I. Từ vựng về yêu cầu sự hỗ trợ
- Call back /ˌɪn.trəˈdʒuːs bæk/ (v): Gọi lại
- Text /tekst/ (n): Văn bản
- Connection /kəˈnek.ʃən/ (n): Kết nối
- Redial /ˌriːˈdaɪəl/ (v): Bấm lại số
- Available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj): Sẵn có
- Assistance /əˈsɪst/ (n): Sự giúp đỡ
- Support /səˈpɔːt/ (v): Giúp đỡ
- Seek /siːk/ (v): Tìm kiếm
- Offer a hand /ˈɒf.ər/ (v): Yêu cầu sự hỗ trợ
- Consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ (n): Sự tư vấn
- Answerphone /ˈɑːn.sə.fəʊn/ (n): Máy trả lời tự động
- Area code /ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/ (n): Mã vùng
- Country code /ˈkʌn.tri ˌkəʊd/ (n): Mã nước
- Text message /tekst ˈmes.ɪdʒ/ (n): Tin nhắn văn bản
- Loudspeaker /ˌlaʊdˈspiː.kər/ (n): Loa phóng thanh
- Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ (n): Sự hướng dẫn
- Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ (n): Làm việc nhóm
- Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ (n): Sự đào tạo
- Helpdesk /ˈhelpdesk/ (n): Quầy hỗ trợ
- Information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ (n): Thông tin

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về yêu cầu hỗ trợ và giúp đỡ
1. Mẫu câu yêu cầu hỗ trợ bằng tiếng Anh
- I’m sorry, she’s not here today. Can I take a message ? (Tôi xin lỗi, cô ấy không ở đây hôm nay. Bạn có thể để lại tin nhắn được không ?)
- I’m afraid he’s not available at the moment. Can I take a message ? (Tôi e rằng lúc này anh ấy không rảnh. Bạn có thể để lại tin nhắn được không ?)
- Could you ask her to call me back ? (Bạn có thể nhắn cô ấy gọi lại cho tôi được không ?)
- Could you please repeat that information ? (Bạn có thể nhắc lại thông tin giúp tôi được không ?)
- Can I take a message ? (Tôi có thể nhận tin nhắn của bạn được không ?)
- Could you please assist me with this task ? (Xin vui lòng giúp tôi với công việc này.)
- I'm having some trouble with this project. Can you lend me a hand ? (Tôi gặp một chút khó khăn với dự án này. Bạn có thể giúp tôi không ?)
- If you have a moment, I'd appreciate your input on this proposal. (Nếu bạn có thời gian, tôi sẽ rất biết ơn ý kiến đóng góp của bạn về đề xuất này.)
- Would you be willing to collaborate on this project with me ?(Bạn có sẵn sàng hợp tác với tôi trong dự án này không ?)
- Can you spare a few minutes to help me resolve this issue ? (Bạn có thể dành vài phút để giúp tôi giải quyết vấn đề này không ?)
- I need your assistance in preparing for the presentation tomorrow. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai.)
2. Mẫu câu cảm ơn về sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp
- Thank you so much for your assistance with the project. (Cảm ơn rất nhiều về sự giúp đỡ của bạn cho dự án.)
- I really appreciate your help in completing the report on time. (Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
- Your guidance on the presentation was invaluable. Thank you for your contribution. (Sự hướng dẫn của bạn về bài thuyết trình thực sự quý báu. Cảm ơn bạn về những đóng góp.)
- I couldn't have done it without your support. Thanks for being such a great team player. (Tôi không thể làm được điều đó nếu không có sự hỗ trợ của bạn. Cảm ơn bạn vì đã là một người đồng đội tuyệt vời.)
- I'm thankful for your assistance in troubleshooting the technical issues. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong việc khắc phục các vấn đề kỹ thuật.)
- I want to express my heartfelt thanks for your support and guidance throughout the project. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bạn suốt dự án.)
III. Ví dụ về đoạn hội thoại
1. Hội thoại số 1
Kale: Hello. Could I please speak with Mr. Smith?
(Xin chào. Tôi có thể nói chuyện với ông Smith được không ?)
Liesel: I regret to inform you that Mr. Smith is currently occupied. May I assist you with a message?
(Tôi e rằng bây giờ ông Smith đang bận. Anh có thể để lại tin nhắn không ?)
Kale: Of course. My name is Kale.
(Được rồi. Tôi là Kale.)
Liesel: Is that K-A-I-O.
(Có phải là K-A-I-O không ?)
Kale: No, it’s K-A-L-E. Could you please ask him to return my call ?
(Không, đó là K-A-L-E. Xin bạn có thể nhắn anh ấy gọi lại cho tôi được không ?)
Liesel: Certainly. May I have your number ?
(Chắc chắn. Tôi có thể có số điện thoại của anh được không ?)
Kale: Đó là 0953.256.271.
(Số điện thoại của tôi là 0953.256.271)
Liesel: Được rồi. Cảm ơn anh nhé !
(Được rồi. Cảm ơn anh nhé !)
Kale: Farewell.
(Chào tạm biệt nhé.)
Liesel: Bye.
(Tạm biệt.)

2. Cuộc đối thoại thứ hai
John: Hello Sarah. I have something work-related to discuss with you.
(Xin chào Sarah. Tôi muốn thảo luận về một vấn đề liên quan đến công việc với bạn.)
Sarah: Hi John. Certainly, I'm here to assist. What's on your mind ?
(Chào bạn, John. Tất nhiên, tôi ở đây để giúp đỡ. Bạn có điều gì muốn nói ?)
John: Remarkable, I appreciate that. I've been given the task of compiling a comprehensive report on the performance of our recent marketing campaign. However, I'm facing a substantial amount of data, which is somewhat overwhelming.
(Outstanding, I greatly appreciate that. I have been assigned the task of preparing a detailed report on the performance of our recent marketing campaign. However, I am dealing with a lot of data, which makes me feel a bit pressured.)
Sarah: I understand. Analyzing data can be quite challenging, especially with large datasets. How can I support you in this regard?
(I understand. Data analysis is often quite challenging, especially with large datasets. How can I assist you with this issue?)
John: Your expertise in data analysis is truly admirable. I'm wondering if you could assist me in implementing some visualizations and identifying key insights from the data.
(Tôi thực sự khâm phục khả năng phân tích dữ liệu của bạn. Tôi muốn hỏi bạn liệu có thể hỗ trợ tôi thực hiện một số đồ thị và xác định các thông tin quan trọng từ dữ liệu không ?)
Sarah: Chắc chắn, John. Tôi rất vui lòng giúp đỡ điều đó. Vui lòng gửi cho tôi các tập tin dữ liệu và cho tôi biết nếu có bất kỳ khía cạnh cụ thể nào bạn muốn tôi tập trung vào.
(Chắc chắn, John. Tôi rất vui lòng hỗ trợ điều đó. Hãy gửi cho tôi các tập tin dữ liệu và cho tôi biết nếu có bất kỳ khía cạnh cụ thể nào bạn muốn tôi tập trung vào.)
John: Đó là một tin tuyệt vời, Sarah. Tôi thật sự rất đánh giá cao điều đó. Tôi sẽ gửi email các tập tin dữ liệu cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúng ta có thể sắp xếp gặp nhau và thảo luận về điều này trực tiếp trong tuần này được không?
(Thật là tuyệt vời, Sarah. Tôi thực sự rất đánh giá cao điều đó. Tôi sẽ gửi email các tập tin dữ liệu cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúng ta có thể lên kế hoạch gặp mặt và thảo luận về vấn đề này trong tuần này không?)
Sarah: Certainly, John. Let's arrange a meeting for Thursday morning. We can review the data and begin working on the visualizations together.
(Tất nhiên, John. Chúng ta hãy lên lịch họp vào sáng thứ Năm. Chúng ta có thể xem lại dữ liệu và bắt đầu làm việc trên biểu đồ cùng nhau.)
John: That sounds great, Sarah. Thanks once again for your assistance. I'll see you at our meeting on Thursday.
(Nghe có vẻ tuyệt vời, Sarah. Cảm ơn bạn một lần nữa vì sự giúp đỡ. Tôi sẽ gặp bạn tại cuộc họp của chúng ta vào thứ Năm.)
Sarah: You're welcome, John. I'm also looking forward to it. See you on Thursday!
(Không vấn đề gì, John. Tôi cũng đang mong chờ đấy. Hẹn gặp bạn vào thứ Năm!)
IV. Hướng dẫn video tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm yêu cầu sự hỗ trợ
Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề yêu cầu sự hỗ trợ trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm