Key Takeaways |
---|
Try out có nghĩa là: kiểm tra, thử nghiệm để xem xét mức độ hiệu quả của một sự vật, hiện tượng. Cấu trúc và cách dùng của cụm động từ Try out:
Các từ đồng nghĩa với Try out trong tiếng Anh: experiment, test, check, evaluate, examine, assess, inspect, analyse. |
Định nghĩa try out là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, cụm động từ try out /traɪ aʊt/ có nghĩa là: thử, kiểm tra một người hoặc sử dụng một vật nào đó để xem mức độ hiệu quả của họ như thế nào (to test or use somebody/something in order to see how good or effective they are).
Ví dụ:
The coach decided to try out the new player in the next match. (Huấn luyện viên đã quyết định thử sức với cầu thủ mới trong trận đấu tiếp theo.)
We should try the new software out before making a decision. (Chúng ta nên thử phần mềm mới trước khi đưa ra quyết định.)
Ngoài ra, dạng danh từ của cụm động từ try out là: tryout /ˈtraɪaʊt/, diễn tả hành động kiểm tra độ hiệu quả của một người hoặc vật để quyết định có nên sử dụng trong tương lai (an act of testing how good or effective sb/sth is before deciding whether to use them/it in the future)
Cấu trúc và phương cách thử nghiệm trong tiếng Anh
Experiment with something / give something a try
Sau cụm động từ “try out“, người học có thể sử dụng một danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, hoặc danh động từ (V-ing). Danh từ / danh động từ này cũng có thể được chèn ở giữa “try“ và “out“ mà vẫn không thay đổi về nghĩa.
Ví dụ:
She decided to try out a new hairstyle for the party. (Cô ấy đã quyết định thử kiểu tóc mới cho bữa tiệc.)
Why don’t we try this game out? (Tại sao chúng ta không thử trò chơi này?)
Cấu trúc try sth out / try out sth được sử dụng để diễn tả hành động thử, kiểm tra, dùng thử một đồ vật, một công việc, hay một hiện tượng nào đó (chẳng hạn như một sản phẩm, một ý tưởng, hoặc phương pháp) để xác định liệu sự vật, sự việc, hiện tượng cụ thể đó có đáp ứng được các tiêu chuẩn, yêu cầu và kỳ vọng đặt ra hay không.
Put someone to the test / test someone out
Sau cụm động từ “try out“, người học có thể sử dụng một danh từ chỉ người hoặc đại từ. Danh từ / đại từ này cũng có thể được chèn ở giữa “try“ và “out“ mà vẫn không thay đổi về nghĩa.
Ví dụ:
The company decided to try out a new manager for the marketing department. (Công ty đã quyết định thử nghiệm một người quản lý mới cho phòng tiếp thị.)
Why don’t we try him out for the project lead? (Tại sao chúng ta không thử cho anh ấy làm vị trí dẫn dắt dự án?)
Cấu trúc try sb out / try out sb được sử dụng để diễn tả hành động kiểm tra, thử nghiệm một người (có thể là một ứng viên cho một vai trò, vị trí công việc) để xác định liệu người này có đáp ứng được các tiêu chuẩn, yêu cầu, kỳ vọng hoặc làm được các công việc đặt ra hay không.
Các từ đồng nghĩa với thử nghiệm trong tiếng Anh
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
experiment | to try or test new ideas, methods, etc. to find out what effect they have (thử nghiệm hoặc kiểm tra các ý tưởng, phương pháp mới, v.v. để tìm hiểu họ có tác động gì) | The scientists decided to experiment with a new method to increase the efficiency of the solar panels. (Các nhà khoa học đã quyết định thử nghiệm một phương pháp mới để tăng hiệu suất của các tấm pin mặt trời.) |
test | to use or try a machine, substance, idea, etc. to find out how well it works or to find out more information about it (sử dụng hoặc thử một máy móc, chất, ý tưởng, v.v. để tìm hiểu nó hoạt động tốt như thế nào hoặc để tìm hiểu thêm thông tin về nó) | Before launching the new software, the team decided to test it thoroughly. (Trước khi ra mắt phần mềm mới, nhóm đã quyết định kiểm tra kỹ lưỡng.) |
examine | to give somebody a test to see how much they know about a subject or what they can do (đưa ra một bài kiểm tra cho ai đó để xem họ biết bao nhiêu về một chủ đề hoặc họ có thể làm gì) | The teacher decided to examine the students’ understanding of the topic by giving them a quiz. (Giáo viên đã quyết định kiểm tra sự hiểu biết của học sinh về chủ đề bằng cách đưa ra một bài kiểm tra.) |
evaluate | to form an opinion of the amount, value or quality of something after thinking about it carefully (hình thành một ý kiến về số lượng, giá trị hoặc chất lượng của một thứ sau khi suy nghĩ về nó một cách cẩn thận) | The manager took some time to evaluate the performance of each team member before the annual review. (Người quản lý đã dành một thời gian để đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong nhóm trước khi xem xét hàng năm) |
assess | to make a judgement about the nature or quality of sb/sth (đưa ra một phán đoán về bản chất hoặc chất lượng của ai đó/cái gì đó) | The inspector arrived to assess the cleanliness and safety standards of the restaurant. (Thanh tra đã đến để đánh giá tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn của nhà hàng.) |
inspect | to look closely at sth/sb, especially to check that everything is as it should be (nhìn kỹ vào cái gì đó/người nào đó, đặc biệt là để kiểm tra xem mọi thứ có đúng như nó nên không) | The officer decided to inspect the vehicle at the checkpoint for any contraband items. (Sĩ quan đã quyết định kiểm tra xe tại điểm kiểm tra để tìm bất kỳ mặt hàng trái phép nào.) |
check | to examine something to see if it is correct, safe or acceptable (kiểm tra một cái gì đó để xem nó có đúng, an toàn hoặc chấp nhận được không) | Before submitting the report, she decided to check all the facts and figures one last time. (Trước khi nộp báo cáo, cô ấy đã quyết định kiểm tra tất cả các thông tin và con số một lần cuối.) |
analyse | to examine the nature or structure of something, especially by separating it into its parts, in order to understand or explain it (kiểm tra bản chất hoặc cấu trúc của một thứ, đặc biệt là bằng cách tách nó thành các phần, để hiểu hoặc giải thích nó) | The data scientist spent hours trying to analyze the complex dataset to draw meaningful conclusions. (Nhà khoa học dữ liệu đã dành hàng giờ để phân tích bộ dữ liệu phức tạp để rút ra những kết luận hữu ích.) |
Bài tập thực hành cấu trúc thử nghiệm kèm theo đáp án
Đạo diễn sẽ thử cho anh ấy vào vai chính trong vở kịch.
Họ háo hức muốn thử dụng cụ cắm trại mới của mình.
Họ đang lên kế hoạch thử chiến lược mới trong trận đấu tiếp theo.
Ban nhạc muốn thử một tay trống mới cho chuyến lưu diễn sắp tới.
Bạn nên thử tập thiền; nó có thể khiến bạn thư giãn.
Bài tập 2: Viết lại các câu văn dưới đây sử dụng các từ đồng nghĩa với try out:
Scientists often try out different variables to understand their effects. (experiment)
We need to try out the system thoroughly before deployment. (test)
Food inspectors try out restaurants to ensure they meet health and safety standards. (inspect)
It’s crucial to try out the new project to avoid potential risks. (assess)
We need to try our marketing campaign out to ensure its effectiveness. (evaluate)
Always try out your work to ensure there are no errors before submitting it. (check)
She’s going to try out her new bike at the park. (test)
Before buying a used car, try it out carefully for any hidden issues. (examine)
They decided to try out the new software before purchasing it. (check)
Đáp án
Bài tập 1:
The director will try him out for the lead role in the play.
They are eager to try out their new camping gear.
They are planning to try out a new strategy in the next game.
The band wants to try out a new drummer for their upcoming tour.
You should try out meditation; it can be very relaxing.
Bài tập 2:
Scientists frequently conduct trials with various variables to comprehend their impacts. (Các nhà khoa học thường tiến hành thử nghiệm với các biến số khác nhau để hiểu rõ hơn về tác động của chúng)
We must thoroughly examine the system before implementing it. (Chúng ta cần kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống trước khi triển khai)
Inspectors for food check restaurants to guarantee compliance with health and safety standards. (Các thanh tra thực phẩm kiểm tra nhà hàng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn)
It is essential to evaluate the new project to mitigate potential risks. (Việc đánh giá dự án mới là quan trọng để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn)
We need to assess the efficiency of our marketing campaign. (Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị của chúng ta)
Always verify your work to ensure its accuracy before submission. (Luôn kiểm tra công việc của bạn để đảm bảo tính chính xác trước khi nộp)
She plans to try her new bicycle in the park. (Cô ấy dự định thử chiếc xe đạp mới của mình ở công viên)
Prior to purchasing a pre-owned car, meticulously inspect it for any hidden issues. (Trước khi mua một chiếc xe ô tô đã qua sử dụng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để tìm bất kỳ vấn đề ẩn nào)
They opted to test the new software before acquisition. (Họ quyết định thử phần mềm mới trước khi mua)
Tóm tắt
Tham Khảo
'Thử nghiệm.' Từ điển Oxford Learner's | Tìm Định nghĩa, Dịch và Giải thích Ngữ Pháp tại Từ điển Oxford Learner's, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/try-out.