Từ ngữ IELTS Reading: Chủ đề Tâm lý học (Phần 2)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các từ vựng nào thường xuất hiện trong bài đọc về tâm lý học trong IELTS?

Một số từ vựng quan trọng bao gồm 'mindset' (tư duy), 'intelligence' (trí thông minh), 'self-esteem' (lòng tự trọng), 'mental' (liên quan đến tâm trí), và 'contentment' (sự hài lòng). Những từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm chính trong tâm lý học.
2.

Tư duy phát triển (growth mindset) được định nghĩa như thế nào trong tâm lý học?

Tư duy phát triển là niềm tin rằng trí thông minh và khả năng của con người có thể cải thiện thông qua nỗ lực và thực hành. Những người có tư duy này thường kiên trì hơn và có động lực học hỏi ngay cả khi gặp thất bại.
3.

Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến lòng tự trọng của một cá nhân?

Lòng tự trọng của một người thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cảm giác thành công, sự công nhận từ người khác, và khả năng đối phó với thử thách. Việc thiếu lòng tự trọng có thể dẫn đến tình trạng chán nản và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.
4.

Trí thông minh có thể phát triển được không theo quan điểm hiện nay?

Có, trí thông minh không phải là cố định. Nghiên cứu cho thấy rằng với môi trường phù hợp và sự giáo dục đúng đắn, trí thông minh của mỗi cá nhân có thể được phát triển và cải thiện.
5.

Sự hài lòng (contentment) có vai trò gì trong tâm lý học?

Sự hài lòng là cảm giác mãn nguyện và hạnh phúc. Trong tâm lý học, nó được xem là một yếu tố quan trọng cho sức khỏe tâm thần, ảnh hưởng đến cách mà một cá nhân trải nghiệm cuộc sống và các mối quan hệ.
6.

Khái niệm 'tư duy cố định' (fixed mindset) có gì khác biệt so với 'tư duy phát triển'?

Tư duy cố định là niềm tin rằng khả năng của bản thân là không thể thay đổi, khiến người ta ngại thử thách và sợ thất bại. Ngược lại, tư duy phát triển khuyến khích việc học hỏi từ thất bại và xem đó là cơ hội để cải thiện.