I. Từ ngữ về chủ đề tham gia cuộc họp
- Agenda (n): [əˈdʒɛndə] - Chương trình
- Participant (n): [pɑːˈtɪsɪpənt] - Người tham gia
- Absence (n): [ˈæbsəns] - Sự vắng mặt
- Attend (v): [əˈtɛnd] - Tham gia
- Meeting (n): [ˈmiːtɪŋ] - Cuộc họp
- Conference (n): [ˈkɑːnfrəns] - Hội nghị
- Minutes (n): [ˈmɪnɪts] - Biên bản cuộc họp
- Chairperson (n): [ˈtʃɛrpɜːrsən] - Chủ tịch cuộc họp
- Presentation (n): [ˌprɛzənˈteɪʃən] - Bài thuyết trình
- Discuss (v): [dɪˈskʌs] - Thảo luận
- Comment (n/v): [ˈkɒmənt] - Ý kiến hoặc bình luận
- Raise (v): [reɪz] - Đặt câu hỏi hoặc nêu ý kiến
- Summary (n): [ˈsʌməri] Tóm tắt
- Point (v): [pɔɪnt] Chỉ điểm
- Start (v): [stɑːrt] Bắt đầu
- Action item (n): [ˈækʃən ˈaɪtəm] - Mục tiêu hoặc công việc cần thực hiện sau cuộc họp
- Follow-up (n/v): [ˈfɒloʊ ʌp] - Theo dõi hoặc thực hiện sau cuộc họp
- Remote (adj): [rɪˈmoʊt] - Xa, từ xa (đối với cuộc họp trực tuyến)
- Video conference (n): [ˈvɪdiəʊ ˈkɑːnfrəns] - Cuộc họp trực tuyến qua video
- Webinar (n): [ˈwɛbɪnɑːr] - Buổi hội thảo trực tuyến trên web

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm chủ đề tham gia cuộc họp
1. Mẫu lời khai mạc cuộc họp
- Good morning/afternoon everyone, I'd like to call this meeting to order. (Chào buổi sáng/chiều mọi người, tôi muốn mở cuộc họp này.)
- Welcome, everyone, to our [weekly/monthly/quarterly] meeting. (Chào mừng mọi người đến với cuộc họp [hàng tuần/hàng tháng/hàng quý] của chúng ta.)
- Let's begin by going over today's agenda. (Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc xem xét chương trình của hôm nay.)
- The agenda for today includes the following items… (Chương trình cho hôm nay bao gồm các mục sau...)
2. Mẫu câu chào đón
- Please join me in welcoming… (Hãy cùng tôi chào mừng…)
- We're pleased to welcome Mr. Jason Travis. (Chúng ta vinh dự chào đón ngài Jason Davis.)
3. Mẫu câu phát biểu vấn đề trong cuộc họp
- We're here today to discuss our new goals in the next year. (Hôm nay, chúng ta có mặt ở đây để thảo luận mục tiêu mới trong năm tới.)
- Our aim is to find the solution for the problem of the new product. (Mục đích của chúng ta là tìm giải pháp giải quyết vấn đề cho sản phẩm mới.)
- I've called this meeting in order to discuss new trends in the fashion market. (Tôi triệu tập cuộc họp này để thảo luận về những xu thế mới trong thị trường thời trang.)
- I'd like to propose that we allocate more resources to this project. (Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta cấp thêm nguồn lực cho dự án này.)

4. Mẫu câu đề nghị ý kiến và thảo luận
- What are your thoughts on this matter? (Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?)
- Are there any questions or comments on this topic? (Có câu hỏi hoặc ý kiến nào về chủ đề này không?)
- Does anyone have anything else to add before we move on? (Có ai muốn đóng góp thêm điều gì trước khi chúng ta tiếp tục không?)
- Could you please clarify what was mentioned earlier? (Bạn có thể làm rõ điều đã được đề cập trước đó không?)
- Is there anything else that should be added to the agenda? (Có điều gì khác nên được thêm vào chương trình không?)
- I'd like to propose a change in the order of the agenda items. (Tôi muốn đề xuất thay đổi thứ tự các mục trong chương trình.)
5. Mẫu câu kết thúc buổi họp
- By the end of this meeting, I'd like to have a summary. (Cuối buổi họp, tôi sẽ tóm tắt lại tất cả các vấn đề.)
- In conclusion, I'd like to thank everyone for their contributions today. (Tóm lại, tôi muốn cảm ơn mọi người vì đóng góp của họ hôm nay.)
- Thank you all for your active participation today. The minutes of this meeting will be circulated shortly. (Cảm ơn mọi người vì sự tham gia tích cực hôm nay. Biên bản cuộc họp này sẽ được phân phối trong thời gian sắp tới.)
- Our next meeting is scheduled for [date] at [time]. Please mark your calendars accordingly. (Cuộc họp tiếp theo của chúng ta đã lên lịch vào ngày [ngày] lúc [thời gian]. Xin vui lòng đánh dấu lịch của bạn tương ứng.)
III. Đoạn thảo luận thực hành chủ đề tham gia cuộc họp bằng tiếng Anh
1. Cuộc trò chuyện 1
Amit: Liesel, make sure you join the office marketing meeting at three o'clock.(Amit: Liesel, hãy chắc chắn là cô sẽ tham gia cuộc họp Marketing lúc 3 giờ.)
Liesel: Okay, I will.(Liesel: Vâng, tôi sẽ tham gia.)
Amit: It will be a good opportunity for you to meet everybody.(Amit: Đây sẽ là cơ hội tốt để cô có thể gặp gỡ mọi người.)
Liesel: Excellent!(Liesel: Tuyệt vời!)
Amit: And you can share any ideas you have with the team.(Amit: Và cô có thể trao đổi ý kiến của cô với cả nhóm.)
Liesel: Sounds like it could be interesting.(Liesel: Nó có vẻ như sẽ rất thú vị đấy.)
Amit: Yes. These meetings are usually very interesting.(Amit: Đúng vậy. Những buổi họp như thế này thường rất thú vị.)
2. Cuộc trò chuyện 2
A: Hi everyone, it's great to see you all here for the meeting.(A: Xin chào mọi người, rất vui được gặp mọi người ở đây cho cuộc họp.)
B: Hello! Yes, it's good to be here. What's on the agenda for today?(B: Chào bạn! Vâng, thật tốt khi ở đây. Chúng ta có chương trình gì cho hôm nay?)
A: We have a few items to cover. First, we'll discuss the quarterly sales report.(A: Chúng ta có một số mục để thảo luận. Trước tiên, chúng ta sẽ bàn về báo cáo doanh số bán hàng hàng quý.)
C: Sounds important. I'm ready to hear about the sales report.(C: Nghe có vẻ quan trọng. Tôi sẵn sàng nghe về báo cáo doanh số bán hàng.)
A: Great! After that, we'll review the upcoming marketing campaign. Any thoughts or suggestions?(A: Tốt! Sau đó, chúng ta sẽ xem xét chiến dịch tiếp thị sắp tới. Có ý kiến hoặc đề xuất nào không?)
D: I have a few ideas I'd like to share.(D: Tôi có một số ý tưởng muốn chia sẻ.)
A: Excellent, we look forward to hearing your ideas. Finally, we'll talk about our office relocation plans.(A: Tuyệt vời, chúng tôi mong đợi nghe ý kiến của bạn. Cuối cùng, chúng ta sẽ nói về kế hoạch di dời văn phòng của chúng ta.)
B: Oh, that's been a hot topic lately. I'm curious about the details.(B: Ồ, đó đã là một chủ đề hot trong thời gian gần đây. Tôi rất tò mò về các chi tiết.)
A: Perfect, it's going to be an engaging meeting. So, let's start with the quarterly sales report.(A: Tuyệt vời, cuộc họp sẽ rất thú vị. Vậy, chúng ta bắt đầu với báo cáo doanh số bán hàng hàng quý.)
IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề tham gia cuộc họp
Tiếng Anh dành cho người đi làm - Phần 15: Tham gia buổi họp [Học tiếng Anh giao tiếp #3]