1. Từ cảm thán trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Thán từ 叹词 là một loại từ trong tiếng Trung, được phiên âm là / Tàn cí /, là thuật ngữ ngữ pháp. Thán từ mà chúng ta thường sử dụng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼, 呸, 哎哟, 咳, 哦, 喂, 嗯,哎, và nhiều loại khác.
Từ chỉ cảm thán hoặc lời gọi đáp
Thán từ không liên kết với các từ khác và có thể đứng độc lập để tạo thành câu. Ví dụ như: 啊、哎、喂、呸…
2. Ý nghĩa và tác dụng của từ cảm thán
Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, khen ngợi, phàn nàn, thở dài và các cảm xúc khác, đồng thời có vai trò trong đối đáp. Thán từ tồn tại độc lập mạnh mẽ, không kết hợp với các từ khác để tạo thành câu, có thể đứng độc lập để tạo thành câu. Dù đứng trước hay sau, nó luôn tạo ra một nhịp điệu nhất định.
Ví dụ:
Ây da, bạn nhanh chóng đi học nhé.
/ Āiyā, nǐ kuài qù shàngxué ba. /
哎呀, 你快去上学吧。
Bạn hãy thử xem, hứ!
/ Nǐ shì shìkàn, hēng! /
你试试看, 哼!
Thán từ thường được sử dụng để:
- Thành câu độc lập, tạo nên câu không chủ ngữ, vị ngữ.
Ví dụ:
Này, bạn đang làm gì đó?
/ Wèi! Nǐ gànshénme nǎ? /
喂! 你干什么哪?
- Thành phần xen kẽ, thêm vào để giải thích.
For example:
Quay đầu nhìn lại, ôi, núi đầy lá đỏ.
/ Huítóu yīwàng, ó, mǎn shān de hóngyè /
回头一望, 哦, 满山的红叶。
- Thán từ đôi khi được sử dụng như các từ khác, làm thành phần câu.
For example:
Miệng mở ra, dường như đang hét lên.
/ Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a /
嘴张着, 好像在喊啊。
(Dùng như một danh từ, làm tân ngữ).
Anh ấy vội vã ‘À’ một tiếng.
/ Tā jímáng ‘a’ le yīshēng /
他急忙‘啊’了一声。
(Dùng như một động từ, làm trung tâm vị ngữ).
Trong điện thoại phát ra tiếng ‘Wèi wèi’.
/ Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn /
电话里发出‘喂喂’的声音。
(Dùng như một từ tượng thanh, làm định ngữ).
Mọi người cười vang lên.
/ Rénmen hāhā dà xiào qǐlái /
人们哈哈大笑起来。
(Dùng như tính từ – hình dung từ, làm trạng ngữ).
Anh ấy đau đớn đến nỗi chỉ có thể ây da.
/ Tā téng dé zhí āiyō /
他疼得直哎哟。
(Dùng để sử dụng như từ tượng thanh, làm bổ ngữ).
Miệng đang mở như thể đang hét lên.
/ Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a /
嘴张着, 好像在喊啊。
(Dùng như một danh từ, làm tân ngữ).
Anh ấy vội vàng ‘À’ một tiếng.
/ Tā jímáng ‘a’ le yīshēng /
他急忙‘啊’了一声。
(Dùng như một động từ, làm trung tâm vị ngữ).
Trong điện thoại phát ra tiếng ‘Wèi wèi’.
/ Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn /
电话里发出‘喂喂’的声音。
(Dùng như một từ tượng thanh, làm định ngữ).
Mọi người cười vang lên.
/ Rénmen hāhā dà xiào qǐlái /
人们哈哈大笑起来。
(Dùng như tính từ – hình dung từ, làm trạng ngữ).
Anh ấy đau đớn đến nỗi chỉ có thể ây da.
/ Tā téng dé zhí āiyō /
他疼得直哎哟。
(Dùng để sử dụng như từ tượng thanh, làm bổ ngữ).
- Thán từ có khi được sử dụng kết hợp để tăng cường của cảm thán hoặc lời kêu gọi và phản hồi liên tục.
Ví dụ:
/ Ví dụ: /
Ví dụ:
À / Āi /, Làm thế nào thế này / Zěnme gǎo de /, Ài yō yō / Āiyō yō /, Ôi chao / Āi ya /, Nhìn thử / Qiáo qiáo /, Hoàn toàn hỗn loạn / Quán gǎo zāole /…
- Đôi khi cùng một thán từ lại có cách đọc không giống nhau. Khiến việc biểu thị ý nghĩa cũng khác nhau.
A (ā)! Thật tốt quá! (Biểu thán phát biểu)
啊(ā)!真好哇!(表赞叹)
A, thật tốt quá.
啊(á)?这么快呀?(表惊讶或不知道)
Hả? Nhanh như vậy sao?
不要哭了,啊(á)!(表追问)
啊(ǎ)!这么回事啊!(表特别惊讶或醒悟)
3. Phân loại thán từ trong tiếng Trung
Muốn biết chính xác nghĩa của thán từ phải dựa vào tình huống câu cụ thể. Tuy nhiên, ta có thể phân loại thán từ thành các dạng sau.
- a. Biểu thị kinh ngạc, cảm thán: 啊 [ā], 咦 [yí], 嘿 [hēi], 嗨 [hāi], 嚯 [huò], 吓 [xià], 呕 [ǒu], 哟 [yō].
Ví dụ:
咦?你还要我来教你? / Yí? Hái yào wǒ lái jiào nǐ? /
嘿!怕什么?他见的世面多了! / Hēi! Pà shénme? Tā jiàn de shìmiàn duōle! /
哎呀!还挺厉害啊! / Āiyā! Hái tǐng lìhài a! /
嚯,你小子还真行啊! / Huò, nǐ xiǎo zǐ huán zhēnxíng a! /
呸,原来是你啊。对不起,让你久等了。 / Pēi, yuánlái shì nǐ a. Duìbùqǐ, ràng nǐ jiǔ děngle. /
- b. Biểu thị vui vẻ hoặc mỉa mai: 哈哈 [hā], 嘻嘻 [xī], 呵 [hē], 哈哈 [hāhā], 嘻嘻 [xī xī], 呵呵[hēhē].
Ví dụ:
哈哈,cuối cùng tôi cũng học được lái xe rồi! / Hāhā, wǒ zhōngyú xuéhuì kāichē la! /
呵呵,anh ấy cũng đủ khả năng đậu đại học à? / Hēhē, tā yě néng kǎo shàng dàxué? /
- c. Biểu thị buồn khổ, tiếc hận: 唉 [āi], 哎 [āi], 嗨 [hāi], 哎呀 [āiyā].
Ví dụ:
唉,nếu lúc đó tôi đã nghe lời bạn thì tốt biết mấy! / Āi, yàoshi dāngshí tīng nǐ dehuà gāi duō hǎo wa! /
唉,bệnh hai tháng, làm trễ công việc hết rồi. / Āi, bìngle liǎng gè yuè, bǎ gōngzuò dōu dānwùle. /
哎呀!tôi thật sự không biết anh ấy làm vậy vì vấn đề này! / Āiyā! Wǒ kě zhēn bù zhīdào tā shì wèile zhè shì er ya! /
Hải, cậu hảo hào pha lẫn thật là phức tạp! / Hāi, nǐ kě hǎo hútú wa! /
- d. Biểu thị phẫn nộ, khinh bỉ: 呸 [Pēi], 啐 [cuì], 哼 [hēng], 吓 [xià].
Ví dụ:
呸!bạn đang nói năng nhuông thế! / Pēi! Nǐ húshuō bādào! /
哼,bạn ngờ đâu tin lời anh ấy? / Hēng, nǐ jìngrán xiāngxìn tā dehuà? /
啐,anh ấy đi tới bước hiện tại hoàn toàn là do chính mình! / Cuì, tā zǒu dào jīntiān zhè dìbù wánquán shì jiùyóuzìqǔ! /
- e. Biểu thị bất mãn: 唉 [āi], 嗨 [hāi)], 嚯 [huò], 吓 [xià)].
Ví dụ:
唉,ý kiến của anh ấy tôi vẫn không đồng ý! / Āi, tā de yìjiàn wǒ hái jiùshì bù tóngyì! /
Hả, cậu làm thế nào mà nói thế được? / Xià, nǐ zěnme néng zhèyàng shuōhuà ne? /
- f. Biểu thị tỉnh táo, minh mẫn: 呕 [Ǒu].
For example:
他哼了一声。/ Tā hēngle yīshēng / (Term)
门外传来喂, 喂的声音。/ Mén wàizhuàn lái wèi, wèi de shēngyīn / (Modifier)
他唉呀唉呀乱叫。/ Tā āi ya āi ya luàn jiào. / (Adverbial)
他疼得直哎哟。/ Tā téng dé zhí āiyō. / (Attributive)
All interjections have special phonetic characters, all using the mouth as the main symbol for the face.
4. Note when using interjections
The interjection '啊' conveys different meanings depending on its pronunciation.
- Đọc là [ā] biểu thị ngạc nhiên, vui mừng hoặc khen ngợi.
For example:
啊, 彩虹太美了!
/ ā, cǎihóng tàiměile! /
Ah, the rainbow is so beautiful!
啊!你这道菜好吃极了。
/ ā! nǐ zhè dào cài hǎochī jíle. /
Ah, this dish you made is extremely delicious.
- Đọc là [á] biểu thị truy hỏi.
For example:
啊? 你明天到底去不去呀?
/ á? nǐ míngtiān dàodǐ qù bú qù ya? /
Huh? Are you going tomorrow or not in the end?
啊?你说什么我听不见。
/ á? nǐ shuō shénme wǒ tīng bújiàn. /
Huh? What are you saying? I can't hear.
- Đọc là [ǎ] biểu thị kinh ngạc, khó hiểu.
For example:
啊?这是怎么回事?
/ ǎ? zhè shì zěnme huíshì? /
Huh? What's going on here?
啊?不会吧。
/ ǎ? bú huì ba. /
Huh? No way.
- Đọc là [à] biểu thị nhận lời, nhớ ra, hiểu ra, ngạc nhiên.
For example, expressing acceptance:
啊, 好吧。
/ à, hǎo ba. /
Okay, that's fine.
啊,就这样吧。
/ à, jiù zhèyàng ba. /
Ah, let it be like this.
For example, expressing realization:
啊,原来是你。
/ à, yuánlái shì nǐ. /
Oh, it's you.
啊,原来是这么做的。
/ à, yuánlái shì zhème zuò de. /
Ah, so that's how it's done.
For example, expressing surprise:
啊,我的祖国!
/ à, wǒ de zǔguó! /
Oh, my motherland!
啊,美丽的家乡!
/ à, měilì de jiāxiāng! /
Ah, beautiful hometown!
Generally speaking: 啊 appears at the end or in the middle of a sentence, affected by the vowel and final sound, thus its pronunciation and writing may vary.
5. Common interjections in Chinese
All characters are interjections in Chinese:
All expressions are interjections: