Lý tính là một khái niệm trong triết học và các ngành khoa học nhân văn, chỉ khả năng nhận thức của con người. Nó đề cập đến việc hiểu và phân tích tư duy, đặc biệt là tư duy trừu tượng - khả năng mà chỉ con người mới có. Lý tính liên quan đến ngôn ngữ, như từ Hy Lạp 'logos', dịch sang Latin là 'ratio', sau đó là 'raison' trong tiếng Pháp và 'reason' trong tiếng Anh.
Có nhiều tranh cãi giữa các trường phái triết học về bản chất và vai trò của lý tính, đặc biệt là các vấn đề:
- mối quan hệ giữa lý tính và các khái niệm liên quan như ngôn ngữ, logic, ý thức, v.v...
- vai trò của lý tính trong việc giúp con người phân định đúng sai.
Trong ngôn ngữ hàng ngày, lý trí thường được dùng thay thế cho lý tính và phổ biến hơn. Cả hai từ đều mang nghĩa khả năng suy luận và phán đoán. Tuy nhiên, lý trí dựa trên việc xử lý thông tin cảm tính từ các giác quan (sensatio), do đó không vượt khỏi phạm vi kinh nghiệm. Còn lý tính vượt ra ngoài kinh nghiệm thực tiễn.
Lý trí
Tuy nhiên, đôi khi rất khó phân biệt rõ ràng sự khác nhau về ngữ nghĩa giữa hai từ này. Vì thế, nhiều khi chúng được sử dụng như nhau.
Lý tính, chân lý và cảm xúc
Trong văn học, lý tính hoặc lý trí thường được đặt đối lập với tình cảm, cảm xúc, ước muốn, nhu cầu, hay sự đam mê. Một số người coi lý trí như công cụ để đạt được những gì họ muốn. Tuy nhiên, một số triết gia lớn như Plato, Rousseau, Hume, Nietzsche lại kết hợp cả hai cách nhìn - biến tư duy lý tính thành công cụ không chỉ để thỏa mãn ước muốn mà còn là mục tiêu tự thân. Schiller thì nói về việc 'giáo dục các cảm xúc' để chúng hòa hợp với lý tính, đạt đến trạng thái 'tâm hồn đẹp' (Schöne Seele.)
Đôi khi, lý tính rõ ràng mâu thuẫn với một số ước muốn (dù không mâu thuẫn với những ước muốn khác), tạo cảm giác lý tính tách biệt khỏi cảm xúc. Chỉ có con người mới chọn lựa dựa trên liên tưởng nhân tạo của các ý niệm thay vì các kinh nghiệm thô. Sự liên tưởng này khác với cảm giác mạnh mẽ do tình cảm nguyên thủy mang lại. Ngược lại, đôi khi cảm xúc mạnh mẽ lại chiến thắng lý trí một cách phi lý, dù không còn luận cứ, hoặc khi nó chưa kịp thành chủ đề tranh luận thì hành động đã xảy ra (như phản xạ).
Câu hỏi liệu lý tính có bị cảm xúc chi phối hay không là một vấn đề quan trọng của các nhà triết học. Chúng ta coi lý tính là con đường dẫn đến chân lý, và chân lý là thứ tồn tại ngoài ý thức của chúng ta. Nếu lý tính bị cảm xúc điều khiển, làm sao ta biết được rằng mình không tự lừa dối bản thân về chân lý?
Lý tính và niềm tin
Trong thần học, lý tính, khác với đức tin, là khả năng phê phán của con người đối với các chân lý tôn giáo khi khám phá hoặc diễn giải. Một số nhà bình luận cho rằng văn minh phương Tây có thể được định nghĩa là sự thử nghiệm giới hạn của căng thẳng giữa lý tính (không hỗ trợ) và đức tin trong lĩnh vực các chân lý được mặc khải - được tóm tắt một cách hình tượng giữa Jerusalem và Athens. Leo Strauss đã nói về một 'phương Tây lớn hơn', bao gồm tất cả các khu vực chịu ảnh hưởng của sự căng thẳng giữa chủ nghĩa duy lý Hy Lạp và mặc khải tôn giáo từ Abraham, trong đó có cả các vùng đất Hồi giáo. Ông chịu ảnh hưởng lớn từ triết gia Hồi giáo Al-Farabi. Để xem xét mức độ tham gia của triết học phương Đông vào sự căng thẳng này, cách tốt nhất là xem xét pháp (dharma) hay đạo có tương đương với Tự nhiên (physis – Hy Lạp) hay không.
Giới hạn của việc sử dụng lý tính phụ thuộc vào các giáo hội khác nhau và các thời kỳ tư tưởng. Nhìn chung, tôn giáo hiện đại có xu hướng chấp nhận lý tính ở một phạm vi rộng, nhưng vẫn giữ những chân lý tối thượng (siêu nhiên) của thần học trong giới hạn của đức tin.
Để phê phán vị trí ưu việt của lý tính trong văn hóa phương Tây kể từ thời Phục Hưng, xem tác phẩm 'Những đứa con hoang của Voltaire' (Voltaire's Bastards) của John Ralston Saul.
- George Lakoff và Mark Johnson (1999). Triết Học Trong Thân Xác. Basic Books.
- Nghiên cứu
- Thần giáo tự nhiên
Liên kết ngoài
- Các bài tập lý luận trên dự án Mediawiki