Paraphrasing là một kỹ năng không thể thiếu nếu thí sinh muốn chinh phục bài thi IELTS Writing task 2. Kỹ năng này giúp cho giám khảo đánh giá được thí sinh có thể hiểu đề bài và viết lại theo cách hiểu của mình một cách chính xác và hiệu quả.
Key takeaways |
---|
Các cụm từ thay thế cho good trong IELTS Writing Task 2 (tùy theo ngữ cảnh):
|
Giới thiệu về các từ chỉ sự tốt, giỏi trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thay thế cho good trong IELTS Writing Task 2 (tùy theo ngữ cảnh):
Decent (adjective) /ˈdiː.sənt/: Tốt, đàng hoàng
Satisfactory (adjective) /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/: Đạt yêu cầu
Acceptable (adjective) /əkˈsɛp.tə.bəl/: Chấp nhận được
Passable (adjective) /ˈpæs.ə.bəl/: Chấp nhận được
Competent (adjective) /ˈkɒm.pɪ.tənt/: Có năng lực
Fine (adjective) /faɪn/: Tốt
Qualified (adjective) /ˈkwɒlɪfaɪd/: đủ điều kiện
Các cụm từ đồng nghĩa với “good” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Decent
Nghĩa tiếng Việt: Tốt, đàng hoàng
Định nghĩa của từ điển Oxford: Conforming with generally accepted standards of respectable or moral behavior. (Tuân thủ các tiêu chuẩn chấp nhận được về hành vi lịch sự hoặc đạo đức.)
Collocation: Decent + noun (e.g., decent person, decent living conditions) (Decent + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhắc đến cái gì đó chấp nhận được hoặc đạt yêu cầu, hoặc tốt, thường trong một bối cảnh đạo đức hoặc đạo lý.
Ví dụ: Despite the modest income, they managed to live in a decent neighborhood. (Mặc dù thu nhập khiêm tốn, họ vẫn sống trong một khu phố tốt.)
Satisfactory
Nghĩa tiếng Việt: Đạt yêu cầu
Định nghĩa của từ điển Oxford: Fulfilling expectations or needs; acceptable, though not outstanding or perfect. (Đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu; chấp nhận được, tuy không nổi bật hoặc hoàn hảo.)
Collocation: Satisfactory + noun (e.g., satisfactory result, satisfactory explanation) (Satisfactory + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Khi cái gì đó đáp ứng yêu cầu hoặc đạt một mức độ được coi là chấp nhận được.
Ví dụ: The quality of the product was satisfactory, but there was room for improvement. (Chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu, nhưng còn chỗ cho cải tiến.)
Acceptable
Nghĩa tiếng Việt: Chấp nhận được
Định nghĩa của từ điển Oxford: Able to be agreed on; suitable. (Có thể đồng ý; phù hợp.)
Collocation: Acceptable + noun (e.g., acceptable behavior, acceptable level) (Acceptable + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Cái gì đó đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu hoặc phù hợp cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ: The proposal put forward by the committee was acceptable to all members. (Đề xuất được đưa ra bởi ủy ban được tất cả các thành viên chấp nhận.)
Passable
Nghĩa tiếng Việt: Chấp nhận được
Định nghĩa của từ điển Oxford: Adequate but not outstanding; satisfactory. (Đủ nhưng không nổi bật; chấp nhận được.)
Collocation: Passable + noun (e.g., passable performance, passable attempt) (Passable + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả cái gì đó chấp nhận được hoặc đạt yêu cầu, tuy không xuất sắc.
Ví dụ: Despite minimal preparation, he managed a passable performance in the exam. (Mặc dù chuẩn bị không nhiều, anh ấy đã có một kết quả thi đạt yêu cầu.)
Competent
Nghĩa tiếng Việt: Có năng lực
Định nghĩa của từ điển Oxford: Having the necessary ability, knowledge, or skill to do something successfully. (Có khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một cách thành công.)
Collocation: Competent + noun (e.g., competent professional, competent employee) (Competent + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Nói đến ai đó có khả năng và hiệu quả trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.
Ví dụ: She proved herself to be a competent leader during the crisis. (Cô ấy đã chứng minh mình là một nhà lãnh đạo có năng lực trong thời kỳ khủng hoảng.)
Fine
Nghĩa tiếng Việt: Tốt
Định nghĩa của từ điển Oxford: Of very high quality; very good of its kind. (Nói đến chất lượng rất cao; rất tốt trong lĩnh vực được nhắc đến)
Collocation: Fine + noun (e.g., fine art, fine weather) (Fine + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả cái gì đó chất lượng hoặc điều kiện tốt.
Ví dụ: The restaurant served fine cuisine prepared by skilled chefs. (Nhà hàng phục vụ những món ăn ngon được chuẩn bị bởi các đầu bếp tài năng.)
Qualified
Nghĩa tiếng Việt: Đủ điều kiện
Định nghĩa của từ điển Oxford: Having the abilities or attributes necessary for a task or situation. (Có những khả năng hoặc đặc điểm cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc tình huống.)
Collocation: Qualified + noun (e.g., qualified candidate, qualified professional) (Qualified + danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Khi một người hoặc một vật có đủ điều kiện để thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia vào một tình huống nhất định.
Ví dụ: She is a highly qualified candidate for the job, with extensive experience and relevant qualifications. (Cô ấy là một ứng viên rất đủ điều kiện cho công việc, với dày dặn kinh nghiệm và các bằng cấp liên quan.)
Mẫu bài vận dụng cách thay thế “good” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài
Write about the following topic:
People living in the 21st century have a better quality of life than the previous centuries. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Mẫu bài
Some people think that people living in the twenty-first century enjoy a better quality of life than people living in earlier centuries. I completely agree with this viewpoint since I believe that scientific and technological developments have a big influence on how people live.
First of all, thanks to advancements in medical facilities and the growing number of highly qualified healthcare experts, healthcare is now more advanced and available to a wider range of people than it was in previous centuries. For instance, people living in Vietnam's mountainous regions no longer have to travel millions of kilometers to large cities in order to receive healthcare treatment because they can now access qualified medical professionals in neighboring hospitals that have readily available medical equipment for checkups. Even highly competent physicians from large hospitals might support the challenging situations by using online calls to consult and advise the less experienced physicians in the area.
Additionally, our ability to network and connect to each other has become richer and more convenient owing to digital technology, which is another reason why residents of the twenty-first century have a higher standard of living. In contrast to earlier eras when communication options were limited to texting and phone conversations, modern people can now connect and contact their family and friends via a variety of platforms, including online social networks and zoom calls, much more easily, quickly, and affordably, all thanks to their smartphones.
In conclusion, I truly believe that because of developments in digital technology and healthcare, the 21st century offers a greater quality of life. Our lives have been extended by these improvements, which also enhanced our everyday experiences and made living in the modern day more comfortable, easy, and connected than ever before.
Từ vựng
checkup (noun) /ˈtʃɛkʌp/: Kiểm tra sức khỏe
physician (noun) /fɪˈzɪʃ(ə)n/: Bác sĩ
affordably (adverb) /əˈfɔːdəbli/: Một cách dễ tiếp cận
enhance (verb) /ɪnˈhɑːns/: Nâng cao
Bài tập áp dụng
The apartment has a ____ layout, but the lack of natural light might be a downside for some.
The student's performance on the exam was _____, but they could improve with more practice.
The quality of the product is ______ for the price, but some might prefer a more durable brand.
My French is only _______, but I can understand simple conversations.
The company is looking for ______ employees with experience in project management.
Everything is ______ with the project so far; we're on track to meet the deadline.
Sheila applied for the managerial position, and her extensive experience and relevant degree made her a highly ______ candidate for the job.
Đáp án
decent
satisfactory
acceptable
passable
competent
fine
qualified