Định nghĩa từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Ví dụ:
Intelligent - smart - clever: thông minh
Beautiful - gorgeous - good-looking: xinh đẹp
Từ trái nghĩa (Antonym/Opposite meaning) là những từ có nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn.
Ví dụ:
big (to) - small (nhỏ)
long (dài) - short (ngắn)
increase (tăng) - decrease (giảm)
Khái niệm Giả trái nghĩa & Giả đồng nghĩa
10 cặp từ giả trái nghĩa (false antonyms) có nghĩa tương đồng
Amend vs Mend : sửa
Amend /əˈmend/ (verb): dùng để sửa đổi ngôn từ của một văn bản, đặc biệt là một đạo luật hoặc một văn bản quy phạm pháp luật;
Ví dụ: In line 20, 'men' should be amended to 'people'. (Ở dòng 20, từ “men” nên được sửa thành “people”)
Mend /mend/ (verb): sửa chữa một thứ gì đó bị hư hỏng (máy móc, đồ đạc)
Ví dụ: The plumber came to mend the burst pipe. (Thợ sửa ống nước đến để sửa cái đường ống bị vỡ)
Bar vs Debar: ngăn cấm
Bar /bɑːr/ (verb): dùng để chỉ hành động ngăn chặn, loại trừ hoặc chặn ai đó hoặc thứ gì đó trong việc xâm nhập, truy cập hoặc tham gia. Ngoài ra, trong một số trường hợp động từ này còn có nghĩa “cài then” (cửa).
Ví dụ: The rule bars the use of evidence obtained from an illegal search. (Luật lệ ngăn cấm việc sử dụng chứng cứ được lấy từ việc khám xét bất hợp pháp)
Một số collocation của Bar: effectively, permanently, legally, from;
Debar /diːˈbɑːr/ (debar): thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc pháp lý để biểu thị việc không đủ tiêu chuẩn hoặc loại trừ ai đó khỏi một hoạt động, nghề nghiệp hoặc đặc quyền cụ thể. Debar thường được sử dụng ở dạng bị động.
Ví dụ: They were obliged to register as 'war refugees', but, unlike others in this category, they were debarred from receiving official assistance. (Họ buộc phải đăng ký là 'người tị nạn chiến tranh', nhưng, không giống như những người khác trong danh mục này, họ bị cấm nhận hỗ trợ chính thức.)
Habitable vs Inhabitable: có thể ở được
Habitable /ˈhæbɪtəbl/ (adj): thông dụng hơn, ý chỉ một nơi có đủ điều kiện (an toàn, thoải mái) để con người có thể sinh sống, cư trú.
Ví dụ: The room was barely habitable. (Căn phòng vừa đủ để ở)
Một số collocation của Habitable: house, room, building, barely, remain
Inhabitable /ɪnˈhæbɪtəbl/ (adj): kém thông dụng hơn, ý chỉ một nơi có đủ điều kiện (nước, không khí, nhiệt độ) để con người hay động vật tồn tại.
Inhabitable thường đi cùng planet, world, zone hay area.
Ví dụ: This theory divides the earth into three zones that are uninhabitable owing to extreme temperatures and two zones that are temperate and therefore inhabitable.
(Lý thuyết này chia trái đất thành ba khu vực không thể ở được do nhiệt độ khắc nghiệt và hai khu vực ôn hòa và do đó có thể ở được.)
Heritable vs Inheritable: có thể thừa hưởng, có thể di truyền
Hai từ này không có nhiều sự khác biệt về cách sử dụng, thường được dùng để bổ nghĩa cho những tài sản (property) hoặc tích cách (characteristics) được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác hay người này sang người khác (trong gia đình);
Heritable /ˈher.ɪ.t̬ə.bəl/ (adj)
Ví dụ: It has been evident for some time that a wide range of personality and other traits are heritable in human populations. (Trong một thời gian, rõ ràng là có nhiều loại tính cách và các đặc điểm khác có thể di truyền trong quần thể người)
Inheritable /ɪnˈher.ɪ.t̬ə.bəl/ (adv)
Ví dụ: The court decided that the estate was not inheritable according to French law. (Tòa án quyết định rằng di sản không được thừa kế theo luật của Pháp)
Connote vs Denote: bao hàm, có nghĩa là
Connote /kəˈnoʊt/ (verb): gợi ý hoặc gợi lên các ý nghĩa bổ sung hay ý nghĩa khác ngoài định nghĩa rõ ràng của từ. Nó đề cập đến các liên kết cảm xúc, văn hóa hoặc chủ quan mà một từ hoặc cụm từ mang theo.
Ví dụ: The word "home" connotes a sense of warmth, comfort, and security. (Từ "nhà" bao hàm một cảm giác ấm áp, thoải mái và an toàn.)
Black is often used to connote mystery or elegance. (Màu đen thường được sử dụng để thể hiện sự bí ẩn hoặc sang trọng.)
Denote /dɪˈnoʊt/ (verb): dùng với mục đích chỉ ra ý nghĩa của một cái gì đó trực tiếp hoặc rõ ràng. Nó đề cập đến nghĩa đen hoặc nghĩa rõ ràng của một từ, cụm từ hoặc ký hiệu (symbol).
Ví dụ: The white belt denotes that he's an absolute beginner. (Đai trắng biểu thị rằng anh ấy là một người tuyệt đối mới bắt đầu.)
In mathematics, the symbol "+" denotes addition. (Trong Toán học, dấu “+” biểu thị phép tính cộng)
Terminate vs Exterminate: chấm dứt
Terminate /ˈtɝː.mə.neɪt/ (verb): thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến con người, đặc biệt là trong môi trường việc làm hoặc hợp đồng. Nó đề cập đến việc kết thúc hoặc ngừng một quá trình (process), mối quan hệ (relationship) hoặc thỏa thuận (agreement)
Một số collocation của Terminate: agreement, arrangement, contract, lease, license, membership, tenancy, treaty, appointment, employment, operation, proceedings, process, study.
Ví dụ: Either party may terminate the contract by giving the other party 28 days notice in writing. (Cả hai bên đều có thể chấm dứt hợp đồng bằng cách thông báo cho bên còn lại trước 28 ngày bằng văn bản)
Exterminate /ɪkˈstɝː.mə.neɪt/ (verb) : mô tả việc diệt trừ hoặc loại bỏ sâu bệnh, sâu bọ hoặc các sinh vật gây hại. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến việc loại bỏ côn trùng, động vật gặm nhấm hoặc các sinh vật không mong muốn khác.
Ví dụ: Fur seals were nearly exterminated a few years ago. (Hải cẩu lông gần như đã bị tiêu diệt vài năm trước.)
Flammable vs Inflammable: dễ cháy
Flammable /ˈflæm.ə.bəl/ (adj): thường dùng hơn trong tiếng Anh của người Mỹ
Ví dụ: An explosive atmosphere is a highly inflammable mixture of air and flammable substances, and constitutes a potential danger to workers. (Môi trường dễ cháy nổ là hỗn hợp rất dễ cháy của không khí và các chất dễ cháy, và tạo thành mối nguy hiểm tiềm tàng cho người lao động.)
Inflammable /ɪnˈflæm.ə.bəl/ (adj): thường dùng hơn trong tiếng Anh của người Anh. Từ này đôi lúc còn được dùng với nghĩa “dễ bị khích động”.
Ví dụ: Containers and tank vehicles conveying inflammable waste may now display the words "disposable waste" instead of the name of the substance. (Các thùng chứa và xe bồn vận chuyển chất thải dễ cháy hiện có thể hiển thị dòng chữ "chất thải dùng một lần" thay vì tên của chất đó)
Pending vs Impending: sắp xảy ra
Pending /ˈpen.dɪŋ/ (adj): sắp xảy ra hoặc đang chờ xảy ra (bởi người nói)
Một số danh từ đi cùng với Pending: payment, invoice, business, request, issue, problem, matter, approval..
Ví dụ: Pending connect requests on the same channel end are granted on a first-come-first-serve basis. (Các yêu cầu kết nối đang chờ xử lý trên cùng một đầu kênh được cấp trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước)
Impending /ɪmˈpen.dɪŋ/ (adj): thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, thường là điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn, sắp xảy ra.
Một số danh từ đi cùng với Impending: storm, death, crisis, attack, war, retirement….
Ví dụ: The player announced his impending retirement from international football. (Cầu thủ đã thông báo về việc sắp giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế)
Claim vs Declaim: tuyên bố
Claim /kleɪm/ (verb): thường dùng để nói rằng điều gì đó là đúng hoặc là sự thật (không cần có căn cứ); trong trường hợp khác động từ này được dùng để mô tả yêu cầu một thứ giá trị nào đó mà người nói cho rằng họ có quyền với nó.
Ví dụ: An unknown terrorist group has claimed responsibility for this morning's bomb attack. (Một nhóm khủng bố vô danh đã tuyên bố trách nhiệm trong vụ tấn công bằng thuốc nổ vào sáng nay)
The number of people claiming unemployment benefits has risen sharply this month.
(Số người tuyên bố đòi lợi ích thất nghiệp đã tăng mạnh tháng này)
Declaim /dɪˈkleɪm/ (verb): dùng để thể hiện điều gì đó với cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là bằng giọng nói lớn hoặc bằng ngôn ngữ mạnh mẽ, trước đám đông.
Ví dụ: She stood up and loudly declaimed that prizes are not important. (Cô ấy đứng lên và tuyên bố lớn rằng giải thưởng không quan trọng)
Valuable vs Invaluable: quý giá
Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (adj) thường đi với các danh từ sau: information, contribution, assistance, support, experience, opportunity; được bổ nghĩa bởi các trạng từ như especially, extremely, highly, immensely, particularly, very, equally.
Ví dụ: This is an extremely valuable blog for anyone interested in journalism. (Đây là một blog cực kì quý giá cho bất kỳ ai thích thú với nghề báo).
Invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ (adj) có thể đi được với các danh từ kể trên như valuable, nhưng được bổ ngữ bởi các trạng từ mức độ rất mạnh absolutely, particularly, quite, totally, truly.
Ví dụ: This book is an absolutely invaluable guide to the Stanislavski system. (Cuốn sách này là hướng dẫn tuyệt đối quý giá đến hệ thống Stanislavski)
Bài tập thực hành
The painting, with its historical significance, is considered _______.
a) valuable
b) invaluable
The information he provided was _______ for our research.
a) valuable
b) invaluable
She decided to _______ her right to the inheritance.
a) claim
b) declaim
The actor _______ a powerful speech during the play.
a) claimed
b) declaimed
The report has been _______ for review by the committee.
a) pending
b) impending
The storm clouds in the sky signaled an _______ thunderstorm.
a) pending
b) impending
Be cautious while handling _______ materials in the laboratory.
a) inflammable
b) connote
The contract had a clause allowing either party to _______ it with a notice period.
a) terminate
b) exterminate
The pest control team was called to _______ the infestation of cockroaches.
a) terminate
b) exterminate
The symbol on the map _______ a historical landmark.
a) connotes
b) denotes
In this context, the word "freedom" _______ independence and liberation.
a) connotes
b) denotes
The estate included various properties and assets that were _______ by the heirs.
a) flammable
b) inheritable
The newly renovated apartment is now _______ and ready for occupancy.
a) habitable
b) heritable
The security guard will _______ unauthorized individuals from entering the premises.
a) bar
b) debar
The judge decided to _______ the lawyer from practicing law due to professional misconduct.
a) bar
b) debar
The company decided to _______ the contract to include additional clauses.
a) amend
b) mend
The surgeon successfully _______ the patient's broken bone.
a) amended
b) mended
Đáp án
1.B
The painting, with its historical significance, is considered invaluable.
(Bức tranh, với ý nghĩa lịch sử của nó, được coi là vô giá)
2.A
The information he provided was valuable for our research.
(Thông tin anh ấy cung cấp rất có giá trị cho nghiên cứu của chúng tôi)
3.A
She decided to claim her right to the inheritance.
(Cô quyết định đòi quyền thừa kế của mình)
4.B
The actor declaimed a powerful speech during the play.
(Nam diễn viên đã tuyên bố một bài phát biểu mạnh mẽ trong vở kịch)
5. A
The report has been pending for review by the committee.
(Báo cáo đã được chờ đợi để xem xét bởi ủy ban)
6.B
The storm clouds in the sky signaled an impending thunderstorm.
(Những đám mây bão trên bầu trời báo hiệu một cơn giông sắp xảy ra)
7. A
Be cautious while handling inflammable materials in the laboratory.
(Hãy thận trọng khi xử lý các vật liệu dễ cháy trong phòng thí nghiệm)
8. A
The contract had a clause allowing either party to terminate it with a notice period.
(Hợp đồng có một điều khoản cho phép một trong hai bên chấm dứt nó với một khoảng thời gian báo trước)
9. B
The pest control team was called to exterminate the infestation of cockroaches.
(Đội kiểm soát dịch hại được gọi đến để tiêu diệt sự phá hoại của lũ gián)
10.B
The symbol on the map denotes a historical landmark.
(Biểu tượng trên bản đồ biểu thị một mốc lịch sử)
11.A
In this context, the word "freedom" connotes independence and liberation.
(Trong bối cảnh này, từ "tự do" có nghĩa là độc lập và giải phóng)
12.B
The estate included various properties and assets that were inheritable by the heirs.
(Di sản bao gồm nhiều tài sản và tài sản được thừa kế bởi những người thừa kế)
13. A
The newly renovated apartment is now habitable and ready for occupancy.
(Căn hộ mới sửa lại hiện đã có thể ở được và sẵn sàng vào ở)
14. A
The security guard will bar unauthorized individuals from entering the premises.
(Nhân viên bảo vệ sẽ cấm những người không được phép vào cơ sở)
15. B
The judge decided to debar the lawyer from practicing law due to professional misconduct.
(Thẩm phán đã quyết định cấm luật sư hành nghề luật sư do hành vi sai trái trong nghề nghiệp)
16. B
The company decided to amend the contract to include additional clauses.
(Công ty đã quyết định sửa đổi hợp đồng để bao gồm các điều khoản bổ sung)
17. A
The surgeon successfully mended the patient's broken bone.
(Các bác sĩ phẫu thuật đã nối thành công phần xương bị gãy cho bệnh nhân)
Kết luận cuối
Tài liệu tham khảo
Oxford English Dictionary Online, Nhà xuất bản Đại học Oxford, 2023.
Feldman, Phillip. 'Giả Trái Nghĩa.' Trang web của Phillip M. Feldman, không rõ năm, phillipmfeldman.org/English/False%20Antonyms.html