Part 1 TOEIC là một phần thi được thiết kế để đánh giá kỹ năng phân tích hình và nghe hiểu các câu đơn trong tiếng Anh. Đây là phần bài đầu tiên trong đề thi TOEIC và được đánh giá là tương đối dễ ghi điểm so với các phần còn lại. Vì thế để tối ưu số điểm đạt được và có một khởi đầu tự tin trong lúc thi, người học cần hiểu rõ các dạng hình trong Part 1 và nhận biết được từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong đề thi.
Trong Part 1 TOEIC, người học sẽ bắt gặp 2 dạng hình ảnh chính, đó là hình có người làm trọng tâm và hình có vật hoặc cảnh vật làm trọng tâm. Đối với hình ảnh có vật hoặc cảnh vật làm trọng tâm, người học cần mở rộng vốn từ vựng của mình về tên gọi, vị trí và trạng thái của đồ vật hoặc sự vật. Tuy nhiên, đôi khi người học sẽ bắt gặp đáp án miêu tả về trạng thái đồ vật trong tranh có người làm trọng tâm.
Bài viết lần này sẽ chia sẻ về các từ vựng miêu tả trạng thái của vật thường xuất hiện trong PART 1 TOEIC.
Key takeaways |
---|
|
Mô tả đồ vật
Các cấu trúc mô tả
Câu miêu tả sử dụng thì hiện tại đơn ở dạng bị động (động từ to be + quá khứ phân từ) |
---|
Ví dụ:
The office is stocked with supplies. (
Văn phòng được dự trữ với nguồn cung cấp.)
The chairs are occupied. (Những chiếc ghế đã có người ngồi.)
The bus is covered with dust. (Xe buýt phủ đầy bụi.)
The street is lined with trees. (
Đường phố rợp bóng cây.)
Documents are piled up. (
Tài liệu chất đống.)
Câu miêu tả sử dụng thì hiện tại hoàn thành ở dạng bị động |
---|
Ví dụ:
Flowers have been planted. (Hoa đã được trồng.)
Cards have been arranged. (Thẻ đã được sắp xếp.)
Cars have been parked. (Ô tô đã được đậu.)
Labels have been attached. (Nhãn đã được đính kèm.)
Boxes have been stored on shelves. (Hộp đã được lưu trữ trên kệ.)
Câu miêu tả sử dụng cấu trúc There is/ are… hoặc cụm giới từ |
---|
Ví dụ:
An air conditioner is in the corner. (Một máy điều hòa không khí ở trong góc.)
Cups are on the table. (Cốc đang ở trên bàn.)
The road is under construction. (Con đường đang được xây dựng.)
There is a chair in the middle of the room. (Có một chiếc ghế ở giữa phòng.)
(Nguồn: TOEIC Preparation LC+RC).
Từ ngữ mô tả tình trạng của vật
Vật có khả năng chứa đựng
Danh từ chỉ vật chứa đựng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Basket | /ˈbæskɪt/ | Cái rổ |
Bin | /bɪn/ | Cái thùng |
Cabinet | /ˈkæbɪnət/ | Cái tủ |
Cart | /kɑːrt/ | Xe chở hàng |
Container | /kənˈteɪnər/ | Hộp, thùng chứa nói chung |
Cup | /kʌp/ | Cái tách |
Dish/ Plate / | /dɪʃ/ - /pleɪt | Cái đĩa |
Drawer | /drɔːr/ | Ngăn kéo tủ |
Folder | /ˈfəʊldər/ | Bìa hồ sơ |
Glass | /ɡlæs/ | Cái ly |
Overhead bin | /ˌəʊvərˈhed bɪn/ | Ngăn chứa hành lý trên máy bay |
Pot | /pɑːt/ | Cái chậu, cái nồi |
Shelf/ case | /ʃelf/ - /keɪs/ | Cái kệ |
Tank/ Sink | /tæŋk/ - /sɪŋk/ | Bồn chứa |
Tình trạng của vật chứa đựng
A. Trống, rỗng
There is nothing inside the box. (Không có gì bên trong hộp.)
The box is empty. (Hộp trống.)
There are unfilled cabinets in the room. (Có vài cái tủ trống trong phòng.)
B. Đầy, chất chồng
The cup is filled with water. (Cốc chứa đầy nước.)
The bin is full of trash. (Thùng chứa đầy rác.)
The shelf is stocked with books. (Giá sách chất đầy sách.)
Some boxes are piled on the carts. (Một số hộp được chất đống trên xe đẩy.)
Some plates are stacked up on the table. (Một số đĩa được xếp chồng lên nhau trên bàn.)
C. Được đính kèm, được dán
The folders are attached with labels. (Các bìa hồ sơ được dán nhãn.)
D. Đóng hoặc mở
One of the boxes has been opened/ closed. (Một trong các hộp đã được mở/đóng.)
Phương tiện giao thông
Danh từ chỉ loại phương tiện giao thông
Từ vựng /phiên âm/: đinh nghĩa
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Airplane | /ˈerpleɪn/ | máy bay |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | xe đạp |
Boat | /bəʊt/ | tàu |
Bus | /bʌs/ | xe buýt |
Car | /kɑːr/ | xe ô tô |
Construction vehicle | /kənˈstrʌkʃn ˈviːəkl/ | xe thi công |
Motorcycle | /ˈməʊtərsaɪkl/ | xe máy |
Shuttle bus | /ˈʃʌtl bʌs/ | xe trung chuyển, xe đưa đón |
Skytrain | /skaɪ train/ | tàu trên không |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
Train | /treɪn/ | xe lửa |
Truck | /trʌk/ | xe tải |
Van | /væn/ | xe van |
Vehicle | /ˈviːəkl/ | phương tiện di chuyển |
Tình trạng của phương tiện giao thông
Be parked: đậu xe
Some cars have been parked in a line. (Một vài chiếc xe được đậu trên 1 đường thẳng.)
Be occupied: có người ngồi
The seats on the bus are occupied. (Chỗ ngồi trên xe buýt đã có người ngồi.)
Be loaded/ unloaded: được chất hàng lên/ dỡ hàng xuống
The minivan has been loaded with supplies. (Chiếc xe tải nhỏ đã được chất đầy hàng hóa.)
Land on the ground: Hạ cánh
The airplane is about to land on the ground. (Máy bay chuẩn bị hạ cánh xuống đất.)
Be towed: bị kéo đi
One of the cars is being towed away. (Một trong những chiếc xe đang được kéo đi.)
Float on the water: Nổi trên mặt nước
The boat is floating on the water. (Chiếc tàu đang nổi trên mặt nước.)
Học từ vựng một cách hiệu quả
Hệ thống danh sách từ vựng
Việc tiếp thu từ vựng sẽ dễ dàng hơn khi người học hệ thống hóa danh sách từ vựng một cách logic. Cách phổ biến nhất là học từ vựng theo chủ đề và luyện tập bài tập thuộc chủ đề đó để trực tiếp áp dụng từ vựng mới. Các chủ đề TOEIC sĩ tử sẽ gặp bao gồm: văn phòng, nhà hàng khách sạn, giao thông, giải trí, hoạt động ngoài trời và xây dựng. Bên cạnh đó, người học có thể phân loại danh sách từ vựng theo loại từ hoặc thứ tự bảng chữ cái, miễn hệ thống đó giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Ghi chú thông minh
Đừng chỉ liệt kê từ vựng kèm định nghĩa tiếng Việt, người học nên đầu tư vào việc nghiên cứu ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ trong tiếng Anh. Hãy ghi chú các câu ví dụ có chứa từ vựng cần học để hình dung rõ hơn cách sử dụng của từ. Để thật sự ghi nhớ từ vựng lâu dài, người học có thể tự đặt câu ví dụ, luyện tập phát âm và sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp.
Bài tập áp dụng
1. The car has been ______ .
2. The truck is being ______ by the employees.
3. A container has been ______ on the top of the vehicle.
4. Some boxes are ______ on each other.
Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi liên quan
(Nguồn: YBM Vol 1 Test 2).
Hãy liệt kê các vật có trong trang.
______________________________________________
Chọn đáp án miêu tả tranh phù hợp nhất
(A) One of the machines is towing the other.
(B) A cliff overlooks some construction equipment.
(C) Rocks are being piled up near a building.
(D) Some construction vehicles are being repaired.
(Nguồn: YBM Vol 1 Test 4).
Hãy liệt kê các vật có trong trang.
______________________________________________
Chọn đáp án miêu tả tranh phù hợp nhất.
(A) Passengers are waiting for a taxi to drive
(B) Some vehicles have arrived on the runway.
(C) The taxis have been parked beside each other.
(D) A lineup of travelers leads into the terminal.
Đáp án:
Điền từ hoặc cụm từ miêu tả trạng thái của vật trong tranh vào chỗ trống
towed away
unloaded
attached
stacked up
Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi liên quan
construction site (công trường), industrial vehicle (xe công trường), cliff (vách đá), rocks (những tảng đá)
Chọn câu B
(A) Một trong những chiếc máy đang kéo chiếc kia.
(B) Một vách đá nhìn ra một số thiết bị xây dựng.
(C) Đá đang được chất đống gần một tòa nhà.
(D) Một số phương tiện thi công đang được sửa chữa.
parking lot (bãi giữ xe), vehicles (taxi), stores (cửa hàng), terminal (nhà ga)
Chọn câu C
(A) Hành khách đang đợi taxi lái đi
(B) Một số phương tiện đã đến đường băng.
(C) Những chiếc taxi đã đậu cạnh nhau.
(D) Hành khách đang xếp hàng vào nhà ga.
Tóm tắt
Bối cảnh của bức tranh là gì?
Vật chủ đạo trong bức tranh là gì?
Các vật khác bên cạnh vật chủ đạo là gì?
Bên cạnh đó, người học hãy ghi chú các tên gọi, từ trạng thái của vật cũng như cấu trúc hay gặp trong dạng bài này để chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới nhé!
Nguồn tham khảo:
Lougheed, Lin. Longman Preparation Series for the TOEIC Test: Listening and Reading. Pearson Education ESL, 2018.
YBM. YBM TOEIC Listening 1000 Vol.1. Vietnam, Dan Tri Publisher, 2020.
Park Hye Young & Jeon Ji Won. TOEIC Preparation LC + RC (Volume 2). 2019th ed., vol. 2, Nhan Tri Viet Co., Ltd., 2020.