A. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Từ đồng nghĩa là các từ giống nhau về hình thức nhưng có nghĩa khác nhau và thường được phát âm khác nhau.
Ví dụ:
Pet (n): động vật cưng
Pet (v): vuốt ve, âu yếm (động vật cưng)
Do đó, một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong quá trình học, hãy cẩn thận khi tra nghĩa từ mới, đặc biệt là xem các ví dụ trong từ điển để hiểu rõ hơn về các nghĩa khác nhau của từ đó.
B. Danh sách một số từ đa nghĩa cần lưu ý trong tiếng Anh
1. Địa chỉ
Noun (UK /əˈdres/ US /ˈæd.res/): địa chỉ (trong thành phố hoặc email, bưu điện)Ví dụ: I can give you the address of a good attorney (Tôi có thể cho bạn địa chỉ của 1 luật sư giỏi)
Danh từ: một bài phát biểu chính thức
– Verb: (UK /əˈdres/ US /əˈdres/): deal with : giải quyếtVí dụ: We’ll address that question at the next meeting (Chúng tôi sẽ giải quyết câu hỏi đó vào kỳ họp tới)
Verb: speak or write to someone.Ví dụ: That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi)
2. Ủy viên
– Danh từ(/ˈæd.və.kət/): luật sư, người bào chữa cho người khác trước toà. Hoặc người công khai đứng ra bảo vệ ai hoặc một ý kiến nào đó.
– Verb (/ˈæd•vəˌkeɪt/): bảo vệ ý kiếnVí dụ: The organization advocates for human rights (Tổ chức này bảo vệ cho quyền con người)
3. Thay thế
– Danh từ (/ˈɒl.tə.nət/): vật, người thay thế
– Adjective (/ɒlˈtɜː.nət/): lần lượt, xen kẽ)Ví dụ: A dessert with alternate layers of chocolate and cream. (Món tráng miệng với nhiều lớp chocolate và kem xen kẽ nhau)
– Verb (/ˈɒl.tə.neɪt/): thay đổi luân phiênVí dụ: She alternated between cheerfulness and deep despair. (Cô ấy liên tục luân phiên thay đổi giữa trạng thái vui vẻ và trầm tư, buồn bã sâu sắc)
4. Pin /ˈbæt̬.ɚ.i/
– Danh từ: thiết bị cung cấp năng lượng cho một số máy móc
– Danh từ: số lượng lớn
Ví dụ: Trong nhà bếp, một bộ dụng cụ bằng thép không gỉ ấn tượng treo trên tường.
– Danh từ: cuộc/vụ tấn công
– Tính từ: liên quan đến phương pháp sản xuất (gia cầm) với số lượng lớn (sản xuất công nghiệp)
Ví dụ: nuôi gia cầm công nghiệp
5. Bắt /ˈkæp.tʃɚ/
– Danh từ, động từ: bắt giữ = nắm bắt/bắt được
Ví dụ: Hai lính đã nào nề tránh được sự bắt giữ
– Động từ: quay lại, ghi lại = ghi nhận
Ví dụ: Vụ cướp đã được ghi lại trên camera an ninh của cảnh sát.
– Động từ: thu hút sự tưởng tượng
Ví dụ: Nỗ lực của Mỹ để đưa một người đàn ông lên Mặt Trăng đã thu hút sự quan tâm của toàn thế giới.
6. ertain /ˈsɜː.tən/
– Tính từ: chắc chắn
– Adjective: (người/vật) cụ thể nhất địnhVí dụ: I like modern art to a certain extent/degree. (tôi thích nghệ thuật hiện đại ở 1 mức độ nhất định).
– Định từ chỉ số lượng: một số
Ví dụ: Một số thành viên trong khán giả có thể không đồng ý với những gì tôi sắp nói.
7. Chest /tʃest/
– Noun: phần ngực (của cơ thể)
Ví dụ: Her heart was pounding in her chest.
– Noun: tủ, hòm (để đựng đồ vật)
Ví dụ: In our family, we should have a medicine chest.
8. Conduct
– Verb /kənˈdʌkt/: tiến hành
Ví dụ: Chúng tôi đang tiến hành một cuộc khảo sát về thái độ của người tiêu dùng đối với thực phẩm hữu cơ.
– Verb (/kənˈdʌkt/): thể hiện, cư xửVí dụ: You should conduct yourself politely at the meeting. (bạn nên cư xử lịch sự ở buổi họp này)
– Verb (/kənˈdʌkt/): dẫn đường/ áp giảiVí dụ: The protesters were conducted from the courtroom by two police officers. (những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi 2 sỹ quan cảnh sát).
– Noun (/ˈkɒn.dʌkt/:) hành vi
9. Show /dɪˈspleɪ/
– Verb: trình bày
– Noun: sự trình diễn, phần trình bày
Ví dụ: firework display: buổi trình diễn pháo hoa.
10. Release /drɒp/
– Noun: giọt (nước)
Ví dụ: A single droplet of blood splattered onto the floor.
– Noun, verb: giảm xuống
Ví dụ: The water level in the flooded area has finally started to diminish
– Verb: rơi, rụng ra
Ví dụ: The apples are starting to fall from the trees.
– Verb: từ bỏ, ngừng
Ví dụ: He has been excluded from the team due to injury.
11. Duck /dʌk/
– Noun: con vịt
Ví dụ: Every afternoon they visited the park to feed the ducks
– Động từ: né tránh khi đi qua cái gì
Ví dụ: He had to dodge as he passed through the door.
12. Impact /ɪˈpækt/
– Noun: hệ quả, tác động
Ví dụ: My parents’ divorce had a significant impact on me.
– Verb: tác động lên cái gì để đạt được kết quả
Ví dụ: Many parents lack confidence in their ability to impact change in their children’s behavior.
13. Participate
– Verb: thuê, mướn ai đó = employVí dụ: I have engaged a secretary to deal with all my paperwork. (Tôi đã thuê thư ký để giải quyết tất cả mớ tài liệu của tôi)
– Verb: gây hứng thúVí dụ: The debate about food safety has engaged the whole nation. (cuộc tranh luận về an toàn thực phẩm đã gây hứng thú cho cả quốc gia)
– Verb: tham gia, tương tác (engage with)
14. Enthusiast
– Noun: người hâm mộ
Ví dụ: He’s a huge enthusiast of Elvis Presley.
– Noun, verb: cái quạt điện, quạt điện
15. Autumn
– Noun: mùa thu
– Verb: rơi, rụng, té
– Verb: giảm = drop
16. Wealth /ˈwɛlθ/
– Noun: vận mayVí dụ: The family’s fortunes changed overnight. (Vận may của gia đình đó thay đổi trong 1 đêm)
– Noun: gia tài/chỉ sự nhiều tiềnVí dụ: He was still young when he gained both fame and fortune. (Anh ấy vẫn còn trẻ khi anh ấy có cả danh tiếnh và sự giàu có)
17. Document /ˈdɒkjʊmənt/
– Noun: Hồ sơ, thư mục (máy tính)
Ví dụ: Every document on the same drive must have a unique name.
– Verb: lưu trữ tài liệu
– Verb: kiện tụng
Ví dụ: The police lodged charges against the two suspects.
18. Penalty /ˈpɛnlti/
– Adjective: ổn định, khỏe mạnh
Ví dụ: If you prefer cheese instead of chicken, that’s perfectly fine.
– Noun: tiền phạt nặng
Ví dụ: Offenders will face a hefty fine.
19. Stable /fɝːm/
– Noun: công ty văn phòng, công ty kiểm toán
Ví dụ: I’m employed at an office of accountants.
– Adjective: vững chắc
Ví dụ: These peaches are still solid.
20. Residence
Let’s hold the party at my residence.
The museum is situated in the Old Court House.
21. Influence
The report evaluates the influence of AIDS on the gay community.
The company’s performance was influenced by the high value of the pound.
22. Fascination
There was something about him that piqued her interest.
The young heroine becomes entangled in a maze of intrigue in the academic world.
23. Guide
– Verb /liːd/: dẫn dắt, dẫn lối
– Noun /liːd/ : vai trò dẫn đầu
Ví dụ: She assumed the guide role in the second lap.
– Noun /led: chất chì
Ví dụ: Exposure to lead can be harmful to everyone, especially young children and babies.
24. Reside
– Verb /lɪv/ : cư trú
Ví dụ: We used to reside in London.
– Adjective: sống động, trực tiếp
Ví dụ: The club features live music most nights.
25. Reveal /ˈrɪ.viːl/
– Verb: biểu thịVí dụ: The workers chose to manifest their dissatisfaction in a series of strikes. (Công nhân chọn cách biểu thị sự không hài lòng của mình bằng hàng loạt cuộc đình công).
– Adjective: conspicuous, easily noticeable, clear
26. Pair
– Noun: matchstick
Ví dụ: If you suspect a gas leak do not strike a match or use electricity.
– Noun: match (sporting event)
– Verb: coincide
Ví dụ: Her fingerprints coincide with those found at the scene of the crime.
– Verb: match up with
27. Act
– Verb: play around
Ví dụ: You’ll have to act indoors today.
– Noun: match (game)
– Noun: drama
28. Aspect
– Noun: viewpoint
Ví dụ: He’s just saying that to prove an aspect.
– Verb: indicate, point to
Ví dụ: Everything seemed to indicate one direction.
29. Generate
– Verb (/prəˈdʒuːs/:) sản xuất
Ví dụ: They were unable to generate any statistics to verify their claims.
– Noun (/ˈprɒdʒ.uːs/): Nông sản
Ví dụ: The shop sells only fresh local produce
30. Competition /kɒm.pəˈtɪʃ.ən/
– Verb, noun: đua, cuộc đua
Ví dụ: We compete with each other back to the car.
– Noun: chủng tộcVí dụ: Discrimination on grounds of race will not be tolerated. (Phân biệt đối xử dựa trên nền tảng chủng tộc sẽ không được khoan dung)
31. Document
– Noun (/ˈrek.ɔːd/) : bản thu, bản ghi
-Noun (/ˈrek.ɔːd/): hồ sơVí dụ: A person’s medical records are confidential (Hồ sơ y tế của 1 người là tuyệt mật)
– Verb (/rɪˈkɔːd/): ghi lại, thu lại
Ví dụ: We documented their wedding on video.
32. Circle /ˈsɜː.kəl/
– Noun: nhẫn
Ví dụ: What a beautiful circle!
– Noun: vòng tròn
Ví dụ: The children sat on the floor in a circle.
– Verb: make a phone call
33. Symbol /ˈsɪmbəl/
– Noun: dấu hiệu
Ví dụ: Headaches may be a symbol of stress.
– Noun: biển hiệu
Ví dụ:
– Verb: ký tên
Ví dụ: You forgot to sign the check.
34. Jump /dʒʌmp/
– Verb: suddenly move upwards
– Noun: a spring of water
– Noun: the season of spring
Example: He was born in the spring of 1944.
35. Bind /baɪnd/
– Verb: fasten, tie
Example: He had to bind her hands together.
– Noun: necktie
Example: I wear a shirt and necktie at work.
36. Rip
– Verb (/ter/): xé
Ví dụ: I’ll rip the package open.
– Noun (/tɪr/): nước mắt
Ví dụ: She departed in tears.
37. Category /ˈkæt̬.ə.ɡɔːr.i/
– Noun: loại, hạng
Ví dụ: There are three main categories of contracts.
– Verb: đánh máy
Ví dụ: This document will need to be typed again.
38. Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/
– Verb: theo dõi, giám sát
Ví dụ: I enjoy monitoring TV every night.
– Noun: đồng hồ đeo tay
Ví dụ: I checked my wristwatch.
We hope that this article on polysemous words in English has helped you become proficient in using these words. If you have any questions, please feel free to send them to us, and Mytour will promptly address all your inquiries.
Best wishes for your successful study with these polysemous English words!Mytourist