1. Từ loại khác biệt trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Từ loại khác biệt trong tiếng Trung là 区别词 [Qūbié cí], còn gọi là các từ không phải vị ngữ.
Thể hiện tính năng và phân loại của đối tượng, thường chỉ sử dụng để sửa đổi danh từ và cụm danh từ. Từ loại này chỉ có thể làm định ngữ (một số ít có thể làm trạng ngữ). Ngoài ra, không chấp nhận sự sửa đổi của các phó từ khác như 非, 雄, 正, 副, 大型, 小型, 特殊性, và 一般性.
2. Cấu trúc hình thành của từ loại khác biệt
Thuộc tính của các từ loại khác biệt thường có tính đối lập nhau, chúng có xu hướng tổ hợp thành các cặp hoặc nhóm từ. Ví dụ:
男:女,雌:雄,单:双,金:银,西式:中式,阴性:阳性
Cụ thể như sau:
正—副 公—母 长期—短期
活期—死期 无偿—有偿 民办—国办 阴性—阳性 国营—民营
西式—中式 男式—女式 慢性—急性 有限—无限 民用—军用
精装—简装 职业—业余 大陆性—海洋性 直线型—流线型
无条件—有条件
3. Ngữ pháp của các từ loại khác biệt trong tiếng Trung
3.1 Có thể điều chỉnh trực tiếp các danh từ và cụm danh từ theo quy tắc. Thường có thể sử dụng “的” để hình thành các cụm từ. Ví dụ: 西式服装、大型轿车、慢性肺炎、彩色电视机 và 大号的、野生的、男的, v.v…
3.2 Không thể sử dụng độc lập như chủ ngữ, vị ngữ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên, các cụm từ kết hợp hoặc các cụm từ tương phản được nối liền có thể sử dụng làm chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ. Ví dụ: 公私不分, 不男不女, 两男两女. Ngoài ra, các cụm từ tạo thành từ “的” thường được dùng làm vị ngữ chủ ngữ, Ví dụ: 小型的我不要,我要中型的。Cái loại nhỏ tôi không cần, tôi muốn loại cỡ trung.
3.3 Khi phủ định, phía trước cần thêm 非, không thể thêm 不. Ví dụ: 非正式会谈。
4. Phân biệt từ loại khác biệt và tính từ
Điểm khác biệt chính so với tính từ thông thường là từ khu biệt không thể hoạt động như một vị ngữ, mà chỉ có thể sử dụng như một phụ tố để sửa đổi một danh từ, hoặc cùng một cấu trúc từ “的” để tạo thành cấu trúc danh nghĩa. Được gọi là “tính từ không vị ngữ”.
Sự khác biệt giữa từ khu biệt và tính từ: Tính từ có thể làm định ngữ, cũng có thể làm vị ngữ, một số bổ ngữ và trạng từ có thể đặt trước phó từ 不 và 很, trong khi từ khu biệt chỉ có thể làm định ngữ. Không thể làm vị ngữ đơn lẻ, phía trước không thể thêm 不. Nó thiếu chức năng chính của một vị ngữ, không thuộc loại vị ngữ (động từ và tính từ).