
Trương Khả Di | |||
---|---|---|---|
張可頤 | |||
Sinh | 20 tháng 3, 1969 (55 tuổi) British Hong Kong | ||
Trường lớp | St. Mary's Canossian College | ||
Nghề nghiệp | Actress | ||
Năm hoạt động | 1989–present | ||
Giải thưởng | TVB Anniversary Awards – Best Actress 2003 The King of Yesterday & Tomorrow My Favourite Television Character 2001 The Awakening Story 2003 The King of Yesterday & Tomorrow All-Time Most Memorable Female Leading Roles 1999 Old Time Buddy | ||
Tên tiếng Trung | |||
Phồn thể | 張可頤 | ||
Giản thể | 张可颐 | ||
|
Trương Khả Di (tiếng Trung: 張可頤; bính âm: Zhāng Kěyí; sinh ngày 20 tháng 3 năm 1969) là một nữ diễn viên nổi tiếng đến từ Hồng Kông. Cô được coi là một trong những 'Ngũ Đại Hoa Đán' của TVB vào cuối thập niên 90, cùng với Tuyên Huyên, Thái Thiếu Phân, Quách Khả Doanh và Trần Tuệ San.
Con đường sự nghiệp
Năm 1991, Trương Khả Di là thành viên của nhóm nhạc nữ bốn người 'PP Gals' với nghệ danh 'Tina'. Nhóm phát hành album 'PP Gals.DJ Boy' và giải thể cùng năm.
Cô đã tham gia cuộc thi Hoa hậu Hồng Kông 1994 do TVB tổ chức, lọt vào top 5 và giành giải thưởng 'nghệ sĩ tiềm năng' xuất sắc nhất, ngay sau đó được ký hợp đồng với đài.
Sự nghiệp của cô bắt đầu suôn sẻ khi nhận được lời mời đóng vai chính. Tuy nhiên, cô quyết định khởi đầu từ con số không, từ chối vai chính và chỉ nhận vai phụ trong một bộ phim khác. Mặc dù nhiều người cho rằng sự nghiệp của cô bắt đầu với bộ phim Huynh đệ song hành được đón nhận nồng nhiệt, nhưng cũng có ý kiến cho rằng bước ngoặt thực sự là vai chính trong Thiên sứ của địa ngục.
Tại thị trường truyền hình Hồng Kông, sự nổi tiếng của các nghệ sĩ thường phụ thuộc vào mức độ thành công của các nhân vật trong loạt phim và khả năng diễn xuất của họ. Phải đến năm 1998, cô mới được biết đến rộng rãi nhờ vào vai diễn trong loạt phim Huynh đệ song hành, trong đó cô thủ vai một nhân vật lấy cảm hứng từ thần tượng tuổi teen Trần Bảo Châu của những năm 60. Nhờ diễn xuất xuất sắc, nhân vật này nhận được sự yêu thích nồng nhiệt, dẫn đến thành công vang dội với phần tiếp theo, Thần thám Lý Kỳ, bộ phim Those Were The Days, và cả một đĩa CD bán chạy đạt chứng nhận bạch kim.
Cô đã hợp tác với nhiều diễn viên nam nổi tiếng như La Gia Lương, Cổ Thiên Lạc, Vương Hỉ, Quách Tấn An, Mã Tuấn Vỹ, Mã Đức Chung, Trần Hào, Lâm Gia Đống, và nhiều người khác. Sự kết hợp của cô với La Gia Lương đã dẫn đến nhiều dự án hợp tác khác. Đặc biệt, phim Mối tình nồng thắm II với Lâm Gia Đống đã xây dựng một tình bạn vững bền giữa hai người.
Năm 2003, cô đã nhận được giải thưởng danh giá nhất mà một nữ diễn viên TVB có thể đạt được, Nữ diễn viên chính được yêu thích nhất, vượt qua nhiều đối thủ nổi tiếng khác như Tuyên Huyên, Trần Tuệ San và Quách Khả Doanh. Năm 2004, cô tiếp tục tranh giải với các bộ phim mới như Hán Sở kiêu hùng và Thâm cung nội chiến. Tuy nhiên, công việc quay phim cho dự án Trường hận ca đã ảnh hưởng đến lễ trao giải và cuối cùng Lê Tư giành được giải thưởng.
Năm 2005, cô được chẩn đoán mắc bệnh Graves hiếm gặp, khiến cô không thể tham gia bộ phim Thượng Hải ngày xưa và phải nhường vai cho Hướng Hải Lam. Sau 2 năm rời xa ngành giải trí để hồi phục, cô đã thông báo sẽ quay trở lại với một bộ phim truyền hình dài tập mới vào tháng 8 năm 2007. Người hâm mộ của cô khắp nơi đều rất háo hức chờ đợi sự trở lại của Trương Khả Di. Cô cũng đã làm MC cho cuộc thi Mr Hong Kong 2007 cùng với Trịnh Du Linh.
Năm 2010, Di đảm nhận vai trò đại diện cho thương hiệu sản phẩm chống lão hóa RoC® của Pháp.
Diễn xuất trong phim
Series truyền hình
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Giải thưởng |
---|---|---|---|---|
1995 | Thần điêu đại hiệp 95 | The Condor Heroes 95 | Trình Anh | |
Bắt đầu từ sự mất tích | The Unexpected | Âu Dương Tú Lan | ||
Nghĩa nặng tình thâm | A Kindred Spirit | Cô Nguyên (Fanny) | ||
1996 | Thiên địa nam nhi | Cold Blood Warm Heart | Diệp Hiểu Băng (Chris) | |
Anh hùng thời xưa | Ancient Heroes | Jiu Yun San | ||
Loạn thế tình thù | Once Upon a Time in Shanghai | Cố Thanh Hoa | ||
Thiên sứ của địa nguc | One Good Turn Deserves Another | Âu Học Nhi (Queenie) | ||
1997 | Người Hồng Kông trên đất Quảng Châu |
|
Chai Ho Fung | |
Huynh đệ song hành | Old Time Buddy | Trình Bảo Châu | Giải thưởng thường niên TVB cho Vai nữ chính ấn tượng nhất Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
Hồ sơ bí ẩn | Mystery Files | Văn Gia Lợi (Carrie) | ||
Mỹ vị thiên vương | A Recipe for the Heart | Hạ Tân Tân | ||
1998 | Thần thám Lý Kỳ | Old Time Buddy: To Catch a Thief | Trình Bảo Châu | |
1999 | Mối tình nồng thắm II | Plain Love II | Bàn Muội Nhã | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 5) |
Về với nhân gian | A Smiling Ghost Story | Lâm Gia Nghi / Lee Wing Yan | ||
2000 | Tình không biên giới | The Sky is the Limit | Kim Lan | |
2001 | Câu chuyện của ngày xưa | The Awakening Story | Tôn Khánh Gia (Rose) | Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất |
2002 | Đội cứu hoả anh hùng | Burning Flame II | Chung Nhân Di (Chris) | |
Thử thách | Let's Face It | Cao Gia Lợi (Cally) | ||
Đồn cảnh sát số 7 | Police Station No.7 | Tăng Bảo Yến | ||
2003 | Mong manh cuộc tình | Ups and Downs in the Sea of Love | Phương Nhã Văn (Yama) | |
Quá khứ và hiện tại | The King of Yesterday and Tomorrow | Lữ Tứ Nương | Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Malaysia (Top 5) | |
Se duyên | Better Halves | Liên Bách Hợp | ||
2004 | Thâm cung nội chiến | War and Beauty | An Xuyến | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất tại Malaysia Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Malaysia (Top 5) |
Hán Sở kiêu hùng | The Conqueror's Story | Lã hậu | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Malaysia (Top 5) | |
2006 | Trường hận ca | To Live to Love | Vương Kỳ Dao | |
2010 | Ông xã vạn tuế | My Better Half | Cao Lệ Tâm | |
Nỗi đau người phụ nữ | Beauty Knows No Pain | Sa Uyển Kỳ (Jackie) | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 5) Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Malaysia Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất tại Malaysia | |
2011 | Bằng chứng thép III | Forensic Heroes III | Dr. Mandy Chung Học Tâm | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 5) Đề cử — Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất (Top 5) Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Malaysia (Top 5) Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất tại Malaysia |
2012 | Nấc thang tình yêu | The Last Steep Ascent | Cố Tân Nguyệt | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Malaysia Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nhân vât truyền hình được yêu thích nhất tại Malaysia |
2013 | Lục Trinh truyền kỳ | Legend of Lu Zhen | Lâu Thanh Tường | |
2014 | Phong trung kỳ duyên | Sound of the Desert | Hoàng hậu Vệ Tử Phu | |
Kiếp sau không làm người Hồng Kông | To Be or Not to Be | Lương Mỹ Hành (Anson) | ||
2020 | Người cha tuyệt vời | Single Papa (zh) | Sharon |
Phim ảnh
Năm | Tiêu đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | Một ngày mai tốt đẹp hơn III | linh | hay còn gọi là A Better Tomorrow 3: Tình yêu và cái chết ở Sài Gòn |
1990 | Trò chơi gián điệp | bạn gái của Ken | |
1995 | Người đàn ông xa lộ | ||
1996 | Ngôi sao may mắn lấp lánh lấp lánh | ||
1997 | Đó là những ngày | Ching Bo Chu | |
1999 | Lộng lẫy | khách mời | |
2000 | Đêm rắc rối 8 | Người phụ nữ ở chùa bà Bud | |
Khi một người đàn ông yêu một người phụ nữ | Phong | ||
2001 | Đêm rắc rối 9 | Cô Lưu | |
Tiêu đề | Joey | ||
Bạn sẽ không cam kết | Dương Mịch | ||
2002 | Đoàn tụ | Yến | |
2010 | Vượt qua Hennessy | ||
2011 | Tôi yêu Hồng Kông | Gau Gu Leung | |
Đàn ông chợt yêu | Lưu Ngọc Hing | ||
bị trừng phạt | Bà Vương | ||
Những người bạn may mắn | Maggie | ||
2017 | Tất cả nữ thần của tôi | ||
2018 | Cái máng | ||
2022 | Gió thổi ở đâu |
Liên kết bên ngoài
- Blog chính thức của Trương Khả Di trên Sina
- Blog chính thức của Trương Khả Di trên Yahoo!
- Trang Sina Weibo của Trương Khả Di
- Maggie Cheung Ho Yee trên IMDb
- Maggie Cheung Hoh-Yee trên Hong Kong Movie DataBase
Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
---|
Tiêu đề chuẩn |
---|