Các từ đồng âm tuyệt đối thường gặp trong tiếng Anh và cách phân biệt
“Air” /eər/ (danh từ; “khí quyển”) và “Air” /eər/ (động từ; “thổi”)
| Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Air | danh từ | /eər/ | “phong thái” |
Air | động từ | /eər/ | “bày tỏ” |
“Air” không phải là một từ mới với nhiều người học tiếng Anh, bởi dường như hầu hết mọi người đều biết rằng “air” thường được dùng trong câu như một danh từ mang nghĩa là “không khí”, “không gian”, “khí quyển”, hay dùng để chỉ ngành hàng không. Thế nhưng bên cạnh cách dùng đã quá quen thuộc này, từ “air” còn có nhiều homonyms thường gặp trong tiếng Anh với những chức năng và cách dùng khác trong câu để biểu đạt những sắc thái nghĩa không như những gì chúng ta vẫn biết.
Ví dụ:
(Dịch: Người lãnh đạo mới có phong thái rất tự tin và anh ta không ngần ngại thể hiện điều đó dù mọi người có thích anh ta hay không.)
Phân tích ví dụ:
Từ “air” đầu tiên là danh từ, mang nghĩa là “phong thái”, “điệu bộ” hay “dáng vẻ”.
Từ “air” thứ hai là động từ, mang nghĩa là “thể hiện”, “bày tỏ”.
Bên cạnh 2 cách dùng trên, từ “air” khi làm động từ còn mang nhiều nét nghĩa khác như “trình chiếu”, “phơi khô” hay “phớt lờ”.
Ví dụ:
Rap Viet, which is aired on Vie Channel – HTV2, has become a hit TV show.(Dịch: Rap Việt, chương trình được chiếu trên kênh Vie Channel – HTV2, đã trở thành một chương trình truyền hình thành công và nổi tiếng.)
My mom gets angry and decides to air me because I didn’t help her air clothes and do other household chores.
(Dịch: Mẹ tôi giận và quyết định phớt lờ tôi vì tôi không giúp bà ấy phơi quần áo và làm các việc nhà khác.)
“Arm” /ɑːm/ (danh từ; “cánh tay”) và “Arm” /ɑːm/ (động từ; “trang bị”)
| Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Arm | danh từ | /ɑːm/ | “cánh tay” |
Arm | động từ | /ɑːm/ | “trang bị” |
Ví dụ: The manager attends the meeting and arms herself with dozens of documentary files in her arms. (Dịch: Người quản lý tham dự buổi họp và “trang bị” cho bản thân hàng tá tệp tài liệu trong tay.)
Từ “arm” đầu tiên là động từ, mang nghĩa là “trang bị” được dùng với nghĩa bóng, đồng nghĩa với từ “bring” (mang theo) trong trường hợp này.
Bên cạnh đó, từ arm còn mang nghĩa “trang bị” theo đúng nghĩa đen, dùng để chỉ việc trang bị vũ khí cho ai hoặc cái gì, thường dùng kèm cấu trúc “(to) arm oneself / somebody with something”.
Ví dụ: The crowds armed themselves with rudimental weapons such as sticks and stones (Những đám đông tự vũ trang bằng các vũ khí thô sơ như gậy và đá)
Từ “arm” thứ hai là danh từ đếm được ở dạng số nhiều, mang nghĩa là “cánh tay”. Ngoài ra, “arm” còn được dùng với nghĩa bóng để chỉ “cánh tay”- một phần/ một bộ phận của đồ vật hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
The arms of the chair (tay ghế)
An arm of the sea (một nhánh biển, phần biển ở giữa 2 hòn đảo)
the investment arm of the company (bộ phận đầu tư của công ty)
“Can” /kæn/ (động từ khuyết thiếu; “có thể”) và “Can” /kæn/ (động từ; “dừng lại”)
| Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Can | động từ khuyết thiếu | /kæn/ | “có thể” |
Can | động từ | /kæn/ | “dừng lại” |
“Can” hay khái niệm về các động từ khuyết thiếu (modal verbs) là phần kiến thức khá cơ bản ngay cả với những bạn mới tiếp xúc với tiếng Anh, vậy nên nhiều người nghĩ rằng mình đã nắm rõ cách dùng của “can”. Tuy nhiên, từ “can” có nhiều homonyms thường gặp trong tiếng Anh với đa dạng về chức năng và ngữ nghĩa.
Ví dụ: Hey! Can you can it? It’s so noisy and I’m preparing for my upcoming exam.(Dịch: Này! Bạn có thể dừng việc đó lại không? Thật là ồn ào và tôi đang phải chuẩn bị cho kì thi sắp tới của mình.)
Phân tích ví dụ:
Từ “can” đầu tiên là động từ khuyết thiếu, mang nghĩa là “có thể”, có chức năng như một trợ động từ trong câu và được theo sau bởi động từ nguyên thể. “Can” thường được dùng để nói về khả năng, dự đoán hay đề nghị một việc gì đó.
Từ “can” thứ 2 là động từ, mang nghĩa là “dừng lại” (đồng nghĩa với “stop”).
Ngoài 2 cách dùng bên trên, tiếng Anh còn có danh từ “can” (đồ hộp, hộp thiếc,…) và động từ “can” mang nghĩa là “đóng hộp”.
Ví dụ: He works in a factory where they can fruit, and his fridge is always full of these cans (Anh ta làm việc ở một nhà máy đóng hộp hoa quả và tủ lạnh của anh ta thì luôn chứa đầy loại đồ hộp này).
“Class” /klɑːs/ (danh từ; “tầng lớp”) và “Class” /klɑːs/ (động từ; “xếp loại”)
| Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Class | danh từ | /klɑːs/ | “tầng lớp” |
Class | động từ | /klɑːs/ | “xếp loại” |
Class | tính từ | /klɑːs/ | “rất tốt” |
Hầu hết người học tiếng Anh đều biết và sử dụng từ “class” với ý nghĩa là “lớp học” hay “tiết học”. Tuy nhiên, “class” còn nhiều cách dùng thú vị hơn như vậy.
Ví dụ: Although he is wealthy, he classes himself with people of the middle class.
(Dịch: Mặc dù ông ta rất giàu có, ông ấy vẫn tự xếp mình vào nhóm những người thuộc tầng lớp trung lưu.)
Phân tích ví dụ:
Từ “class” đầu tiên là động từ ở dạng số ít, mang nghĩa là “xếp loại”, “phân loại”.
Từ “class” thứ hai là danh từ, mang nghĩa là “tầng lớp” hoặc “giai cấp”.
Ngoài ra, từ “class” còn được dùng như một tính từ mang nghĩa “rất tốt” (theo từ điển Cambridge).
Ví dụ:
(cô ấy là một nghệ sĩ vi-ô-lông rất giỏi).
“Clip” /klɪp/ (danh từ; “cái kẹp”) và “Clip” /klɪp/ (động từ; “cắt ngắn”)
| Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Clip | danh từ | /klɪp/ | “cái kẹp” |
Clip | động từ | /klɪp/ | “cắt ngắn” |
Ví dụ: What’s on your hair? – Oh! It’s a paper clip. Maybe I accidentally put it on my hair when I was busy clipping my essay last night.
(Dịch: Trên đầu bạn có gì thế? – À! Đó là một kẹp giấy. Có lẽ tôi đã vô tình làm nó vướng vào tóc khi tôi đang bận rộn cắt ngắn bài luận của mình tối qua.)
Phân tích ví dụ:
Từ “clip” đầu tiên là danh từ, có nghĩa là “một chiếc kẹp,” “một cái ghim,” hoặc “một cái cặp” (kẹp giấy, kẹp tóc,…).
Từ “clip” thứ hai là động từ (dạng Ving), có nghĩa là “cắt ngắn,” “rút ngắn,” “co lại ngắn gọn.”