Thực tế, nhiều học sinh thường gặp nhầm lẫn khi học hoặc làm bài tập về từ đồng nghĩa. Mytour đã đưa ra một số lỗi mà sinh viên thường mắc phải khi sử dụng từ đồng nghĩa và nguyên nhân.
1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (English Synonyms)
1.1. Định nghĩa
Từ đồng nghĩa là những từ mang âm vị khác nhau có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau.
Một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:
Nhà – chỗ ở – cư trú; Tập hợp – thu thập – tụ hợp; Kết thúc – hoàn thành – hoàn tất
Sợ hãi – nỗi sợ – kinh terror – sợ hãi; Ăn – nuốt – nhai – ăn mạnh
1.2. Phân loại
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có thể được phân loại như sau:
1.2.1.Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ có ý nghĩa và đặc điểm từ vựng hoàn toàn giống nhau. Do đó, chúng có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: fatherland, motherland
1.2.2.Từ đồng nghĩa ngữ nghĩa
Đây là các từ đồng nghĩa về ngữ nghĩa nhưng không hoàn toàn giống nhau về biểu hiện từ vựng, do đó chúng hầu như không thể thay thế cho nhau. Những từ này tạo nên một loạt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Ví dụ: Stare- look – gaze – glance
Chúng ta đều biết từ “look” là từ trung tính trong nhóm và có nghĩa là “nhìn” (turn one’s eyes in a particular direction in order to see). “stare” là nhìn chằm chằm do tò mò còn “gaze” là nhìn ai chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ, trong khi đó “glance” là liếc nhìn nhanh ai hay cái gì.
1.2.3.Từ đồng nghĩa tu từ
Loại từ đồng nghĩa này có nghĩa biểu thái (connotation meaning) khác nhau. Trong một nhóm từ đồng nghĩa loại này luôn có một từ trung tâm (central word) hay trung tính (neutral word). Những từ còn lại có chung khái niệm nhưng nghĩa biểu thái thì khác nhau.
Ví dụ: policeman- bobby – cop
Trong nhóm từ đồng nghĩa trên, từ ‘policeman’ mang nghĩa trung tính. Dùng ‘cop’ kèm thái độ không tôn trọng hay khinh miệt, còn từ ‘bobby’ thường được dùng trong khẩu ngữ.
Dưới đây là một vài ví dụ về hiện tượng đồng nghĩa tu từ: before – ere; father – dad; fellow - chap - lad
1.2.4. Từ đồng nghĩa ngữ nghĩa tu từ
Từ đồng nghĩa loại này khác nhau về cả nghĩa biểu vật và nghĩa biểu thái. Nói cách khác, chúng khác nhau cả về sắc thái ý nghĩa và các khía cạnh tu từ.
Ví dụ: to dismiss – to fire – to sack
Trong nhóm từ đồng nghĩa trên, ‘to dismiss’ là từ trung tính, nghĩa là ‘cho phép đi’.
The class was dismissed at 4. (Lớp học tan lúc 4h)
The duchess dismissed her servant. (Bà nữ công tước đã cho người hầu đi)
Tuy nhiên, ‘to fire’ có nghĩa ép buộc đi.
He was fired for stealing money from the till. (Nó bị sa thải vì bị bắt quả tang thụt két)
Còn ‘to sack’ là đuổi, không cho làm thường vì thiếu năng lực. (be sacked for incompetence)
Một số ví dụ khác về hiện tượng đồng nghĩa này:
to reduce – to axe – to cut back; betrayal – sell – out; house – shack – slum - pad
1.2.5.Từ đồng nghĩa thành ngữ
Những từ này khác nhau về khả năng kết hợp với các từ khác. Ví dụ: do – make (to do exercises but to make money)
Một số ví dụ cho thấy sự khác biệt trong cách sử dụng của ‘make’ và ‘do’.
To make tea/coffee/an error/a fire/money
To do business/ exercise/ homework/ painting
Trong các cụm từ trên, nghĩa của ‘make’ là tạo ra, chế tạo hay tạo thành. Còn nghĩa của ‘do’ là tiến hành hoặc thực hiện.
Sau đây là một vài ví dụ khác về từ đồng nghĩa thành ngữ thường gặp:
language – tongue (native language, but to know languages)
to lift – to raise ( to raise or lift a finger but to raise prices, wages, questions)
meaning – sense (the word has 2 senses or 2 meanings but a man of sense)
1.2.6. Từ đồng nghĩa lãnh thổ
Đây là những từ được sử dụng ở các vùng khác nhau như Anh, Canada, Australia hay Mỹ.
Ví dụ: ‘sidewalk’ được dùng thông dụng ở Mỹ, trong khi từ ‘pavement’ lại được dùng phổ biến ở phía bên kia Đại Tây Dương.
1.2.7. Uyển ngữ /Mỹ từ
Uyển ngữ hay Mỹ từ là cách nói nhẹ nhàng, gián tiếp khi đề cập đến các vấn đề khó chịu, gây bối rối hay không mong muốn.
Ví dụ: redundant – be out of job /unemployed
Trong nhóm từ đồng nghĩa trên, từ ‘redundant’ không đề cập trực tiếp về tình trạng mất việc làm như từ ‘unemployed’ hay ‘be out of job’. Do đó, khi sử dụng từ này sẽ tránh được sự khiếm nhã, thiếu tế nhị hay bất lịch sự.
Chúng ta có thể gặp một vài ví dụ khác về Uyển ngữ như:the underprivileged – the poor; die - be no more – be gone – lose one’s life – breath one’s last –join the silent majority
WC - the rest room - bathroom
1.3.Nguồn gốc của từ Đồng nghĩa
1.3.1.Từ vay mượn
G.S Nguyễn Hòa, trong cuốn ‘An Introduction to Semantics’, đã chỉ ra rằng nguồn gốc của phần nhiều các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là do vay mượn, trong đó chủ yếu vay mượn từ tiếng Hy Lạp, tiếng Latin và tiếng Pháp. Chúng trở thành từ đồng nghĩa với từ gốc (native words) tạo nên những nhóm đồng nghĩa, trong đó từ gốc thường là từ trung tính. Những từ tiếng Pháp thường dùng trong văn học còn từ Latin và từ Hy Lạp dùng trong khoa học và những văn bản mang tính chất nghi thức.
Ví dụ: to ask – to question – to interrogate; belly – stomach – abdomen; to end – to finish – to complete
1.3.2.Sự chuyển đổi nghĩa (ẩn dụ và hoán dụ)
Ví dụ: Từ ‘hand’ mang nghĩa là ‘worker’ và nó trở thành từ đồng nghĩa với từ này.
Ngoài ra, ‘hand’ còn mang nghĩa là ‘side, direction’ trong kết hợp ‘hand-side’; nghĩa ‘signature’ trong kết hợp ‘hand-signature’.
1.3.3.Cấu tạo từ
- Sử dụng động từ cụm (Phrasal verbs)
Sử dụng hay tạo ra các động từ cụm.
Ví dụ: to rise – to get up; to get off the ground – to take off the ground
- Hình thức chuyển đổi từ
Ví dụ: laughter - laugh
- Hình thức rút gọn
Ví dụ: popular – pop; bicycle – bike; microphone -mike
- Sử dụng từ phái sinh
Ví dụ: deceptive – deceitful; trader – tradersman
2.Lỗi thường gặp khi sử dụng từ Đồng nghĩa
Một vài lỗi thường gặp liên quan đến từ đồng nghĩa sẽ được xem xét cụ thể sau đây.
2.1.Lỗi cú pháp
Đây là lỗi liên quan đến các quy tắc ngữ pháp dùng với từ, thường là do sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ: Trong bài kiểm tra khảo sát, hầu hết sinh viên đều chọn từ purport trong câu sau:
Tác giả purports rằng thuốc lá gây hại.
Trên thực tế, động từ ‘purport’ có nghĩa tự cho là, tỏ ra là (to claim or pretend to be smt) và cấu trúc đi với động từ này là purport to be/have smt. Các ví dụ sau cho thấy cách sử dụng của động từ ‘purport’:
Tài liệu purports là một tuyên bố chính thức.
(Tài liệu đó cho thấy là một tuyên bố chính thức)
Quyển sách không purport là một lịch sử hoàn chỉnh của thời kỳ.
(Cuốn sách không tỏ ra là một lịch sử hoàn chỉnh của thời kỳ)
Chính vì vậy , ta không thể sử dụng động từ ‘to purport’ trong câu trên mà từ cần sử dụng ở đây là ‘to claim’,mang nghĩa tuyên bố, khẳng định hoặc chiếm cái gì và mẫu câu thường sử dụng là claim smt / that. Hãy quan sát các ví dụ dưới đây:
Bà ấy tuyên bố (rằng) bà ta có quan hệ với tác giả.
(Bà ấy khẳng định rằng bà ta có họ với tác giả)
Sau trận chiến, cả hai bên đều tuyên bố chiến thắng.
(Sau trận chiến, cả hai bên đều tuyên bố chiến thắng)
2.2.Lỗi kết hợp
Đây là một trong những lỗi phổ biến mà sinh viên thường mắc phải. Đối với sinh viên không chuyên, thật không dễ dàng để phân biệt sự khác biệt giữa các cặp từ big/large; firm/hard; ask/question; buy/get… khi chúng xuất hiện trong các cấu trúc như: big mistake/large mistake; firm government/hard government; ask somebody/question somebody hay buy the shirt/get the shirt…
Ví dụ: Sinh viên thường nghĩ rằng 2 câu sau là giống nhau:
‘She is making a big mistake’ và ‘She is making a large mistake’.
Về mặt ngữ pháp, cụm ‘a large mistake’ hoàn toàn chấp nhận được (một tính từ + một danh từ) nhưng không phối hợp được với nhau. Ta chỉ nói ‘a big mistake’ chứ không nói ‘a large mistake’.
2.3.Lỗi ngữ nghĩa
Lỗi này xuất phát từ việc hiểu sai ý nghĩa của từ được sử dụng trong câu.
Ví dụ: Khi muốn diễn đạt rằng ai đó bị thương trong một tai nạn xe hơi, sinh viên thường viết như sau:
I was badly damaged in the accident.
Từ ‘damage’ thường đi kèm với các từ chỉ vật (tương quan với các từ chỉ vật), mang ý nghĩa gây tổn thất, hư hại (thường liên quan đến mặt kinh tế). Hãy xem xét các ví dụ dưới đây:
The vandals caused extensive damage to the car.
(Những kẻ phá hoại đã gây ra nhiều thiệt hại cho chiếc xe)
Millions of dollars’ worth of storm damage…
(Hàng triệu đô la tổn thất do cơn bão…)
The store attempted to sell me a damaged couch, but I noticed just in time.
(Cửa hàng cố ý bán một chiếc ghế bị tổn thương cho tôi, nhưng tôi kịp nhận biết)
Vì vậy, chúng ta không sử dụng ‘damage’ trong câu trên mà từ phù hợp ở đây là ‘injured’. Từ này thường kết hợp với các từ liên quan đến con người, mang ý nghĩa bị thương trong một tai nạn (trong một chiếc xe hoặc trong thể thao), bị tổn thương về thể chất (ở cơ thể).
Hãy xem ví dụ sau:
- In the coacsh 10 people died and 18 were seriously injured.
(Trong tai nạn giao thông, có 10 người chết và 18 người bị thương nặng)
- Three injured people aere taken to hospital after the accident.
(3 người bị thương được đưa vào bệnh viện ngay sau vụ tai nạn)