I. Định nghĩa về từ loại hạn định
1. Ý nghĩa của từ loại hạn định là gì?
Từ loại hạn định trong tiếng Anh đóng vai trò là từ đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ nhằm hạn chế và xác định, giúp làm rõ ý nghĩa cho các đối tượng, tình huống và cá nhân được đề cập trong câu tiếng Anh. Ví dụ
-
- There are five oranges in the pink basket (Có 5 quả cam trong cái rổ màu hồng).
- My older sister is a astronaut. (Chị gái của tôi là một phi hành gia).
- There are many flags in my school’s hall. (Có rất nhiều lá cờ trong hội trường của trường tôi).
Những từ được đặt in đậm trong các ví dụ trên đều là từ loại hạn định. Trong câu, chúng có vai trò làm rõ ý nghĩa cho danh từ ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ bằng cách cung cấp thông tin về số lượng cụ thể (five oranges, many flags), quyền sở hữu (my older sister),…
2. So sánh giữa từ loại hạn định và đại từ
Hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 2 khái niệm ngữ pháp tiếng Anh: Đại từ và Từ loại hạn định nhé:
Đại từ | Từ hạn định |
Đại từ - kiến thức ngữ pháp này có thể đứng một mình, riêng lẻ và đóng vai trò làm chủ ngữ/ tân ngữ trong một câu tiếng Anh. Đại từ sẽ không cần đi kèm theo một danh từ/ cụm danh từ khác. Ví dụ:
| Từ hạn định - kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này bắt buộc phải luôn đi kèm với một danh từ/ cụm danh từ nào đó trong câu. Ví dụ:
|
II. Phân loại và cách sử dụng các từ loại hạn định trong tiếng Anh
1. Các loại mạo từ
Mạo từ được xem là một trong những loại từ hạn định phổ biến và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Mạo từ tiếng Anh bao gồm ba dạng chính: a, an, the. Những mạo từ này được sử dụng tùy thuộc vào danh từ theo sau là xác định hay không xác định.
- Danh từ xác định: Danh từ xác định trong tiếng Anh là những từ người nói và người nghe đều xác định rõ ràng, chính xác được đối tượng đang được đề cập tới. Đối tượng nào có thể đã được nhắc đến trong đoạn hội thoại trước/ những địa danh, địa điểm đặc biệt, duy nhất. Trong trường hợp này mạo từ đi trước danh từ sẽ là mạo từ the. Ví dụ:
-
- There was an accident here yesterday. A car hit a tree and the driver was killed (Có một tai nạn ở đây ngày hôm qua. Một chiếc ô tô đâm vào một cái cây và tài xế đã thiệt mạng).
- There were three questions. The first two were relatively easy but the third one was hard (Có ba câu hỏi. Hai phần đầu tương đối dễ nhưng phần thứ ba thì khó).
-
- Danh từ không xác định: Danh từ không xác định trong tiếng Anh là những từ chung chung, người nghe chỉ biết sơ qua mà không biết cụ thể khi người nói đề cập đến. Ví dụ như: rabbit, flower,... Vậy trong trường hợp này, mạo từ a và an sẽ được sử dụng và sử dụng như sau:
-
- “a” ➡ được sử dụng khi N theo sau nó bắt đầu bằng một phụ âm. Ví dụ: a rabbit, a flower,...
- “an” ➡ được dùng khi N theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm. Ví dụ: an aunt, an egg,...
-
/blog/mao-tu-a-an-the-trong-tieng-anh
2. Từ loại hạn định chỉ định
This, that, there, those - đây chính là những từ loại hạn định chỉ định trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để chỉ sự xa gần của cái gì, ai đó, hoặc đối tượng nào. Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về phần này nhé:
Từ hạn định chỉ định | Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
This | Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số ít | This boy is eating snack Cậu bé này đang ăn đồ ăn nhanh. |
That | Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số nhiều | Have Ngan forgotten about that money I lent you last month? Ngân đã quên về số tiền mà tôi đã cho bạn vay vào tuần trước? |
These | Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số ít |
I found these toys while I was cleaning out my storehouse. Tôi đã tìm thấy những món đồ chơi này khi tôi đang dọn dẹp nhà kho. |
Those | Khi đề cập đến đối tượng ở dạng số nhiều | If you add those two figures up, it comes to over £300. Nếu bạn cộng hai con số đó lên, nó sẽ lên đến hơn 300 bảng Anh. |
3. Từ loại hạn định quyền sở hữu
Từ loại hạn định quyền sở hữu còn được biết đến với tên gọi khác là tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về các tính từ sở hữu:
Từ hạn định sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
My | Của tôi | Both my parents are teachers. Bố mẹ của tôi đều là giáo viên. |
His | Của anh ấy | His motorbike is lemon green. Xe máy của anh ấy màu xanh vôi. |
Her | Của cô ấy | Her handbag looks so expensive. Chiếc túi xách của cô ấy trông thật đắt tiền. |
Their | Của họ | Their cat is the most beautiful cat I have ever seen. Con mèo của họ là con mèo đẹp nhất tôi đã từng thấy. |
Our | Của chúng tôi | Our love should stop here. Tình yêu của chúng tôi nên dừng lại ở đây thôi. |
Its | Của nó | The ratel hurt its paw. Con chồn bị thương ở chân của nó. |
4. Từ loại hạn định chỉ số lượng
Từ loại hạn định chỉ số lượng, hay còn được gọi là từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Có 3 loại từ chỉ số lượng, cụ thể là:
Phân loại | Cách dùng | Ví dụ |
Danh từ đếm được | Danh từ đếm được thường là các từ có thể gọi lên số lượng cụ thể, đó có thể là con người, đồ vật hoặc con vật,…
|
|
Danh từ không đếm được | Các danh từ không đếm được trong tiếng Anh là những từ mà chúng ta không thể gọi tên số lượng cụ thể. Các đối tượng này thường được mọi người đếm bởi các vật chứa hoặc sử dụng các từ chỉ khối lượng trong tiếng Anh. Các vật đó có thể là chất khí, chất lỏng, tóc, hạt cát,…
|
|
Cả hai loại danh từ trên | Trong tiếng Anh, có một số từ hạn định có thể chỉ số lượng dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được:
|
|
5. Từ chỉ số
Để xác định số lượng cụ thể trong tiếng Anh của một đối tượng nào đó, chúng ta không sử dụng các từ loại hạn định chỉ số lượng như đã đề cập ở trên, mà thay vào đó là sử dụng số từ. Số từ được chia thành 2 loại:
-
- Số đếm: one, two, three,…. Ví dụ: The number 2485 contains four digits (Số 345 có bốn chữ số).
- Số thứ tự: first, second, third,… Ví dụ: This is the third time I have had stomach pain this winter (Đây là lần thứ ba tôi bị đau dạ dày trong mùa đông này).
6. Từ loại hạn định hỏi
Từ loại hạn định hỏi trong tiếng Anh bao gồm ba từ: Whose, which, what. Mặc dù giống với đại từ hỏi, nhưng ý nghĩa của chúng trong từng trường hợp sử dụng hoàn toàn khác nhau.
-
- Whose: Whose is this bag? (Túi này của ai?).
- Which: Which apartment do you like here? (Bạn thích căn hộ nào ở đây?).
- What: What books did you buy? (Bạn đã mua những cuốn sách nào?).
7. Từ loại hạn định chỉ sự phân biệt
III. Vị trí và chức năng của từ loại hạn định
1. Vị trí của từ loại hạn định trong câu
Các từ loại hạn định trong tiếng Anh đều có 2 vị trí cụ thể: trước danh từ hoặc trong cụm danh từ. Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ về vị trí của khái niệm ngữ pháp này:
-
- Trước danh từ: I have three motorbike (Tôi có ba chiếc xe máy).
- Trong cụm danh từ: I like this towel more than the other (Tôi thích chiếc khăn lau này hơn chiếc khăn lau kia).
2. Chức năng của từ loại hạn định
Chức năng | Ví dụ |
Xác định danh từ |
|
Chỉ định một danh từ |
|
Giới hạn số lượng |
|
Xác định sự sở hữu |
|
Xác định sự nghi vấn |
|
IV. Bài tập về từ loại hạn định có đáp án chi tiết
Để hiểu rõ về từ loại hạn định trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour thực hành một số bài tập sau đây:
Phân biệt và xác định các từ loại hạn định trong các câu sau:
-
- The boy who sang at the night party yesterday is my best friend.
- My dad bought these flowers last month.
- I took four pictures at the camp.
- Which color do you like?
- Hoa has another idea for this campaign.
Đáp án:
1 - the (mạo từ), my (từ hạn định sở hữu) | 2 - these (từ hạn định chỉ định), my (từ hạn định sở hữu) | 3 - three (số từ), the (mạo từ) | 4 - which (từ hạn định nghi vấn) | 5 - another (từ hạn định chỉ sự khác biệt), this (từ hạn định chỉ định) |
V. Tóm Lược
Các bạn vừa cùng Mytour tìm hiểu về các từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh qua bài viết phía trên.
Kiến thức trên đây là một trong những kiến thức cơ bản trong tiếng Anh. Nếu bạn còn nhiều thắc mắc hoặc vẫn chưa hiểu rõ về các từ hạn định, hãy đồng hành cùng các thầy cô tại Mytour trong các khóa học dưới đây nhé
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi tiếng anh thptqg