Từ có nhiều nghĩa (còn gọi là từ đa nghĩa) là những từ có nhiều ý nghĩa biểu thị các đặc điểm, thuộc tính khác nhau của một đối tượng, hoặc biểu thị các đối tượng khác nhau trong thực tế. Hiện tượng này xuất hiện ở hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới. Ví dụ, từ đi trong tiếng Việt vừa có nghĩa gốc là di chuyển bằng hai chân (tôi đi rất nhanh nhưng vẫn không bắt kịp anh ấy) vừa có nghĩa bóng là một người đã qua đời (Anh ấy ra đi mà không kịp nói lời trăng trối). Trong tiếng Anh, từ issue có nghĩa là vấn đề, nhưng còn có nghĩa khác là tạp chí xuất bản định kỳ. Từ có nhiều nghĩa khác từ đồng âm ở chỗ các từ có nhiều nghĩa thường có một nét nghĩa chung hoặc cùng nguồn gốc, sau đó mới phát triển thành các nghĩa khác nhau. Từ có nhiều nghĩa là một trong những nguyên nhân gây nhầm lẫn trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Để xác định chính xác nghĩa của một từ có nhiều nghĩa, cần phân tích ngữ cảnh.
Lý do tồn tại
Lý do tồn tại của từ có nhiều nghĩa là do số lượng từ vựng trong một ngôn ngữ có hạn, trong khi số lượng khái niệm của thế giới thực là vô số. Hơn nữa, một số khái niệm có nhiều sắc thái ý nghĩa tương tự nhau dù không hoàn toàn giống nhau. Hiện tượng từ có nhiều nghĩa tồn tại cả ở lớp từ định danh (thực từ) và lớp từ công cụ (hư từ), mặc dù hư từ (như các từ: do, bởi, vì, mà,…) là các từ trừu tượng khó phát triển nghĩa phái sinh, điều này cho thấy tính mềm dẻo của ngôn ngữ.
Tác động
Từ đa nghĩa làm tăng thời gian để hiểu chính xác nội dung của văn bản hoặc lời nói, trong một số trường hợp có thể gây hiểu lầm, đặc biệt đối với người học ngoại ngữ. Sự đa nghĩa ở cấp độ từ vựng có thể dẫn đến hiện tượng đa nghĩa ở cấp độ cao hơn như câu hoặc đoạn văn ngắn. Ví dụ với từ đa nghĩa 'đi':
- Anh ấy đi rồi.
Nếu chỉ có câu này, người đọc không thể xác định nghĩa chính xác, nó có thể chỉ một người vừa đi đâu đó hoặc ám chỉ rằng ai đó vừa qua đời, đây là câu đa nghĩa. Người bản ngữ thường xử lý tốt hiện tượng này dựa trên ngữ cảnh cung cấp.
Các loại từ đa nghĩa
Nghĩa gốc và nghĩa mở rộng
Trong phân loại này, người ta dựa vào nguồn gốc của nghĩa. Nghĩa gốc là nghĩa có trước, còn nghĩa chuyển là các nghĩa phát sinh dựa trên nghĩa gốc. Từ 'đi' như đã nêu là một ví dụ. Tuy nhiên, nếu xét về tính ứng dụng, không phải lúc nào nghĩa gốc cũng là nghĩa phổ biến nhất, như các nghĩa của tính từ 'bạc' sau đây:
- Mỏng manh, ít ỏi, không trọn vẹn: Mệnh bạc, đời bạc...(1)
- Ít ỏi, sơ sài (trái với hậu): Lễ bạc lòng thành,...(2)
- Không nhớ ơn nghĩa, không giữ được tình nghĩa trọn vẹn: Ăn ở bạc với bố mẹ,...(3)
Nghĩa (1) của tính từ 'bạc
Nghĩa chính và nghĩa phụ
Tiêu chí của cách phân chia này là xem nghĩa của từ đã thực sự ổn định và thống nhất hay chỉ đúng trong một số tình huống cụ thể. Một nghĩa được coi là nghĩa thường trực nếu nó đã đi vào cơ cấu chung của từ và được nhận thức ổn định trong các hoàn cảnh khác nhau. Nghĩa không thường trực, còn gọi là nghĩa ngữ cảnh, thường gặp trong ngôn ngữ giao tiếp, truyện ngụ ngôn hoặc cách nói ẩn dụ, hoán dụ. Ví dụ trong câu hát 'Áo trắng em đến trường':
- Áo trắng em đến trường, cùng đàn chim ca rộn ràng. Từng làn gió vờn tóc em, kỷ niệm buồn vui ngập tràn.
'Áo trắng' trong câu này chỉ nữ sinh, và chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định, do đó nghĩa của từ 'áo trắng' là nghĩa không thường trực. Một từ trước khi có thêm một nghĩa ổn định phải trải qua giai đoạn mang nghĩa không thường trực, theo thời gian nghĩa không thường trực có thể trở thành nghĩa thường trực, điều này phụ thuộc vào quyết định của cộng đồng ngôn ngữ.
Nghĩa tự do và nghĩa giới hạn
Nghĩa trực tiếp và nghĩa gián tiếp
Ảnh hưởng của tính đa nghĩa đến các lớp từ vựng khác nhau
Lớp từ vựng thông dụng
Lớp từ vựng thông dụng là nhóm từ có tần suất sử dụng cao nhất (hay còn gọi là nhóm từ vựng phổ biến), liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày, như các từ 'ngủ', 'ngon', 'ăn', v.v. Nhiều từ trong nhóm này có số lượng nghĩa phong phú, chẳng hạn từ 'ăn' có tới 12 nghĩa, và từ 'mũi' có 8 nghĩa, hiện tượng này xảy ra do tần suất sử dụng cao và sự đa dạng hoàn cảnh xuất hiện của từ.
Lớp từ vựng chuyên môn
Lớp từ vựng chuyên môn bao gồm các từ thuộc các lĩnh vực khoa học cụ thể mà mỗi ngành đều có. Nhóm từ này ít có khả năng trở thành đa nghĩa do tần suất sử dụng thấp (còn gọi là nhóm từ vựng hạn chế), đặc biệt là trong các chuyên ngành hẹp, và thường yêu cầu tính chính xác, nên các từ chuyên môn thường đơn nghĩa.
Các phương pháp tạo ra từ đa nghĩa
Phương pháp ẩn dụ
Ẩn dụ là một phương pháp chuyển nghĩa thông qua sự liên tưởng và so sánh các đặc điểm tương đồng giữa các đối tượng. Ví dụ, từ 'lá' ban đầu chỉ bộ phận của cây, thường là mỏng và nằm trên cành. Từ nghĩa gốc này, 'lá' đã được mở rộng để chỉ các đối tượng khác như lá gan, lá đơn, và lá cờ. Sự mở rộng nghĩa này dựa trên sự tương đồng, ví dụ, lá cờ có bề mặt mỏng giống như lá cây.
Phương pháp hoán dụ
Hoán dụ là cách thay đổi nghĩa của từ bằng cách chuyển tên gọi từ một sự vật hoặc hiện tượng này sang một sự vật hoặc hiện tượng khác, dựa trên mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ, 'Nhà Trắng' thường được dùng để chỉ chính quyền tổng thống Hoa Kỳ, vì đó là nơi làm việc chính của tổng thống và ngôi nhà có màu trắng. Ở đây, tên gọi của ngôi nhà được chuyển thành khái niệm về chính quyền, minh họa cho hoán dụ giữa bộ phận và toàn thể.
Các phương pháp phân biệt
Ẩn dụ và hoán dụ dễ bị nhầm lẫn, nhưng thực ra chúng có sự khác biệt rõ rệt. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về đặc điểm giữa hai khái niệm, nghĩa là nội hàm của chúng tương đối gần nhau. Ngược lại, hoán dụ là phương pháp thay đổi khái niệm dựa trên mối liên hệ xa, ví dụ như 'Nhà Trắng' và 'Chính quyền Hoa Kỳ', trong đó nghĩa đen và nghĩa chuyển có sự khác biệt lớn.
Chú thích
- ^ Phân tích ý nghĩa từ vựng
- ^ Từ vựng và ngữ nghĩa, so sánh ẩn dụ trong quảng cáo Lưu trữ 2009-12-29 tại Wayback Machine
- ^ Từ điển Tiếng Việt (Hoàng Phê)
- ^ Cấu trúc ý nghĩa từ
- Từ đồng nghĩa
- Kết hợp các nguồn tri thức để giải quyết vấn đề ngữ nghĩa Lưu trữ 2009-02-05 tại Wayback Machine
- Ngụ ngôn
- Nhập nhằng
- Hoán dụ
- Từ đồng nghĩa
- Từ đồng âm