
Trương Bích Thần | |||
---|---|---|---|
Trương Bích Thần vào năm 2012 | |||
Sinh | 10 tháng 9, 1989 (34 tuổi) Thiên Tân, Trung Quốc | ||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||
Nghề nghiệp | Ca sĩ | ||
Năm hoạt động | 2012–nay | ||
Người đại diện | Haeun, The Voice of Dream, Trương Bích Thần Studio | ||
Chiều cao | 168 cm (5 ft 6 in) | ||
Con cái | Hoa Nghênh Thần | ||
Sự nghiệp âm nhạc | |||
Nguyên quán | Trung Quốc | ||
Thể loại | Pop | ||
Nhạc cụ | Giọng hát | ||
Hãng đĩa | Haeun, Bravo | ||
Tên tiếng Trung | |||
Phồn thể | 張碧晨 | ||
Giản thể | 张碧晨 | ||
|
Trương Bích Thần (giản thể: 张碧晨; phồn thể: 張碧晨; bính âm: Zhāng Bìchén; sinh ngày 10 tháng 9 năm 1989) là một ca sĩ nổi tiếng người Trung Quốc. Vào năm 2012, cô đã giành chiến thắng tại cuộc thi K-Pop World Festival khu vực Trung Quốc và đại diện cho quốc gia của mình tại vòng chung kết diễn ra ở Hàn Quốc, nơi cô đã đoạt giải xuất sắc nhất. Bích Thần chính thức ra mắt với vai trò thành viên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Sunny Days vào tháng 7 năm 2013. Sau khoảng một năm hoạt động cùng nhóm, cô trở về Trung Quốc để theo đuổi sự nghiệp solo.
Năm 2014, Bích Thần tham gia và trở thành quán quân của mùa thứ ba cuộc thi The Voice of China. Cô đã ba lần nhận giải thưởng tại Đông Phương Phong Vân Bảng lần thứ 22, 23 và 24 với các ca khúc 'Giữa một nụ hôn' (一吻之间), 'Niên luân' (年轮) và album Hướng tới đêm thâu từ bình minh (开往早晨的午夜). Vào năm 2015, cô phát hành đĩa đơn solo đầu tiên mang tên 'Bạch thược nở hoa' (白芍花开) và giành giải 'Ca sĩ mới được yêu thích nhất tại Trung Quốc' tại Giải Hoa Đỉnh lần thứ 14. Năm 2017, cô xuất hiện trên chương trình âm nhạc I Am a Singer của Hồ Nam TV và tiến vào vòng chung kết với tư cách là ca sĩ thử thách.
Đời tư
Ngày 22 tháng 1 năm 2021, Trương Bích Thần đã công bố trên trang Weibo cá nhân rằng cô đã sinh một cô con gái với nam ca sĩ Hoa Thần Vũ. Thông tin này đã thu hút sự chú ý lớn trên các trang mạng xã hội Trung Quốc vì hai người chưa từng công khai mối quan hệ và cô đã giữ bí mật này trong suốt ba năm mà không tiết lộ cho Hoa Thần Vũ biết.
Danh mục album
Album phát hành
Album | Thông tin | Ca khúc |
---|---|---|
Hướng Tới Bình Minh Từ Đêm Thâu (开往早晨的午夜) |
|
Ca khúc[hiện]
|
Time (时) |
|
Ca khúc[hiện]
|
Nhạc phim
Năm | Dịch tựa đề | Tựa gốc | Phim điện ảnh/truyền hình | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2014 | Giữa một nụ hôn | 一吻之間 | Bác sĩ trẻ | |
Tiếng nói của tình yêu | 爱之声 | với Từ Phong | ||
2015 | Giấc mơ hạnh phúc | 幸福梦 | Giấc mơ hạnh phúc | |
Đừng quên rằng em yêu anh | 不要忘记我爱你 | Thần khuyển tiểu thất | ||
Niên luân | 年轮 | Hoa Thiên Cốt | ||
Ta cứ từ từ bước đi | 我只是慢慢走远 | Vương triều đích nữ nhân | ||
Tuổi trẻ ngông cuồng | 年少轻狂 | Tuổi trẻ ngông cuồng | ||
Nếu mọi chuyện chưa từng xảy ra | 如果一切没有发生过 | Đứa con đến từ thiên đường | ||
2016 | Tại sao tôi muốn nói cho anh ấy biết tôi là ai | 为什么我好想告诉他我是谁 | Không bao giờ nói lời từ biệt | |
Bút mực thời gian | 时光笔墨 | Thanh Vân chí | ||
Giây tiếp theo | 下一秒 | Yêu em từ cái nhìn đầu tiên | ||
Khi tình yêu đến gõ cửa | 当爱来敲门 | Từ bỏ em, nắm chặt em | ||
2017 | Lạnh lẽo | 凉凉 | Tam sinh tam thế thập lý đào hoa | với Dương Tông Vĩ |
Kẹp hồ đào | 胡桃夹子 | Ngôi làng hạnh phúc | ||
Bên bờ hồ Baikal | 贝加尔湖畔 | Bình minh quyết chiến | với Tôn Nam | |
Vọng | 望 | Sở Kiều truyện | với Triệu Lệ Dĩnh | |
2018 | Lắng nghe tuyết | 听雪 | Liệt hỏa như ca | |
Huyết như mặc | 血如墨 | Phù Dao hoàng hậu | ||
Chỉ muốn bình phàm | 只要平凡 | Chết để hồi sinh | với Trương Kiệt | |
2019 | A Whole New World (bản tiếng Quan Thoại) | 新的世界 | Aladdin | với Trần Vỹ Đình |
Khi ấy | 彼時 | Người bạn thật sự của tôi | ||
Nước chảy từ trời | 水从天上来 | Thần Tịch duyên | với Trịnh Vân Long | |
Sau Này Ta Tự Lang Thang Với Chính Mình | 今后我与自己流浪 | Na Tra: Ma đồng giáng thế | ||
2020 | Lòng muốn nước lặng | 心欲止水 | Tam sinh tam thế chẩm thượng thư | |
Biển cả màu lam ngân | 蓝银色的海 | Đấu La Đại Lục (hoạt hình) | ||
Mộc Lan Tâm | 木兰心 | Mộc Lan: Hoành Không Xuất Thế | ||
Lừa dối | 骗 | Nếu âm thanh không ghi nhớ | ||
2021 | Hướng ánh sáng | 光的方向 | Trường Ca Hành | |
Nhược Mộng | 若梦 | Nam Yên Trai Bút Lục | ||
Như Cố | 如故 | Châu Sinh Như Cố | ||
Chạm Khắc | 镌刻 | Hộc Châu phu nhân | ||
2023 | Hắc Nguyệt Quang | 黑月光 | Trường Nguyệt Tẫn Minh | với Mao Bất Dịch |