Truy cứu bí mật - Doãn Giỏi (KNTT) bao gồm việc tóm tắt nội dung chính, phân tích dàn ý, cấu trúc, giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật, cùng với bối cảnh sáng tác và quá trình xuất hiện của tác phẩm, cũng như tiểu sử, quan điểm và sự nghiệp sáng tác theo phong cách nghệ thuật giúp học sinh tiếp cận môn văn 7 một cách hiệu quả
Tác giả
1. Hồ sơ nhỏ
- Đoàn Giỏi (17/05/1925-02/04/1989), sinh tại thị xã Mỹ Tho, tỉnh Mỹ Tho, hiện nay thuộc xã Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang.
- Gia đình: Sinh ra trong một gia đình thượng lưu ở vùng đất này và có tình yêu đất nước sâu sắc.
- Ông còn được biết đến với các bút danh khác như: Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ, Huyền Tư.
2. Sự nghiệp
- Ông theo học tại Trường Mỹ Thuật Gia Định vào những năm 1939-1940
- Trong thời kỳ kháng Pháp, Đoàn Giỏi tham gia vào ngành an ninh, sau đó chuyển sang công tác trong lĩnh vực thông tin, văn hóa, từng giữ vị trí Phó trưởng Cục Thông tin tại Rạch Giá (1949)
- Từ năm 1949 đến 1954, ông tham gia làm việc tại Chi hội Văn nghệ Nam Bộ, viết bài cho các tạp chí như Lá Lúa và Văn nghệ Miền Nam
- Sau năm 1954, ông chuyển về khu vực Bắc, và từ năm 1955, ông chuyển sang hoạt động sáng tác và biên tập sách báo, làm việc tại Đài Tiếng nói Việt Nam và sau đó là Hội Văn nghệ Việt Nam
- Ông đã là thành viên của Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam trong các khóa I, II, III.
- Ông là một đảng viên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Ông ra đi vào ngày 2 tháng 4 năm 1989 tại Thành phố Hồ Chí Minh vì căn bệnh ung thư.
- Ngày 07/04/2000, Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh quyết định đặt tên cho một con đường ở Quận Tân Phú theo tên của ông.
3. Phong cách nghệ thuật
- Hầu hết các tác phẩm của Đoàn Giỏi đều tập trung vào việc miêu tả về thiên nhiên, con người và cuộc sống ở miền Nam Việt Nam.
- Ông tái hiện lại vẻ đẹp của vùng đất phương Nam giàu có và tính cách mạnh mẽ, thẳng thắn, trung dung của những người dân ở miền Nam.
- Phong cách miêu tả của ông vừa chân thực vừa sâu sắc, và ngôn từ đậm chất địa phương.
Bản đồ tư duy của tác giả Đoàn Giỏi:
Tác phẩm
1. Tổng quan
a. Nguyên bản
- Trích từ chương 9 của truyện Đất rừng phương Nam (1957), kể về lần An cùng tía nuôi và Cò đi lấy mật ong trong rừng U Minh.
- Một số điểm đặc biệt của tiểu thuyết Đất rừng phương Nam:
+ Là một trong những tác phẩm viết cho đối tượng thiếu nhi được thành công và nổi tiếng nhất của ông. Được dịch ra nhiều ngôn ngữ, tái bản nhiều lần, chuyển thể thành phim và xuất bản trong Tủ Sách Vàng của Nhà xuất bản Kim Đồng
+ Bối cảnh của tiểu thuyết là miền Tây Nam Bộ, Việt Nam trong những năm 1945, sau khi thực dân Pháp quay trở lại xâm lược miền Nam
+ Nội dung chính: kể về cuộc sống của cậu bé An mất gia đình và trở thành một đứa trẻ lang thang do chiến tranh. An được ông bà Cò nuôi dưỡng và trở thành con nuôi của họ. Sống với gia đình Cò, An được yêu thương như con ruột và học được nhiều điều mới lạ, thú vị.
b. Kết cấu:
- Phần 1 (từ đầu đến 'không thể nghe được): Suy nghĩ của An khi đi cùng tía nuôi và Cò lấy mật
- Phần 2 (tiếp đến 'cây tràm thấp kia'): Cảnh đẹp của đất rừng phương Nam hiện ra trên đường đi lấy mật
- Phần 3 (phần còn lại): Cách 'thuần hóa' ong rừng khác biệt của người dân vùng U Minh
c. Thể loại: tiểu thuyết
d. Phong cách biểu đạt: tự thuật
2. Giá trị nội dung, nghệ thuật
a. Giá trị nội dung
Đoạn trích kể về lần An cùng tía nuôi và Cò đi lấy mật ong trong rừng U Minh. Lúc này, An đã có nhiều trải nghiệm mới lạ, độc đáo tại vùng đất rừng phương Nam.
b. Giá trị nghệ thuật
- Lối mô tả vừa thực vừa sâu lắng
- Ngôn ngữ đậm tính văn hóa địa phương