I. ĐỊNH NGHĨA CỦA 'FULL' LÀ GÌ?
Phiên âm: Full – /fʊl/ – (adj)
Nghĩa: Từ "full" trong tiếng Anh có nghĩa là đầy đủ, toàn bộ hoặc no nê. Đây là một từ được sử dụng phổ biến để mô tả một lượng, một khối lượng hoặc một trạng thái đầy đủ, không bị thiếu hoặc giảm bớt.
Ví dụ:
- I have a full schedule today. (Lịch trình của tôi hôm nay rất đầy đủ.)
- Her bag is full of books. (Cặp của cô ấy đầy sách.)
- The glass is full of water. (Cốc đầy nước.)
- We had a full house at the concert. (Buổi hòa nhạc có sự tham gia đầy đủ khán giả.)
- She ate a full meal. (Cô ấy ăn một bữa ăn đầy đủ.)
- I am full. (Tôi no nê rồi)
II. Full đi cùng với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Full có thể đi kèm 2 giới từ: OF, và UP, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 2 cấu trúc Full với các giới từ này nhé!
1. Full + of
Cấu trúc "full + of" thường được sử dụng để mô tả một lượng lớn, một số lượng đầy đủ của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The refrigerator is full of fresh vegetables. (Tủ lạnh đầy đủ rau sạch.)
- The room was full of people. (Phòng đầy đủ người.)
2. Full + up
"Full up" thường được sử dụng để chỉ sự trạng thái khi một cái gì hay điều gì đó đã đầy ắp, không còn chỗ trống hoặc không thể chứa thêm điều gì nữa.
Ví dụ:
- The parking lot is full up; we'll have to find another place to park. (Bãi đỗ xe đã chật cứng rồi, chúng ta sẽ phải tìm nơi khác để đỗ xe.)
- I can't eat anymore; I'm full up. (Tôi không thể ăn thêm nữa; tôi đã no căng rồi.)
- Sorry, the hotel is full up for the weekend. (Xin lỗi, khách sạn đã hết phòng cho cuối tuần.)
III. Các loại từ khác của 'full'
Ngoài dạng từ 'full', còn có một số dạng từ khác của từ này như danh từ, trạng từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Fullness /ˈfʊlnɪs/ (Danh từ): Sự đầy đủ, sự trọn vẹn
Ví dụ: Sự đầy đủ của mùa màng mang lại niềm vui cho những người nông dân.
- Fully /ˈfʊli/ (Trạng từ): Hoàn toàn, đầy đủ
Ví dụ: Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của ủy ban.
- Fulfil /fʊlˈfɪl/ (Động từ): Thực hiện, hoàn thành
Ví dụ: She put in considerable effort to realize her aspiration of becoming a physician. (Cô ấy đã bỏ ra nhiều nỗ lực để thực hiện ước mơ trở thành một bác sĩ.)
- Fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ (Danh từ): Sự thực hiện, sự hoàn thành
Ví dụ: The successful conclusion of the project brought a feeling of contentment to the team. (Việc hoàn thành dự án thành công mang lại cảm giác hài lòng cho đội ngũ.)
- Full-bodied /ˌfʊl ˈbɒdɪd/ (Tính từ): Đầy đủ, mạnh mẽ (thường áp dụng cho vị của thức uống, như rượu vang)
Ví dụ: This red wine possesses a rich, robust flavor with complex undertones. (Rượu vang đỏ này có hương vị đậm đà, phong phú với những vị phụ đa dạng.)
IV. Một số cấu trúc liên quan đến 'Full'
1. In full swing
"In full swing" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một hoạt động, sự kiện hoặc công việc đang ở giai đoạn hoạt động tốt, sôi động và mạnh mẽ.
Ví dụ:
- The preparations for the festival are in full swing. (Công việc chuẩn bị cho lễ hội đang diễn ra sôi nổi.)
- The construction of the new building is in full swing. (Việc xây dựng tòa nhà mới đang diễn ra mạnh mẽ.)
2. (One's) dance card is full
Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một người đã kín lịch, có đủ nhiều hoặc quá nhiều trách nhiệm, công việc hoặc mối quan hệ để xử lý.
Ví dụ:
- I'd love to help with the project, but my dance card is full this month. (Tôi rất muốn giúp đỡ với dự án, nhưng lịch trình của tôi đã bận rộn trong tháng này.)
- Sorry, I can't make it to the event; my dance card is full with work and family commitments. (Xin lỗi, tôi không thể tham gia sự kiện; lịch trình của tôi đã bận rộn với công việc và cam kết gia đình.)
3. (One's) plate is full
Cụm từ "(one's) hands are full" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một người đang rất bận rộn hoặc phải gánh vác nhiều trách nhiệm và công việc khác nhau.
Ví dụ:
- I can't take on any additional projects right now; my hands are full with the ones I have. (Tôi không thể nhận thêm bất kỳ dự án nào khác vào lúc này; tôi đang rất bận với những dự án hiện tại.)
- She can't join the committee because her hands are full with family responsibilities and work. (Cô ấy không thể tham gia ủy ban vì cô ấy đang rất bận với trách nhiệm gia đình và công việc.)
4. Overflowing with self-importance
Cụm từ này chỉ một người tỏ ra kiêu căng, tự cao và không công nhận tầm quan trọng, ý kiến hoặc giá trị của người khác.
Ví dụ:
- She's always full of her own importance, acting as if she's the only one who matters. (Cô ấy luôn tỏ ra quan trọng với bản thân, hành động như thể như cô ấy là người duy nhất quan trọng.)
- John has been full of his own importance since he got promoted to manager. (John đã tỏ ra tự phụ hơn kể từ khi anh ấy được thăng chức làm quản lý.)
5. Overflowing with happiness
Đây là một thành ngữ tiếng Anh sử dụng để mô tả tâm trạng của ai đó đang rất tích cực, hạnh phúc, vui mừng và đầy năng lượng.
Ví dụ:
- After receiving the good news, she was full of the joys of spring. (Sau khi nhận được tin tốt, cô ấy hết sức hạnh phúc và lạc quan.)
- Despite the challenges, he's always full of the joys of spring. (Mặc dù có những thách thức, anh ấy luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.)
6. Allow (someone) full expression
"Give someone full play" là một thành ngữ được sử dụng để chỉ việc cho phép hoặc hỗ trợ ai đó thể hiện hoặc phát huy đầy đủ khả năng, tài năng, sáng tạo của họ.
Ví dụ:
- The manager gave the team full play in developing new ideas for the project. (Quản lý đã để đội làm việc phát huy đầy đủ sự sáng tạo của họ để phát triển ý tưởng mới cho dự án.)
- The school encourages students to give full play to their talents in various extracurricular activities. (Trường học khuyến khích học sinh thể hiện đầy đủ tài năng của họ trong các hoạt động ngoại khóa khác nhau.)
7. At maximum intensity
"At full blast" là một cụm từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang hoạt động ở mức độ tối đa hoặc mức độ cao nhất về công suất, âm lượng, hoặc hiệu suất. Cụm từ này thường được áp dụng cho âm thanh, gió, ánh sáng, hoặc bất kỳ sự hoạt động nào có thể được tăng cường hoặc giảm đi.
Ví dụ:
- The music was playing at full blast, and everyone was dancing. (Âm nhạc đang phát ở mức độ tối đa, và mọi người đang nhảy múa.)
- During the heatwave, the air conditioner was running at full blast to keep the room cool. (Trong đợt nóng, máy điều hòa đang hoạt động ở mức độ tối đa để giữ phòng mát.)
8. Receive/Obtain a full scholarship
Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc nhận được toàn bộ học bổng hoặc sự hỗ trợ tài chính để du học tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- She was thrilled to get a full ride to her dream university, covering tuition, fees, and living expenses. (Cô ấy rất hào hứng khi nhận được học bổng toàn phần để theo học ở trường đại học mơ ước, bao gồm cả học phí, phí và chi phí sinh hoạt.)
- He earned a full ride scholarship for his outstanding academic achievements. (Anh ấy đạt được học bổng toàn phần do thành tích học tập xuất sắc.)
9. Embrace life to the fullest
Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một lối sống tích cực, không hối tiếc, tận dụng cơ hội, trải nghiệm mới và không ngần ngại đối mặt với những thách thức.
Ví dụ:
- She decided to quit her job and travel the world, wanting to live life to the fullest. (Cô ấy quyết định nghỉ việc và du lịch thế giới, muốn tận hưởng cuộc sống.)
- After recovering from a serious illness, he made a resolution to live life to the fullest and appreciate every moment. (Sau khi hồi phục từ một căn bệnh nặng, anh ấy quyết định tận hưởng cuộc sống và trân trọng mỗi khoảnh khắc.)
10. Packed full of (something)
Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là một thứ gì đó đầy đủ hoặc chứa đựng một lượng lớn, nhiều hơn mức thông thường có thể chứa được một cái gì đó.
Ví dụ:
- The book is chock full of useful tips for gardening. (Cuốn sách đầy đủ những mẹo hữu ích cho việc làm vườn.)
- The festival is chock full of entertainment, with music, dance, and various performances. (Lễ hội đầy đủ giải trí, với âm nhạc, nhảy múa và nhiều tiết mục biểu diễn khác.)
V. Exercise with Answers
Sử dụng “full of" hoặc “full up” để hoàn thành các câu dưới đây:
- The refrigerator is ______________ fresh vegetables.
- After the big meal, I felt ______________ and couldn't eat another bite.
- The classroom was ______________ students eager to learn.
- I can't attend the party tonight; my schedule is ______________ meetings.
- The highway was ______________ traffic during rush hour.
- The concert hall was ______________ fans waiting for the performance to begin.
- She always fills her bag ______________ snacks for the day.
- The theater was ______________ people attending the premiere of the new movie.
- The park is ______________ beautiful flowers in the spring.
- The hotel restaurant was ______________ dinner reservations for the evening.
Đáp án:
- full of
- full up
- full of
- full of
- full of
- full of
- full of
- full of
- full of
- full up