1. Ngôn ngữ Pascal
Pascal là ngôn ngữ lập trình mệnh lệnh và thủ tục được Niklaus Wirth phát triển vào năm 1970. Nó đặc biệt phù hợp với lập trình cấu trúc và cấu trúc dữ liệu, và được đặt theo tên nhà toán học Blaise Pascal.
Nguyên bản của Pascal là ngôn ngữ thuần túy với cấu trúc điều khiển tương tự như ALGOL, bao gồm các từ khóa như then, if, while, for, else và các câu lệnh khối. Nó cũng có các cấu trúc dữ liệu như bản ghi, biến thể, con trỏ, liệt kê và tập hợp.
- Pascal không phân biệt chữ hoa và chữ thường.
- So với C, Pascal có nhiều từ khóa hơn và sử dụng từ ngữ nhiều hơn ký hiệu. Pascal đã trở thành lựa chọn phổ biến cho việc giảng dạy trong các chương trình học phổ thông, nhờ vào khả năng đọc hiểu dễ dàng của các chương trình viết bằng Pascal.
Các trình biên dịch Pascal bao gồm:
Turbo Pascal của Borland, được phát triển bởi Anders Hejlsberg, sử dụng hợp ngữ và không phụ thuộc vào UCSD. Các phiên bản sau của Turbo Pascal, bao gồm Delphi và Object Pascal, được sử dụng rộng rãi, cùng với các thư viện mã Pascal như SWAG do các lập trình viên chia sẻ.
Các sản phẩm phần mềm liên quan gồm:
- Sybil là IDE và trình biên dịch mã nguồn mở tương tự Delphi, với WDSibyl cho Windows và OS/2, do Speedsoft phát hành, và sau này phát triển thành RAD gọi là Sybil.
- Turbo Pascal bao gồm các phiên bản như 07, Turbo Pascal cho Windows và Macintosh.
- Virtual Pascal là trình biên dịch Pascal 32-bit tương thích hoàn toàn với Borland Delphi và Borland cho OS/2 và Win 32.
- Borland Pascal 7 chủ yếu là Turbo Pascal 7 cho Windows.
- Lazarus, tương tự như Kylix, là môi trường phát triển tích hợp miễn phí hỗ trợ Object Pascal bằng trình biên dịch Free Pascal.
- Object Pascal, một mở rộng của Pascal, được phát triển tại Apple dưới sự dẫn dắt của Larry Tesler và Niklaus Wirth, và được tích hợp vào Turbo Pascal của Borland cho Macintosh và phiên bản 5.5 cho DOS vào năm 1989.
- Borland Kylix là một môi trường phát triển tích hợp trước đây do Borland cung cấp, nhưng đã ngừng hoạt động.
- Delphi - Object Pascal, về cơ bản là ngôn ngữ chính của nó.
- PascalABC.net là một ngôn ngữ lập trình Pascal hiện đại, bao gồm cả trình biên dịch và môi trường phát triển tích hợp.
- Free Pascal là phương ngữ chuẩn được nhiều lập trình viên Pascal sử dụng.
2. Hằng và biến
Nếu bạn chưa từng tiếp xúc với lập trình, có thể bạn chưa quen với khái niệm hằng và biến. Tuy nhiên, đừng lo lắng vì đây là những khái niệm cơ bản và dễ dàng làm quen trong lập trình.
Mặc dù toán học cũng có các khái niệm hằng và biến, nhưng cách chúng hoạt động trong lập trình không hoàn toàn giống như trong toán học. Dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng cách sử dụng và phạm vi áp dụng của chúng trong lập trình và toán học có sự khác biệt.
Trong Pascal:
- Hằng (Constant) dùng để lưu trữ dữ liệu cố định, không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
- Biến (Variable) dùng để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong suốt quá trình chạy chương trình.
Để hiểu rõ hơn về hằng và biến, chúng ta sẽ lần lượt khám phá và trả lời các câu hỏi về từ khóa khai báo hằng và biến qua các mục dưới đây.
3. Từ khóa nào dùng để khai báo hằng trong Pascal?
Trong Pascal, từ khóa để khai báo hằng là CONST. Hằng là một công cụ để lưu trữ dữ liệu với giá trị không thay đổi trong toàn bộ chương trình. Sau khi khai báo, hằng được sử dụng như một hằng số để thực hiện các phép tính trong chương trình.
Hằng cũng là một công cụ lưu trữ dữ liệu, nhưng khác với biến, giá trị của hằng không thay đổi trong suốt quá trình chạy chương trình.
Ví dụ về hằng:
Dưới đây là ví dụ về cách định nghĩa một hằng có tên SITE_DOMAIN:
#include
int main() {
const char TEMP_FOLDER[6] = 'C:\tmp' ;
printf('Địa chỉ thư mục tạm trên máy là: %s ' , TEMP_FOLDER) ;
return 0;
}
Cấu trúc khai báo hằng được thực hiện như sau:
CONST
Trong đó:
- Const: là từ khóa dùng để khai báo hằng
- Tên hằng: cần phải theo quy tắc đặt tên của Pascal
- Giá trị của hằng: là giá trị mà hằng giữ nguyên trong suốt chương trình.
Ví dụ: Trong chương trình Pascal, để khai báo hằng số Pi với giá trị 3.14, ta thực hiện như sau:
Const Pi = 3.14;
Trong đó:
- Const: từ khóa dùng để khai báo hằng
- Pi: tên của hằng
- 3.14: giá trị gán cho hằng trong chương trình.
Sau khi khai báo hằng, trong Pascal, hằng sẽ được dùng như một hằng số để tính toán.
Khi sử dụng hằng trong chương trình, cần lưu ý:
- Hằng phải được khai báo trước khi sử dụng
- Giá trị của hằng phải được gán ngay lúc khai báo
- Không thể thay đổi giá trị của hằng sau khi đã khai báo.
4. Trong Pascal, từ khóa để khai báo biến là gì?
Biến trong Pascal là một giá trị có thể thay đổi. Để khai báo biến, bạn cần đặt tên biến trong phần khai báo biến ở đầu chương trình. Từ khóa dùng để khai báo biến là VAR.
Ví dụ về biến: Dưới đây là cách định nghĩa một biến tên là year với kiểu dữ liệu int:
#include
int main() {
int year;
year = 2017;
printf('Năm hiện tại là: %d ' , year);
year = 2018;
printf('Năm hiện tại là: %d ' , year);
return 0;
}
Trong ví dụ này, giá trị của biến year có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình như minh họa ở trên.
Cấu trúc khai báo biến là:
VAR
Trong đó:
- VAR: từ khóa để khai báo biến trong ngôn ngữ lập trình
- Danh sách biến: phải tuân theo quy tắc đặt tên trong Pascal
- Kiểu dữ liệu: các loại dữ liệu có sẵn trong Pascal như integer, char, string,...
- Các biến trong danh sách được phân cách bằng dấu phẩy
Chú ý:
- Dấu chấm phẩy được sử dụng để kết thúc mỗi khai báo.
- Các biến cùng kiểu dữ liệu có thể được khai báo đồng thời.
Ví dụ:
VAR A: integer;
Trong đó:
- Var là từ khóa dùng để khai báo biến trong ngôn ngữ lập trình
- A là tên biến được khai báo theo quy tắc đặt tên của Pascal
- integer là kiểu dữ liệu cho biến trong Pascal.
VAR X,Y: string;
Trong đó:
- Var là từ khóa dùng để khai báo biến trong ngôn ngữ lập trình
- X,Y là các biến được đặt tên theo quy tắc của Pascal
- String là kiểu dữ liệu của biến trong Pascal
Chúng tôi đã phân tích và giải thích chi tiết về các từ khóa để khai báo hằng và biến trong Pascal trong bài viết trên. Mong rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn và chúc bạn thành công!