
Trương Trí Lâm Julian Cheung | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Phồn thể | 張智霖 (phồn thể) |
Giản thể | 张智霖 (giản thể) |
Bính âm | Zhāng Zhìlín (Tiếng Phổ thông) |
Việt bính | Zoeng1 Zi3 Lam4 (Tiếng Quảng Châu) |
Sinh | Trương Trí Lâm 27 tháng 8, 1971 (53 tuổi) Hồng Kông thuộc Anh |
Tên khác | Julian Cheung |
Dân tộc | Hoa Úc |
Nghề nghiệp | Diễn viên truyền hình Diễn viên điện ảnh Ca sĩ Nhạc sĩ |
Năm hoạt động | 1991 - nay |
Dòng nhạc | Cantopop Mandopop |
Nhạc cụ | Giọng hát |
Hãng thu âm | TVB (1991 - 1997) Fitto Entertainment (1991 - ?) Neway Star (? - ?) Sony Music (? - ?) EMI (? - ?) Rock Records (? - ?) Cinepoly Records (? - ?) Warner Music Group (? - ?) |
Phối ngẫu | Viên Vịnh Nghi (2001 - nay) |
Con cái | Trương Mộ Đồng (2006 - nay) |
Quê | Nam Hải, Phật Sơn, Quảng Đông, Trung Quốc |
Trương Trí Lâm tên tiếng Anh là Julian Cheung, sinh ngày 27 tháng 8 năm 1971 tại North Point, Hồng Kông thuộc Anh. Anh là một nam diễn viên truyền hình, điện ảnh, ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng người Úc gốc Hồng Kông. Trước đây, anh là diễn viên độc quyền của đài TVB.
Trương Trí Lâm nổi tiếng với vai diễn Quách Tĩnh trong series truyền hình TVB Anh hùng xạ điêu và Văn Sơ trong bộ phim Đường Về Hạnh Phúc. Bộ phim 'Đường Về Hạnh Phúc' đã mang lại cho anh 2 giải thưởng tại Lễ trao giải TVB năm 2000, bao gồm Nhân vật Truyền hình được yêu thích nhất và Cặp Đôi Màn Ảnh được yêu thích nhất (cùng Xa Thi Mạn). Năm 2012, với vai diễn Captain Cool Cố Hạ Dương trong Bao la vùng trời 2, anh tiếp tục giành giải Nhân vật được yêu thích nhất tại Lễ trao giải TVB.
Trương Trí Lâm bắt đầu sự nghiệp âm nhạc với album đầu tay vào năm 1991 và nổi tiếng với ca khúc 'Modern Love Story' hợp tác cùng Hứa Thu Di. Năm 1992, anh nhận giải Nghệ sĩ Mới xuất sắc nhất (giải Đồng) tại Lễ trao giải Kình Ca Kim Khúc (Jade Solid Gold Best Ten Music Awards Presentation) của TVB. Đến năm 2011, ca khúc 'In Love with an Extraterrestrial' của anh giành giải Top 10 Bài Hát Của Năm tại cả hai giải thưởng âm nhạc lớn của Hồng Kông là TVB và RTHK.
Tiểu sử
Trương Trí Lâm sinh ra và lớn lên ở Hồng Kông. Anh học tiểu học và trung học tại các trường dành cho nam sinh tại đây. Xuất thân từ một gia đình nghèo với ba mẹ, một chị gái và một em gái cùng mẹ khác cha, Trương Trí Lâm đã phải sống trong một căn hộ chỉ rộng 20 mét vuông. Gia đình anh có truyền thống nghệ thuật với mẹ là hoa hậu, chú là diễn viên hài nổi tiếng, và chị họ là ca sĩ. Sau khi cha mẹ ly dị khi anh 13 tuổi, anh và cha di cư đến Australia khi anh 15 tuổi và học tại trường Pendle Hill high school. Cha mẹ anh tái hôn năm 1986 nhưng lại ly dị lần nữa sau đó. Cha anh nhận thấy tài năng của anh trong diễn xuất và ca hát, nên đã cho anh học tại trường diễn xuất.
Sự nghiệp
Khi mới 8 tuổi, nhờ vẻ ngoài dễ thương, Trương Trí Lâm đã được mời đóng quảng cáo cho nhiều sản phẩm như trà xanh, phô mai. Năm 1990, khi 19 tuổi, anh trở về Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè và được chị họ giới thiệu với Tony, người sau này trở thành quản lý của anh. Tony bị ấn tượng với giọng hát của anh và nhanh chóng giúp anh ký hợp đồng với hãng IFP để bắt đầu sự nghiệp. Single đầu tay của anh, hợp tác với Hứa Thu Di, được phát hành bởi công ty Fitto vào năm 1991 và đạt thành công lớn, lọt vào danh sách những album bán chạy nhất của IFPI và vẫn giữ kỷ lục cho nghệ sĩ mới.
Năm 1992, Trương Trí Lâm ký hợp đồng với TVB và tham gia bộ phim đầu tay Xung thiên tiểu tử. Một năm sau, anh đóng phim điện ảnh đầu tiên A Warrior's Tragedy. Anh trở nên nổi tiếng với vai Quách Tĩnh trong phiên bản làm lại của Anh hùng xạ điêu năm 1994. Bộ phim này đã giúp anh trở thành một trong những diễn viên được yêu thích nhất thời bấy giờ. Năm 1996, anh góp mặt trong bộ phim kinh điển của TVB, Thiên địa nam nhi, với vai La Tử Kiện. Diễn xuất ấn tượng của anh đã giúp anh trở thành một ngôi sao nổi bật và thúc đẩy sự nghiệp của anh trong ngành giải trí Hồng Kông.
Sau thành công với Thiên địa nam nhi vào năm 1997, Trương Trí Lâm rời TVB để tập trung vào điện ảnh với các phim như Perfect Match và Comic King. Năm 2000, anh trở lại TVB với vai Văn Sơ trong Đường về hạnh phúc, bộ phim đã đạt rating cao nhất Hồng Kông với 46 điểm và diễn xuất ăn ý cùng Xa Thi Mạn. Vai diễn này không chỉ khẳng định danh tiếng của anh ở Hồng Kông mà còn mở rộng sự nghiệp của anh tại các nước châu Á như Singapore, Malaysia, Việt Nam, Thái Lan, Đài Loan và Trung Quốc. Anh nhận được 3 giải thưởng quan trọng tại lễ trao giải TVB, bao gồm Nhân vật Truyền hình được yêu thích, Cặp Đôi Màn Ảnh được yêu thích cùng Xa Thi Mạn và Nhạc Phim được yêu thích nhất. Năm 2003, anh thắng giải Nhân vật Truyền hình được yêu thích với vai Dương Quang trong Chuyên gia đàm phán. Diễn xuất ấn tượng trong lần tái hợp với Xa Thi Mạn trong Thiếu gia vùng Tây Quan năm 2004 giúp họ chiến thắng giải Cặp Đôi Màn Ảnh tại Astro Awards 2005 ở Malaysia. Trương cũng thành công tại thị trường Đại Lục với các phim như Nghịch Thủy Hàn, Lục Tiểu Phụng, Hồng phấn.
Vào năm 2012, Trương Trí Lâm trở lại TVB với vai diễn ấn tượng trong bộ phim ăn khách Bao la vùng trời 2. Vai Captain Cool (Cố Hạ Dương) của anh đã tạo được cú sốc lớn, làm sống lại danh tiếng của anh và đưa anh vào danh sách những nam diễn viên hot nhất hiện tại.
Buổi hòa nhạc đầu tiên của anh tại Hong Kong Coliseum được tổ chức vào ngày 27 tháng 3 năm 2011, mang tên I Am An Alien. Đến ngày 6 tháng 7 năm 2014, anh tiếp tục tổ chức buổi biểu diễn thứ hai tại cùng địa điểm với sân khấu bốn mặt, gọi là Crazy Hours.
Năm 2019, Trương Trí Lâm thu hút sự chú ý khi tham gia chương trình thực tế phát trực tuyến Chuyến du lịch lãng mạn của vợ cùng với Viên Vịnh Nghi.
Trong năm 2021, Trương Trí Lâm góp mặt trong chương trình Anh trai vượt mọi chông gai phát sóng trên Mango TV, cùng với 30 nam nghệ sĩ khác như Trần Tiểu Xuân, Tạ Thiên Hoa, Lâm Hiểu Phong và Lương Hán Văn. Anh gây ấn tượng mạnh với màn trình diễn Chuyện Cũ Chỉ Còn Là Dư Vị. Nhờ sự ủng hộ nồng nhiệt từ khán giả, anh tiếp tục ghi hình các chương trình thực tế mới và nhận được nhiều lời mời quảng cáo và sự kiện.
Đời tư
Trương Trí Lâm đã kết hôn với nữ diễn viên nổi tiếng Hồng Kông Viên Vịnh Nghi. Cặp đôi có một cậu con trai sinh năm 2006. Họ lần đầu tiên gặp nhau vào những năm 1990 khi cùng hợp tác trong một video âm nhạc, thời điểm cả hai đều đang ở đỉnh cao sự nghiệp giải trí Hồng Kông. Mối quan hệ của họ được công khai vào năm 1994, và họ đã bí mật tổ chức lễ cưới tại San Francisco, California vào năm 2001. Đến năm 2021, Viên Vịnh Nghi cho biết họ đã cố gắng để có thêm một đứa con nữa, nhưng tất cả các nỗ lực, bao gồm cả thụ tinh trong ống nghiệm, đều không thành công.
Năm 2018, Trương Trí Lâm đã đăng ký hiến tạng và tủy xương. Anh còn chăm chỉ tập luyện gym để duy trì sức khỏe và bảo vệ cơ thể.
Các phim đã đóng
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992 | Xung Thiên Tiểu Tử | Cheung Pui-chun | |
1993 | Cửu âm chân kinh | Trần Huyền Phong | |
1994 | Mối Tình Thượng Hải | Nhậm Hồng Phi | |
Anh hùng xạ điêu | Quách Tĩnh | ||
1995 | Thiên Tử Đồ Long | Khang Hy | |
1996 | Thiên Địa Nam Nhi | La Tử Kiện | |
1999 | Nữ Hiệp Sĩ Tóc Trắng | Trác Nhất Hàn | |
2000 | Đường Về Hạnh Phúc | Văn Sơ | Đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất |
Bài trừ ma túy | Giang Địch Huy | ||
2001 | Như Lai Thần Chưởng | Đoàn Phi | |
2002 | Tiểu Tử Học Làm Quan | Trương Phú Quý | |
Chuyên gia đàm phán | Dương Quan | Đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất | |
2003 | Giây Phút Sinh Tử | Lý Hoại | |
Thiếu Gia Vùng Tây Quan | Châu Thiên Tứ | ||
2004 | Nghịch Thủy Hàn Kiếm | Thích Thiếu Thương | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2004 | Wong Kai-chung | ||
Sự Thật Của Bóng Tối | Hạ Tùng Âm/Võ Tòng | Đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất | |
2006 | Mỹ Lệ Tân Thiên Địa | ||
2007 | Hồng Phấn | Pu Jiawei | |
Lục Tiểu Phụng truyền kỳ | Lục Tiểu Phụng | ||
Long Môn Dịch Trạm | Xun Chengma | ||
2010 | Kẻ thắng làm vua | Phù Kim Bảo | |
2011 | Ván Bài Gia Nghiệp | Ngư Chí Doanh | Đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất Đề cử nhân vật truyền hình được yêu thích nhất |
Đội Hành Động Liêm Chính 2011 | Yeung Kwok-chu | ||
2013 | Bao La Vùng Trời II | Cố Hạ Dương (Captain Cool) | Đề cử giải Nam diễn viên xuất sắc nhất Đề cử nhân vật truyền hình được yêu thích nhất |
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1993 | Legend of the Liquid Sword | Prince | cameo |
Biên thành lãng tử | Swift Sword | ||
1994 | Right Here Waiting... | Albert | |
1995 | Happy Hour | Cheung Pak-seung | |
Tragic Commitment | Alex Wong | ||
Highway Man | Chiu Chi-chung | ||
1996 | Banana Club | ||
Those Were the Days | Chan Yan-kin | ||
To Be No. 1 | Fei Chuen | ||
Best of the Best | Coolman Ho | ||
1997 | Mo Yan-dung | ||
Theft Under the Sun | Leung Ka-ho | ||
Option Zero | Ben | ||
1998 | Love and Let Love | Cliff | |
The Suspect | Max Mak | ||
Extreme Crisis | Insp. Ken Cheung | ||
2000 | Bruce Law Stunts | himself | Documentary |
Dragon Heat | |||
The Island Tales | Han | ||
And I Hate You So | Yuen Cheng-hau | ||
Perfect Match | Edmond | ||
Twilight Garden | Chi | ||
2001 | Hoạt họa phong vân | Nhiếp Phong | |
Martial Angels | Lok Chi-yang | ||
Esprit D'Amour | Joe Chan | ||
Blue Moon | Officer Chung / Kit | ||
Stowaway | Châu Đại Phúc | ||
The Replacement Suspects | Rick | ||
2002 | Huynh đệ tình thâm | Trương Gia Trạch | |
Possessed | James | ||
2005 | Bar Paradise | Beauty's bodyguard | |
2006 | Ngọa hổ trầm luân | Tommy | |
Heavenly Mission | Lawyer Ma | ||
2007 | Love to be Found in Nowhere | ||
Nhân tại giang hồ | Chat / Seven | ||
Kidnap | Chow Siu-chi | ||
2009 | Hồn về đòi mạng | Pony | |
2012 | Natural Born Lovers | Taylor | |
2013 | The Grandmaster | opera singer | |
Born to Love You | |||
Time Lapse | mini movie for Georgia Coffee | ||
2014 | Bạch Hồ | Vương Nguyên Phong | |
2015 | Bao la vùng trời | Jayden Koo (Captain Cool) | |
You Are the One | |||
Đường về hạnh phúc | |||
Z Storm II |
Danh sách album đã phát hành
Anh đã thu âm nhiều album bằng tiếng Quảng Đông và tiếng Phổ thông. Anh cũng đã hợp tác với nhiều hãng đĩa khác nhau như: Anh đã phát hành album với các hãng như Fitto Entertainment, Sony Music, EMI (chỉ phát hành album tiếng Quảng Đông), Rock Records (chỉ phát hành album tiếng Phổ thông), Cinepoly Records (một chi nhánh của Universal Music Hong Kong), Starj & Snazz và Neway Star.
- Câu Chuyện Tình Hiện Đại (1991) (album song ca với Hứa Thu Di)
Ghi chú: Album sau đó đã được phát hành lại bởi các hãng EMI và Warner Music.
- Make Me Happy (1992)
- Miss You Much (1993)
- Love at Creation Times (1994)
- CHILAM (1994)
- Love Played A Joke on Us (1995)
- Thanks For Your Concern (1995)
- Cold Blood Warm Heart Compilation (1996)
- Insincere (1996)
- Smile With Tears Single (1996)
- I Love You Too (1997)
- Best of the Best 22 Songs (1997)
- Black Temptation (1997)
- Yes or No (1998)
- Monsieur Enfant EP (1999)
- Chi Lam Love Collection (1999)
- Tian Di Nan Er (1999)
- Moonlight / Return of the Cuckoo Original Soundtrack (2000)
- Ten Fingers Interlocked (2000)
- Ten Fingers Interlocked Special Edition (2001)
- California Red 903 Live in Concert (Video) (2001)
- EMI Best Music Collection (2002)
- Love & Dream (2003)
- I Am Chilam (2009)
- I AM CHILAM 2nd Version (2009)
- What is Love (2011)
- Like A Song (single) (2013)
- DEJA VU (2014)
Giải thưởng
- Giải TVB Star Malaysia 2013 – Nhân vật truyền hình yêu thích nhất – Bao la vùng trời 2
- Giải TVB Star Malaysia 2013 – Top 15 Nhân vật truyền hình yêu thích nhất – Bao la vùng trời 2
- Giải Starhub 2013: Nhân vật truyền hình yêu thích nhất – Bao la vùng trời 2
- Giải Starhub 2011: Cặp đôi yêu thích nhất – cùng Hồ Hạnh Nhi – The Rippling Blossom
- Giải Starhub 2011: Nhân vật truyền hình yêu thích nhất – The Rippling Blossom
- Giải Jade Solid Gold 2009: Cặp đôi xuất sắc (Bạc) cùng Hồ Hạnh Nhi
- Giải Metro Radio Hits Music Awards 2009 – Cặp đôi xuất sắc cùng Hồ Hạnh Nhi
- Giải Metro Radio Hits Music Awards 2009 – Bài hát Karaoke hay nhất
- Giải CTV's 7th Lily Awards: Nam diễn viên nổi bật nhất (2007)
- Giải Astro Awards 2005: Cặp đôi yêu thích nhất với Xa Thi Mạn trong phim Thiếu gia vùng Tây Quan
- Giải Astro Awards 2005: Nhân vật truyền hình yêu thích nhất – Châu Thiên Tứ trong phim Thiếu gia vùng Tây Quan
- Giải Astro Awards 2005: Nhạc phim hay nhất – Love Has No Dreams trong phim Thiếu gia vùng Tây Quan
- Giải 36th TVB Anniversary Awards: 'Top 12 Nhân vật truyền hình yêu thích nhất' – Dương Quang của Chuyên gia đàm phán (2003)
- Giải Publication Weekly Television Awards: Nhạc phim hay nhất – Wishing Kwan Well trong phim Đường về hạnh phúc (2001)
- Giải Publication Weekly Television Awards: Top 10 nghệ sĩ truyền hình yêu thích nhất – #9 (2001)
- Giải Jade Solid Gold: Giải thưởng Đại nhất về Bài hát được chuyển thể – Wishing Kwan Well trong phim Đường về hạnh phúc (2001)
- Bình chọn của Sinh viên Singapore's Friday Publication Weekly: Diễn viên nước ngoài yêu thích nhất (2000–2001)
- Giải New City Station: Giải Karaoke Song Grand Prize cho ca khúc Wishing Kwan Well trong phim Đường về hạnh phúc (2000)
- Giải 33rd TVB Anniversary Awards: Cặp đôi yêu thích nhất cùng Xa Thi Mạn trong phim Đường về hạnh phúc (2000)
- Giải 33rd TVB Anniversary Awards: 'Top 10 Nhân vật truyền hình yêu thích nhất' vai Văn Sơ trong phim Đường về hạnh phúc (2000)
- Một trong 10 nghệ sĩ nổi tiếng nhất của thiên niên kỷ (2000)
- Giải 3rd Jade Solid Gold: Top 10 bài hát của năm – Wishing Kwan Well trong phim Đường về hạnh phúc (2000)
- Giải Singapore Yes93: Top 3 bài hát vàng – You Mei You (有没有) Have it or Not (1999)
- Bình chọn của Sinh viên Singapore's Friday Publication Weekly: Top 10 diễn viên nổi tiếng nhất, Top 10 nghệ sĩ điện ảnh nổi tiếng nhất, Top 10 diễn viên điện ảnh nổi tiếng nhất và Top 10 diễn viên truyền hình nước ngoài nổi tiếng nhất (1998–1999)
- Giải 1st Annual Top 10 Movie Theme Songs Award: Lofty Once in a Lifetime trong phim 'To Be No. 1' (1997)
- Giải Commercial Radio Chit Chat Pop Chart: Nam nghệ sĩ mới xuất sắc nhất – giải bạc (1993)
- Giải Hit Radio: Nam ca sĩ mới xuất sắc nhất (1993)
- Giải TVB's Jade Solid Gold: Nam nghệ sĩ mới xuất sắc nhất – giải đồng (1992–1993)
- Giải Metro Radio: Tài năng trẻ xuất sắc nhất (1992)
- Giải CRHK2 New Generation Show: Trình diễn xuất sắc nhất (1992)
- Giải 1991 Jade Solid Gold: Top 10 bài hát của năm (Modern Love Story, song ca với Hứa Thu Di)
Liên kết ngoài
- Trương Trí Lâm trên IMDb
Giải thưởng thường niên TVB cho Nam nhân vật được yêu thích nhất | |
---|---|
|