I. Âm “간”
Âm này có các ý nghĩa sau đây: Gian, san, giản, khán
1. 간: Gian (không gian, giữa)
기간: Thời gian (thời hạn)
당분간: Đương phân gian (trước mắt)
막간: Mạc gian (thời gian nghỉ ngơi)
간격: Gian cách (khoảng cách giữa)
중간: Trung gian
공간: Không gian
간식: Gian thực (ăn nhẹ giữa các bữa ăn)
조만간: Tảo mãn gian (không sớm thì muộn)
간혹: Gián hoặc (thỉnh thoảng)
형제간: Huynh đệ gian (mối quan hệ anh em)
좌우간: Tả hữu gian (dù thế nào cũng)
하여간: Hà như gian (dù sao đi nữa)
간첩: Gián điệp
간접: Gián tiếp
인간: Nhân gian
2. 간: Báo (bao)
간행: Xuất bản
일간: Báo ngày
주간: Báo tuần
월간: Báo tháng
창간: Số báo đầu tiên
발간: Phát hành
석간 (신문): Báo tối
조간 (신문): Báo sáng
3. 간: Đơn giản
간단하다: Đơn giản
단소하다: Đơn giản
간략하다: Rút gọn
간편하다: Tiện lợi
4. 간: Xem, trông coi
간판: Bảng hiệu
간주하다: Coi là, xem như
간호: Y tá
5. 간: Gian trá
간사하다: Gian trá
농간: Lừa đảo
II. Âm gốc Hán Hàn 독
Âm này có các nghĩa: Đốc, độc.
1. Âm Hán Hàn 독 có nghĩa là Đốc bao gồm:
Đốc nạp (đốc thúc trả thuế): 독납
Đốc lệ (giám sát, cổ vũ, khuyến khích): 독려
Đốc tín (hết lòng tin tưởng): 독신
Đốc thúc: 독촉
Đốc chiến (động viên tinh thần binh lính): 독전
Giám đốc: 감독
Tổng đốc: 총독
Cơ đốc giáo: 기독교
Đề đốc (đô đốc): 제독
2. Âm Hán Hàn 독 có nghĩa là Độc bao gồm:
Độc cảm (bệnh cúm): 독감
Độc kế (kế ác độc): 독계
Ác độc: 악독
Độc kịch vật (độc dược): 독극물
Trúng độc: 중독
Trị độc: 치독
Ẩm độc (uống thuốc độc): 음독
Độc khí (khí có độc): 독기
Phòng độc (chống độc): 방독
Độc thật (trung thực): 독실
Độc tâm (tâm địa ác độc): 독심
Độc dịch (dung dịch có chất độc): 독액
Độc dược: 독약
Độc vật (chất độc): 독물. Nấm độc: 독버섯
Độc phụ (người đàn bà ác độc): 독부
Độc xà: 독사
Độc sát (giết chết bằng chất độc): 독살
Độc tính: 독성
Độc tố: 독소
Độc thủ: 독수
Độc tửu (rượu độc): 독주
Độc thảo (cây cỏ độc): 독초
Độc trùng (côn trùng có độc): 독충
Độc huyết (máu độc, máu xấu): 독혈
Độc hại: 독해
Cực độc: 극독
Vô độc (không độc hại): 무독
Độc tự (một mình, cá nhân, tự mình): 독자. Hành động có tính chất cá nhân: 독자적인 행동을 취하다
Độc học (tự học, học một mình): 독학. Tự học tiếng Hàn: 독학으로 한국어 배우다
Độc tập (học một mình, tự học): 독습
Cô độc: 고독
Đơn độc: 단독
Độc chất (phòng đơn): 독실
Độc cư (sống một mình): 독거
Độc xướng (đơn ca): 독창
Độc đoán: 독단
Độc tài: 독재
Độc chiếm: 독점
Độc thực (ăn một mình): 독식
Độc thân: 독신
Độc phòng (phòng đơn): 독방
Độc nữ (con gái một): 독녀
Đôc tử (con trai một): 독자
Độc ngữ (nói một mình): 독어
Độc diễn: 독연
Độc lực (sức lực một mình): 독력
Độc lập: 독립
Độc vũ (múa đơn): 독무
Độc giải (đọc hiểu): 독해
Độc giả: 독자
Tốc độc (đọc nhanh): 속독
Lạm độc (đọc quá nhiều): 남독
Độc thư (đọc sách): 독서.
Trên đây là một số từ vựng có chứa âm Hán Hàn gốc “독” và “간” của Hàn Ngữ Mytour sưu tầm. Hy vọng qua bài này các bạn có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Hàn mới một cách dễ dàng hơn.