Theo như những định nghĩa thông thường thì give up thường được hiểu là Bỏ cuộc. Tuy nhiên, Give up có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Give up để người học có thể sử dụng một cách chính xác
Key takeaways |
---|
+ Give up + Ving: từ bỏ, bỏ cuộc + Give somebody up: từ bỏ ai đó + Give yourself/somebody up (to somebody/something): bản thân mình đã từ bỏ cái gì + Give something up/up something: ngừng sở hữu, sử dụng cái gì đó + Give up on somebody/something: một ai đó hay điều gì đó đã thất bại rồi
+ Give up hope: ngừng hy vọng về việc gì đó có thể xảy xa + Give somebody up for dead: nghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chết + Give up the ghost: cách nói hài hước, chỉ rằng một vật đã không còn hoạt động hay sử dụng được nữa |
Từ Give up là gì?
Ví dụ: I give up smoking. (Tôi từ bỏ việc hút thuốc.)
Phương pháp áp dụng các cấu trúc Give up
Give up + Ving
Định nghĩa: từ bỏ, bỏ cuộc
Cách sử dụng: khi mình muốn từ bỏ, bỏ cuộc một việc gì đó
Cấu trúc: S + give up + Ving
S + give up , clause
Ví dụ: Mary gave up playing badminton. (Marry đã từ bỏ việc chơi cầu lông.)
I give up, I don’t want to study this subject anymore.
(Tôi từ bỏ, Tôi không muốn học môn học này nữa.)
Give somebody up
Định nghĩa: từ bỏ ai đó
Cách sử dụng: khi muốn kết thúc mối quan hệ hay tình bạn với ai đó
Cấu trúc: S + give somebody up
Ví dụ: I gave John up. He cheated on me too much.
(Tôi đã chia tay với John. Anh ấy đã lừa dối tôi quá nhiều.)
She seems to have given up all her old friends.
(Cô ấy dường như đã kết thúc tình bạn với tất cả người bạn cũ của cô ấy.)
Give yourself/somebody up (to somebody/something)
Định nghĩa: bản thân mình đã từ bỏ cái gì
Cách sử dụng: khi muốn nói bản thân đã từ bỏ thứ gì đó hay việc gì đó
Cấu trúc: give yourself/somebody up (to somebody/something)
Ví dụ: The criminal gave himself up to the police.
(Tên tội phạm đã từ bỏ và đầu thú với cảnh sát.)
Give something up/up something
Định nghĩa: ngừng sở hữu, sử dụng cái gì đó
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả việc mình ngừng làm gì hãy ngừng sở hữu hay sử dụng thứ gì đó và đưa cho người khác
Cấu trúc: S + give something up + O/Clause
S+ give up + something + O/Clause
Ví dụ: I gave my dress up to my friend. (Tôi tặng cái đầm cho bạn tôi.)
I made up my mind to give up fast food. (Tôi quyết định ngừng ăn thức ăn nhanh.)
Give up on somebody/something
Định nghĩa: một ai đó hay điều gì đó đã thất bại rồi
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả việc từ bỏ hy vọng vào một ai đó hoặc cái gì đó đã thất bại
Cấu trúc: S + Give up on somebody/something + Clause
Ví dụ: Most people gave up on John when he quit school, but he went back and earned his degree two years later. (Hầu hết mọi người đã từ bỏ hy vọng vào John khi anh ấy bỏ học, nhưng sau hai năm anh ấy qua trở lại trường và lấy được bằng.)
Cindy gave up on the scholarship because she wasn’t qualified enough.
(Cindy đã từ bỏ học bổng bởi vì cô ấy không đủ tiêu chuẩn.)
Some notes when using the structure Give up
Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Give up phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Một số idiom (thành ngữ) về Give up
+ Give up hope: ngừng hy vọng về việc gì đó có thể xảy xa
Ví dụ: We still haven't given up hope of finding her alive. (Chúng tôi vẫn chưa từ bỏ hi vọng tìm được cô ấy còn sống.)
+ Give somebody up for dead: nghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chết
Ví dụ: The doctors had virtually given her up for dead, but she eventually recovered. (Bác sĩ nghĩ rằng cô ấy sẽ chắc chắn chết, nhưng cuối cùng cô ấy đã hồi phục.)
+ Give up the ghost: cách nói hài hước, chỉ rằng một vật đã không còn hoạt động hay sử dụng được nữa
Ví dụ: Our old TV had finally given up the ghost. (Cái ti vi cũ của chúng tôi cuối cũng cũng bị hư và không sử dụng được nữa.)
Cấu trúc How long
Cấu trúc According to
Cấu trúc Pay attention to
Give up exercises
Mặc dù gãy tay không thể đàn piano nhưng tôi quyết tâm không từ bỏ việc chơi đàn.
Kate đã từ bỏ việc chơi bóng đá do ba mẹ phản đối cô ấy.
Mẹ đưa quyển sách cho tôi.
Vì mắc bệnh tiểu đường nên Tim buộc phải từ bỏ việc uống nước ngọt.
Jack đưa món đồ yêu thích nhất của anh ấy cho cô em gái nhỏ.
Cô ây phải nộp vở bài tập của mình cho giáo viên chấm điểm.
Sau khi nghe lời khuyên của bố, tôi đã từ bỏ việc thức khuya và xem phim.
Bạn học của tôi từ bỏ việc học tại trường đại học để về chăm sóc gia đình.
Tôi đã từ bỏ ước mơ của mình làm họa sĩ.
Cuối cùng John đã từ bỏ việc hút thuốc lá.
Đáp án:
Even though my arm was broken and I can’t play the piano but I was determined not to give up playing the piano.
Kate gave up playing football because her parent oppose her to do so.
Mom gave the book up to me.
Because of having diabetes, Tim was forced to give up drinking soft drinks.
Jack gives his favorite stuff to his younger sister.
She has to give her homework to the teacher to mark.
After listening to my dad’s advice, I gave up staying up late and watching films.
My classmate gave up her study at the university to take care of her family.
I gave up my dream of becoming an artist.
Eventually, John gave up smoking.
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về các cấu trúc và cách sử dụng của Give up cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác các cấu trúc Give up khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Give up như sau:
Give up + Ving: khi mình muốn từ bỏ, bỏ cuộc một việc gì đó
Give somebody up: khi mình muốn kết thúc mối quan hệ hay tình bạn với ai đó
Give yourself/somebody up (to somebody/something): khi muốn nói bản thân đã từ bỏ thứ gì đó hay việc gì đó
Give something up/up something: ngừng sở hữu, sử dụng các gì đó
Give up on somebody/something: diễn tả việc từ bỏ hy vọng vào một ai đó hoặc cái gì đó đã thất bại
Trích dẫn
Give up. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up
Give Sb up. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-sb-up
Give up (something). Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up-something
Give up sth. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up-sth
Abandon hope for SB/STH. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up-on-sb-sth
Relinquish faith in something/someone. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up-on-something-someone
Release the spirit. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 6, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up-the-ghost