I. Từ vựng liên quan đến khách đã có lịch hẹn
- Show around (v): /ʃoʊ əˈraʊnd/ - Chỉ dẫn
- Reception (n): /rɪˈsɛpʃən/ - Lễ tân
- Service (n): /ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ
- Appointment (n): /əˈpɔɪntmənt/ - Lịch hẹn
- Reschedule (v): /ˌriːˈskɛdjuːl/ - Lên lịch lại
- Appointment book/calendar (n): /əˈpɔɪntmənt bʊk/ˈkæləndər/ - Sổ lịch hẹn/ Lịch hẹn
- Follow-up appointment (n): /ˈfɑloʊˌʌp əˈpɔɪntmənt/ - Cuộc hẹn tiếp theo
- No-show (n): /noʊ-ʃoʊ/ - Khách không đến
- Scheduled (adj): /ˈskɛdjuːld/ - Đã lên lịch
- Confirmation (n): /kənˌfɜːrˈmeɪʃən/ - Xác nhận
- Confirmation email (n): /ˌkənˌfɜːrˈmeɪʃən ˈiːmeɪl/ - Email xác nhận
- Reminder (n): /rɪˈmaɪndər/ - Lời nhắc nhở
- Cancellations (n): /ˌkænslˈeɪʃənz/ - Sự hủy hẹn
- Late arrival (n): /leɪt əˈraɪvəl/ - Sự đến muộn
- Waiting room (n): /ˈweɪtɪŋ rum/ - Phòng chờ
- Waiting list (n): /ˈweɪtɪŋ lɪst/ - Danh sách chờ
- Check-in process (n): /ʧɛk-ɪn ˈproʊsɛs/ - Quy trình đăng ký
- Visit (v): /ˈvɪzɪt/ - Thăm
- Comfortable (adj): /ˈkʌmftəbl/ - Thoải mái
- Prefer (v): /prɪˈfɜːr/ - Thích hơn

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với khách đã có lịch hẹn
1. Câu hỏi mẫu khi khách đến văn phòng
- What would you prefer? (Bạn thích cái gì?)
- Do you have an appointment? (Bạn có hẹn trước không?)
- Would you please wait a moment? (Bạn vui lòng chờ một chút nhé.)
2. Hướng dẫn cho khách hàng
- This way, please, sir. (Ngài vui lòng đi theo lối này.)
- I’d really like to see your design center. (Tôi rất muốn thăm quan trung tâm thiết kế của các bạn.)
- Please have a seat and make yourself comfortable. (Hãy ngồi xuống và tự nhiên đi nhé.)
3. Trò chuyện với khách hàng
- I hope the date and time we agreed upon suits you. (Tôi hy vọng ngày và giờ chúng ta đã thống nhất phù hợp với bạn.)
- I see that you have an appointment with [name] today. Let me escort you to their office/meeting room. (Tôi thấy bạn có cuộc hẹn với [tên] hôm nay. Hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng/phòng họp.)
- We've been anticipating your arrival. Please proceed to the reception, and we'll take care of the check-in process promptly. (Chúng tôi đã trông chờ sự có mặt của bạn. Vui lòng tiến tới quầy tiếp tân, và chúng tôi sẽ xử lý quá trình check-in một cách nhanh chóng.)
- You're welcome. (Không có gì.)

III. Ví dụ đoạn hội thoại chủ đề khách đã có lịch hẹn bằng tiếng Anh
1. Hội thoại số 1
A: Good afternoon. May I help you? (A: Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho ngài?)
Wood: Yes, I would like to see Mr. George, the president.(Wood: Vâng. Tôi muốn gặp ngài George, chủ tịch công ty.)
A: Do you have an appointment?(A: Ngài có hẹn trước chưa ạ?)
Wood: Yes.(Wood: Tôi có hẹn trước.)
A: Can I have your name, please.(A: Ngài cho tôi xin tên được không ạ?)
Wood: Mr. John Wood of Wilson company.(Wood: John Wood từ công ty Wilson.)
A: Thank you, Mr. Wood. Would you wait a moment? I’m going to call Mr. George’s office.(A: Cảm ơn ngài Wood. Ngài có thể chờ một chút được không ạ? Tôi sẽ gọi đến văn phòng của ngài George.)
A: Mr. George's office? (A: Văn phòng của ngài George phải không?)
A: This is reception. Mr. John Wood is here for his appointment.(A: Tôi gọi từ lễ tân. Ngài John Wood có lịch hẹn gặp với ngài George.)
A: I see(A: Tôi hiểu)
A: Mr George is expecting you in his office. This way please.(A: Ngài George đang chờ ngài ở văn phòng. Vui lòng đi theo lối này.)
Wood: Thank you.(Wood: Cảm ơn.)
2. Đối thoại số 2
Customer: Hello, I have an appointment today to meet with your team. My name is John Smith.(Khách hàng: Xin chào, tôi có cuộc hẹn hôm nay để gặp nhóm của bạn. Tôi là John Smith.)
Employee: Hi Mr. John! Nice to meet you. I'm Sarah, and I'll be assisting you today. Thank you for scheduling an appointment with us. What time is your appointment scheduled for?(Nhân viên: Xin chào Ngài John! Rất vui được gặp bạn. Tôi là Sarah, và tôi sẽ hỗ trợ bạn hôm nay. Cảm ơn bạn đã đặt cuộc hẹn với chúng tôi. Cuộc hẹn của bạn được đặt vào lúc mấy giờ?)
Customer: My appointment is at 2:00 PM.(Khách hàng: Cuộc hẹn của tôi là vào lúc 2:00 PM.)
Employee: Great! We have you down for 2:00 PM. Can I please have your email address or phone number to confirm your appointment?(Nhân viên: Tuyệt vời! Chúng tôi đã ghi nhận cuộc hẹn của Ngài vào lúc 2:00 PM. Tôi có thể có được địa chỉ email hoặc số điện thoại của Ngài để xác nhận cuộc hẹn được không?)
Customer: Sure, my email is [email protected], and my phone number is (123) 456-7890.(Khách hàng: Dĩ nhiên, email của tôi là [email protected], và số điện thoại của tôi là (123) 456-7890.)
Employee: Thank you, Mr. John. I've confirmed your appointment for 2:00 PM today. Is there anything specific you'd like to discuss during your visit?(Nhân viên: Cảm ơn Ngài John. Tôi đã xác nhận cuộc hẹn của Ngài vào lúc 2:00 PM hôm nay. Có điều gì cụ thể Ngài muốn thảo luận trong lúc đến thăm chúng tôi không?)
Customer: I'd like to discuss your products and services, as well as any ongoing promotions you have.(Khách hàng: Tôi muốn thảo luận về sản phẩm và dịch vụ của bạn, cũng như bất kỳ chương trình khuyến mãi nào đang diễn ra.)
Employee: Of course, Mr. John. We'll be happy to go over our products and services, and I'll make sure to provide you with information about our current promotions. Is there anything else you'd like to know in advance of your appointment?(Nhân viên: Tất nhiên rồi Ngài John. Chúng tôi sẽ vui lòng trình bày về sản phẩm và dịch vụ của mình, và tôi sẽ đảm bảo cung cấp cho Ngài thông tin về các chương trình khuyến mãi hiện tại của chúng tôi. Có điều gì khác Ngài muốn biết trước cuộc hẹn không?)
Customer: No, that should cover it. Thank you, Sarah.(Khách hàng: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn, Sarah.)
Employee: You're welcome, Mr. John. We look forward to meeting you at 2:00 PM. If you have any questions before your appointment, feel free to reach out to us. See you soon!(Nhân viên: Không có gì thưa Ngài John. Chúng tôi rất mong được gặp Ngài vào lúc 2:00 PM. Nếu Ngài có bất kỳ câu hỏi nào trước cuộc hẹn, hãy thoải mái liên hệ với chúng tôi. Hẹn gặp Ngài sớm!)
Customer: Thank you, Sarah. See you soon.(Khách hàng: Cảm ơn bạn, Sarah. Hẹn gặp lại bạn sớm.)
IV. Hướng dẫn video tự học tiếng Anh giao tiếp về chủ đề khách đã có lịch hẹn
Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 9: Khách đã có lịch hẹn [Học tiếng Anh giao tiếp #3]