
Trường Giang | |
---|---|
Dòng chảy của Trường Giang qua Trung Quốc | |
Vị trí | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Đặc điểm địa lý | |
Thượng nguồn | Thanh Hải và Tây Tạng |
• cao độ | 5.042 m (16.542 ft) |
Cửa sông | Biển Hoa Đông |
• cao độ | 0 m (0 ft) |
Độ dài | 6.300 km (3.915 dặm) |
Diện tích lưu vực | 1.800.000 km² (695.000 dặm²) |
Lưu lượng | 31.900 m³/s (1.127.000 ft³/s) |
Trường Giang (giản thể: 长江; phồn thể: 長江; nghe pinyin: Cháng Jiāng; Wade-Giles: Ch'ang Chiang) là con sông dài nhất châu Á và đứng thứ ba trên thế giới, chỉ sau sông Nile ở châu Phi và sông Amazon ở Nam Mỹ. Tại Việt Nam, sông này được gọi là sông Dương Tử (扬子江 nghe, Yángzǐ Jiāng hoặc Yangtze Kiang; theo Hán-Việt là Dương Tử Giang. Tên gọi này trước đây chỉ dùng cho đoạn hạ lưu của sông trước khi đổ ra biển, còn hiện nay tại Trung Quốc, tên gọi chính thức là Trường Giang. Trong đó, 'Trường' mang ý nghĩa về chiều dài, và 'Giang' diễn tả dòng nước rộng lớn, uốn lượn.
Trường Giang có chiều dài khoảng 6.385 km, bắt nguồn từ khu vực phía tây Trung Quốc (Thanh Hải) và chảy về phía đông, đổ vào Biển Hoa Đông. Con sông này thường được xem là ranh giới giữa các miền Bắc và Nam Trung Quốc, mặc dù đôi khi sông Hoài cũng được coi là phân chia tương tự.
Cùng với Hoàng Hà, Trường Giang là con sông quan trọng bậc nhất trong lịch sử, văn hóa, và nền kinh tế Trung Quốc. Đồng bằng châu thổ của sông Trường Giang rất màu mỡ, đóng góp khoảng 20% GDP của Trung Quốc. Con sông này đi qua nhiều hệ sinh thái đa dạng và là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu và nguy cấp, như Cá sấu Trung Quốc và Cá tầm Dương Tử. Trong hàng nghìn năm qua, Trường Giang đã được sử dụng cho các mục đích như cung cấp nước, tưới tiêu, giao thông, công nghiệp, xác định ranh giới và thậm chí cho chiến tranh. Đập Tam Hiệp trên sông Trường Giang là công trình thủy điện lớn nhất thế giới.
Gần đây, sông Trường Giang phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp, đồng thời mất nhiều vùng đất ngập nước và hồ, làm gia tăng nguy cơ lũ lụt theo mùa. Một số đoạn của sông hiện đang được bảo vệ như các khu bảo tồn thiên nhiên. Một đoạn sông chảy qua các hẻm núi sâu và hẹp ở phía đông Vân Nam được công nhận là một phần của khu bảo tồn Sông Vân Nam, một di sản thế giới của UNESCO.
Tên gọi
Tên gọi Dương Tử ban đầu chỉ khúc sông chảy qua khu vực hạ lưu, theo cách gọi của người dân địa phương. Do ảnh hưởng của các nhà truyền giáo châu Âu, tên 'Dương Tử' đã trở thành cách gọi phổ biến trong tiếng Anh để chỉ toàn bộ con sông (Yangtse, Yangtze Kiang). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sử dụng tên Trường Giang để chỉ con sông này. Đôi khi, sông còn được biết đến với tên gọi Thủy lộ Vàng (Golden Waterway).
Sông này có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Ở cao nguyên Thanh Tạng, Tây Tạng, nó được gọi là Vbri-chu (འབྲི་ཆུ་ trong tiếng Tây Tạng, có nghĩa là 'dòng sông bò yak cái'). Ở thượng nguồn tỉnh Thanh Hải, sông được gọi là Đà Đà hà (沱沱河), Đương Khúc hà (當曲河), hoặc Thông Thiên hà (通天河). Từ Thanh Hải đến Nghi Tân tỉnh Tứ Xuyên, sông mang tên Kim Sa giang (金沙江). Từ Nghi Tân đến Nghi Xương, nó được gọi là Xuyên giang (川江). Từ Nghi Đô tỉnh Hồ Bắc đến Nhạc Dương tỉnh Hồ Nam, tên gọi là Kinh giang (荊江), trước đây thuộc đất Kinh Châu. Cuối cùng, khi sông chảy qua Dương Châu tỉnh Giang Tô, nó từng được gọi là Dương Tử giang (揚子江). Các nhà nghiên cứu cho rằng chữ 'giang' 江 (kết hợp bộ thủy 氵 và âm 工) có nguồn gốc từ một ngôn ngữ trong ngữ hệ Nam Á, tương tự như từ sông trong tiếng Việt.
Địa lý

Con sông bắt nguồn từ nhiều nhánh ở thượng lưu thuộc các tỉnh Thanh Hải, Tứ Xuyên, Trùng Khánh, Vân Nam, và Quý Châu. Trong số các nhánh, hai nhánh chính là Tuotuo và Dan Qu được coi là nguồn gốc của sông. Chính phủ Trung Quốc xác định nhánh Tuotuo bắt đầu từ chân của băng hà ở núi Geladandong thuộc dãy Tanggula ở rìa phía đông của cao nguyên Thanh Tạng. Tuy nhiên, theo các nguồn địa lý, điểm đầu nguồn thực sự nằm tại vùng đất ngập nước ở tọa độ và độ cao 5170 m trên mực nước biển, chính là nguồn của nhánh Dan Qu. Các nhánh này hợp lưu và chảy về phía đông qua tỉnh Qinghai, rồi vòng về phía nam, tạo thành một thung lũng sâu ở ranh giới giữa Tứ Xuyên và Tây Tạng trước khi vào Vân Nam. Trong thung lũng này, cao độ của sông giảm mạnh từ trên 5000m xuống dưới 1000m. Lưu vực trung lưu bao gồm các tỉnh Hồ Bắc, Hồ Nam, và Giang Tây, trong khi lưu vực hạ lưu trải dài qua An Huy, Chiết Giang, Thượng Hải, và Giang Tô.
Sông hình thành từ thời Eocene, khoảng 45 triệu năm trước, mặc dù một số nhà nghiên cứu không hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.
Lịch sử
Sông Trường Giang đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn hóa nông nghiệp của người Bách Việt ở miền nam Trung Quốc. Các hoạt động của người Bách Việt đã được phát hiện ở khu vực Tam Hiệp cách đây khoảng 27.000 năm.
Đặc trưng
Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc và cũng là sông lớn nhất về lưu lượng nước, diện tích lưu vực và tầm ảnh hưởng kinh tế. Con sông bắt nguồn từ cao nguyên tỉnh Thanh Hải, chảy theo hướng nam qua ranh giới cao nguyên Tây Tạng, đi vào tỉnh Vân Nam, sau đó uốn cong về phía đông bắc qua tỉnh Tứ Xuyên, tiếp tục đi qua các tỉnh Hồ Bắc, Giang Tây, An Huy và Giang Tô trước khi đổ ra biển giữa Hoàng Hải và Nam Hải.
Vào tháng 6 năm 2003, công trình đập Tam Hiệp đã kết nối hai bờ sông, gây ra lũ lụt tại thị trấn Phụng Tiết, khu dân cư đầu tiên chịu ảnh hưởng của dự án kiểm soát lũ và phát điện này. Dự án này là công trình thủy lợi lớn nhất thế giới, nhằm giải phóng người dân hai bên bờ khỏi nguy cơ lũ lụt thường xuyên, đồng thời cung cấp điện năng và cải thiện vận tải đường thủy, mặc dù đã phải hy sinh một số thành phố và làm thay đổi lớn hệ sinh thái khu vực.
Con sông này là nơi duy nhất sinh sống của một số loài động vật đang gặp nguy hiểm như cá heo sông Trung Quốc (chỉ còn khoảng bảy con vào năm 1998) và cá kiếm Trung Quốc (cá tầm thìa).
Trường Giang đóng vai trò quan trọng trong giao thông của Trung Quốc, kết nối nội địa với bờ biển. Sông là tuyến vận chuyển đa dạng, từ than đá, hàng hóa tiêu dùng đến hành khách. Những chuyến tàu thủy trên sông không chỉ phục vụ vận tải mà còn mang đến trải nghiệm du lịch với cảnh quan đẹp, đặc biệt là khu vực Tam Hiệp, thúc đẩy sự phát triển du lịch tại Trung Quốc.
Lũ lụt dọc hai bờ sông Trường Giang đã từng là vấn đề nghiêm trọng, với trận lũ gần đây nhất vào năm 1998, nhưng trận lũ gây thiệt hại nặng nề nhất là vào năm 1954, làm chết khoảng 30.000 người. Các trận lũ lớn khác xảy ra vào năm 1911 (khoảng 100.000 người chết), năm 1931 (145.000 người chết) và năm 1935 (142.000 người chết).
Các đô thị nổi bật dọc theo dòng sông
- Nghi Tân
- Lô Châu
- Trùng Khánh
- Phong Đô
- Nghi Xương (Bạch Đế Thành)
- Sa Thị, còn gọi là Kinh Châu xưa gắn liền với danh tiếng của Quan Vũ thời Tam Quốc
- Trấn Giang
- Vũ Hán, hợp thành từ Hán Dương, Hán Khẩu và Vũ Xương
- Cửu Giang
- Tô Châu
- Quý Trì
- Nam Kinh
- Thượng Hải
Một số nhánh sông quan trọng
Sông Dương Tử có hơn 700 nhánh. Các nhánh chính được liệt kê dưới đây theo thứ tự từ nguồn gốc xuống và nơi chúng giao với sông chính:
- Đà Giang
- Tương Giang
- Hán Thủy
- Nhã Lung Giang
- Mạnh Giang
- Gia Lăng Giang
- Ô Giang
- Cám Giang
- Tư Thủy
- Dân Giang
Các hồ nổi tiếng
- Hồ Động Đình, nổi tiếng với nhiều nhà thơ danh tiếng như Thôi Hiệu và Lý Bạch
- Hồ Bà Dương
Động vật
Sông Trường Giang là nơi sinh sống của nhiều loài nguy cấp như cá sấu Trung Quốc, cá heo không vây, cá kiếm Trung Quốc, và cá heo sông Dương Tử. Đây là nơi duy nhất ngoài Hoa Kỳ có cá sấu bản địa và paddlefish. Cá heo không vây ước tính chỉ còn khoảng 1000 cá thể tính đến năm 2010, do sự suy giảm môi trường sống từ thương mại, du lịch và ô nhiễm.