1. Định nghĩa về chứng trượt đốt sống lưng
Trượt đốt sống lưng là tình trạng khi một đốt sống bị trượt ra trước hoặc ra sau so với đốt sống liền kề. Tình trạng này gây đau nhức vùng thắt lưng và làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên rất khó khăn. Cơn đau có thể lan xuống một hoặc cả hai chân của người bệnh.
Thế nào là trượt đốt sống lưng?
Theo nghiên cứu của Wiltse - Newman, trượt đốt sống thắt lưng được chia thành 6 loại khác nhau, cụ thể như sau:
-
Trượt đốt sống lưng bẩm sinh.
-
Trượt đốt sống lưng do khuyết eo.
-
Trượt đốt sống lưng do thoái hóa.
-
Trượt đốt sống lưng do bệnh lý.
-
Trượt đốt sống lưng do chấn thương.
-
Trượt đốt sống lưng sau phẫu thuật.
Nghiên cứu của Meyerding chia mức độ trượt đốt sống lưng thành 5 cấp bậc khác nhau. Các cấp bậc này được đánh giá dựa trên tỷ lệ trượt của đốt sống so với độ rộng thân đốt trên hình ảnh X-quang. Cụ thể như sau:
-
Mức độ 1: Trượt từ 0% đến 25% thân đốt sống.
-
Mức độ 2: Trượt từ 26% đến 50% thân đốt sống.
-
Mức độ 3: Trượt từ 51% đến 75% thân đốt sống.
-
Mức độ 4: Trượt từ 76% đến 100% thân đốt sống.
-
Mức độ 5: Đốt sống đã rời khỏi hoàn toàn bề mặt của thân đốt dưới.
2. Triệu chứng điển hình
Ban đầu, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ đau lưng nhẹ. Khi bệnh tiến triển, cơn đau thắt lưng sẽ tăng dần khi di chuyển hoặc hoạt động. Đau có thể lan xuống mông, đùi và đến hai bàn chân. Các cơn đau và tê nhức cũng sẽ gia tăng khi bệnh nhân ho hoặc hắt xì hơi.
Triệu chứng nhận diện qua từng giai đoạn
Cơn đau sẽ tăng mạnh khi cột sống chịu tác động lực mạnh, nhưng sẽ giảm hoặc biến mất khi ngừng hoạt động. Người bị trượt đốt sống gặp nhiều khó khăn khi thay đổi tư thế. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cảm nhận được đốt sống đang trượt khi cúi gập về trước hoặc ngửa người ra sau.
Ở giai đoạn nặng, thay đổi tư thế khiến người bệnh cảm thấy cơ thắt lưng cứng hoặc căng cơ ở mặt trong đùi. Khi đi lại, bệnh nhân thường khom người về phía trước và có thể bị vẹo cột sống sang hai bên. Các cơn đau thắt lưng diễn ra từng đợt và xuất hiện ngày càng nhiều. Việc sử dụng áo nẹp cột sống trong điều trị giúp giảm đau.
Khi đứng, bệnh nhân thường có dấu hiệu cột sống bị cong. Khi ưỡn người quá mức, cơn đau sẽ giảm. Đây là triệu chứng đặc trưng thường được các bác sĩ sử dụng để chẩn đoán bệnh.
3. Chẩn đoán bệnh trượt đốt sống như thế nào?
Để chẩn đoán chính xác bệnh trượt đốt sống, các bác sĩ thường áp dụng các biện pháp sau:
Phương pháp chẩn đoán bệnh trượt đốt sống?
-
Chụp X-quang với các tư thế như đứng thẳng, đứng nghiêng, cúi gập và ưỡn người. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp thêm phim chếch 3/4 (phải - trái). Chụp X-quang giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ trượt đốt sống.
-
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Phương pháp này giúp đánh giá cấu trúc xương. Hình ảnh chụp cắt lớp cho phép bác sĩ xác định vị trí và mức độ trượt cũng như tổn thương ở vùng eo, khớp.
-
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp lý tưởng để đánh giá tổn thương mô mềm và sự chèn ép thần kinh. Hình ảnh MRI giúp bác sĩ xác định nguyên nhân chèn ép thần kinh, như thoát vị đĩa đệm hay dây chằng dày.
4. Phương pháp điều trị trượt đốt sống
Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh trượt đốt sống:
4.1. Điều trị nội khoa
Hầu hết những người mắc phải chứng bệnh này khi điều trị nội khoa đều nhận thấy sự cải thiện tích cực, đặc biệt là với các cơn đau. Người mắc bệnh ở độ tuổi thiếu niên cần hạn chế hoạt động, nghỉ ngơi nhiều hơn, và mặc áo cố định bên ngoài để giảm triệu chứng.
Điều trị nội khoa giúp cải thiện tình trạng sức khỏe
Đối với người trưởng thành, việc chữa trị bảo tồn các đốt sống lưng sẽ được thực hiện như sau:
-
Cố định bên ngoài và thực hiện các vận động thích hợp theo hướng dẫn của bác sĩ.
-
Nghỉ ngơi khi có cơn đau cấp.
-
Sử dụng thuốc chống viêm hoặc giảm đau khi cần.
-
Thực hiện các bài tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng, và tăng cường sức mạnh cho lưng, đùi và bụng.
-
Người béo phì cần giảm cân để điều trị.
4.2. Phẫu thuật là lựa chọn
Khi người bệnh mắc phải trượt đốt sống, phẫu thuật là một phương án khi các trường hợp sau xảy ra:
Phẫu thuật chỉ được áp dụng cho các trường hợp nghiêm trọng
-
Người bệnh đã tham gia điều trị bảo tồn trong ít nhất 6 tuần trước đó hoặc sau từ 6 đến 12 tháng mà việc điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả nào, làm ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
-
Người bệnh cảm thấy đau nhiều và không thể giảm đau bằng cách nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc.
-
Có các biến chứng như liệt động đối với 1 hoặc cả 2 chân, cơ bị teo, hoặc rối loạn cơ vòng bàng quang (tiểu buốt).
-
Mức độ trượt đốt sống nặng, và bệnh tiến triển nhanh ở trẻ nhỏ do khuyết eo đốt sống.
Phương pháp phẫu thuật cho bệnh nhân được thực hiện với hai mục tiêu chính bao gồm: Giải phóng các thần kinh bị chèn ép và tăng cường sự vững chắc của cột sống. Để mổ thành công, bác sĩ cần thực hiện tốt ba vấn đề cơ bản sau:
-
Giải phóng thần kinh.
-
Sử dụng các dụng cụ để cố định cột sống một cách chắc chắn.
-
Tạo liên kết xương tốt sau khi kết thúc ca mổ.