I. Từ vựng liên quan đến công việc văn phòng
- Check emails (v): /ʧɛk ˈiːmeɪlz/ - Kiểm tra thư điện tử
- Lunch meeting (n): /lʌnʧ ˈmiːtɪŋ/ - Buổi họp trưa
- Reply (v): /rɪˈplaɪ/ - Trả lời
- Work on the computer (v): /wɜrk ɒn ðə kəmˈpjuːtər/ - Làm việc trên máy tính
- Organize (v): /ˈɔːɡənaɪz/ - Tổ chức
- Report (n): /rɪˈpɔːt/ - Báo cáo
- Write (v): /raɪt/ - Viết
- Document (n): /ˈdɒkjʊmənt/ - Tài liệu
- Turn off (v): /tɜrn ɒf/ - Tắt
- Lock (v): /lɒk/ - Khoá
- Computer (n): /kəmˈpjuːtər/ - Máy tính
- Printer (n): /ˈprɪntər/ - Máy in
- Fax machine (n): /fæks məˈʃiːn/ - Máy fax
- Phone (n): /foʊn/ - Điện thoại
- File cabinet (n): /faɪl ˈkæbɪnɪt/ - Tủ hồ sơ
- Office chair (n): /ˈɔfɪs ʧɛr/ - Ghế văn phòng
- Meeting room (n): /ˈmitɪŋ rum/ - Phòng họp
- Conference call (n): /ˈkɑːnfərəns kɔl/ - Cuộc gọi họp qua điện thoại
- Email attachment (n): /ˈiːmeɪl əˈtæʧmənt/ - Tệp đính kèm trong email
- Business card (n): /ˈbɪznɪs kɑːrd/ - Thẻ danh thiếp
- Office supplies (n): /ˈɔfɪs səˈplaɪz/ - Vật phẩm văn phòng
- Workstation (n): /ˈwɜrkˌsteɪʃən/ - Không gian làm việc
- Office hours (n): /ˈɔfɪs ˈaʊərz/ - Giờ làm việc
- Task list (n): /tæsk lɪst/ - Danh sách công việc
- Deadline (n): /ˈdɛdlaɪn/ - Hạn chót
- Memo (n): /ˈmɛmoʊ/ - Ghi chú nội bộ
- Presentation (n): /ˌprezənˈteɪʃən/ - Bài thuyết trình
- Office manager (n): /ˈɔfɪs ˈmænɪdʒər/ - Quản lý văn phòng
- Office etiquette (n): /ˈɔfɪs ˈɛtɪkɛt/ - Quy tắc ứng xử văn phòng
- Overtime (n): /ˈoʊvərˌtaɪm/ - Thời gian làm thêm, làm việc ngoài giờ

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về công việc văn phòng
1. Mẫu câu hỏi về công việc văn phòng
- Where's the photocopier? (Máy sao in tài liệu ở đâu vậy nhỉ?)
- What time does the meeting start? (Khi nào thì cuộc họp bắt đầu vậy?)
- Can I see the report? (Có thể cho tôi xem bản báo cáo không?)
- What are your daily responsibilities in the office? (Các trách nhiệm hàng ngày của bạn trong văn phòng là gì?)
2. Mẫu câu thảo luận về công việc văn phòng hàng ngày
- I handle client communications and manage our social media accounts. (Tôi xử lý việc liên lạc với khách hàng và quản lý tài khoản mạng xã hội của chúng tôi.)
- The photocopier is jammed. (Máy sao in tài liệu đã hỏng rồi.)
- The reception is in the lobby. (Quầy tiếp tân ngay dưới đại sảnh.)
- I always check my emails when I get to work. (Tôi luôn luôn kiểm tra thư điện tử của mình khi tôi bắt đầu công việc.
- Here's my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
- I usually write a document that my boss can read. (Tôi thường xuyên viết văn bản cho sếp của mình mà ông ấy có thể đọc.)
3. Mẫu câu yêu cầu sự giúp đỡ
- I need some help with this report. Can you lend a hand? (Tôi cần một chút sự giúp đỡ với báo cáo này. Bạn có thể giúp tôi không?)
- Could you show me how to use this software? I'm still learning. (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này không? Tôi vẫn đang học.)
4. Mẫu câu miêu tả môi trường làm việc văn phòng
- Our office has a relaxed atmosphere, which I appreciate. (Văn phòng của chúng tôi có môi trường thoải mái, điều mà tôi rất trân trọng.)
- The team here is very collaborative, and we often have brainstorming sessions. (Đội ngũ ở đây rất hợp tác và chúng tôi thường có các buổi tập trung đề xuất ý tưởng.)
III. Đoạn hội thoại minh họa về công việc văn phòng bằng tiếng Anh
1. Hội thoại số 1
A: Miss Lily Smith telephoned this morning in answer to junior secretary job. (A: Cô Lily Smith gọi điện vào sáng nay để ứng tuyển vào vị trí thư ký cấp dưới.)
B: What did she sound like?(B: Cô ấy như thế nào?)
A: She sounded very nice on the phone.(A: Cô ấy có vẻ rất hòa nhã trên điện thoại.)
B: Does she have any experience in office work?(B: Cô ấy có kinh nghiệm trong công việc văn phòng không?)
A: I think so. In fact, she's been working for ABC Company, the New York Branch for the last two years. (A: Tôi nghĩ vậy. Thực tế, cô ấy đang làm việc cho công ty ABC, chi nhánh tại New York từ 2 năm trước.)
B: What position did she have there?(B: Ở đó vị trí làm việc của cô ấy là gì?)
A: Clerical assistant.(A: Thư ký văn phòng.)
B: I think that's fine. And have you sent her the application form? (B: Tôi nghĩ ổn thôi. Và bạn đã gửi cho cô ấy đơn đăng ký ứng tuyển chưa?)
A: Not yet. But I’ll send it during my lunch hour.(A: Tôi chưa. Nhưng tôi sẽ gửi nó vào trưa nay.)
B: And do you get to interview her? (B: Và bạn có mời cô ấy đến tham gia phỏng vấn không?)
A: Yes, next Thursday afternoon at 4:00. I think it would be convenient for both of us. (A: Có chứ, chiều thứ Năm tuần sau lúc 4 giờ. Tôi nghĩ thời gian này sẽ thuận tiện cho cả hai chúng ta.)
B: Good. Send her to my office if you think she's satisfactory.(B: Tốt. Hãy dẫn cô ấy tới văn phòng tôi nếu bạn nghĩ cô ấy phù hợp với công việc.)

2. Hội thoại số 2
Lisa: Hi, I'm Lisa, the new administrative assistant. Nice to meet you.(Lisa: Xin chào, tôi là Lisa, trợ lý hành chính mới. Rất vui được gặp bạn.)
Mark: Hi Lisa, I'm Mark, the office manager. Welcome to the team! How are you finding your first week?(Mark: Xin chào Lisa, tôi là Mark, quản lý văn phòng. Chào mừng bạn đến với đội ngũ! Bạn thấy thế nào sau một tuần đầu tiên?)
Lisa: Thank you, Mark. Everyone has been really helpful. I'm still learning my way around the office.(Lisa: Cảm ơn bạn, Mark. Mọi người đều rất nhiệt tình giúp đỡ. Tôi vẫn đang tìm hiểu về văn phòng.)
Mark: That's great to hear. Don't worry; it takes a bit of time to get used to everything. What tasks have you been working on?(Mark: Thật vui khi nghe được điều đó. Đừng lo, việc làm quen với mọi thứ mất một chút thời gian. Bạn đã làm việc gì chưa?)
Lisa: I've been answering phone calls, organizing files, and helping with scheduling meetings.(Lisa: Tôi đã trả lời điện thoại, sắp xếp tài liệu và hỗ trợ lên lịch họp.)
Mark: Excellent, those are important tasks. We also use email a lot for communication. Have you checked your work email?(Mark: Tuyệt vời, đó là những công việc quan trọng. Chúng tôi cũng sử dụng email nhiều để giao tiếp. Bạn đã kiểm tra email công việc chưa?)
Lisa: Yes, I have. I've been replying to emails and writing some documents.(Lisa: Vâng, tôi đã kiểm tra. Tôi đã trả lời email và viết một số tài liệu.)
Mark: Perfect, Lisa. Keep up the good work, and if you ever have any questions or need assistance, feel free to ask me or your colleagues.(Mark: Tuyệt vời, Lisa. Tiếp tục làm việc tốt và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi tôi hoặc các đồng nghiệp của bạn.)
Lisa: Thank you, Mark. I appreciate your support.(Lisa: Cảm ơn bạn, Mark. Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.)
IV. Hướng dẫn video tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về công việc văn phòng
Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 7: Công việc văn phòng [Học tiếng Anh giao tiếp #3]
