I. Danh sách từ vựng liên quan đến việc thay đổi kế hoạch
Danh sách từ vựng về chủ đề thay đổi kế hoạch
- Thought /θɔːt/ (n): Suy nghĩ
- Mind /maɪnd/ (n): Tâm trí, tinh thần
- Consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (n): Sự xem xét
- Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n): Chiến lược
- Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): Quyết định
- Rethink /riːˈθɪŋk/ (v): Suy nghĩ lại
- Realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): Nhận ra
- Change /tʃeɪndʒ/ (v): Thay đổi
- Adjust /əˈdʒʌst/ (v): Điều chỉnh
- Cancel /ˈkæn.səl/ (v): hủy bỏ
- Reconsideration /ˌriː.kənˌsɪd.ərˈeɪ.ʃən/ (n): Xem xét lại
- Adapt /əˈdæpt/ (v): Sửa đổi
- Innovate /ˈɪn.ə.veɪt/(v): Đổi mới
- Timeline /ˈtaɪm.laɪn/ (n): Tiến độ
- Impact /ˈɪm.pækt/ (n): Ảnh hưởng
- Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ (n): Họp
- Notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/ (v): Thông báo
- Delay /dɪˈleɪ/ (v): Trì hoãn
- Schedule /ˈʃedʒ.uːl/ (n): Lịch trình
- Progress /ˈprəʊ.ɡres/ (n): Tiến trình

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề thay đổi kế hoạch
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề thay đổi kế hoạch
1. Mẫu câu thông báo sự thay đổi lịch trình
- On second thought, I'd like to inform you that there's been a change in our plan. (Sau khi suy nghĩ, tôi muốn thông báo với bạn rằng sẽ có một sự thay đổi trong kế hoạch của chúng ta.)
- I wanted to let everyone know that we've had to adjust our schedule. (Tôi muốn để mọi người biết rằng chúng ta phải điều chỉnh lịch trình.)
- Hang on a minute. I think we should modify our original plan. (Chờ tôi một chút. Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi kế hoạch ban đầu.)
- We've decided to change some details, and I want to update you on that. (Chúng tôi đã quyết định thay đổi một vài chi tiết và tôi muốn cập nhật với bạn về điều đó.)
- After further consideration, we’ve decided not to continue this project. (Sau khi xem xét kỹ hơn, chúng tôi quyết định không tiếp tục dự án này nữa.)
2. Mẫu câu giải thích lý do thay đổi kế hoạch
- The reason for this change is due to unforeseen circumstances, such as technical issues. (Lý do cho sự thay đổi này là vì những tình huống ngoài ý muốn như vấn đề kỹ thuật.)
- We're making this adjustment because we've encountered unexpected challenges. (Chúng ta sẽ thay đổi điều này bởi vì chúng ta gặp một vài thách thức ngoài mong đợi.)
- Due to some issues, we found it necessary to revise our plan. (Vì một số vấn đề, chúng tôi nhận thấy sự cần thiết để điều chỉnh kế hoạch của chúng ta.)
- We've had to reconsider our plan due to factors beyond our control. (Chúng ta phải điều chỉnh lại kế hoạch của chúng tôi vì một số yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát.)
3. Mẫu câu thảo luận về kế hoạch mới
- I will update everyone about the modified project timeline. (Tôi sẽ cập nhật về tiến độ dự án được chỉnh sửa đến mọi người.)
- We need to inform this change to all relevant stakeholders promptly. (Chúng ta cần thông báo sự thay đổi này cho tất cả các bên liên quan ngay lập tức.)
- I'll provide you with a detailed overview of the revised plan in the upcoming meeting. (Tôi sẽ cung cấp cho bạn một bản tổng quan chi tiết về kế hoạch đã được điều chỉnh trong cuộc họp sắp tới.)
- I'll take care of setting up that meeting, and we can work together on how best to communicate this adjustment to our stakeholders. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp đó và chúng ta sẽ cùng nhau làm việc để thông báo điều chỉnh này cho các bên liên quan của chúng ta.)
III. Đoạn hội thoại minh họa
Đoạn hội thoại mô phỏng
1. Hội thoại số 1
Mr. Smith: Liesel, could you please cancel my meeting for today?
(Liesel, cô có thể hủy buổi họp của tôi ngày hôm nay được không?)
Liesel: Alright.
(Yes, sir.)
Mr. Smith: Also, could you make a reservation at Hilton tonight.
(Could you help me book a table at the Hilton Hotel tonight?)
Liesel: What time and for how many people?
(Có gì khác không ạ ?)
Mr. Smith: Seven in the evening, for two people.
(Hai người vào lúc 7 giờ tối nhé.)
Liesel: Is there anything more ?
(Còn gì nữa không ạ ?)
Mr. Smith: Certainly, if someone calls, say I'm unavailable.
(If anyone calls, tell them I'm not here, please.)
Liesel: Alright.
(Yes, sure.)
Mr. Smith: Also, could you handle all the paperwork?
(Và xin bạn sắp xếp lại tất cả các hồ sơ nhé.)
Liesel: Alright then.
(Vâng, tôi hiểu.)

2. Hội thoại 2
Tom: Hello Sarah, can we discuss our project plan?
(Xin chào Sarah, chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch dự án không?)
Sarah: Certainly, Tom. What's on your mind?
(Chắc chắn rồi, Tom. Bạn có điều gì muốn thảo luận không?)
Tom: Well, it's regarding the project timeline. I believe we may need to make some adjustments.
(Về tiến độ công việc cho dự án lần này, tôi lo rằng có thể cần phải điều chỉnh một chút.)
Sarah: Oh, really? What's happening?
(Thật không? Có gì xảy ra vậy ?)
Tom: It seems the development team has faced unexpected issues, and resolving them will take longer than we expected initially.
(Đội phát triển gặp một số vấn đề ngoài ý muốn và việc giải quyết chúng mất nhiều thời gian hơn dự kiến ban đầu.)
Sarah: That sounds concerning. How much longer will we need to postpone?
(Nghe có vẻ lo lắng đấy. Chúng ta sẽ phải trì hoãn bao lâu nữa?)
Tom: It's hard to say exactly right now, but we might require at least one more week to resolve these issues and ensure the quality of our work.
(Hiện tại khó để nói chính xác, nhưng có thể chúng ta cần ít nhất một tuần nữa để giải quyết vấn đề này và đảm bảo chất lượng công việc.)
Sarah: A week? How will this affect our overall project schedule?
(Một tuần? Tác động của điều này đối với lịch trình dự án tổng thể của chúng ta sẽ như thế nào?)
Tom: Upon careful consideration, we may need to adjust our project milestones and delivery dates. I understand this could impact other teams and stakeholders as well.
(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, có thể chúng ta sẽ phải thay đổi các mốc thời gian dự án và ngày giao hàng. Tôi hiểu điều này có thể ảnh hưởng đến các đội khác và các bên liên quan.)
Sarah: I see. So we should definitely communicate this change promptly to everyone involved.
(Tôi hiểu rồi. Vậy chúng ta nên thông báo thay đổi này ngay lập tức với tất cả những người liên quan.)
Tom: Yes, we should promptly inform the stakeholders about the delay and explore potential solutions. I've already begun drafting a revised project schedule that I can share with you and the team right away.
(Đúng vậy, chúng ta nên ngay lập tức thông báo với các bên liên quan về sự trì hoãn và thảo luận về những giải pháp có thể. Tôi đã bắt đầu soạn thảo lại lịch trình dự án và sẵn sàng chia sẻ với bạn và đội ngay bây giờ.)
Sarah: Thank you, Tom. Let's also arrange a meeting with the development team to better understand the technical challenges and brainstorm potential interim solutions.
(Cảm ơn Tom. Hãy cũng lên lịch họp với đội phát triển để hiểu rõ hơn về thách thức kỹ thuật và đưa ra những giải pháp tạm thời có thể.)
Tom: Okay, Sarah.
(Tôi hiểu, Sarah.)
IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp về việc thay đổi kế hoạch
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm - Bài 16: Điều chỉnh kế hoạch
Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề thay đổi kế hoạch trong loạt video tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm