Có một sự thật không thể chối cãi rằng, trong bất kỳ ngôn ngữ nào, cũng sẽ tồn tại một lượng lớn cấu trúc và ý nghĩa diễn đạt phổ biến, mà người học sẽ dùng đi dùng lại khá nhiều lần, ví dụ như “cố gắng để đạt điều gì” hay “A cho phép B làm điều gì”. Những ý nghĩa diễn đạt phổ biến đó có thể được viết thành chữ hay nói thành tiếng bằng cách sử dụng nhiều từ vựng khác nhau, tức là chúng không bị hạn chế ở mặt chữ.
Ví dụ:
Cùng diễn đạt ý “cố gắng đạt được điều gì”, nhưng sẽ có nhiều hơn một cách để diễn đạt:
Try to achieve something
Strive for something
Endeavour to do something.
Đặc biệt trong các kỳ thi lấy chứng chỉ như IELTS, việc sở hữu một kho tàng từ vựng phong phú sẽ hỗ trợ thí sinh đáng kể trong việc đạt được số điểm mong muốn, vì vậy, việc nắm được nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt cũng một ý sẽ là một lợi thế rất lớn cho các thí sinh. Tuy nhiên, một trở ngại không nhỏ làm chùn bước học sinh chính là việc làm sao để biết được những từ vựng hay cụm từ vựng khác cùng nghĩa cũng như ngữ cảnh phù hợp để dùng chúng. Hiểu được điều này, tác giả đã soạn ra bài viết “30 từ vựng phổ biến trong IELTS và những từ thay thế khác” để hỗ trợ học sinh trong việc phát triển vốn từ vựng cũng như chuẩn bị tốt hơn trước kỳ thi.
Key Takeaways:
1, Phiên âm, ngữ nghĩa và cách dùng của 20 động từ hay xuất hiện trong IELTS: achieve, allow, apply, cause, continue, change, encourage, face, find, give, have, help, include, need, support, threaten, try, understand, use, want; và các động từ đồng nghĩa có thể thay thế.
2, Nghĩa của 10 tính từ phổ biến trong tiếng Anh: good, bad, important, happy, interesting, boring, dangerous, serious, difficult, famous; và các tính từ đồng nghĩa của chúng.
20 hành động từ phổ biến trong tiếng Anh và các từ đồng nghĩa
Đạt được
Achieve (phiên âm /əˈtʃiːv/) mang nghĩa tiếng Việt là “đạt được, giành được” và thường xuất hiện trong các cụm diễn đạt như:
Achieve (resounding) success (v) đạt được thành công (vang dội)
Achieve one’s goal (v) đạt được mục tiêu
Achieve great results (v) đạt được kết quả tuyệt vời
Ngoài từ achieve, học sinh có thể tham khảo từ khác có nghĩa tương tự như sau:
Actualize /ˈæktʃuəlaɪz/ biến điều gì đó thành hiện thực
Ví dụ: After years of hard work, he finally actualized his dreams. (Sau hàng năm làm lụng vất vả, anh ấy cuối cùng cũng đạt được ước mơ).
Procure /prəˈkjʊr/ đạt được điều gì đó, thường là rất khó mới đạt được.
Ví dụ: She managed to procure a ticket for the concert. (Cuối cùng thì cô ấy đã lấy được một tấm vé cho buổi hòa nhạc.)
Fufil /fʊlˈfɪl/ đạt được mục tiêu
Ví dụ: The journey fulfilled their long-cherished dream. (Chuyến đi đã giúp họ đạt được giấc mơ lâu năm của mình.)
Realize /ˈriːəlaɪz/ hiện thực hóa mục tiêu, hoài bão.
Ví dụ: We try to help all students realize their full potential. (Chúng tôi nỗ lực giúp đỡ tất cả học sinh hiện thực hóa được tiềm năng của mình.)
Cho phép
Allow (phiên âm /əˈlaʊ/) có nghĩa là “cho phép, để cho”, thường được sử dụng nhiều nhất trong cụm “allow someone to do something” (cho phép ai làm điều gì).
Ví dụ: His parents won't allow him to stay out late.(Bố mẹ anh ấy sẽ không cho anh ấy đi chơi khuya).
Ngoài ra, động từ “allow” cũng có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, cụ thể “cấp phép, chấp thuận” hay “làm điều gì đó trở nên có thể”.
Ví dụ: Red Cross officials were allowed access to the prison for the first time a few days ago. (Lần đầu tiên các quan chức Hội Chữ thập đỏ được cấp phép lui tới nhà tù vào một vài ngày trước)
Ví dụ: The system allows people the opportunity (make the opportunity possible) to browse a wide selection of books. (Hệ thống này cho phép người dùng cơ hội xem qua rất nhiều loại sách khác nhau)
Với các sắc thái nghĩa khác nhau, allow cũng tồn tại các từ khác có nghĩa tương đồng.
Permit /pərˈmɪt/ cho phép ai làm gì, hay điều gì xảy ra
Ví dụ: Mobile phones are not permitted in the examination room. (Điện thoại không được cho phép ở trong phòng thi).
Authorize /ˈɔːθəraɪz/ cấp phép, chính thức cho phép ai làm gì
Ví dụ: The police were authorized to record his phone conversations. (Cảnh sát được cấp phép ghi âm các cuộc nói chuyện trên điện thoại của anh ta)
Enable /ɪˈneɪbl/ làm cho điều gì đó trở nên có thể, giúp hoặc hỗ trợ cho
Ví dụ: This new programme will enable older people to study at college. (Chương trình mới này sẽ giúp cho người lớn tuổi có thể học đại học).
Áp dụng
Apply (phiên âm /əˈplaɪ/) thường được dùng dưới lớp nghĩa “áp dụng, ứng dụng điều gì đó vào thực tiễn”.
Ví dụ: The challenge allows students to apply economic principles they learn in class. (Thử thách này cho phép học sinh áp dụng những nguyên lý kinh tế mà chúng học được ở trên lớp).
Những từ khác có thể thay thế động từ apply ở một số ngữ cảnh nhất định bao gồm:
Implement /ˈɪmplɪment/ tiến hành, thực thi (có nghĩa khá trang trọng)
Ví dụ: These reforms have now been widely implemented in schools. (Những cải cách ấy được áp dụng rộng rãi trong trường học).
Enact /ɪˈnækt/ áp dụng
Ví dụ: This involves identifying problems and enacting solutions. (Điều này đòi hỏi xác định gốc rễ vấn đề và áp dụng giải pháp).
Put something into practice: áp dụng
Ví dụ: She's determined to put her new ideas into practice. (Cố ấy rất quyết tâm trong việc ứng dụng những ý tưởng của mình).
Gây ra
Cause (phiên âm /kɔːz/) có nghĩa là “gây ra, làm ra thường là một điều gì đó không tốt”.
Ví dụ:
The drought is causing problems for many farmers. (Đợt hạn hán này đang gây ra rất nhiều vấn đề cho nhiều nông dân).
Những động từ, cụm động từ có thể thay thế cause bao gồm:
Bring about / Result in / Lead to something: gây ra, dẫn đến.
Ví dụ: Changes in lifestyle and diet over the last twenty years have caused/led to/resulted in a sharp increase in childhood obesity. (Những thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống trong 20 năm vừa qua đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể của tỷ lệ béo phì ở trẻ em).
Effectuate /ɪˈfektʃueɪt/ dẫn đến, làm điều gì đó xảy ra
Ví dụ: Our goal is to effectuate change in behaviour. (Mục tiêu của chúng ta là thúc đẩy thay đổi trong hành vi).
Engender /ɪnˈdʒendər/ sinh ra, gây ra, đem lại (thường là một cảm xúc hoặc tình huống).
Ví dụ: The place engendered immediate feelings of friendship and belonging. (Nơi này đem lại cảm giác thân quen và trìu mến một cách ngay tức thì).
Induce /ɪnˈduːs/ gây ra, đem lại
Ví dụ: Pills for seasickness often induce drowsiness. (Thuốc chống say sóng thường gây ra cảm giác uể oải).
Tiếp tục
Continue (phiên âm /kənˈtɪnjuː/) có nghĩa “tiếp tục làm điều gì đó hoặc một điều gì đó tiếp tục diễn ra”.
Ví dụ:
An estimated 2 per cent of the population continue their education beyond secondary school. (Khoảng 2% dân số tiếp tục việc học của mình sau bậc trung học cơ sở).
The tradition continues to this day. (Truyền thống ấy được duy trì đến tận hôm nay)
Các động từ có nghĩa tương đồng với continue bao gồm:
Persist /pərˈsɪst/ tiếp tục làm điều gì đó một cách cố chấp.
Ví dụ: She persisted in her search for the truth. (Cô ấy tiếp tục đi tìm kiếm sự thật)
Keep on: vẫn tiếp tục
Ví dụ: I want to keep on with part-time work for as long as possible.
Go on: vẫn cứ tiếp tục mà không thay đổi gì
Ví dụ: We can't go on like this—we seem to be always arguing. (Chúng ta không thể tiếp tục như thế này được – chúng ta lúc não cũng cãi vả).
Thay đổi
Change /tʃeɪndʒ/ vừa là nội động từ với nghĩa “trở nên thay đổi, khác trước”, vừa là ngoại động từ có nghĩa “làm cái gì đó thay đổi, trở nên khác biệt”.
Ví dụ: My attitude to life has changed with age. (Càng về già, thái độ của tôi đối với cuộc sống càng thay đổi).
Ví dụ:
The internet has changed the way people work. (Mạng internet thực sự thay đổi cách thức con người làm việc).
Những động từ có thể thay thế cho change bao gồm:
Alter /ˈɔːltər/ thay đổi cái gì hoặc cái gì đó thay đổi.
Ví dụ: The landscape has radically altered by changes in the climate. (Thay đổi khí hậu đã làm cho khung cảnh nơi đây khoác lên một màu áo hoàn toàn khác).
Ví dụ: He has the power to fundamentally alter the course of history. (Ông ta có quyền năng thay đổi toàn bộ lịch sử)
Transform /trænsˈfɔːrm/ thay đổi, biến đổi hoặc làm cái gì đó thay đổi.
Ví dụ: The way we work, play and communicate every day has completely transformed from a decade ago. (Cách mà chúng ta làm việc, giải trí và giao tiếp hàng ngày đã hoàn toàn thay đổi so với mười năm trước).
Modify /ˈmɑːdɪfaɪ/ điều chỉnh, thay đổi điều gì vì mục đích cụ thể.
Ví dụ: Patients are taught how to modify their diet. (Các bệnh nhân được hướng dẫn cách thay đổi chế độ ăn uống của mình).
Khuyến khích
Encourage (phiên âm /ɪnˈkɜːrɪdʒ/) khuyến khích, cổ vũ, động viên.
Hai động từ có nghĩa tương đồng với encourage bao gồm:
Spur /spɜːr/ khích lệ, thường đi kèm giới từ on
Ví dụ: Her difficult childhood spurred her on to succeed. (Tuổi thơ nghèo khó của cô ấy đã khích lệ cô ấy đến thành công).
Embolden /ɪmˈbəʊldən/ khuyến khích, truyền động lực về mặt tinh thần.
Ví dụ: Emboldened by the wine, he went over to introduce himself to her. (Được tiếp động lực từ ly rượu, anh ấy đi tới chỗ cô ấy để giới thiệu bản thân).
Đối mặt
Face /feɪs/ có nghĩa là đối mặt, đương đầu
Ví dụ: Farmers face serious challenges in these conditions. (Trong điều kiện như thế này, người nông dân phải đối mặt với nhiều thử thách lớn).
Deal with: giải quyết, đối phó với điều gì
Ví dụ: She is used to dealing with all kinds of people in her job. (Cô ấy đã quen với việc phải đối phó với nhiều thể loại người trong công việc)
Confront /kənˈfrʌnt/ đương đầu, đối mặt với điều gì
Ví dụ: He is willing to confront problems directly. (Anh ấy sẵn sàng đương đầu trực diện với mọi vấn đề)
Tìm kiếm
Find (phiên âm/faɪnd/) có nghĩa là tìm thấy, tìm kiếm điều gì đó hoặc phát hiện ra điều gì.
Ví dụ: I'm having trouble finding anything new to say on this subject. (Tôi đang gặp khó khăn tìm kiếm điều gì mới mẻ để trình bày trong chủ đề này).
Những từ có nghĩa tương tự như động từ find ở trên bao gồm:
Locate /ˈləʊkeɪt/ tìm vị trí, định vị cái gì
Ví dụ:
Police are still trying to locate the suspect. (Lực lượng công an vẫn đang cố tìm kiếm nơi trú ẩn của tên tình nghi).
Uncover /ʌnˈkʌvər/ phát hiện ra hoặc tìm thấy một điều gì bí mật.
Ví dụ: Police have uncovered a plot to kidnap the President's son. (Công an đã phát hiện ra một âm mưu bắt cóc con trai Tổng thống).
Ascertain /ˌæsərˈteɪn/ tìm ra sự thật về điều gì
Ví dụ: It can be difficult to ascertain the facts. (Việc tìm ra sự thật không dễ dàng tí nào).
Cung cấp
Give /ɡɪv/ tặng, cho, đưa cho ai
Những từ có thể thay thế give bao gồm:
Present /prɪˈzent/ đưa, trình, nộp (khá trang trọng)
Ví dụ: She presented some data on the 2016 presidential election. (Bà ấy đã trình lên một vài dữ liệu trong đợt bầu cử tổng thống năm 2016).
Bestow /bɪˈstəʊ/ dâng tặng, ban cho
Ví dụ: It was a title bestowed upon him by the king. (Anh ta được ban cho danh hiệu bởi nhà vua).
Confer /kənˈfɜːr/ trao tặng, thường là một giải thưởng, bằng cấp hoặc danh xưng.
Ví dụ: An honorary degree was conferred on him by Oxford University in 2019. (Anh ấy được trao tặng tấm bằng danh dự bởi Đại học Oxford vào năm 2019).
Afford /əˈfɔːrd/ cung cấp cho ai điều gì.
Ví dụ: Being a college professor affords you the opportunity simply to write and do research. (Nghề giáo sư đại học cho bạn cơ hội để viết và làm nghiên cứu).
Sở hữu
Have (phiên âm /həv/) là một đồng từ đa năng, và được sử dụng dưới nhiều lớp nghĩa khác nhau, điển hình là “sở hữu”, “ bao gồm” hay “tổ chức sự kiện”. Các động từ có thể thay thế have bao gồm:
Own/ Possess: sở hữu một cái gì đó, hoặc possess cũng có thể dùng để chỉ sự sở hữu một đặc tính nào đó.
Ví dụ: I'm afraid he doesn't possess a sense of humour. (Tôi e rằng anh ấy không có khiếu hài hước).
Consist of: bao gồm
Ví dụ: It's a simple dish to prepare, consisting mainly of rice and vegetables. (Đó là một món ăn có khâu chuẩn bị khá đơn giản, bao gồm nguyên liệu chính là gạo và rau củ.)
Hold/ Organize: tổ chức một sự kiện, buổi họp, ... nào đó.
Ví dụ: They organized a meeting between the teachers and students. (Họ đã tổ chức một cuộc họp giữa giáo viên và học sinh).
Hỗ trợ
Help (phiên âm /help/ ) mang nghĩa là “giúp đỡ ai đó hoặc hỗ trợ một quá trình diễn ra suôn sẻ hơn)
Ví dụ: The money raised will help towards (= partly pay for) the cost of organizing the championships. (Số tiền gây quỹ được sẽ hỗ trợ cho chi phí tổ chức giải đấu vô địch).
Aid /eɪd/ giúp đỡ, hỗ trợ ai, điều gì.
Ví dụ: Words will be displayed around the room to aid students with spelling.(Xung quanh căn phòng sẽ có những dòng chữ nhằm giúp học sinh gặp vấn đề về chính tả).
Assist /əˈsɪst/ hỗ trợ, thường đi với giới từ in/ with.
Ví dụ: We are looking for people who would be willing to assist in the group's work.(Chúng tôi đang tìm kiếm những cá nhân sẵn dàng hỗ trợ công việc nhóm).
Ameliorate /əˈmiːliəreɪt/ cải thiện, hỗ trợ
Ví dụ: The side-effects of the treatment can be ameliorated to some extent. (Tác dụng phụ của phương pháp chữa bệnh này có thể được cải thiện ít nhiều).
Bao gồm
Include (phát âm /ɪnˈkluːd/ ) có nghĩ là “bao gồm”.
Những từ sau có nghĩa tương tự như include và có thể thay thế nó bao gồm:
Embrace /ɪmˈbreɪs/ bao gồm
Ví dụ: Linguistics embraces a diverse range of subjects such as phonetics and stylistics.
Involve /ɪnˈvɑːlv/ bao gồm điều gì đó cốt yếu, quan trọng
Ví dụ: The job involves me travelling all over the country.(Công việc này bao gồm việc tôi phải di chuyển trên khắp lãnh thổ đất nước).
Entail /ɪnˈteɪl/ bao gồm điều gì đó không thể thiếu được.
Ví dụ: The job entails a lot of hard work. (Công việc này cần rất nhiều nỗ lực.)
Cần
Need (phiên âm /niːd/) cần điều gì đó, bởi vì nó quan trọng và thiết yếu.
Các từ có thể thay thế need bao gồm:
Necessitate /nəˈsesɪteɪt/ đòi hỏi
Ví dụ: Reduction in government spending will necessitate further cuts in public services. (Sụt giảm chi tiêu chính phủ sẽ đòi hỏi việc giảm chi cho các ngành dịch vụ công cộng).
Demand /dɪˈmænd/ đòi hỏi, yêu cầu
Ví dụ: He has always demanded the highest standards of behaviour from his children. (Ông ấy luôn đòi hỏi chuẩn mực hành vi gắt gao nhất từ những đứa con của mình).
Require /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi, yêu cầu
Ví dụ: These pets require a lot of care and attention. (Thú cưng đòi hỏi nhiều sự quan tâm và chú ý).
Ủng hộ
Support /səˈpɔːrt/ ủng hộ, cổ vũ
Những từ đồng nghĩa với support bao gồm:
Endorse /ɪnˈdɔːrs/ công khai ủng hộ
Ví dụ: I wholeheartedly endorse his remarks. (Tôi hoàn toàn ủng hộ quan điểm của anh ta)
Advocate /ˈædvəkeɪt/ ủng hộ ai, điều gì một cách công khai.
Ví dụ: The group does not advocate the use of violence. (Nhóm này không ủng hộ việc sử dụng bạo lực).
Đe dọa
Threaten /ˈθretn/ đe dọa, đưa ai, cái gì vào tình thế nguy hiểm.
Ví dụ: Pollution is threatening marine life.(Sự ô nhiễm đang đe dọa sinh vật biển).
Những động từ có thể thay thế threaten bao gồm:
Menace /ˈmenəs/ đe dọa, là mối hiểm nguy đối với
Ví dụ: The forests are being menaced by major development projects.(Rừng đang bị đe dọa bởi những dự án phát triển khổng lồ).
Endanger /ɪnˈdeɪndʒər/ gây nguy hiểm cho
Ví dụ: The health of our children is being endangered by exhaust fumes. (Sức khỏe của thế hệ trẻ đang bị đe dọa bởi khí độc).
Cố gắng
Try (phiên âm /traɪ/) cố gắng, gắng sức để đạt được điều gì đó.
Những từ có nghĩa tương đồng so với try bao gồm:
Attempt /əˈtempt/ cố gắng làm gì, thường là khá khó khăn.
Ví dụ: The patient may attempt to dismiss or deny the problem. (Bệnh nhân có thể cố gắng chối bỏ hay mặc kệ vấn đề).
Endeavour /ɪnˈdevər/ nỗ lực rất nhiều để đạt được điều gì.
Ví dụ: Engineers are endeavouring to locate the source of the problem. (Những người kỹ sư đang nỗ lực tìm ra gốc rễ vấn đề).
Strive /straɪv/ nỗ lực rất nhiều để đạt được điều gì, thường đi với giới từ for.
Ví dụ: She strove to find a solution that was acceptable to all. (Cô ấy đang nỗ lực tìm ra giải pháp phù hợp với tất cả).
Hiểu
Understand /nəʊ/ có nghĩa là hiểu, hiểu biết
Grasp /ɡræsp/ hiểu biết tường tận điều gì
Vi dụ: The government has acknowledged that homelessness is a problem but it has failed to grasp the scale of the problem. (Chính phủ đã nhận ra rằng tình trạng vô gia cư là một vấn đề to lớn, nhưng lại thất bại trong việc hiểu rõ phạm vi của vấn đề).
Comprehend /ˌkɑːmprɪˈhend/ hiểu rõ, nắm rõ điều gì.
Ví dụ: He doesn't seem to comprehend the scale of the problem. (Anh ta dường như không nắm được mức độ nghiêm trọng của vấn đề này).
Utilize
Use (phiên âm /juːz/) có nghĩa là “dùng, sử dụng, hay chi tiền”.
Động từ “use” có thể được thay thế bởi các động từ sau:
Utilize /ˈjuːtəlaɪz/
Ví dụ: Vitamin C helps the body utilize the iron present in your body. (Vitamin C giúp cho cơ thể sử dụng sắt có sẵn ở trong cơ thể).
Adopt /əˈdɑːpt/ sử dụng, áp dụng một phương pháp, kế hoạch, chiến lược.
Ví dụ: All three teams adopted different approaches to the problem. (Cả ba đội đều áp dụng những phương pháp tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề).
Apply /əˈplaɪ/ ứng dụng, áp dụng hay sử dụng.
Ví dụ: Now is the time to apply the insights you have gained from your studies. (Bây giờ là lúc áp dụng những hiểu biết bạn có được từ việc học của mình).
Desire
Want /wɑːnt/ dùng để diễn tả nhu cầu, mong muốn điều gì đó.
Những từ, cụm từ có thể dùng để thay thế want trong tiếng Anh có thể là:
Ache for: mong muốn mãnh liệt để có điều gì đó.
Ví dụ: He was lonely and aching for love. (Anh ấy cô đơn và đang thèm muốn tình yêu).
Long for: khao khát điều gì mà không thể đáp ứng ngay lập tức được.
Ví dụ: He hated the city and longed for the mountains. (Anh ta ghét thành phố và
Yearn for: muốn cái gì đó rất nhiều, nhưng thường là điều khó để có được.
Ví dụ: She yearned to escape from her office job. (Cô ấy mong muốn thoát khỏi công việc văn phòng tẻ nhạt của mình).
10 adjectives frequently utilized in English and their synonyms
Excellent
Good (phiên âm /ɡʊd/) mang nghĩa “tốt, tích cực”. Đây là tính từ được dùng rất nhiều lần trong phần thi nói và viết IELTS.
Dưới đây là một số tính từ có thể dùng để thay thế “good”:
Superb /suːˈpɜːrb/ tuyệt vời, xuất sắc
Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt diệu
Excellent /ˈeksələnt/ xuất sắc, ưu tú
Fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
Poor
Bad (phiên âm /bæd/) mang nghĩa “xấu, tiêu cực”.
Một số tính từ có thể thay thế bad như sau:
Detrimental /ˌdetrɪˈmentl/ có hại, gây bất lợi cho
Harmful /ˈhɑːrmfl/ gây hại cho
Unpleasant /ʌnˈpleznt/ không dễ chịu, khó ưa (ví dụ: unpleasant weather thay cho bad weather)
Significant
Important (phiên âm /ɪmˈpɔːrtnt/) có nghĩa “quan trọng, có giá trị”.
Những tính từ có thể thay thế important bao gồm:
Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ quan trọng, đáng kể
Crucial ˈkruːʃl/ quyết định, cốt yếu
Essential /ɪˈsenʃl/ chủ yếu, cốt yếu
Joyful
Happy (phiên âm /ˈhæpi/) là tính từ chỉ cảm xúc trạng thái tinh thần vui vẻ, hứng khởi.
Ngoài happy, các từ dưới đây cũng diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Blissful /ˈblɪsfl/ hạnh phúc, sung sướng
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ vui mừng, hài lòng
Fascinating
Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
Hai tính từ có thể thay thế interesting bao gồm:
Enthralling /ɪnˈθrɔːlɪŋ/ vô cùng thú vị, làm cho người ta phải mê mệt.
Stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, hào hứng
Dull
Boring (phiên âm /ˈbɔːrɪŋ/) tẻ nhạt, làm cho người ta cảm thấy mệt và thiếu kiên nhẫn.
Boring có nghĩa tương đồng với:
Mundane /mʌnˈdeɪn/ không thú vị, tẻ nhạt
Monotonous /məˈnɑːtənəs/ lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt.
Risky
Dangerous (phiên âm /ˈdeɪndʒərəs/) nguy hiểm, đẩy hiểm nguy hay rủi ro.
Những tính từ có nghĩa tương đồng so với dangerous bao gồm:
Perilous /ˈperələs/
Hazadous /ˈhæzərdəs/
Grave
Serious /ˈsɪriəs/ hệ trọng, nghiêm trọng.
Hai tính từ có thể thay thế serious bao gồm:
Grave /ɡreɪv/ ví dụ make a grave mistake (mắc một lỗi nghiêm trọng).
severe /sɪˈvɪr/ rất nghiệm trọng, ví dụ cause severe damage (gây ra tổn hại nặng nề).
Challenging
Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn, gay go
Hai tính từ daunting và challenging đều có thể thay thế difficult:
Daunting /ˈdɔːntɪŋ/ khó đến mức gây nản chí, ví dụ a daunting task (một nhiệm vụ gay go)
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ thử thách, ví dụ a challenging career (sự nghiệp đầy thử thách).
Renowned
Famous /ˈfeɪməs/ nổi tiếng, thường đi với giới từ for.
Các tính từ đồng nghĩa với famous bao gồm:
Renowned /rɪˈnaʊnd/ ví dụ a world-renowned author (tác giả nổi tiếng thế giới)
Celebrated /ˈselɪbreɪtɪd/ nổi tiếng và được kính trọng, ví dụ a celebrated artist (một nghệ sĩ có danh tiếng tốt)
Apply to speaking and writing practice
Ví dụ:
Obesity during childhood can lead to long-term health issues. (Béo phì ở thời thơ ấu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe kéo dài)
Instead of using “cause”, learners can substitute this word with “lead to/ bring about/ result in”.
This should also be applied during the self-practice process. Specifically, candidates can respond to questions and record themselves, then listen back to the recording and adjust by replacing old words with new ones. In writing, candidates should review their completed work. If they feel unsatisfied with any part, they can replace old words with new ones and highlight the revisions to aid memory retention. Practicing in this manner will help candidates remember words better, while also creating a conditioned reflex so that in the future, when entering the exam room, the brain will automatically select appropriate words without consuming too much time.