I. Từ vựng chuẩn bị lịch cho cuộc họp
Từ vựng về chuẩn bị lịch cho cuộc họp
- Date /deɪt/(n): Ngày
- Conference /ˈkɒn.fər.əns/ (n): Hội thảo
- Schedule /ˈʃedʒ.uːl/ (n): Lên lịch
- Declare /dɪˈkleər/ (v): Tuyên bố
- Objective /əbˈdʒek.tɪv/(adj): Mục đích
- Participation /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ (n): Tham gia
- Set up /set ʌp/ (v): Sắp đặt
- Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp
- Discuss /dɪˈskʌs/(v): Thảo luận
- Suit /suːt/ (v): Phù hợp
- Free /friː/ (n): Rảnh
- Agenda /əˈdʒen.də/ (n): Chương trình cuộc họp
- Reminder /rɪˈmaɪn.dər/ (n): Lời nhắc
- Confirm /kənˈfɜːm/ (v): Xác nhận
- Duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/ (n): Thời lượng
- Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/ (n): Địa điểm
- Virtual meeting /ˈvɜː.tʃu.əl ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp trực tuyến
- In-person meeting /ɪn.pɜː.sən ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp trực tiếp
-
- Calendar /ˈkæl.ən.dər/ (n): Lịch

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chuẩn bị lịch cuộc họp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề chuẩn bị lịch cuộc họp
1. Mẫu câu đề xuất cuộc họp
- I'd like to schedule a meeting to discuss the upcoming project. (Tôi muốn lên lịch cuộc họp để thảo luận về dự án sắp tới.)
- Could we set up a meeting to go over the budget for the next quarter ? (Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp để xem xét về ngân sách cho quý tiếp theo không ?)
2. Mẫu câu đề xuất ngày và giờ
- Are you available on Tuesday at 10 AM ? (Bạn có thể tham gia cuộc họp vào thứ 3 lúc 10 giờ sáng không ?)
- How is next Tuesday for you ? (Thứ 3 tuần sau bạn thấy thế nào ?)
3. Mẫu câu xác nhận lịch từ đối phương
- Does it work for you ? (Nó có thuận tiện với bạn không ?)
- Could you please check your calendar and let me know when you're available for a meeting ? (Bạn có thể kiểm tra lịch của mình và cho tôi biết khi nào bạn có thể tham gia cuộc họp không ?)
4. Mẫu câu sắp xếp lại thời gian
- I'm afraid I need to reschedule our meeting due to a conflicting appointment. (Tôi e là tôi cần phải sắp xếp lại cuộc họp của chúng ta do có một cuộc họp khác trùng lịch.)
- I’m afraid I can’t meet on the 1st of May. (Tôi e rằng tôi không thể gặp vào ngày 1 tháng 5.)
5. Mẫu câu thảo luận về chương trình cuộc họp
- Here's the proposed agenda for our meeting. Do you have any items to add ? (Dưới đây là chương trình cuộc họp đề xuất. Bạn có mục nào muốn thêm vào không?)
- Let's make sure to include the project updates and budget discussion on the meeting agenda. (Hãy đảm bảo bao gồm cập nhật về dự án và thảo luận về ngân sách trong chương trình họp.)
III. Ví dụ về đoạn hội thoại
Ví dụ về đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
1. Hội thoại số 1
Liesel: Hello. How can I assist you ?
(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn ?)
Amit: Hello. I’m phoning regarding Mr. Johnson.
(Xin chào. Tôi gọi để nói chuyện với ông Johnson.)
Liesel: Ah yes. I was expecting your call. I am Mr. Johnson’s secretary.
(Vâng. Tôi đang đợi cuộc gọi từ anh. Tôi là thư ký của ông Johnson.)
Amit: I apologize. I haven’t caught your name.
(Xin lỗi. Tôi chưa biết tên của bạn.)
Liesel: My name is Liesel, and you must be Amit, correct?
(Tên tôi là Liesel và bạn chắc là Amit, đúng không?)
Amit: Yes. Your memory is quite impressive.
(Đúng vậy. Bạn có một trí nhớ rất ấn tượng.)
Liesel: Well Amit, Mr. Johnson wishes to arrange a meeting with Mr. Smith.
(Vâng thưa anh Amit, ông Johnson muốn sắp xếp một cuộc họp với ông Smith.)
Amit: Okay. When and where should we meet ?
(Alright. When and where should we meet ?)
Liesel: Next Monday at your office.
(Thứ 2 tuần sau tại văn phòng của anh.)
Amit: And what time would he be available ?
(Ông ấy rảnh vào lúc nào ?)
Liesel: 10 AM
(10 giờ sáng.)
Amit: Okay. Let me verify Mr. Smith’s schedule first.
(Được rồi. Hãy để tôi kiểm tra lịch trình của ông Smith trước.)
Liesel: Alright.
(Được.)
Amit: 10 AM would be suitable.
(10 giờ sáng thì được.)
Liesel: Thank you. See you next Monday.
(Cảm ơn. Hẹn gặp lại anh vào thứ 2 tuần sau.)

2. Dialog 2
Alice: Hi John. I've been examining our current project progress. It seems it's time for us to arrange a team meeting to prepare for our next steps and ensure everything is on track.
( Xin chào John. Tôi đã xem xét tiến trình dự án hiện tại của chúng ta. Có vẻ như đã đến lúc chúng ta tổ chức một cuộc họp nhóm để chuẩn bị cho các bước tiếp theo và đảm bảo rằng mọi thứ đều diễn ra đúng kế hoạch.)
John: Hello Alice. I've also noticed that. A team meeting sounds like a great idea. When are you thinking of scheduling it?
(Xin chào Alice. Tôi cũng thấy như vậy. Ý tưởng tổ chức cuộc họp nhóm nghe có vẻ hợp lý. Bạn nghĩ đến việc lên kế hoạch vào thời điểm nào chưa ?)
Alice: I've reviewed everyone's schedules, and it appears that next Thursday would work well for all of us. How about that date for you ?
(Tôi đã xem lịch của mọi người và có vẻ như thứ Năm tuần sau sẽ phù hợp với tất cả chúng ta. Ngày đó phù hợp với bạn không ?)
John: Perfect. I'm free next Thursday. What time do you think we should start?
(Tuyệt vời. Tôi có thể tham gia vào thứ Năm tuần sau. Bạn nghĩ nên bắt đầu vào lúc nào ?)
Alice: I was considering starting the meeting at 10 AM. Does that time frame suit your schedule?
(Tôi nghĩ rằng bắt đầu cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng sẽ phù hợp. Thời gian đó có khớp với lịch của bạn không ?)
John: 10 AM on Thursday works well for me. Let's confirm that time.
(10 giờ sáng vào thứ Năm nghe tốt. Chúng ta hãy đặt lịch cho nó.)
Alice: Wonderful! I will send out a calendar invite to all relevant members and prepare a detailed meeting agenda as well.
(Hoàn hảo! Tôi sẽ gửi lời mời lịch cho tất cả các thành viên liên quan và tôi sẽ chuẩn bị một chương trình chi tiết cho cuộc họp.)
John: Cảm ơn Alice. Nói về chương trình, bạn có ý kiến gì cụ thể muốn thảo luận trong cuộc họp không ?
(Cảm ơn Alice. Về phần chương trình cuộc họp, bạn có muốn thảo luận về điều gì cụ thể không ?)
Alice: Chắc chắn. Tôi nghĩ chúng ta nên xem lại lịch trình dự án, phân bổ trách nhiệm và thảo luận về các thách thức tiềm năng một cách cẩn thận. Chúng ta phải đảm bảo có được một sự hiểu biết rõ ràng về mục tiêu của dự án. Tôi đã lập danh sách các vấn đề này mà chúng ta cần bàn luận trong chương trình cuộc họp. Tuy nhiên, nếu bạn có các điểm bổ sung hoặc đề xuất nào khác cho cuộc họp, xin vui lòng chia sẻ.
(Đúng vậy. Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lịch trình dự án, phân công trách nhiệm và thảo luận về các thách thức tiềm năng cẩn thận. Chúng ta phải đảm bảo có một hiểu biết rõ ràng về mục tiêu dự án của chúng ta. Tôi đã liệt kê những vấn đề này mà chúng ta cần thảo luận trong chương trình cuộc họp. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ điểm hoặc đề xuất bổ sung nào để thảo luận, xin vui lòng chia sẻ.)
John: The issues you listed in the roster appear comprehensive. I will certainly review them and revert with any additional points I believe should be discussed.
(Những vấn đề bạn đã liệt kê trong danh sách dường như rất đầy đủ. Tôi chắc chắn sẽ xem xét và sẽ trả lời bạn về bất kỳ điểm bổ sung nào mà tôi nghĩ cần phải được thảo luận.)
Alice: Dạ vâng, John. Ngay khi nhận được ý kiến của bạn, tôi sẽ tích hợp chúng vào chương trình và phân phối cho đội nhóm trước cuộc họp. Tôi rất mong chờ một cuộc thảo luận hiệu quả khi chúng ta gặp lại vào thứ Năm tuần tới.
(Được rồi, John. Khi nhận được đề xuất của bạn, tôi sẽ thêm vào chương trình và phân phối nó cho đội trước khi họp. Mong chờ một cuộc thảo luận sản xuất khi gặp chúng tôi sắp tới.)
John: Cảm ơn bạn đã dẫn đầu trong việc này. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo thành công của dự án và duy trì giao tiếp hiệu quả trong nhóm.
( Rất cảm ơn bạn đã đảm nhận vai trò quan trọng này. Điều này rất quan trọng để đảm bảo thành công của dự án và duy trì giao tiếp hiệu quả trong nhóm.)
Alice: Không có gì đâu, John. Nếu bạn hoặc bất kỳ thành viên nào trong nhóm có câu hỏi hoặc lo lắng trước cuộc họp, đừng ngần ngại liên hệ nhé. Hẹn gặp lại vào thứ Năm tuần tới!
(Được lắm, John. Nếu bạn hoặc bất kỳ thành viên nào của nhóm có bất kỳ câu hỏi hay lo ngại nào trước cuộc họp, xin đừng ngần ngại liên hệ. Hẹn gặp bạn vào thứ Năm tuần sau!)
John: Chắc chắn, Alice. Mong chờ thật đấy. Chúc bạn một ngày tốt lành!
(Dĩ nhiên rồi, Alice. Mong chờ đấy. Chúc bạn một ngày tốt lành nhé!)