1. Cấu trúc bệnh viêm gan B và những hậu quả của nó
Viêm gan B là một loại nhiễm trùng nghiêm trọng của gan, do virus viêm gan B (HBV) tấn công và gây tổn thương. Người mắc bệnh có thể đối mặt với nguy cơ cao về việc phát triển thành bệnh viêm gan mãn tính, dẫn đến tử vong do xơ gan hoặc ung thư gan.
Viêm gan B có thể phát triển thành bệnh mãn tính và đe dọa tính mạng
Cụ thể, khi mắc viêm gan B, người bệnh có thể phục hồi sau khi nhiễm và tự phát triển miễn dịch để bảo vệ cơ thể, tuy nhiên cũng có nguy cơ đối diện với:
- Phát triển viêm gan nặng và gây tử vong do suy gan.
- Hệ miễn dịch không thể loại bỏ được siêu vi nên bệnh tiến triển thành mãn tính.
2. Tiêm vaccine viêm gan B - lợi ích và những điều cần lưu ý
2.1. Tại sao cần tiêm vaccine chống viêm gan B?
Việc tiêm vaccine chống viêm gan B giúp ngăn chặn vi rút HBV và các biến chứng của bệnh, đặc biệt là suy gan và xơ gan. Mặc dù viêm gan tối cấp không phổ biến, nhưng nó có liên quan đến tỷ lệ tử vong, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.
Thực tế cho thấy việc tiêm vaccine phổ cập cho trẻ sơ sinh ở các nước có tỷ lệ cao mắc bệnh viêm gan B đã giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm gan B mạn tính, giảm tỷ lệ nhiễm bệnh ở trẻ từ 10% xuống chỉ còn 1%, và giảm đáng kể tỷ lệ mắc ung thư
2.2. Các trường hợp được và không được chỉ định tiêm vaccine viêm gan B
2.2.1. Trường hợp được chỉ định
Nhóm người khỏe mạnh nhưng có nguy cơ cao với vi rút viêm gan B
Trước khi tiêm vaccine viêm gan B, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để chọn liều phù hợp
+ Nhân viên y tế
+ Những người làm việc trong phòng thí nghiệm
+ Những người đang sinh sống trong các trại y tế hoặc trại dưỡng lão,...
+ Những người đến từ các khu vực dịch bệnh.
+ Những người có nguy cơ mắc bệnh qua quan hệ tình dục.
+ Những người có nguy cơ tiếp xúc với virus viêm gan B do công việc của họ.
+ Gia đình có thành viên bị nhiễm vi rút viêm gan B, đặc biệt là trẻ em được sinh ra từ mẹ bị bệnh.
- Nhóm các bệnh nhân
+ Bệnh nhân cần tiếp tục truyền máu định kỳ.
+ Bệnh nhân đang ở giai đoạn suy giảm hệ miễn dịch.
+ Bệnh nhân đang phải thực hiện thủ thuật thay thận nhân tạo.
+ Bệnh nhân đang chờ đợi phẫu thuật ghép tạng.
2.2.2. Các trường hợp không nên tiêm
Những người có dị ứng với thành phần của vaccine, đặc biệt là những người đã từng phản ứng dị ứng với loại vaccine này sau lần tiêm trước đó.
3. Kế hoạch tiêm vaccine viêm gan B cho từng nhóm đối tượng cụ thể
3.1. Dành cho trẻ em
- Trẻ được sinh ra từ mẹ không mắc bệnh viêm gan B
+ Tiêm liều đầu tiên trong vòng 24 giờ sau khi sinh hoặc sớm nhất có thể.
+ Các liều 2, 3, 4 có thể sử dụng vaccine kết hợp chứa thành phần viêm gan B, bắt đầu từ khi trẻ 2 tháng tuổi. Thời gian tối thiểu giữa 2 lần tiêm là 28 ngày.
+ Liều cuối cùng cần tiêm khi trẻ đạt 18 tháng tuổi và phải hoàn thành trước khi trẻ 24 tháng tuổi.
- Trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm vi rút viêm gan B
Nếu mẹ của trẻ nhiễm vi rút viêm gan B, trong 24 giờ sau khi sinh, đặc biệt là trong 12 giờ đầu, trẻ cần được tiêm huyết thanh chống viêm gan B và vaccine phòng viêm gan B để ngăn chặn lây nhiễm. Độ hiệu quả của vaccine sẽ giảm nếu tiêm muộn hơn.
Tiêm vaccine phòng viêm gan B cho trẻ sinh ra từ mẹ bị nhiễm vi rút viêm gan B có thể thực hiện theo 2 lịch trình: 0 - 1 - 2 - 12 hoặc 0 - 1 - 6 - 18.
Ngoài ra, trẻ cũng có thể được tiêm vaccine và huyết thanh chống viêm gan B trong vòng 12 - 24 giờ sau khi sinh, sau đó tiến hành tiêm nhắc bằng vaccine kết hợp chứa thành phần của viêm gan B vào các thời điểm: 2, 3, 4 và 18 tháng tuổi.
Kiểm tra HBsAg và HBsAb để xác định sự hiện diện của kháng thể chống viêm gan B trước khi tiêm vaccine
Sau khi hoàn thành tiêm mũi thứ 4, trong vòng ít nhất 1 tháng, trẻ nên được xét nghiệm HBsAg và HBsAb để xác định liệu có nhiễm vi rút viêm gan B không và cơ thể trẻ đã sản sinh đủ kháng thể chống lại vi rút chưa.
Vaccine phòng viêm gan B không thể đảm bảo sự miễn dịch suốt đời do lượng kháng thể sẽ giảm dần theo thời gian. Do đó, các chuyên gia y tế khuyến cáo sau 5 năm nên kiểm tra lượng kháng thể HBsAb cho trẻ. Nếu kết quả cho thấy lượng kháng thể HBsAb dưới 10mUI/ml, trẻ cần tiêm lại 1 mũi vaccine để đảm bảo hiệu quả phòng tránh bệnh tốt nhất.
3.2. Dành cho trẻ lớn và người lớn
- Kiểm tra trước khi tiêm
Trước khi tiêm vaccine phòng viêm gan B, cần kiểm tra HBsAg và HBsAb để xác định tình trạng nhiễm virus viêm gan B hoặc sự có kháng thể chống lại vi rút HBV. Nếu kết quả dương tính cho thấy đã nhiễm virus HBV, việc tiêm vaccine không còn hiệu quả nữa. Trong trường hợp kết quả âm tính, tức là chưa nhiễm bệnh, có thể tiêm vaccine phòng viêm gan B.
- Lịch tiêm: có thể lựa chọn 1 trong 2 lịch trình sau: 0 - 1 - 6 hoặc 0 - 1 - 2 - 12. Đối với lịch trình 0 - 1 - 6, mũi tiêm thứ 2 được tiêm sau 1 tháng từ mũi tiêm đầu tiên và mũi tiêm thứ 3 được tiêm sau 5 tháng từ mũi tiêm thứ 2; còn lịch trình 0 - 1 - 2 - 12, tiêm liên tiếp 3 mũi cách nhau 1 tháng và mũi tiêm thứ 4 được tiêm sau 1 năm kể từ mũi tiêm thứ 3.
Sau mỗi 5 năm, cần thực hiện kiểm tra HBsAb và tiêm mũi nhắc nếu kết quả kiểm tra HBsAb dưới 10 mUI/ml.
Những người đang bị sốt hoặc nhiễm trùng nặng nên hoãn việc tiêm vaccine phòng viêm gan B. Dù không có hạn chế cụ thể đối với những trường hợp nhiễm trùng nhẹ, không khuyến nghị tiêm vaccine cho phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, nếu phụ nữ mang thai có nguy cơ cao mắc viêm gan B, bác sĩ sẽ xem xét việc tiêm vaccine cho họ.