay bao gồm các tỉnh phía Bắc như Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Yên Bái, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hoà Bình, Quảng Ninh, cùng với 21 huyện và một thị xã ở phía Tây của hai tỉnh Thanh Hoá và Nghệ An. Về mặt địa lý, vùng này chia thành ba tiểu vùng: Tây Bắc Bộ, Đông Bắc Bộ và Tây Thanh Hoá, Tây Nghệ An.
Trung tâm của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là các thành phố Thái Nguyên và Việt Trì. Theo quy hoạch vùng công nghiệp của Chính phủ Việt Nam đến năm 2020, khu vực này thuộc khu vực 1. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có diện tích 101.000 km2, chiếm 30,5% tổng diện tích cả nước, và dân số trên 12 triệu người (năm 2006), chiếm 14,2% dân số toàn quốc.
2. Đặc điểm vị trí địa lý của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có vị trí địa lý đặc thù, cùng với hệ thống giao thông đang được cải thiện và mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với các khu vực khác trong nước và phát triển kinh tế. Đây cũng là vùng có diện tích lớn nhất trong các vùng kinh tế của Việt Nam.
Khu vực Trung du và miền núi Bắc Bộ giáp ranh với các tỉnh Quảng Tây và Vân Nam của Trung Quốc về phía Bắc, giáp Lào về phía Tây, và tiếp giáp với Đồng Bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ về phía Đông Nam. Sự phát triển của mạng lưới giao thông sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa với các vùng Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển nền kinh tế mở.
Với vị trí địa lý gần chí tuyến Bắc, Trung du và miền núi Bắc Bộ có khí hậu phân hóa rõ rệt, mùa đông lạnh giúp tạo nên sự đa dạng về tài nguyên sinh vật. Khu vực này sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, có khả năng phát triển đa dạng hóa cơ cấu kinh tế với ưu thế về công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, thủy điện, nông nghiệp nhiệt đới cùng các sản phẩm cận nhiệt đới và ôn đới, cũng như phát triển du lịch. Đường bờ biển từ Móng Cái đến Quảng Yên ở tỉnh Quảng Ninh là vùng biển đầy tiềm năng phía Đông Nam. Địa hình đồi núi phân cắt mạnh mẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngành khai thác thủy điện.
3. Các yếu tố tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
3.1. Đặc điểm địa hình
Khu vực Trung du và miền núi phía Bắc bao gồm hai khu vực địa hình chính: vùng núi Tây Bắc và vùng đồi núi Đông Bắc.
- Vùng Tây Bắc chủ yếu là các dãy núi cao và núi trung bình, với địa hình cao nhất và hiểm trở nhất tại Việt Nam. Ở đây nổi bật với các dãy núi cao, thung lũng sâu và hẻm vực, cùng với các cao nguyên đá vôi. Dãy núi đồ sộ nhất là Hoàng Liên Sơn, với nhiều đỉnh cao vượt 2500m, đỉnh Fansipan đạt 3143m.
- Vùng đồi núi Đông Bắc chủ yếu bao gồm các núi trung bình và thấp. Khối núi thượng nguồn sông Chảy có nhiều đỉnh cao khoảng 2000m là phần cao nhất của vùng. Từ khối núi này, các dãy núi hình cánh cung dần thấp hơn về phía biển, gồm bốn cánh cung lớn: Sông Gâm, Ngân Sơn, Bắc Sơn và Đông Triều.
- Từ vùng núi Đông Bắc đến đồng bằng sông Hồng, từ Vĩnh Phú đến Quảng Ninh, chúng ta gặp những dải đồi với đỉnh tròn và sườn thoải. Đây là khu vực trung du đặc trưng của Việt Nam, với ranh giới không dễ xác định.
3.2. Khí hậu
Khí hậu của vùng mang đặc điểm nhiệt đới và bị ảnh hưởng rõ rệt của gió mùa. Chế độ gió mùa thể hiện sự khác biệt rõ ràng: mùa hè gió mùa Tây Nam nóng khô và mưa nhiều, còn mùa đông gió mùa Đông Bắc lạnh khô và ít mưa. Chế độ gió này tạo ra thời tiết khắc nghiệt, với khô nóng, hạn hán và sương muối, ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt.
3.3. Tài nguyên khoáng sản
- Trung du và miền núi Bắc Bộ là khu vực giàu tài nguyên khoáng sản hàng đầu tại Việt Nam. Các khoáng sản chính bao gồm than, sắt, chì, kẽm, đồng, apatit, pyrit, đá vôi và sét dùng cho xi măng, gạch ngói, gạch chịu lửa, v.v. Tuy nhiên, việc khai thác các mỏ này thường yêu cầu thiết bị hiện đại và chi phí cao.
+ Các mỏ khoáng sản như Uông Bí, Đèo Nai, và Cọc Sáu
+ Nguồn đồng và niken tập trung ở Sơn La
+ Vùng đất hiếm chủ yếu ở Lai Châu
+ Các mỏ sắt nằm ở Yên Bái và Thái Nguyên
+ Thiếc và bauxite có mặt tại Cao Bằng
+ Apatit có mặt tại Lào Cai
+ Đồng được tìm thấy ở Vạn Sài và Suối Chát
+ Nguồn nước khoáng có ở Kim Bôi (Hòa Bình), Phong Thổ, Tuần Giáo (Lai Châu), Mường La, Bắc Yên, Phù Yên, và Sông Mã (Sơn La)
- Quảng Ninh nổi bật với các mỏ than, là trung tâm khai thác than lớn nhất và có chất lượng tốt nhất Đông Nam Á. Sản lượng khai thác hiện đã đạt trên 30 triệu tấn mỗi năm, chủ yếu được sử dụng cho các nhà máy nhiệt điện và xuất khẩu. Khu vực này có các nhà máy nhiệt điện như Uông Bí và Uông Bí mở rộng (tổng công suất 450 MW), Cao Ngạn (Thái Nguyên) 116 MW, Na Dương (Lạng Sơn) 110 MW, và dự kiến xây dựng nhà máy nhiệt điện Cẩm Phả với công suất 600 MW.
- Khu vực Tây Bắc có một số mỏ khoáng sản lớn như mỏ quặng đồng - niken ở Sơn La và đất hiếm ở Lai Châu. Trong khi đó, Đông Bắc có nhiều mỏ kim loại quan trọng như sắt ở Yên Bái, thiếc và bauxite ở Cao Bằng, cùng với đồng và vàng ở Lào Cai.
- Apatit, một khoáng sản phi kim quan trọng, chủ yếu được khai thác tại Lào Cai với sản lượng khoảng 600 nghìn tấn quặng mỗi năm để sản xuất phân lân.
3.4. Tài nguyên nước
Hệ thống sông suối tại Việt Nam có tiềm năng thuỷ điện lớn, với sông Hồng chiếm hơn 1/3 trữ năng thuỷ điện quốc gia (11 triệu kW). Sông Dad đóng góp gần 6 triệu kW. Hiện tại, nhà máy thuỷ điện Thác Bà (110 MW) và Hoà Bình (1920 MW) đã đi vào hoạt động. Dự án thuỷ điện Sơn La (2400 MW) và Tuyên Quang (300 MW) đang được xây dựng. Nhiều nhà máy thuỷ điện nhỏ đang được triển khai trên các phụ lưu sông. Phát triển thuỷ điện không chỉ cung cấp nguồn điện rẻ mà còn thúc đẩy sự phát triển khu vực, tuy nhiên cần cân nhắc về tác động môi trường.
. Tài nguyên đất
Khu vực Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu có đất feralit trên các loại đá như đá phiến, đá vôi. Ngoài ra, có đất phù sa cổ ở trung du và đất phù sa dọc theo các thung lũng sông, như Than Uyên, Nghĩa Lộ, Điện Biên, Trùng Khánh.
4. Hệ thống cơ sở hạ tầng
Mạng lưới đường ô tô bao gồm các quốc lộ như quốc lộ 2 dài 312 km từ Hà Nội qua Việt Trì, Phú Thọ, Tuyên Quang, và Mèo Vạc, đi qua các khu vực công nghiệp, khoáng sản, và chăn nuôi gia súc lớn; quốc lộ 3 dài 382 km từ Hà Nội qua Thái Nguyên, Bắc Cạn, Cao Bằng, đến Thuỷ Khẩu, kết nối các vùng kim loại màu với Thái Nguyên và Hà Nội; quốc lộ 18 từ Bắc Ninh qua Uông Bí, Đông Triều, đến Móng Cái, phục vụ vùng sản xuất than đá và điện; và quốc lộ 4 từ Mũi Ngọc qua Móng Cái, Lạng Sơn, Cao Bằng, đến Đồng Văn, nối liền với cửa khẩu Việt Trung.
Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng dài 123 km nối với ga Bằng Tường (Trung Quốc), là tuyến quan trọng kết nối các khu vực kinh tế và quốc phòng, bao gồm Bắc Giang, Chi Lăng, và Lạng Sơn. Tuyến đường sắt Hà Nội - Việt Trì - Yên Bái - Lào Cai cũng là một phần của mạng lưới đường sắt quan trọng.
5. Trung du và miền núi Bắc Bộ cư trú của những dân tộc nào?
Khu vực Trung du và miền núi Bắc Bộ là nơi sinh sống của hơn 30 dân tộc thiểu số, trong đó có các dân tộc Thái, Mường, Dao, Mông ở Tây Bắc và Tày, Nùng, Dao, Mông ở Đông Bắc. Người Kinh cũng cư trú phổ biến ở hầu hết các địa phương.