Thương mại điện tử |
---|
Dịch vụ và hàng hóa trực tuyến |
|
Dịch vụ bán lẻ |
|
Dịch vụ thương mại |
|
Thương mại đi động |
|
Dịch vụ khách hàng |
|
Mua sắm điện tử |
Purchase-to-pay |
Truyền phát trực tiếp, hay còn được gọi là truyền phát liên tục (tiếng Anh: stream), là một kỹ thuật cho phép xử lý và phân phối nội dung đa phương tiện (như video, âm thanh, trò chơi điện tử,...) đến người dùng trong thời gian thực, ngay khi nội dung đang được phát. Stream: phát liên tục, theo dòng/luồng; rút gọn hơn: phát liên tục, phát theo luồng, phát theo dòng. Định nghĩa stream: to send continuous sound or moving images using computers; to play continuously as data is sent to a computer over the Internet; to send or receive sound or video directly
Khái niệm
Phương tiện truyền phát trực tiếp là những dịch vụ mà qua đó nội dung được truyền tải liên tục từ nhà cung cấp đến người dùng cuối. Thuật ngữ 'truyền phát' chỉ quá trình phân phối hoặc nhận nội dung theo hình thức này; đây là phương pháp truyền tải nội dung và thay thế cho việc tải xuống toàn bộ file, trong đó người dùng phải nhận toàn bộ file trước khi xem hoặc nghe.
Người dùng cuối có thể sử dụng các trình phát trực tiếp để bắt đầu xem video kỹ thuật số hoặc nghe âm thanh kỹ thuật số trước khi toàn bộ file được truyền tải. Phương pháp này khác biệt so với các phương tiện áp dụng cho mạng viễn thông, vì hầu hết các hệ thống phân phối là truyền phát trực tiếp (như radio, truyền hình, ứng dụng phát trực tiếp) hoặc không phải trực tiếp (như sách, băng video, CD âm thanh). Ví dụ, vào những năm 1930, nhạc công cộng là một trong những hình thức truyền phát trực tiếp sớm nhất; ngày nay, truyền hình qua Internet là một hình thức phổ biến của truyền phát trực tiếp.
Truyền phát trực tiếp là quá trình gửi nội dung qua Internet ngay lập tức, tương tự như cách truyền hình trực tiếp phát sóng qua các kênh truyền hình. Để thực hiện truyền phát trực tiếp qua Internet, cần có một bộ công cụ bao gồm máy quay video, thiết bị âm thanh, phần mềm ghi hình, bộ mã hóa để số hóa nội dung, và hệ thống phân phối nội dung. Mặc dù truyền phát trực tiếp thường xuyên được ghi lại từ điểm bắt đầu, nhưng nó không yêu cầu phải ghi lại ngay tại thời điểm phát.
Việc phát trực tiếp qua Internet đối mặt với một số thách thức. Ví dụ, người dùng với kết nối Internet kém (băng thông thấp) có thể gặp phải hiện tượng gián đoạn hoặc chậm trễ trong khi xem. Ngoài ra, người dùng thiếu phần cứng hoặc phần mềm tương thích có thể không thể phát một số loại nội dung nhất định.
Một số dịch vụ phát trực tiếp phổ biến bao gồm Netflix, Hulu, Prime Video, các trang web chia sẻ video như YouTube, nơi phát trực tiếp phim và chương trình truyền hình; Apple Music và Spotify, chuyên phát trực tiếp nhạc; và các trang web phát trực tiếp trò chơi như Mixer và Twitch.
Lịch sử
Vào đầu những năm 1920, George Owen Squier đã phát minh ra một hệ thống truyền tín hiệu qua đường dây điện. Đây chính là nền tảng kỹ thuật cho Muzak, một công nghệ phát nhạc liên tục cho khách hàng thương mại mà không cần sử dụng radio.
Những nỗ lực để trình diễn các tập tin truyền thông trên máy tính đã bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, thời kỳ đầu của ngành công nghiệp máy tính. Tuy nhiên, chỉ có một số ít công việc thực tế được triển khai do chi phí cao và hạn chế về phần cứng. Từ cuối những năm 1980 đến thập niên 1990, máy tính cá nhân ngày càng trở nên mạnh mẽ và đủ khả năng hiển thị nhiều loại tập tin truyền thông. Những vấn đề kỹ thuật chính liên quan đến việc truyền phát bao gồm:
- CPU và băng thông mainboard đủ mạnh để đáp ứng yêu cầu tốc độ dữ liệu.
- Thiết lập các đường dẫn đứt đoạn có độ trễ thấp trong hệ điều hành để tránh lỗi thiếu bộ đệm.
Dù vậy, mạng máy tính vẫn còn hạn chế về mạng lưới, đường truyền và băng thông. Việc hiển thị các tập tin truyền thông thường được thực hiện bằng cách tải về một tập tin kỹ thuật số từ máy chủ và lưu vào ổ cứng của máy tính người dùng hoặc lưu trữ trên đĩa CD-ROM để phát lại.
Ghi âm
Nội dung phát trực tiếp có thể được ghi lại bằng các trình phát đặc biệt như VLC hoặc qua phần mềm ghi màn hình. Các nền tảng phát trực tiếp như Twitch cũng cung cấp tùy chọn ghi lại các chương trình phát sóng trực tiếp để xem sau. YouTube cũng lưu trữ các bản ghi phát sóng trực tiếp, bao gồm cả các chương trình truyền hình từ các mạng lớn. Những luồng này có thể được ghi lại bởi bất kỳ ai có quyền truy cập, bất kể tính hợp pháp của hành động đó.
Bản quyền
Việc truyền tải nội dung có bản quyền có thể dẫn đến việc tạo ra các bản sao trái phép của các tác phẩm được bảo vệ. Ghi lại và phân phối nội dung phát trực tiếp cũng là một vấn đề lớn với nhiều công ty, vì doanh thu của họ phụ thuộc vào số lượt xem hoặc sự tham gia của người dùng.
Công dụng của phương tiện truyền phát trực tiếp đối với công chúng
Những tiến bộ trong mạng máy tính, cùng với máy tính cá nhân mạnh mẽ và hệ điều hành hiện đại, đã làm cho truyền phát trực tiếp trở nên khả thi và phổ biến hơn với người dùng. Nhu cầu ngày càng cao về nội dung độ phân giải cao (HD) đã thúc đẩy ngành công nghiệp phát triển các công nghệ như WirelessHD và ITU-T G.hn, giúp truyền phát nội dung HD mà không cần lắp đặt cáp mới. Năm 1996, Marc Scarpa đã sản xuất chương trình phát sóng trực tiếp quy mô lớn đầu tiên, Buổi hòa nhạc tự do Tây Tạng, sự kiện này đã thay đổi cách thức phát sóng xã hội. Scarpa tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực truyền phát trực tiếp với các dự án như Woodstock '99, Townhall với Tổng thống Clinton, và gần đây là chiến dịch của Covered CA 'Tell a Friend Get Covered' trên YouTube.
Một luồng phương tiện truyền phát có thể được truyền phát 'trực tiếp' hoặc 'theo yêu cầu'. Luồng trực tiếp thường được gọi là 'truyền phát thực' và gửi thông tin trực tiếp đến thiết bị mà không lưu tệp vào ổ cứng. Luồng theo yêu cầu, hay còn gọi là truyền phát liên tục, lưu tệp vào ổ cứng và phát lại từ đó. Các luồng theo yêu cầu thường được lưu trữ lâu dài trên đĩa cứng hoặc máy chủ, trong khi các luồng trực tiếp chỉ khả dụng trong thời gian phát sóng (như các trận đấu bóng đá trực tiếp). Truyền phát trực tiếp ngày càng kết hợp với phương tiện truyền thông xã hội, như YouTube, nơi khuyến khích tương tác xã hội qua trò chuyện trực tiếp, khảo sát và bình luận. Ngoài ra, phương tiện truyền phát trực tiếp cũng được sử dụng nhiều trong kinh doanh mạng xã hội và học tập trực tuyến. Với sự phổ biến này, nhiều nhà phát triển đã cho ra mắt các ứng dụng phát trực tiếp phim HD miễn phí cho các thiết bị nhỏ như máy tính bảng và điện thoại thông minh.
Chuyển từ DVD sang phát trực tiếp
Một trong những ảnh hưởng lớn nhất của sự phát triển công nghiệp phát trực tiếp là sự thay thế ngành công nghiệp DVD, khi nội dung phát trực tiếp ngày càng trở nên phổ biến. Sự gia tăng của các dịch vụ truyền phát trực tiếp đã tạo ra một làn sóng mới trong thị trường, dẫn đến sự suy giảm của nhiều công ty cung cấp DVD, đánh dấu sự kết thúc của ngành công nghiệp này.
Khởi nguồn của âm nhạc trực tuyến: Napster
Phát nhạc trực tuyến đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để người tiêu dùng tiếp cận nội dung phát trực tiếp. Trong kỷ nguyên số, việc tiêu thụ âm nhạc cá nhân đã chuyển sang dạng công cộng nhờ vào sự xuất hiện của Napster.
Napster, một mạng chia sẻ tệp peer-to-peer (P2P) cho phép người dùng tải lên và tải xuống các tệp MP3 miễn phí, đã làm thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc khi ra mắt vào đầu năm 1999 từ Hull, Massachusetts. Được sáng lập bởi Shawn và John Fanning cùng Sean Parker, Napster đã khiến Shawn Fanning nói trong một cuộc phỏng vấn năm 2009 rằng Napster 'là kết quả của việc nhận thấy một nhu cầu chưa được đáp ứng và niềm đam mê của mọi người trong việc tìm kiếm âm nhạc, đặc biệt là những bản nhạc hiếm có mà không thể tìm thấy ở các cửa hàng băng đĩa, vì vậy đó là một vấn đề đáng để giải quyết.'
Sự phát triển này không chỉ làm thay đổi ngành công nghiệp âm nhạc khi biến các bài hát từ sản phẩm yêu cầu thanh toán thành nội dung có thể truy cập miễn phí cho người dùng Napster, mà còn chứng minh sức mạnh của mạng P2P trong việc biến bất kỳ tệp kỹ thuật số nào thành hàng hóa công khai có thể chia sẻ. Napster, giống như nhiều dịch vụ công cộng khác, đã gặp phải vấn đề 'người dùng miễn phí'. Khi một người dùng tải lên một tệp MP3, mọi người đều có lợi, nhưng không có cơ chế bắt buộc tất cả người dùng phải chia sẻ nhạc của mình. Vì vậy, người dùng Napster thường cho phép tải lên nhạc mà không chia sẻ tệp của chính họ.
Mô hình này đã làm thay đổi cách người tiêu dùng nhìn nhận quyền sở hữu hàng hóa kỹ thuật số, khiến âm nhạc trở nên dễ sao chép tự do. Napster nhanh chóng thu hút hàng triệu người dùng và phát triển nhanh hơn bất kỳ doanh nghiệp nào khác trong lịch sử. Đến đỉnh cao, Napster có khoảng 80 triệu người dùng toàn cầu. Lưu lượng truy cập khổng lồ của trang web đã dẫn đến việc nhiều trường đại học phải chặn truy cập để tránh tắc nghẽn mạng do sinh viên chia sẻ nhạc.
Sự xuất hiện của Napster đã mở đường cho nhiều trang web P2P khác như LimeWire (2000), BitTorrent (2001) và Pirate Bay (2003). Tuy nhiên, sự thống trị của các mạng P2P không kéo dài lâu. Napster là dịch vụ đầu tiên bị ngừng hoạt động vào năm 2001 sau khi bị kiện bởi các hãng thu âm lớn thuộc Universal Music Group, Sony Music Entertainment, Warner Music Group và EMI. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA) cũng đã kiện Napster vì phân phối trái phép nội dung có bản quyền, dẫn đến việc Napster phải đóng cửa vào năm 2001. Gary Stiffelman, đại diện cho Eminem, Aerosmith và TLC, đã giải thích rằng Napster gây ra vấn đề lớn cho các hãng thu âm do mất doanh thu.
Nền tảng phát nhạc trực tuyến
Mặc dù việc phát nhạc không còn là hàng hóa công cộng có thể sao chép tự do, các nền tảng phát trực tiếp như Spotify, Deezer, Apple Music, SoundCloud và Prime Music đã thay đổi cách tiếp cận, chuyển sang mô hình hàng hóa nhóm. Một số nền tảng, đặc biệt là Spotify, cung cấp dịch vụ freemium cho phép sử dụng hạn chế với quảng cáo, trong khi hầu hết các dịch vụ đều yêu cầu người dùng trả phí hàng tháng để có quyền truy cập đầy đủ vào thư viện nhạc và trải nghiệm tốt nhất trên các nền tảng này.
Trong những năm gần đây, các nền tảng phát nhạc đã trở nên phổ biến với tốc độ nhanh chóng. Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2019, Spotify có hơn 207 triệu người dùng tại 78 quốc gia, trong khi Apple Music có khoảng 60 triệu người dùng và SoundCloud có 175 triệu người dùng. Mỗi nền tảng cung cấp một mức độ tiếp cận khác nhau; Apple Music và Prime Music chỉ cung cấp dịch vụ cho các thuê bao trả phí, trong khi Spotify và SoundCloud có các gói dịch vụ miễn phí và cao cấp. Napster, thuộc về Rhapsody từ năm 2011, đã trở lại với vai trò là nền tảng phát nhạc cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao cho hơn 4,5 triệu người dùng vào tháng 1 năm 2017. Khi số lượng nhà cung cấp nền tảng phát nhạc tăng lên và cạnh tranh gia tăng, giá thuê bao đã giảm và tỷ lệ vi phạm bản quyền âm nhạc cũng giảm theo.
Ngành công nghiệp âm nhạc đã có phản ứng tiêu cực đối với sự phát triển của phát nhạc trực tiếp. Sự gia tăng vi phạm bản quyền và sự bùng nổ của các dịch vụ phát trực tiếp đã làm giảm doanh thu từ 14,6 tỷ đô la năm 1999 xuống còn 6,3 tỷ đô la năm 2009 cho doanh thu từ các bản tải xuống CD và bản nhạc không còn được bán vì đã có sẵn trên Internet. Kết quả là, các hãng thu âm đã đầu tư nhiều hơn vào các nghệ sĩ nổi tiếng và có lượng người theo dõi đông đảo. Tuy nhiên, vào năm 2018, doanh thu từ phát trực tiếp nhạc đã vượt qua doanh thu từ các phương thức truyền thống như doanh thu kỷ lục và doanh số album. Năm 2017 chứng kiến doanh thu từ phát trực tiếp tăng 41,1% và doanh thu chung tăng 8,1%. Phát trực tiếp nhạc hiện là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng trong ngành công nghiệp âm nhạc. Jonathan Dworkin, phó chủ tịch cấp cao về chiến lược và phát triển kinh doanh tại Universal, cho biết: 'Chúng ta không thể mãi mãi sợ sự thay đổi, vì chính sự năng động đó đang thúc đẩy sự tăng trưởng.'
Băng thông và lưu trữ
Để phát trực tiếp video độ phân giải tiêu chuẩn mà không gặp vấn đề về đệm hoặc gián đoạn, nên sử dụng tốc độ băng thông rộng từ 2 Mbit / giây trở lên. Đối với video độ phân giải cao, tốc độ băng thông khuyến nghị là 5 Mbit / giây và cho video độ phân giải siêu cao là 9 Mbit / giây. Kích thước lưu trữ phương tiện truyền phát được tính bằng công thức sau: kích thước lưu trữ tính bằng megabyte = độ dài (tính bằng giây) × tốc độ bit (tính bằng bit / giây) / (8 × 1024 × 1024). Ví dụ, một giờ video kỹ thuật số mã hóa ở tốc độ 300 kbit / giây (một video băng thông rộng điển hình của năm 2005 với kích thước cửa sổ 320 × 240 pixel) sẽ yêu cầu khoảng 128 MB dung lượng lưu trữ: (3.600 s × 300.000 bit / s) / (8 × 1024 × 1024).
Nếu tệp video được lưu trữ trên máy chủ để phát theo yêu cầu và có 1.000 người xem đồng thời qua giao thức Unicast, thì băng thông cần thiết là 300 kbit / s × 1.000 = 300.000 kbit / s = 300 Mbit / s, tương đương với khoảng 135 GB mỗi giờ. Khi sử dụng giao thức phát đa hướng, máy chủ chỉ cần gửi một luồng duy nhất cho tất cả người dùng, do đó, băng thông sử dụng chỉ là 300 kbit / s. Tính toán cho phát trực tiếp cũng tương tự. Nếu tốc độ mã hóa là 500 kbit / s và chương trình kéo dài 3 giờ với 3.000 người xem, thì số MB được chuyển sẽ được tính như sau: số MB được chuyển = tốc độ mã hóa (bit / s) × thời gian (giây) × số người xem / (8 × 1024 × 1024). Kết quả là: số MB được chuyển = 500 × 1024 × 3 × 3.600 × 3.000 / (8 × 1024 × 1024) = 1.977.539 MB.
Ưu điểm và hạn chế
Điểm mạnh
- Cung cấp khả năng tương tác với các công cụ như tìm kiếm video, theo dõi video hot và tùy chỉnh các thể loại theo sở thích cá nhân.
- Giúp nhà cung cấp dịch vụ theo dõi hành vi của người dùng dễ dàng hơn: thời gian xem, trình phát sử dụng, có thực hiện tua nhanh hoặc chậm không.
- Tiện lợi cho người dùng: không cần tải xuống, tiết kiệm thời gian và dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
- Giải quyết vấn đề bản quyền hiệu quả: môi trường trực tuyến cung cấp sự rõ ràng và minh bạch về quyền sử dụng.
Hạn chế
- Yêu cầu kết nối internet: Khó khăn đầu tiên là phải có kết nối internet để truy cập vào dịch vụ, điều này có thể hạn chế người dùng ở những khu vực xa xôi hoặc có kết nối yếu.
- Nguy cơ bảo mật mạng: Mua từ nguồn không đáng tin cậy hoặc nhấp vào liên kết độc hại có thể dẫn đến mất thông tin cá nhân hoặc gặp vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Tổng quan, lợi ích của phát trực tuyến vượt trội hơn so với những nhược điểm, và ngày nay các vấn đề liên quan cũng dễ dàng được khắc phục. Chúng ta không thể phủ nhận những cơ hội tuyệt vời và giá trị mà phát trực tuyến mang lại.
Ứng dụng trong marketing
Tác động của phát trực tuyến
Khi so sánh việc đọc một blog dài 8-9 trang với việc xem một video có độ dài tương đương, rõ ràng 4 trên 5 người sẽ chọn video. Chính vì lý do này, số lượng nội dung video ngày càng tăng mạnh mẽ trên nhiều nền tảng, với YouTube là một ví dụ tiêu biểu.
Livestream đã trở thành một xu hướng nổi bật trong marketing. Trước khi khám phá sâu hơn, hãy tự hỏi tại sao livestream lại nổi bật hơn các hình thức nội dung khác? Trong thời đại hiện nay, yêu cầu của người tiêu dùng ngày càng đa dạng và phức tạp; họ không chỉ muốn biết về sản phẩm mà còn quan tâm đến hành vi của doanh nghiệp, bao gồm tất cả các khía cạnh như hành vi xã hội, con người và câu chuyện thương hiệu. Do đó, các thương hiệu cần nhiều phương tiện và điểm tiếp cận hơn để kết nối với người dùng, khai thác những nhu cầu chưa được nói ra và đáp ứng chúng. Phát trực tuyến mở ra những cơ hội quan trọng đó.
Triển vọng của livestream
Tương tác với số lượng lớn người dùng dễ dàng: Với vô số ý tưởng mới về phát trực tuyến, các thương hiệu có cơ hội tiếp cận một lượng lớn người dùng, kể cả những người chưa từng biết đến thương hiệu hoặc có nhận diện thấp trên Internet. Khác với việc tiếp cận khách hàng qua email marketing, livestream có khả năng thu hút cả những người không rõ hứng thú.
Khí thải nhà kính
Theo nghiên cứu năm 2019, khí thải nhà kính từ âm nhạc phát trực tiếp tại Hoa Kỳ ước tính khoảng 200 đến 350 triệu kg mỗi năm. Con số này đã gia tăng so với khí thải trong thời kỳ âm nhạc trước kỹ thuật số, với các ước tính là 140 triệu kg vào năm 1977, 136 triệu kg vào năm 1988 và 157 triệu kg vào năm 2000.
Có nhiều cách để giảm khí thải nhà kính liên quan đến phát nhạc trực tiếp, như việc làm cho các trung tâm dữ liệu trở nên trung tính carbon bằng cách sử dụng điện từ nguồn tái tạo. Ở cấp độ cá nhân, mua CD vật lý có thể là một lựa chọn thân thiện với môi trường nếu được phát nhiều hơn 27 lần. Một giải pháp khác để giảm năng lượng là tải nhạc để nghe ngoại tuyến, thay vì truyền phát qua mạng. Dịch vụ Spotify cũng tích hợp bộ đệm cục bộ để giảm việc lặp lại các luồng bài hát.
- Truyền hình số
- Truyền hình qua giao thức Internet
Tìm hiểu thêm
- J. Preston. 'Occupy Video Showcases Live Streaming,' New York Times, ngày 11 tháng 12 năm 2011
Liên kết tham khảo
- What is Streaming? Một cái nhìn tổng quan về công nghệ và lịch sử của truyền phát phương tiện, tạp chí Streaming Media
- Truyền phát Video So với Tải xuống Tiến bộ, lưu trữ gốc ngày 29 tháng 5 năm 2015, truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2015
Phát sóng | |
---|---|
Phương tiện truyền thông |
|
Các khía cạnh |
|
Kênh chuyên biệt |
|
Sản xuất và kinh phí |
|