Trương Bá Chi Cecilia Cheung 张柏芝 | |
---|---|
Trương Bá Chi năm 2012 | |
Sinh | Trương Bá Chi 24 tháng 5, 1980 (44 tuổi) Hong Kong |
Tên khác | Cecillia Cheung |
Nghề nghiệp | Diễn viên, ca sĩ |
Người đại diện | China Star Entertainment Group (2000-2006) Asia Entertainment Group Limted (2011-nay) |
Tác phẩm nổi bật | 1999 Vua hài kịch 1999 Tinh nguyện 2002 Sư tử Hà Đông 2005 Vô cực |
Phối ngẫu | Tạ Đình Phong (cưới 2006–2011) |
Bạn đời | Chu Vĩnh Đường Trần Hiểu Đông Trần Tiểu Xuân Trần Quán Hy |
Con cái | Lucas Tạ Chấn Hiên (16 tuổi) Quintus Tạ Chấn Nam (14 tuổi) |
Cha mẹ | Trương Nhân Dũng Davies Shally |
Giải thưởng | Diễn viên mới xuất sắc 2000 Tinh nguyện Vai nữ chính xuất sắc nhất 2004 Vong bất liễu Vai nữ chính xuất sắc nhất 2004 Vong bất liễu Giải thưởng Hội phê bình điện ảnh Hồng Kông 2004 Đại hoà thượng |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | C-pop |
Hãng đĩa | Universal Music Group (1999-2006) Asia Entertainment Group Limted (2011-nay) |
Trương Bá Chi | |||
Phồn thể | 張柏芝 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 张柏芝 | ||
|
Trương Bá Chi (sinh ngày 24 tháng 5 năm 1980) là một nữ diễn viên và ca sĩ nổi tiếng đến từ Hồng Kông. Cô được phát hiện bởi Châu Tinh Trì và được giao vai Liễu Phiêu Phiêu trong bộ phim đầu tay Vua hài kịch (1999). Sau thành công đầu tiên, Trương Bá Chi tiếp tục đạt được nhiều thành tựu trong điện ảnh và đã giành được Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông cho Vai nữ chính xuất sắc nhất với vai diễn trong Vong bất liễu (2003).
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Trương Bá Chi còn nổi bật trong vai trò ca sĩ và người mẫu quảng cáo tại Hồng Kông.
Tiểu sử cá nhân
Trương Bá Chi lớn lên ở khu chung cư Văn Hoa Tân Thôn trên đường Jordan, Hồng Kông. Cha cô, Trương Nhân Dũng, là một nhân vật nổi tiếng trong giới giang hồ tại Jordan và có biệt danh Hồ Tu Dũng do thích để râu. Mẹ cô, bà Davies Shally, có dòng máu Trung - Anh. Khi Trương Bá Chi mới 9 tuổi, cha mẹ cô đã ly hôn.
Khi 14 tuổi, Trương Bá Chi được gửi sang Úc để sống với dì và theo học tại trường nữ sinh Camberwell Girls Grammar School. Cô có một chị gái cùng mẹ khác cha là Đái Bích Chi, hai em trai ruột là Trương Bá Văn và Trương Hào Long (張豪龍), và một em trai cùng cha khác mẹ.
Con đường sự nghiệp
Năm 1998, sau khi trở về Hồng Kông, Trương Bá Chi được quản lý Chu Vĩnh Long mời tham gia một quảng cáo trà chanh. Quảng cáo này nhanh chóng thu hút sự chú ý của đạo diễn nổi tiếng Châu Tinh Trì. Một năm sau, Châu Tinh Trì mời cô đóng vai chính trong bộ phim hài Vua hài kịch (喜劇之王), và vai Liễu Phiêu Phiêu của Trương Bá Chi được khen ngợi. Cũng trong năm 1999, Trương Bá Chi tham gia bộ phim Tinh nguyện (星愿) cùng Nhậm Hiền Tề, vai diễn này giúp cô nhận giải Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19.
Sau những thành công ban đầu, Trương Bá Chi tiếp tục nhận được nhiều lời khen với các vai diễn trong Failan (파이란, 2001), một dự án hợp tác giữa Hàn Quốc và Hồng Kông, Đại hòa thượng (大隻佬, 2003), và Vong bất liễu
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, từ năm 1999, Trương Bá Chi cũng bước vào lĩnh vực âm nhạc Cantopop tại Hồng Kông.
Cuộc sống cá nhân
Trong giai đoạn đầu của sự nghiệp, Trương Bá Chi từng được cho là có mối quan hệ tình cảm với một số ca sĩ như Trần Hiểu Đông và Trần Tiểu Xuân. Vào năm 2002, cô bắt đầu hẹn hò với Tạ Đình Phong trước khi anh trở lại với bạn gái cũ, Vương Phi. Đến năm 2006, Trương Bá Chi và Tạ Đình Phong công khai mối quan hệ và tổ chức đám cưới bí mật ở Philippines vào tháng 9 cùng năm.
Vào tháng 8 năm 2007, cặp đôi chào đón con trai đầu lòng, đặt tên là Lucas Tạ Chấn Hiên (謝振軒).
Đầu năm 2008, Trương Bá Chi bị liên quan đến vụ bê bối ảnh nóng của Trần Quán Hy, sự việc này đã khiến cô phải tạm ngừng hoạt động trong ngành giải trí Hồng Kông một thời gian.
Vào tháng 5 năm 2010, Trương Bá Chi và Tạ Đình Phong đón chào con trai thứ hai của họ, đặt tên là Quintus Tạ Chấn Nam (謝振南).
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2011, Tạ Đình Phong và Trương Bá Chi chính thức hoàn tất thủ tục ly hôn.
Danh sách
Phim điện ảnh
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Vua hài kịch (喜劇之王) |
Liễu Phiêu Phiêu | Vai diễn đầu tiên-Đề cử Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19 |
Tinh nguyện (星願) |
Thu Nam | Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19
Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 19 | |
Liệt hỏa chiến xa 2 (烈火戰車2之極速傳說) |
Lương Tử | ||
2000 | Lạt thủ hồi xuân (辣手回春) |
Hà Dĩnh Ân | |
Điệp vụ Tokyo (東京功略) |
Sa Chức | ||
Thập nhị dạ (十二夜) |
Jeannie | ||
2001 | Chung Vô Diệm (鐘無艷) |
Hạ Nghênh Xuân | |
Lão phu tử 2001 (老夫子2001) |
Cô Trương | ||
Người tình lừa đảo (情謎大話王) |
Wonderful | ||
Failan(Bạch Lan) (파이란) |
Bạch Lan | Phim Hàn Quốc-Hồng Kông hợp tác
Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 39 | |
Đội bóng Thiếu Lâm (少林足球) |
Vai khách mời | ||
Hoa Anh Đào (嬰之花) |
Du Lạc Nhi | ||
Truyền Thuyết Du Sơn (屬山正傳) |
Lý Anh Kì/Cô Nguyệt Đại Sư | ||
2002 | Sư tử Hà Đông (我家有一隻河東師) |
Liễu Nguyệt Nga | |
Vô hạn phục hoạt (無限復活) |
Tina | ||
Tuyệt thế hảo B (絕世好B) |
Boey | ||
2003 | Anh Chàng Dễ Thương (絕種好男人) |
DiDi | |
Mèo yêu phải chuột (老鼠愛上貓) |
Bạch Ngọc Đường | ||
Đại hòa thượng (大隻老) |
Lý Phượng Nghi | Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Hội phê bình điện ảnh Hồng Kông | |
Vong bất liễu (忘不了) |
Tiểu Tuệ | Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 23 Vai nữ chính xuất sắc nhất tại Giải Kim tử kinh | |
2004 | Quỷ mã cuồng tưởng khúc (鬼馬狂想曲) |
Lâm Á Trân/Cáp Mễ Ba Ba | |
Tình cảm đô thị (性感都市) |
Yuki | ||
Giá cá a ba chân bạo tạc (這個阿爸真爆炸) |
Vai khách mời | ||
Vượng Giác hắc dạ (旺角黑夜) |
Đơn Đơn | ||
Tiểu Bạch Long (小白龍情海翻波) |
Hắc Phượng | ||
2005 | Hi Mã Lạp a tinh (喜瑪拉阿星) |
Khổng tước | |
Vô cực (無極) |
Khuynh Thành | Phim Trung Quốc-Hồng Kông-Hàn Quốc hợp tác | |
2006 | Cô gái thích mua sắm (最愛女人購物狂) |
Phương Phương | |
Dã man bí cấp (野蠻秘笈) |
Thượng Quan Linh Phượng | ||
Cuộc gọi số 601 (第601個電話) |
Thiên Hữu | ||
2011 | Tối Cường Hỷ Sự (最强囍事2011) |
||
Bảo bối vô giá (无价之宝) |
|||
Đua xe (赛车) |
|||
Dương Môn Nữ Tướng - Quân Lệnh Như Sơn (杨门女将之军令如山) |
Mộc Quế Anh | ||
Yêu lần nữa (影子爱人) |
Paris | ||
Sư Tử Hà Đông 2 (河东狮吼2) |
Hoàng Nguyệt Anh | ||
2012 | Mối quan hệ nguy hiểm
(危險關係) |
Mo Jieyu |
Phim truyền hình
Năm 2007, Trương Bá Chi tham gia vai diễn Châu Toàn trong bộ phim Châu Toàn hoặc Thiên Nhai Ca Nữ (周璇;天涯歌女).
Đĩa nhạc
- C1 (2005)
- Colour of Lip (至愛唇色(新曲+精選)) (2002)
- Shaolin Soccer (2002)
- Party All the Time (2001)
- New and Best Collection (2001)
- Party All the Time (2001)
- Cecilia Cheung (2000)
- A Brand New Me (最新形象) (2000)
- 903 California Red Concert (2000)
- Destination (1999)
- Any Weather (1999)