

14nm đến 10nm: Hành trình khó khăn của Intel
Khi Intel ra mắt công nghệ FinFET lần đầu tiên với dây chuyền 22nm vào năm 2011, đã tạo ra những sản phẩm rất thành công. Đến năm 2014, Intel giới thiệu dây chuyền 14nm, ban đầu cũng gặp một số khó khăn nhưng sau đó Intel nhanh chóng khắc phục được và đưa vào sản xuất hàng loạt. Hiện nay, nhiều con chip Intel vẫn sử dụng tiến trình 14nm, với cải tiến qua 4 đời: 14+, 14++, 14+++, 14++++. Intel thậm chí sử dụng ký hiệu + trong thuyết trình của họ. Qua từng đời 14+, hiệu suất và tiêu thụ điện cũng được cải thiện đáng kể so với đời đầu tiên.Cannon Lake
Cách đặt tên với dấu +, ++, +++: một câu chuyện kỳ quặc
Trước khi tiếp tục, hãy lưu ý rằng trong thời đại hiện nay, khi bóng bán dẫn sử dụng công nghệ FinFET, không còn quan trọng về kích thước của bộ phận trong con chip nữa. Ví dụ, các sản phẩm 10nm của Intel thực sự có kích thước nhỏ chỉ khoảng 8nm.
Và những thay đổi đáng chú ý của Intel trong năm 2020: 10nm SuperFin
May mắn thay là tại Intel, họ đã nhận ra sai lầm này, và khi ra mắt con chip Tiger Lake vào tháng 8/2020, Intel đã quyết định thay đổi điều này. Họ điều chỉnh chiến lược tiếp thị một chút bằng cách giới thiệu SuperFin.Con chip Tiger Lake được sản xuất trên dây chuyền 10nm với công nghệ bán dẫn được gọi là SuperFin thay vì 10+ như trước đây
Dòng chip Tiger Lake (hoặc SuperFin) sử dụng thiết kế FinFET mới của Intel (thế hệ FinFET thứ 4). Thiết kế mới này mang lại 3 lợi ích lớn:
- Quy trình sản xuất cực cổng mới giúp các hạt mang điện di chuyển nhanh hơn giữa cực drain và cực source, làm tăng hiệu năng tổng của chip.
- Intel cũng cải thiện cấu trúc tinh thể của cực source và drain để giảm điện trở và tăng khả năng tải điện.
- Độ dài cực cổng được tăng lên để tăng cường dòng điện điều khiển cho các tình huống cần sức mạnh cao nhất có thể.
Ngoài ra, Intel giới thiệu giải pháp tụ điện Super MIM - Metal Insulator Metal với điện dung cao gấp 5 lần so với các giải pháp hiện có trong ngành. Đây là một sáng kiến sử dụng các vật liệu điện môi Hi-K xếp lớp lên nhau, mỗi lớp chỉ mỏng vài Angstrom để tạo thành một cấu trúc siêu lưới lặp đi lặp lại.
