I. Từ vựng về chủ đề hỏi về thời gian nghỉ lễ
- Absent /ˈæbsənt/ (adj): Vắng mặt, không có mặt, không hiện diện
- Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ quốc gia
- Entitlement /ɪnˈtaɪtəlmənt/ (n): Quyền, quyền lợi, sự được ban cho
- Short break /ʃɔrt breɪk/ (n): Kỳ nghỉ ngắn, thời gian nghỉ ngắn ngày hoặc một vài ngày
- Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến, nơi đến, địa điểm mục tiêu
- Holiday resort /ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔrt/ (n): Khu du lịch, khu nghỉ dưỡng
- Long weekend /lɔŋ ˈwiːkˌɛnd/ (n): Kỳ nghỉ cuối tuần dài hơn bình thường, thường kéo dài từ cuối tuần thứ Sáu đến cuối tuần thứ Hai hoặc có các ngày nghỉ bổ sung để tạo ra một kỳ nghỉ dài hơn
- Vacation time /vəˈkeɪʃən taɪm/ (n): Thời gian nghỉ phép
- Paid time off (PTO) /peɪd taɪm ɒf/ (n): Thời gian nghỉ có lương
- Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ quốc gia
- Annual leave /ˈænjuəl liːv/ (n): Ngày nghỉ hàng năm
- Leave balance /liːv ˈbæləns/ (n): Số ngày nghỉ còn lại
- Time-off request form /taɪm-ɔf rɪˈkwɛst fɔrm/ (n): Mẫu đơn đề nghị nghỉ phép
- Time off policy /taɪm ɒf ˈpɒləsi/ (n): Chính sách nghỉ phép
- Remote work /riˈmoʊt wɜrk/ (n): Làm việc từ xa.
- Sick leave /sɪk liːv/ (n): Ngày nghỉ ốm, thời gian nghỉ vì bệnh
- Maternity leave /məˈtɜrnɪti liːv/ (n): Thời gian nghỉ thai sản, nghỉ sinh con
- Paternity leave /pəˈtɜrnɪti liːv/ (n): Thời gian nghỉ để chăm sóc con sau khi vợ sinh

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hỏi về thời gian nghỉ lễ
1. Mẫu câu hỏi về thông tin về thời gian nghỉ lễ
- Do we have to provide paid holidays? (Chúng tôi có được hưởng ngày nghỉ trả lương không?)
- Can organizations require employees to work on holidays? (Công ty có yêu cầu nhân viên làm việc trong kỳ nghỉ lễ không?)
- How many weeks of holidays should I get? (Tôi có bao nhiêu ngày nghỉ phép?)
- Do I get paid for my holidays? (Tôi có được hưởng lương trong ngày nghỉ phép không?)
- Can I take holidays whenever I want? (Tôi có thể sử dụng ngày nghỉ phép bất kỳ khi nào tôi muốn không?)
- If I am absent from work, am I still entitled to public holidays? (Nếu tôi đang nghỉ phép, tôi vẫn có quyền được nghỉ lễ đúng không?)
- Is the office closed on public holidays? (Văn phòng có đóng cửa vào ngày nghỉ lễ quốc gia không?)
- What's the company's policy on taking annual leave? (Chính sách của công ty về việc xin nghỉ phép hàng năm là gì?)
2. Mẫu câu yêu cầu nghỉ phép
- Can I request some vacation time in the next month? (Tôi có thể xin nghỉ phép vào tháng tới được không?)
- I would like to request some time off next month for a family event. (Tôi muốn xin nghỉ một thời gian vào tháng tới để tham dự một sự kiện gia đình.)
- Is it possible to take a few days off for a short vacation? (Có thể xin nghỉ vài ngày để đi nghỉ ngắn hạn không?)
- Would it be possible to adjust my work schedule for a long weekend trip? (Có thể điều chỉnh lịch làm việc của tôi để đi du lịch vào cuối tuần dài không?)
- Could you please approve my time-off request for the public holiday? (Bạn có thể chấp nhận đơn xin nghỉ phép của tôi vào ngày nghỉ lễ không?)
- I need to use up my remaining leave balance before the end of the year. (Tôi cần sử dụng hết số ngày nghỉ còn lại trước cuối năm.)
3. Mẫu câu nói về những ngày nghỉ sắp đến
- Are you looking forward to the upcoming holiday season? (Bạn có đang mong đợi mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
- I plan to spend the next long weekend at a holiday resort. (Tôi dự định sẽ dành cuối tuần kéo dài tới một khu nghỉ dưỡng.)

III. Đoạn hội thoại mô tả việc hỏi về thời gian nghỉ lễ bằng tiếng Anh
1. Cuộc trò chuyện thứ nhất
A: I would like to apply for some holiday time.(A: Tôi muốn đăng ký nghỉ phép một vài ngày.)
B: Okay. How long have you been working here?(B: Được rồi. Bạn làm việc ở đây được bao lâu rồi?)
A: Six months.(A: Sáu tháng.)
B: That means you can have 10 days holiday. (B: Điều đó có nghĩa là bạn có 10 ngày nghỉ phép.)
A: Can I take it next month?(A: Tôi có thể dùng nó vào tháng sau được không?)
B: Maybe. First, you'll have to fill out this application form.(B: Có thể. Nhưng trước tiên cô cần điền vào đơn đăng ký nghỉ phép.)
A: Okay. And when do I find out when I can go on holiday?(A: Được rồi. Và khi nào tôi được biết là tôi có thể nghỉ phép?)
B: Hand in the form back to me and you will know within two days.(B: Nộp đơn đăng ký nghỉ phép lại cho tôi hôm nay và tôi sẽ cho bạn biết trong vòng 2 ngày nữa.)
A: I want to visit my brother in Scotland. (A: Tôi muốn đi thăm anh trai tôi ở Scotland.)
B: Well, that sounds great.(B: Ồ, nghe thật tuyệt.)
2. Cuộc trò chuyện thứ hai
Jane: Hi Tom, are you excited about the upcoming holiday season? (Jane: Chào Tom, bạn háo hức về mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
Tom: Yes, I am! Do you have any plans for the holidays? (Tom: Có, tôi rất háo hức! Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ không?)
Jane: Well, I have a few days of vacation time saved up, so I'm thinking of taking a short break. How about you? (Jane: À, tôi đã dành được một vài ngày nghỉ phép, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc đi nghỉ ngắn hạn. Còn bạn thì sao?)
Tom: That sounds great! I also have some time off. I plan to visit a holiday resort with my family during the long weekend. (Tom: Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi cũng có một số thời gian nghỉ. Tôi định đưa gia đình đến một khu nghỉ dưỡng vào cuối tuần dài.)
Jane: Wonderful! How many days are you taking off? (Jane: Tuyệt vời! Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày?)
Tom: I'm taking three days off, including the public holiday. (Tom: Tôi sẽ nghỉ ba ngày, bao gồm cả ngày nghỉ lễ.)
Jane: That sounds like a nice long weekend getaway. Enjoy your trip! (Jane: Nghe có vẻ như một cuối tuần dài thú vị. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!)
Tom: Thank you, Jane! I hope you have a relaxing short break too. (Tom: Cảm ơn bạn, Jane! Tôi hy vọng bạn cũng có một kỳ nghỉ ngắn hạn thú vị.)
Jane: I will, thank you. Let's share stories when we get back! (Jane: Tôi sẽ thế, cảm ơn bạn. Hãy chia sẻ câu chuyện khi chúng ta trở về!)
IV. Hướng dẫn video tự học tiếng Anh giao tiếp về việc hỏi về thời gian nghỉ lễ
Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 3: Hỏi về thời gian nghỉ lễ [Học tiếng Anh giao tiếp #3]