Để cải thiện điểm trong tiêu chí Lexical Resource, người học cần cải thiện được kỹ năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
Bên cạnh việc hiểu rõ nghĩa và khả năng phân loại từ, người học nên chú ý tới cách mà các cụm từ thường kết hợp với nhau – tên tiếng Anh cho khái niệm này là “collocation”.
Số lượng collocation lớn có thể gây khó khăn cho người học trong quá trình ghi nhớ và sử dụng chính xác. Việc học các collocation theo từng chủ đề có thể xem là giải pháp hữu hiệu cho vấn đề này.
Key Takeaways |
---|
1. Một số collocations thông dụng chủ đề Friendship
2. Ứng dụng các collocations chủ đề Friendship vào câu trả lời IELTS Speaking Một số câu hỏi Speaking Part 1 được cung cấp câu trả lời gợi ý trong bài viết này:
|
Một số cụm từ về chủ đề Friendship
Các cụm từ miêu tả việc bắt đầu mối quan hệ bạn bè với ai
make friends (with somebody/something)
Định nghĩa: kết bạn, trở thành bạn (với …)
Ví dụ: The opportunity to meet new people and make new friends is one of the most exciting things about starting college. (Cơ hội được gặp gỡ những người mới và kết bạn mới là một trong những điều thú vị nhất khi bắt đầu học đại học.)
Trong trường hợp câu ví dụ trên, một collocation mà nhiều người dùng sai là “find friends” hoặc “get friends”.
Ví dụ: Without a doubt, friends are indispensable. “A friend in need is a friend indeed”, as the saying goes. Yet, it does not mean that we have to make friends with everyone you meet or hold on to toxic friendships because we don’t know how to let go of them.
Dịch: Không còn nghi ngờ gì nữa, bạn bè là điều không thể thiếu. Người ta thường nói: “Một người bạn lúc khó khăn mới là một người bạn thực sự”. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng ta phải kết bạn với tất cả những người mình gặp hoặc giữ chặt những tình bạn độc hại vì chúng ta không biết cách buông bỏ chúng.
strike up a friendship (with somebody)
Định nghĩa: bắt đầu một mối quan hệ với ai. Cụm phrasal verbs strike up này còn có thể kết hợp với “conversation” mang nghĩa là bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai (strike up a conversation with somebody).
Ví dụ: Anna usually gets jealous when her boyfriend strikes up a friendship with another woman. (Anna thường ghen tị khi bạn trai cô ấy kết bạn với một người phụ nữ khác.)
form/develop a friendship (with somebody)
Định nghĩa: hình thành, phát triển một tình bạn với ai. So với hai cụm collocations đã giới thiệu phía trên, các động từ “form” hay “develop” thể hiện được hàm ý đây là một tình bạn lâu dài hoặc phát triển theo thời gian.
Ví dụ: I formed a lasting friendship with the boy I sat next to at secondary school. (Tôi đã hình thành một tình bạn lâu dài với cậu bạn ngồi cạnh tôi hồi cấp hai.)
cement/strengthen/deepen a friendship; friendship grows
Định nghĩa: khi muốn nói rằng củng cố/làm thêm khăng khít tình bạn hay tình bạn trở nên gắn kết hơn, thí sinh có thể dùng hai collocations này
Ví dụ:
Making time for the people we care about and having shared experiences plays an essential role in cementing/strengthening/deepening friendships. (Việc dành thời gian cho những người mà chúng ta quan tâm và có những trải nghiệm chung đóng một vai trò thiết yếu trong việc củng cố/làm thêm sâu sắc tình bạn.)
An and I were at school together, but our friendship grew after we had left school. (An và tôi học cùng nhau, nhưng tình bạn của chúng tôi trở nên khăng khít hơn sau khi chúng tôi rời trường học.)
a casual acquaintance
Định nghĩa: người quen bình thường; từ này dùng để chỉ những người mà chúng ta biết một chút, không thân và cũng không hiểu quá rõ về họ.
Ví dụ: I don’t know him well. We’re just casual acquaintance. (Tôi không biết rõ về anh ta. Chúng tôi chỉ là người quen bình thường.)
Các cụm từ diễn tả mối quan hệ bạn bè tốt hoặc gần gũi
kindred spirits
Định nghĩa: những người có tâm hồn đồng điệu; những người có chung ý kiến, thái độ, cảm xúc, sở thích với nhau
Ví dụ:
A: You seem to be very similar to Liam – the way you think and look at life.
B: Yes, we’ve always been kindred spirits.
(A: Bạn có vẻ rất giống Liam – cách bạn suy nghĩ và nhìn nhận cuộc sống.
B: Vâng, chúng tôi luôn là những người có tâm hồn đồng điệu.)
as thick as thieves
Định nghĩa: dùng để miêu tả mối quan hệ bạn bè rất thân thiết, khăng khít, trong đó họ thường chia sẻ với nhau nhiều bí mật
Ví dụ: I’m sure he tells An about who he is seeing at the moment – they’re as thick as thieves, those two. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy đã nói với An về người mà anh ấy đang hẹn hò lúc này – hai người đó rất thân với nhau)
get on like a house on fire
Định nghĩa: có một mối quan hệ rất tốt, hòa hợp với ai, cụm thành ngữ này dùng để miêu tả hai người rất mến nhau và rất nhanh chóng trở thành bạn của nhau
Ví dụ: I was lucky enough to meet him a couple of years ago and we got on like a house on fire. (Tôi thật may mắn khi gặp anh ấy vài năm trước và chúng tôi rất hòa hợp với nhau.)
platonic relationship
Định nghĩa: mối quan hệ trong sáng, thường là mối quan hệ nam – nữ, chỉ có tình cảm bạn bè, thuần khiết mà không hề mang cảm xúc yêu đương lãng mạn giữa hai người.
Ví dụ: The relationship between them, although strong and close, are strictly platonic without any romance involved.
Dịch: Mối quan hệ giữa họ, mặc dù bền chặt và thân thiết, nhưng lại hoàn toàn thuần khiết và không có bất kỳ cảm xúc yêu đương lãng mạn nào.
hold somebody in high regards
Định nghĩa: tôn trọng, dành sự mến mộ cho ai, nhất là khi ai đó làm một việc gì đáng ngưỡng mộ
Ví dụ: She was such a conscientious and considerate teacher that all students in my class held her in high regards. (Cô ấy là một giáo viên thật tận tâm và ân cần đến nỗi tất cả học sinh trong lớp tôi đều tôn trọng cô.)
spring to somebody’s defence
Định nghĩa: nhanh chóng đứng ra bênh vực ai đó. Đây là một collocation ở level Advanced, và chúng ta dịch nôm na nghĩa tiếng Việt của nó từ nghĩa bóng của động từ spring (bật dậy, đột nhiên xuất hiện, …), khi dùng từ này có thể nhấn mạnh được tính chất nhanh chóng, và luôn luôn sẵn có của hành động “bênh vực”.
Ví dụ: He is such a loyal friend that whenever I come under attack, he always springs to my defence. Sometimes, it even makes me feel like he’s being overprotective.
Dịch: Anh ấy là một người bạn trung thành đến nỗi mỗi khi tôi bị chỉ trích, anh ấy luôn nhanh chóng đứng ra bảo vệ tôi. Đôi khi, điều đó còn khiến tôi cảm thấy như anh ấy đang bảo vệ quá mức.
staunchest ally
Định nghĩa: người đồng minh trung thành, từ này dùng để miêu tả một người luôn trung thành, đáng tin cậy và đưa ra sự hỗ trợ, giúp đỡ, nhất là khi chúng ta đối mặt với một hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ: An has always been my staunchest ally at work. I can always rely on him to support me. That’s what true friends are for; they are always there when you need them, as you are for them.
Dịch: An luôn luôn là một người đồng minh trung thành của tôi trong công việc. Tôi luôn có thể tin tưởng anh ấy hỗ trợ tôi. Đó chính là mục đích của những người bạn thực thụ; họ luôn ở đó sẵn sàng giúp đỡ khi bạn cần, cũng giống bạn đối với họ.
complete and unswerving loyalty
Định nghĩa: lòng trung thành tuyệt đối, kiên định và không lay chuyển. Tính từ “unswerving” khá formal, tuy nhiên, nhìn chung “unswerving loyalty” là một collocation khá mạnh trong Tiếng Anh.
Ví dụ: I would expect complete and unswerving loyalty from a true friend. A true friend will always stand by your side when times are tough, whether these are breakups, illnesses, or any other life drama. You are never alone, and you know you will get through this with your friends’ help and emotional support.
Dịch: Tôi mong đợi sự trung thành tuyệt đối và không lay chuyển từ một người bạn thực sự. Một người bạn thực sự sẽ luôn ở bên cạnh bạn khi bạn khó khăn, cho dù đó là những cuộc chia tay, bệnh tật hay bất kỳ biến cố nào khác trong cuộc đời. Bạn không bao giờ đơn độc, và bạn biết mình sẽ vượt qua được điều này nhờ sự giúp đỡ và hỗ trợ về mặt tinh thần của bạn bè.
Các cụm từ mô tả mối quan hệ bạn bè gặp khó khăn hoặc không hòa thuận
take an instant dislike to somebody
Định nghĩa: không ưa ai ngay khi vừa gặp họ, ngay lập tức không ưa ai
Ví dụ: I took an instant dislike to her when we first met as freshmen at university. She was a self-centred and pretentious snob who thought the world revolved around her. (Tôi ngay lập tức không ưa cô ấy khi chúng tôi gặp nhau lần đầu khi còn là sinh viên năm nhất ở trường đại học. Cô ấy là một kẻ hợm hĩnh, ích kỷ và luôn nghĩ rằng thế giới xoay quanh mình.)
two-faced towards somebody
Định nghĩa: hai mặt đối với ai. Từ này dùng để mô tả những người không chân thành, lời nói và hành động bất nhất, sẵn sàng nói xấu ai đó với người khác trong khi tỏ ra tốt đối với họ.
Ví dụ: The mean girls resented I being transferred into their class, and either ignored me or were openly hostile. And I soon realised that some of the other girls were being two-faced towards me – nice enough to my face but not so complimentary behind my back. It was a tough time, and inevitably it put a strain on my study.
Dịch: Những cô gái xấu tính không hài lòng khi tôi được chuyển vào lớp của họ và phớt lờ tôi hoặc tỏ ra thù địch một cách công khai. Và tôi nhanh chóng nhận ra rằng một số cô gái khác đang tỏ ra hai mặt với tôi - đủ tử tế trước mặt tôi nhưng nói xấu sau lưng tôi. Đó là khoảng thời gian khó khăn và chắc chắn nó đã gây căng thẳng cho việc học của tôi.
Trong ví dụ vừa rồi, có thể lưu ý cách dùng của cụm collocation “nice to somebody’s face, but not so complimentary behind somebody’s back”, mang nghĩa là tỏ ra tử tế trước mặt, tuy nhiên sau lưng lại không nói tốt về ai. complimentary ở đây là tính từ của từ compliment (lời khen), mang nghĩa là nói những lời tốt đẹp về ai. Trong khi đó, behind somebody’s back là thành ngữ thể hiện việc làm này được thực hiện khi người đó không hay biết, thường là những hành động xấu, khuất tất, không tử tế.
turn sour
Định nghĩa: collocation này dùng để miêu tả mối quan hệ trở nên xấu đi, không còn thân thiết nữa, trở nên rạn nứt.
Ví dụ: They used to be as thick as thieves. One day, they got into a big fight and their friendship, it seemed, has turned sour since then. (Họ từng khăng khít với nhau như hình với bóng. Một ngày, họ có một cuộc cãi vã rất lớn và dường như, tình bạn của họ trở nên rạn nứt từ đó.)
bumpy relationship
Định nghĩa: collocation này sử dụng nghĩa bóng của từ bump (những chỗ mấp mô, gập ghềnh trên đường), dùng để miêu tả một mối quan hệ với nhiều lúc tốt và lúc xấu, trắc trở, không mấy thuận lợi.
Ví dụ: My relationship with my sibling has been a bit bumpy lately. Well, just like every relationship has its ups and downs, it’s how things normally go between the two of us. When we are getting along, suddenly, a rift develops and we are on bad terms with each other. After a while, I usually the one who makes up with her, and we go back to being good siblings. So, I guess it’s just a rough patch in an overall good relationship with my sister.
Dịch: Gần đây mối quan hệ của chị em tôi có chút rắc rối. Chà, giống như mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm, đó là cách mọi thứ thường diễn ra giữa hai chúng tôi. Khi chúng tôi đang thân thiết thì đột nhiên nảy sinh cãi vã nghiêm trọng và chúng tôi có quan hệ không tốt với nhau. Sau một thời gian, tôi thường là người làm lành với chị và chúng tôi trở lại là những người chị em tốt. Vì vậy, tôi đoán đó chỉ là một giai đoạn khó khăn trong mối quan hệ tổng thể tốt đẹp với chị gái tôi.
sworn enemies
Định nghĩa: nếu hai người là “sworn enemies” của nhau tức hai người là kẻ thù không đội trời chung
Ví dụ: There was no love lost between us right from the start. Indeed, I could say we have been sworn enemies for years. (Ngay từ đầu chúng tôi đã không ưa gì nhau. Quả thực, tôi có thể nói chúng tôi là kẻ thù không đội trời chung đã nhiều năm.)
Sử dụng các cụm từ ghép về chủ đề Friendship trong IELTS Speaking
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện các cụm collocations.
I can see how lucky Kate is. She is married to a man she loves, a …………… spirit whose priorities and perspectives on life exactly match hers.
Tôi có thể thấy Kate may mắn thế nào. Cô ấy đã kết hôn với một người đàn ông cô ấy yêu, một người với tâm hồn ……………, người mà có những ưu tiên và quan điểm về cuộc sống hoàn toàn giống với cô ấy.
His …………… and …………… loyalty to her was a grave mistake. She betrayed him in the end, leaving him with another wealthy man.
Lòng trung thành …………… và …………… của anh ấy với cô ấy là một sai lầm nghiêm trọng. Cuối cùng cô đã phản bội anh, rời anh ta và đi theo một người đàn ông giàu có khác.
Apparently, people …………… most of their closest friendships when they are young.
Rõ ràng, mọi người ……… hầu hết tình bạn thân thiết nhất của họ khi họ còn trẻ
Mr. Smith is a pretty bold and outgoing man. I mean, he is always …………… up friendships with people he meets on public transport like buses or trains.
Ông Smith là một người đàn ông khá táo bạo và hướng ngoại. Ý tôi là, ông ấy luôn …………… với những người anh ấy gặp trên phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt hoặc xe lửa.
Adam is quite a shy person and finds it hard to …………… friends.
Adam là một người khá nhút nhát và cảm thấy khó để …………… bạn.
I wouldn’t call Phoebe a close friend, more of a casual ……………
Tôi không gọi Phoebe là bạn thân, cô ấy như một …………… bình thường thì đúng hơn.
My friendship with her could be described as rather “……………”. It has had its ups and downs but, basically, we’re OK.
Tình bạn của tôi với cô ấy có thể được mô tả là khá “……………”. Nó đã có những thăng trầm nhưng về cơ bản, chúng tôi vẫn ổn.
We have known each other since the age of five – we’re as thick as …………… He even knows my favourite hiding spot in the garden.
Hai người này đã biết nhau từ khi 5 tuổi – họ rất khăng khít với nhau như những …………… Anh ấy thậm chí còn biết chỗ trốn yêu thích của tôi trong khu vườn.
Đáp án
I can see how lucky Kate is. She is married to a man she loves, a kindred spirit whose priorities and perspectives on life exactly match hers.
His complete and unswerving loyalty to her was a grave mistake. She betrayed him in the end, leaving him with another wealthy man.
Apparently, people form/develop most of their closest friendships when they are young.
Mr. Smith is a pretty bold and outgoing man. I mean, he is always striking up friendships with people he meets on public transport like buses or trains.
Adam is quite a shy person and finds it hard to make friends.
I wouldn’t call Phoebe a close friend, more of a casual acquaintance.
My friendship with her could be described as rather “bumpy”. It has had its ups and downs but, basically, we’re OK.
We have known each other since the age of five – we’re as thick as thieves. He even knows my favourite hiding spot in the garden.
Bài tập 2: Dưới đây là một số câu hỏi mà người học có thể tham khảo cho bài thi IELTS Speaking Part 1. Trả lời các câu hỏi sau.
Lưu ý: Người học có thể vận dụng một số cụm collocation để xây dựng câu trả lời
Question 1: Do you find it easy to make friends?
(make friends, form/develop a relationship, strike up a friendship)
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Suggested answer: Because I’m a pretty sociable person, generally speaking, I have had no difficulty making friends, whether it’s at university or school. Most of the time, I can easily strike up a conversation with a total stranger without feeling shy, while in some cases, someone whose manners are cold and distant can put me off forming a relationship with them.
(Câu hỏi: Bạn có thấy việc kết bạn là dễ dàng không?
Câu trả lời gợi ý: Bởi vì tôi là một người khá hòa đồng nên nói chung tôi không gặp khó khăn gì trong việc kết bạn, dù là ở trường đại học hay phổ thông. Hầu hết thời gian, tôi có thể dễ dàng bắt chuyện với một người hoàn toàn xa lạ mà không cảm thấy ngại ngùng, trong khi trong một số trường hợp, một người nào đó có cách cư xử lạnh lùng và xa cách có thể khiến tôi không muốn hình thành mối quan hệ với họ.)
Question 2: How often do you meet your friends?
(meet up with friends, cement/strengthen/deepen friendship, regular/periodic catchups)
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Suggested answer: Well, not much, to be honest. Even though I’ve got quite a hectic schedule, I still manage to find some time to meet up with my close friend at least once every two weeks. To me, that’s enough to get ourselves updated about how things are going in our lives. What’s more, confiding in each other while enjoying some of the best drinks at our favourite coffee shop once in a while is such a great way to spend the weekend and strengthen the bond between us. And thanks to regular communications and these periodic catchups, although life has taken us on different paths, we still remain on friendly terms with each other.
(Câu hỏi: Bạn có thường xuyên gặp gỡ bạn bè của mình không?
Câu trả lời gợi ý: Không nhiều, thành thật mà nói. Mặc dù tôi có một lịch trình khá bận rộn nhưng tôi vẫn cố gắng sắp xếp thời gian để gặp gỡ người bạn thân của mình ít nhất hai tuần một lần. Đối với tôi, thế là đủ để chúng tôi cập nhật về mọi thứ đang diễn ra trong cuộc sống của mình như thế nào. Hơn thế nữa, thỉnh thoảng tâm sự với nhau trong khi thưởng thức một số đồ uống ngon nhất tại quán cà phê yêu thích là một cách tuyệt vời để dành cuối tuần và củng cố thêm sự gắn kết giữa chúng tôi. Và, nhờ liên lạc thường xuyên và những cuộc gặp gỡ định kỳ này, mặc dù cuộc sống đã đưa chúng tôi đi những con đường khác nhau, chúng tôi vẫn giữ mối quan hệ thân thiện với nhau.)
Question 3: What do you usually do with your friends?
(enjoy somebody’s company, have a lot in common with, get on well with each other)
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Suggested answer: Me and my friends often engage in various activities that are to our common liking, whether it’s exploring new restaurants in the town, trying out the scrumptious food that is all the rage on social media and bonding over the shared dining experience, or going to the movies together and afterwards having an enthusiastic chat about the convoluting plots for hours on end. Occasionally, we simply spend some quality time chatting and catching up with each other. To my mind, it’s not what you do but who you do with that matters.
(Câu hỏi: Bạn thường làm gì với bạn bè?
Câu trả lới gợi ý: Tôi và bạn bè thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau theo sở thích chung của chúng tôi, cho dù đó là khám phá những nhà hàng mới trong thị trấn, thử những món ăn ngon đang thịnh hành trên mạng xã hội và gắn kết qua trải nghiệm ăn uống chung hay đi xem phim cùng nhau và sau đó trò chuyện nhiệt tình về những cốt truyện xoắn não hàng giờ liền. Đôi khi, chúng tôi chỉ đơn giản là dành chút thời gian để trò chuyện và hỏi han về cuộc sống hiện tại của nhau. Theo suy nghĩ của tôi, điều quan trọng không phải là bạn làm gì mà là bạn làm điều đó với ai.)
Question 4: What kind of friends do you prefer?
(complete and unswerving loyalty, stand by, spring to my defence, kindred spirits, two-faced, behind somebody’s back, loathe, find somebody despicable)
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Suggested answer: I usually maintain friendships with people who show complete and unswerving loyalty towards their friends, with those who always stand by me, especially when I’m in need, and with those who would spring to my defence when I come under unfair criticism from others. Frankly speaking, I find two-faced people despicable because they will dump you whenever you are no longer of use to them. I can’t stand these opportunistic vultures who would take advantage of you and steal from you behind your back.
(Câu hỏi: Bạn thích những người bạn như thế nào?
Câu trả lời gợi ý: Tôi thường duy trì tình bạn với những người thể hiện lòng trung thành hoàn toàn và không lay chuyển đối với bạn bè của họ, với những người luôn sát cánh bên tôi, đặc biệt là khi tôi gặp khó khăn, và với những người sẽ đứng ra bảo vệ tôi khi tôi bị chỉ trích không công bằng từ người khác. Thành thật mà nói, tôi thấy những người hai mặt thật đáng khinh vì họ sẽ bỏ rơi bạn bất cứ khi nào bạn không còn hữu dụng với họ nữa. Tôi không thể chịu đựng được những kẻ kền kền chầu chực cơ hội này, những kẻ sẽ lợi dụng bạn và trộm cắp sau lưng bạn.)
Question 5: Are friends important to you? Why?
(help and emotional support, enjoy somebody’s company, a shoulder to cry on)
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Suggested answer: Without a doubt, friends have played an essential role in my life. I couldn’t imagine myself living without my friends. I usually turn to my friends for help, emotional support, or sometimes, just companionship whenever I am facing grave difficulties. They are such a shoulder to cry on in these situations. And in everyday life, nothing can compare to the joy and laughter that friends bring to us, contributing greatly to my daily happiness and general well-being.
(Câu hỏi: Bạn bè có quan trọng với bạn không? Tại sao?
Câu trả lời gợi ý: Không có lý do nào có thể nghi ngờ, bạn bè đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của tôi. Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu vắng họ. Thường thường, tôi đến với bạn bè để nhận được sự giúp đỡ, hỗ trợ tinh thần hoặc đôi khi, chỉ cần sự đồng hành khi tôi gặp khó khăn nghiêm trọng. Họ là một nguồn hỗ trợ vững chắc trong những tình huống này. Và trong cuộc sống hàng ngày, không gì có thể so sánh với niềm vui, tiếng cười mà bạn bè mang lại cho chúng ta, đóng góp một phần quan trọng vào sự hạnh phúc hàng ngày của tôi
Summary
Nguồn tham khảo:
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | Từ Điển Anh, Bản Dịch & Từ Đồng Nghĩa.” Cambridge Dictionary, 2024, dictionary.cambridge.org/.
Felicity O'dell, và Michael Mccarthy. English Collocations in Use. Cambridge; New York, Cambridge University Press, 2008.
Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, Oxford University Press, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.