Trương Quân Ninh 張鈞甯 | |
---|---|
Sinh | 4 tháng 9, 1982 (41 tuổi) München, Tây Đức |
Quốc tịch | Đài Loan |
Tên khác | Ning Chang Janine Chang |
Học vị | Đại học Đài Bắc (Cử nhân) Đại học Trung ương Đài Loan (Thạc sĩ) |
Nghề nghiệp | diễn viên, người mẫu, nhà sản xuất phim |
Năm hoạt động | 2002–nay |
Người đại diện | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Sáng lập Sự nghiệp Văn hóa Tam Thạch (三石創設文化事業有限公司), Công ty TNHH Sáng tạo văn hoá Ninh Tụ Lực (Ning Cohesion Creative Int.) 甯聚力文創事業有限公司 |
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) |
Cân nặng | 49 kg (108 lb) |
Cha mẹ |
|
Trương Quân Ninh | |||
Phồn thể | 張鈞甯 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 张钧甯 | ||
|
Trương Quân Ninh (sinh ngày 4 tháng 9 năm 1982) là một nữ diễn viên và nhà sản xuất phim nổi tiếng người Đài Loan, nổi bật qua các tác phẩm như The Hospital, Black and White, Võ Mỵ Nương Truyền kỳ, Huyền của Ôn Noãn, và Như Ý truyện.
Thông tin cá nhân
Gốc gác
Trương Quân Ninh được sinh ra tại München, Đức. Gia tộc Trương là một dòng họ danh tiếng ở khu Đại Nhã, thành phố Đài Trung, có mối liên hệ hôn nhân với một trong năm gia tộc lớn của Đài Loan - Vụ Phong Lâm Gia.
Ông nội của cô, Trương Thụy Trinh (張瑞楨), từng sở hữu khu kiến trúc cổ được biết đến với tên gọi Cung Nguyên Nhãn khoa (trước đây là Bệnh viện Đài Trung). Hiện tại, khu vực này đã được chuyển nhượng cho Tập đoàn Nhật Xuất và trở thành một trung tâm trà nổi tiếng.
Cha của cô là Trương Chí Minh (張志銘), giáo sư ngành Xã hội học tại Viện Nghiên cứu Phát triển của Đại học Quốc gia Đài Loan. Mẹ của cô, Trịnh Như Tình (鄭如晴), là một nhà văn thiếu nhi nổi tiếng và đồng thời là giảng viên tại Đại học Nghệ thuật Quốc gia Đài Loan.
Chị của cô, Trương Doanh (張贏), đã tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia Đài Loan, từng du học tại Anh và hiện đang giữ vị trí phó giám đốc tại một công ty sáng tạo ở Thượng Hải.
Sau khi kết hôn, cha mẹ cô cùng sang Đức du học và sau đó sinh ra hai chị em cô. Mẹ cô đã phải ngừng việc học để chăm sóc gia đình. Khi trở về Đài Loan, cha cô được bổ nhiệm làm giáo sư tại Đại học Quốc gia Đài Loan. Sau đó, cha cô ngoại tình và hai người ly hôn. Tuy vậy, mối quan hệ giữa hai chị em và gia đình nội vẫn rất tốt.
Trình độ học vấn
Trương Quân Ninh nổi tiếng trong làng giải trí Đài Loan với lối sống trong sạch và học vấn xuất sắc. Sau khi tốt nghiệp cử nhân Luật tại Đại học Đài Bắc vào năm 2006, cô tiếp tục theo học chương trình thạc sĩ tại Đại học Trung ương Đài Loan. Tuy nhiên, năm đó cô cũng nhanh chóng nổi bật nhờ vai diễn trong phim Tòa tháp trắng, đánh dấu bước vào ngành giải trí và ảnh hưởng đến việc học. Đến tháng 6 năm 2010, cô mới hoàn tất chương trình thạc sĩ.
Luận văn thạc sĩ của cô với đề tài 'Những vấn đề pháp lý trong quản lý nghệ sĩ giải trí' (The research on legal system of talent agency in Taiwan) dài 110.000 chữ, đạt 90.5 điểm. Nhiều đồng nghiệp trong ngành đã nhiệt tình cung cấp hợp đồng để cô nghiên cứu. Phiên bản ebook của luận văn này có thể được tìm thấy trên thư viện trực tuyến của Đại học Trung ương Đài Loan.
Career
Trong năm thứ hai đại học, khi đang dạo chơi tại Tây Môn Đinh, một nhân viên tiếp thị đã nhờ cô đánh giá sản phẩm. Dù không có ý định mua hàng, cô vẫn nhiệt tình điền vào bản khảo sát. Không ngờ vài tháng sau, người này trở thành quản lý tại một công ty giải trí mới thành lập. Vì cần tìm gương mặt mới, người này đã nhớ đến cô và liên lạc qua số điện thoại trong bản khảo sát, mở ra con đường vào ngành giải trí cho Trương Quân Ninh.
Trương Quân Ninh thường gọi người hâm mộ của mình là Ning Jia Ren (甯家人/Ninh Gia Nhân - Người nhà của Ninh), vì vậy tên gọi của fanclub cô là Ning Jia Ren với người hâm mộ quốc tế, 甯家人 với fan Đài Loan và Trung Quốc (các khu vực sử dụng tiếng Hán) và Ninh Gia Nhân với fan Việt Nam.
Vào năm 2022, Trương Quân Ninh đã thành lập công ty riêng mang tên Công ty TNHH Sáng tạo văn hoá Ninh Tụ Lực (Ning Cohesion Creative Int.) 甯聚力文創事業有限公司. Công ty của cô tập trung vào việc đào tạo các nghệ sĩ trẻ và đặc biệt chú trọng đến sản xuất phim truyền hình và điện ảnh trong tương lai.
Năm 2024, Trương Quân Ninh tham gia bộ phim điện ảnh Mặc Sát trong vai Lý Hàm. Lý Hàm là mẹ của Trần Ngữ Đồng, một cô gái bị bắt nạt, đồng thời cũng là nhân viên dọn dẹp trong trường. Mặc dù cô đã nỗ lực hết sức để bảo vệ con gái mình, nhưng mọi cố gắng đều không thành công. Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới chuyên môn và hiện đang đạt doanh thu cao tại các phòng vé.
Danh sách phim và các chương trình
Phim truyền hình
Năm phát hành | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Vườn Sao Băng II | Meteor Garden | 流星花園2 | Bạn học của Tây Môn | Vai quần chúng |
2003 | Dự tiệc | Banquet | 赴宴 | Trần Di Hân | Vai phụ |
2003 | Đoàn tàu tâm động | Love train | 心動列車 | Tiểu Ngũ (Hứa Tuệ Hân) lúc trẻ | Vai phụ |
2006 | Tòa Tháp Trắng | The Hospital | 白色巨塔 | Quan Hân | Nữ chính
Bạn diễn: Ngôn Thừa Húc |
2007 | Khẩn Đinh, Tình yêu của tôi | Wayward Kenting | 我在墾丁天氣晴 | Đinh Hiểu Vỹ | Nữ chính
Bạn diễn: Bành Vu Yến, Nguyễn Kinh Thiên |
2008 | Cỏ Mật | Honey and Clover | 蜂蜜幸運草 | Hà Á Cung | Nữ chính
Bạn diễn: Trịnh Nguyên Sướng, Bành Vu Yến |
2009 | Anh hùng Du côn | Black and White | 痞子英雄 | Lam Tây Anh | Nữ chính
Bạn diễn: Châu Du Dân, Triệu Hựu Đình, Trần Ý Hàm |
2010 | Thiên nhai chức nữ | A Weaver on the Horizon | 天涯織女 | Hoàng Xảo Nhi | Nữ chính
Bạn diễn: Viên Hoằng, Lưu Thi Thi |
2011 | Hạnh phúc ngày nắng | Sunny Happiness | 幸福最晴天 | Phương Vịnh Vịnh | Nữ chính
Bạn diễn: Hạ Quân Tường, Lý Dịch Phong |
2011 | Thật lòng xin nhấn chuông hai lần | Ring Ring Bell | 真心請按兩次鈴 | Trịnh Tiểu Tương | Nữ chính
Bạn diễn: Hà Nhuận Đông, Tu Kiệt Giai |
2012 | Về nhà
|
Home | 回家/ 彼岸1945 | Câu Khẩu Tuyết Tử | Nữ chính
Bạn diễn: Châu Du Dân |
2012 | Ba ngôi sao hạnh phúc | Happy Michelin 3 | 幸福三顆星 | Phương Vịnh Vịnh | Khách mời |
2012 | Một nửa đồng thoại | Fairytale | 童話二分之一 | Triệu Đình Huyên (chị)
Triệu Đình Vũ (em) |
Nữ chính
Bạn diễn: Lee Joon Hyuk |
2013 | Lạc Tuấn Khải
(Thể loại: Micro Film) |
Le Jun Kai | 樂俊凱 | Lịch Dạ | Nữ chính
Bạn diễn: Hà Nhuận Đông |
2013 | Thời gian đẹp nhất(Bí mật bị thời gian vui lấp) | Best time | 最美的時光 | Tô Mạn | Nữ chính
Bạn diễn: Chung Hán Lương, Giả Nãi Lượng |
2014 | Bảy người bạn | Seven Friends | 七個朋友 | Vai khách mời | |
2014 | Em thắp sáng hành tinh anh
(Tên chiếu ở VN: Ngôi sao tỏa sáng) |
You light up my star | 你照亮我星球 | Chương Mạn Linh | Nữ chính
Bạn diễn: Trịnh Nguyên Sướng, Khưu Hạo Kỳ |
2014 | Võ Mỵ Nương Truyền kỳ | The Empress of China | 武媚娘传奇 | Từ Huệ | Nữ thứ (phản diện)
Bạn diễn: Phạm Băng Băng, Trương Phong Nghị, Lý Trị Đình |
2015 | Thiếu niên Tứ đại danh bổ | The Four | 少年四大名捕 | Sở Ly Mạch | Nữ chính
Bạn diễn: Trương Hàn, Dương Dương, Trần Vỹ Đình, Mao Tử Tuấn |
Nữ quản gia | Jane | 女管家 | |||
2016 | Quán ăn đêm | Midnight Diner | 深夜食堂 | Tôn Khả Duy | |
2016 | Hải Thượng Mục Vân Ký | Tribes and Empires-Storm of Prophecy | 海上牧云记 | Khách mời | |
2017 | Liên minh quân sư | The Advisors Alliance | 軍師聯盟 | Bách Linh Quân | Nữ thứ |
2018 | Huyền của Ôn Noãn | Here to heart | 温暖的弦 | Ôn Noãn | Nữ chính
Bạn diễn: Trương Hàn, Kinh Siêu, Trương Gia Nghê |
2018 | Như Ý truyện | Ruyi's Royal Love in the Palace | 後宮如懿傳 | Du phi Kha Lý Diệp Đặc Hải Lan | Nữ thứ
Bạn diễn: Châu Tấn, Hoắc Kiến Hoa, Đồng Dao, Tân Chỉ Lôi, Đổng Khiết, Hồ Khả, Lý Thuần, Tào Hi Văn, Kinh Siêu, Trương Giai Ninh |
2021 | Không nói tạm biệt | Never say goodbye | 不说再见 | Âu Khả Hân (Vinh Ngọc) | Nữ chính
Bạn diễn: Nhậm Gia Luân, Lưu Ân Hựu |
2020 | Thám tử phố Tàu | Detective China Town | 唐人街探案 | Ivy | Nữ Chính
Bạn diễn: Khưu Trạch |
2021 | Không nói tạm biệt | Never Say Goodbye | 不说再见 | Âu Khả Hân | vai chính |
Ai ở bên em | Who's By Your Side | 誰在你身邊 | Tăng Vịnh Kỳ | vai chính | |
Nữ bác sĩ tâm lí | The Psychologist | 女心理师 | Ôn Hách [em gái Ôn Lương] | Vai khách mời (tập. 31-32) | |
TBA | River Sunset | 长河落日 | Diệp Bích Anh | vai chính |
Điện ảnh
Năm
phát hành |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2004 | Mộng Du Hạ Uy Di | Holiday Dreaming | 梦游夏威夷 | Trần Hân Hân | |
2005 | Nam Phương Ký Sự Chi Phù Sinh Quang Ảnh | The Strait Story | 南方紀事之浮世光影 | Quế Hương | |
2006 | Tâm Linh Chi Ca (Bài ca tâm hồn) | The Song Of Spirits | 心靈之歌 | Tổ Huệ | |
2006 | Ngụy Tơ | Silk | 詭絲 | Hòa Mỹ | Vai phụ |
2007 | Tình Phi Đắc Dĩ Chi Sinh Tồn Chi Đạo | What on earth have I done wrong | 情非得已之生存之道 | Ninh Ninh | Vai phụ |
2007 | Đấu trà | Tea Fight | 鬪茶 | Như Hoa | Bạn diễn: Châu Du Dân |
2008 | Kẻ sát nhân | Murderer | 殺人犯 | Trình Hy Ái | Bạn diễn: Quách Phú Thành |
2009 | Liệp Diễm | Zoom Hunting | 獵豔 | Dương Như Ý | Phim 18+ |
2009 | Chú chim không thể bay | The Wingless Swallow | 不能飛的鳥 | Yuen Yuen | |
2011 | Tay đua truyền kỳ | Racer Legend | 賽車傳奇 | Lâm Vỹ Đồng | Bạn diễn: Đậu Kiêu |
2012 | Lần đầu đến Tokyo | Tokyo Newcomer | 初到東京 | Nại Thái Tử | Vai phụ |
2012 | Anh hùng du côn: Đặc vụ kim cương | Black & White The Movie: The Dawn of Assault | 痞子英雄首部曲:全面開戰 | Lam Tây Anh | Lồng tiếng một đoạn nhỏ |
2012 | Tinh Vũ Chi Gian (Thể loại: Micro Movie) | 晴雨之間 | Cương Nha Muội | Bạn diễn: Hà Nhuận Đông | |
2014 | Chỉ cần một phút
(Tên khác: Bạn trai và chú chó của tôi) |
One minute more / Love me Love my dog | 只要一分鐘 / 我的男友和狗 | Thái Uyển Chân | Nữ chính
Bạn diễn: Hà Nhuận Đông |
2014 | Anh hùng du côn: Bình minh trở lại | Black & White The Movie: The Dawn of Justice | 痞子英雄二部曲:黎明升起 | Lam Tây Anh | Vai phụ |
2017 | Bữa tối sáu người | Youth Dinner | 六人晚餐 | Hiểu Lam | Bạn diễn: Đậu Kiêu |
2016 | Đại Oanh Tạc | Air Strike | 大轰炸 | Bạn diễn: Trần Vỹ Đình, Song Seung-heon | |
2018 | Bạn thân 2 | Girls 2 | 閨蜜 2 | Bạn diễn: Trần Ý Hàm, Tiết Khải Kì | |
2020 | Lư Hương Đầu Tiên | Love After Love | 第一炉香 | Nghê Nhi | |
Quyết Không Khuất Phục | Knockout | ||||
Cô vị | Little Big Women | 孤味 | |||
2021 | Truy hồn | The soul | 緝魂 | A Bao | Bạn diễn: Truơng Chấn, Lý Minh Thuận |
2022 | Tra Vô Thử Tâm | The Abandoned | 查無此心 | Wu Jie | Vai chính kiêm nhà sản xuất |
2023 | Học Bố | Papa | 学爸 | Cao Á Lâm | |
2024 | Mặc Sát | A Place Called Silence | 默杀 | Lý Hàm | Bạn diễn: Vương Truyền Quân, Ngô Trấn Vũ,.. |
Chương trình truyền hình thực tế
Năm | Tên chương trình | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Anh | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2014 | Khoái lạc đại bản doanh | 快乐大本营 | Happy Camp | Tuyên truyền Thời gian tươi đẹp cùng Chung Hán Lương. |
2015 | Mạo hiểm cùng Bear | 跟着贝尔去冒险 | Survivor Games | Thành viên cố định |
Khoái lạc đại bản doanh | 快乐大本营 | Happy Camp | Cùng Viên San San, Hà Nhuận Đông | |
Tuyên truyền Thiếu Niên Tứ đại danh bổ | ||||
Tuyên truyền Võ Mị Nương truyền kì cùng Phạm Băng Băng, Lý Trị Đình. | ||||
2016 | 24 giờ | 二十四小時 | 24 Hours | Khách mời
Season 1 Tập 7-8 |
2016 | Chạy Đi Nào Anh Em | 奔跑吧兄弟 | Running man (China) | Khách mời
Season 4 Tập 2 |
Nhạc kịch
Năm | Tên nhạc kịch | Vai diễn | Bạn diễn |
---|---|---|---|
12-13/09/2008 | Quẹo trái, quẹo phải | Phiên dịch viên L | Ngô Thanh Phong, Trần Bách Lâm, Dương Hựu Ninh |
27-29/09/2013
4,5,12,19,26 và 7/12 Tổng cộng 14 đêm diễn |
Closer | Alice
(nữ chính) |
Ngô Định Khiêm, Hà Hào Kiệt |
Phim ngắn
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh/Trung | Vai trò | Notes |
---|---|---|---|---|
2020 | Cố sự cung ngụ | Palace of Serendipity / 故事宮寓 | Bảo vật: Bồn thủy tiên | Sân khấu: Kéo tìm mèo |
Liên kết ngoài
- Trương Quân Ninh trên Weibo
- Trương Quân Ninh trên Facebook
- Trương Quân Ninh trên Instagram
- Trương Quân Ninh trên IMDb
- Trang chính thức tại Đài Loan: 張鈞甯國際官方網站
- Trang chính thức tại Trung Quốc: 张钧甯内地后援会 Lưu trữ 2015-12-17 tại Wayback Machine