Key takeaways |
---|
|
Cụm từ sử dụng trong các Quảng cáo (Commercial broadcasts)
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Look for (phrasal.v). | /ˈlʊk fɔr/ | Tìm kiếm | Are you looking for high-quality fashion at affordable prices? Bạn đang tìm kiếm thời trang chất lượng cao với giá cả phải chăng? |
Discover (v) | /dɪˈskʌvər/ | Khám phá | Discover the hidden treasures of our new collection. Khám phá những kho báu ẩn giấu trong bộ sưu tập mới của chúng tôi. |
Comfort (n) | /ˈkʌmfərt/ | Sự thoải mái | Enjoy the comfort of our ergonomic seating. Tận hưởng sự thoải mái của chỗ ngồi công thái học của chúng tôi. |
Style (n) | /staɪl/ | Phong cách | Elevate your style with our latest fashion trends. Nâng cao phong cách của bạn với các xu hướng thời trang mới nhất của chúng tôi. |
Enjoy (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức | Enjoy the exquisite flavors of our gourmet cuisine. Hãy thưởng thức hương vị tinh tế của các món ăn ngon của chúng tôi. |
Convenience (n) | /kənˈviːniəns/ | Sự thuận tiện | Experience the convenience of one-click shopping. Trải nghiệm sự tiện lợi của việc mua sắm bằng một cú nhấp chuột. |
Luxury (n) | /ˈlʌkʃəri/ | Sự xa hoa / sang trọng | Indulge in the luxury of a private spa retreat. Thưởng thức sự sang trọng của một khóa tu spa tư nhân. |
Experience (v, n) | /ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm | Experience the thrill of adventure with our travel packages. Trải nghiệm cảm giác hồi hộp của cuộc phiêu lưu với các gói du lịch của chúng tôi. |
Fitness center (np) | /ˈfɪtnəs ˈsɛntər/ | Trung tâm thể dục | Our fitness center offers state-of-the-art equipment for your workout needs. Trung tâm thể dục của chúng tôi cung cấp các thiết bị hiện đại cho nhu cầu tập luyện của bạn. |
Spa (n) | /spɑː/ | Nơi chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp | Treat yourself to a relaxing massage at our spa. Hãy tự thưởng cho mình một buổi mát-xa thư giãn tại nơi chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp của chúng tôi. |
Rooftop terrace (np) | /ˈruːftɒp ˈtɛrɪs/ | Sân thượng | Enjoy breathtaking views from our rooftop terrace. Tận hưởng khung cảnh ngoạn mục từ sân thượng của chúng tôi. |
Friendly (adj) | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện | Our friendly staff is here to assist you. Nhân viên thân thiện của chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn. |
Assist (v) | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ | How can we assist you in finding the perfect gift? Làm thế nào chúng tôi có thể hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm món quà hoàn hảo? |
Ensure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | Đảm bảo | We ensure your satisfaction with our quality guarantee. Chúng tôi đảm bảo sự hài lòng của bạn với đảm bảo chất lượng của chúng tôi. |
Personalized (adj) | /ˈpɜːrsənəlaɪzd/ | Cá nhân hóa | Experience a personalized shopping journey with our expert stylists. Trải nghiệm hành trình mua sắm được cá nhân hóa với các nhà tạo mẫu chuyên nghiệp của chúng tôi. |
Memorable (adj) | /ˈmɛmərəbl/ | Đáng nhớ | Create memorable moments with our exclusive travel packages. Tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ với các gói du lịch độc quyền của chúng tôi. |
Don't miss out | /doʊnt mɪs aʊt/ | Đừng bỏ lỡ | Don't miss out on our limited-time offer! Đừng bỏ lỡ ưu đãi trong thời gian giới hạn của chúng tôi! |
Chance (n) | /ʧæns/ | Cơ hội | Seize the chance to win exciting prizes. Nắm bắt cơ hội giành giải thưởng hấp dẫn. |
Upgrade (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | Upgrade to premium membership for exclusive benefits. Nâng cấp lên thành viên cao cấp cho lợi ích độc quyền. |
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Brand-new (adj) | /brænd njuː/ | Mới hoàn toàn | Explore our brand-new fashion line for the latest trends. Khám phá dòng thời trang hoàn toàn mới của chúng tôi để biết các xu hướng mới nhất. |
Collection (n) | /kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập | Our summer collection features a variety of vibrant colors. Bộ sưu tập mùa hè của chúng tôi có nhiều màu sắc rực rỡ. |
Technology (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ | Our products incorporate cutting-edge technology for enhanced performance. Sản phẩm của chúng tôi kết hợp công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu suất. |
Design (n) | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế | The design of our new smartphone focuses on both style and functionality. Thiết kế của điện thoại thông minh mới của chúng tôi tập trung vào cả kiểu dáng và chức năng. |
Perfect (adj) | /ˈpɜːrfɪkt/ | Hoàn hảo | Find the perfect gift for your loved ones in our holiday collection. Tìm món quà hoàn hảo cho những người thân yêu của bạn trong bộ sưu tập kỳ nghỉ của chúng tôi. |
All your needs (p) | /fɔr ɔl jɔːr niːdz/ | Mọi nhu cầu của bạn | Our versatile kitchen appliances are designed to cater to all your needs. Các thiết bị nhà bếp đa năng của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. |
Smooth (adj) | /smuːð/ | Mượt mà, mềm mịn | Our new formula ensures a smooth and creamy texture. Công thức mới của chúng tôi đảm bảo một kết cấu mềm mịn như kem. |
Multitasking (n) | /ˈmʌltiˌtæskɪŋ/ | Đa nhiệm | Our devices support multitasking, allowing you to do more at once. Các thiết bị của chúng tôi hỗ trợ đa nhiệm, cho phép bạn làm được nhiều việc hơn cùng một lúc. |
Clear visual (np) | /klɪr ˈvɪʒuəl/ | Hình ảnh rõ ràng | The high-resolution display provides clear visuals for an immersive experience. Màn hình độ phân giải cao cung cấp hình ảnh rõ nét cho trải nghiệm sống động. |
Feature (n) | /ˈfiːtʃər/ | Tính năng | The new software update introduces exciting features to enhance user experience. Bản cập nhật phần mềm mới giới thiệu các tính năng thú vị để nâng cao trải nghiệm người dùng. |
Battery life (np) | /ˈbætəri laɪf/ | Tuổi thọ pin | Our smartphones offer extended battery life for all-day usage. Điện thoại thông minh của chúng tôi cung cấp thời lượng pin kéo dài để sử dụng cả ngày. |
Option (n) | /ˈɒpʃən/ | Lựa chọn, tùy chọn | Choose from a variety of color options to match your style. Chọn từ nhiều tùy chọn màu sắc để phù hợp với phong cách của bạn. |
Customize (verb) | /ˈkəstəˌmīz/ | Tùy chỉnh | Personalize and customize your settings to suit your preferences. Cá nhân hóa và tùy chỉnh cài đặt của bạn cho phù hợp với sở thích của bạn. |
Take advantage of (vp) | /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/ | Tận dụng lợi ích từ | Take advantage of our limited-time offer and save on your purchase. Tận dụng ưu đãi trong thời gian giới hạn của chúng tôi và tiết kiệm khi mua hàng của bạn. |
Bài tập thực hành
Bài 1: Liên kết từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
| a. The ability to perform multiple tasks or activities simultaneously or in quick succession. |
| b. Tailored or customized to suit an individual's specific preferences, needs, or characteristics. |
| c. A choice or alternative that is available for selection among several possibilities. |
| d. To make certain or guarantee that something will happen, be done, or be in a particular state. |
| e. Completely new or unused; having no previous use or ownership. |
| f. A state of great comfort, elegance, and opulence often associated with expensive and high-quality items, experiences, or living conditions. |
| g. Worthy of being remembered or leaving a lasting impression due to being unique, special, or significant. |
| h. To help or support someone in achieving a task, goal, or objective. |
Bài 2: Chọn lựa phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. ( ⓐ hardl ⓑ friendly ) staff
2. ( ⓐ personalized ⓑ computerized ) customer experience
3. ( ⓐ available ⓑ memorable ) trip
4. Take advantage ( ⓐ with ⓑ of )
5. Brand – new ( ⓐ product ⓑ producer ) line
6. All your ( ⓐ needs ⓑ demand )
7. ( ⓐ clear ⓑ clearly ) visual
8. long battery ( ⓐ life ⓑ chip )
9. winter ( ⓐ collection ⓑ collector )
10. Don’t miss ( ⓐ up ⓑ out )
Bài 3: Điền từ thích hợp để hoàn thiện đoạn văn sau dựa vào các từ đã cho
multitasking personalized visual enjoy memorable options spa collection chance assist |
During this brief commercial break, we're excited to introduce our newly opened buffet restaurant. Delight in a (1) ___________ dining experience for only you. You also can explore a diverse (2) ___________ of dishes from around the world. With endless (3) ___________, our attentive staff is here to (4) ___________ , ensuring a (5) ___________ dining experience in your life. Come discover, (6) ___________., and savor the flavors that await you at our inviting establishment.
Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và lựa chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. What products are being advertised? (A) Back pain medicine (B) Backpack (C) Suitcase (D) Tours 2. How is the product's storage? (A) It's spacious (B) It's tight (C) It's unlimited (D) It has two compartments 3. What will customers get when they buy in December? (A) A free gift (B) A discount coupon (C) 20% discount (D) Another backpack 4. Who is the target audience of the course? (A) Children (B) College students (C) Adults (D) High school students 5. What time does the course take place? (A) Spring (B) Summer (C) Autumn (D) Winter 6. What does the speaker tell the listener to do right away? (A) Skim the commercial (B) Buy some tools (C) Make a reservation (D) Investing in stocks | 7. What products are being mentioned? (A) Frozen food (B) Fresh produce (C) Seafood (D) Beverage 8. Where is the product sold? (A) E-commerce channel and direct store (B) Only on the online store (C) At fairs (D) At the supermarket 9. What offers are being made at the store? (A) Buy orange juice get lemonade (B) Buy three get two (C) Free second product with one purchase (D) Free sample lemonade
10. What does the speaker announce? (A) A fashion show (B) Collaboration with a model (C) New store opening (D) About the new product line 11. Look at the graphic. Which products will be discounted? (A) Shawl (B) Woolen hat (C) Silver necklace (D) Maxi dress 12. How long will the promotion last? (A) About 30 days (B) In 2 months (C) Spring is over (D) Until next week |
Đáp án và giải thích
1 – h | Để giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong việc đạt được một nhiệm vụ, mục tiêu hoặc mục tiêu. |
2 – f | Một trạng thái vô cùng thoải mái, sang trọng và sang trọng thường gắn liền với những món đồ, trải nghiệm hoặc điều kiện sống đắt tiền và chất lượng cao. |
3 – b | Được điều chỉnh hoặc tùy chỉnh để phù hợp với sở thích, nhu cầu hoặc đặc điểm cụ thể của một cá nhân. |
4 – g | Đáng được ghi nhớ hoặc để lại ấn tượng lâu dài do độc đáo, đặc biệt hoặc có ý nghĩa. |
5 – a | Khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc hoạt động đồng thời hoặc liên tiếp nhanh chóng. |
6 – c | Một sự lựa chọn hoặc thay thế có sẵn để lựa chọn trong số một số khả năng. |
7 – d | Để chắc chắn hoặc đảm bảo rằng một cái gì đó sẽ xảy ra, được thực hiện hoặc ở một trạng thái cụ thể. |
8 - e | Hoàn toàn mới hoặc chưa qua sử dụng; không có sử dụng hoặc quyền sở hữu trước đó. |
Bài tập 2:
1. restaurant’s ( ⓐ hardly ⓑ friendly ) staff
2. ( ⓐ personalized ⓑ computerized ) customer experience
3. ( ⓐ available ⓑ memorable ) trip
4. Take advantage ( ⓐ with ⓑ of )
5. Brand – new ( ⓐ product ⓑ producer ) line
6. All your ( ⓐ needs ⓑ demand )
7. ( ⓐ clear ⓑ clearly ) visual of
8. long battery ( ⓐ life ⓑ chip )
9. winter ( ⓐ collection ⓑ collector )
10. Don’t miss ( ⓐ up ⓑ out )
Bài tập 3:
During this brief commercial break, we're excited to introduce our newly opened buffet restaurant. Delight in a (1) personalized dining experience for only you. You also can explore a diverse (2) collection of dishes from around the world. With endless (3) options, our attentive staff is here to (4) assist, ensuring a (5) memorable dining experience in your life. Come discover, (6) enjoy, and savor the flavors that await you at our inviting establishment.
Trong thời gian nghỉ quảng cáo ngắn này, chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu nhà hàng tự chọn mới khai trương của mình. Tận hưởng trải nghiệm ăn uống (1) được cá nhân hóa chỉ dành cho bạn. Bạn cũng có thể khám phá một(2) bộ sưu tập đa dạng các món ăn từ khắp nơi trên thế giới. Với vô số (3) lựa chọn, đội ngũ nhân viên chu đáo của chúng tôi luôn sẵn sàng (4) hỗ trợ, đảm bảo mang đến cho bạn trải nghiệm ẩm thực (5) đáng nhớ trong đời. Hãy đến khám phá, thưởng thức và (6) thưởng thức những hương vị đang chờ đón bạn tại cơ sở hấp dẫn của chúng tôi.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following news.
W: 1 Ladies and gentlemen, get ready for an exciting commercial break introducing the all-new AdventureX Backpack. Experience the perfect blend of style and functionality as you embark on your journeys. 2 With its durable design and ample storage, AdventureX is your ultimate travel companion. From urban escapades to outdoor explorations, this backpack ensures your essentials are organized and protected. Don't miss out on the chance to upgrade your travel game. 3 Visit our website now to explore our exclusive launch promotion – for a limited time, receive a complimentary accessory kit with every AdventureX Backpack purchase in December. Elevate your adventures today with AdventureX – the journey starts here! | W: 1 Thưa quý vị, hãy sẵn sàng cho một buổi quảng cáo thú vị giới thiệu Ba lô AdventureX hoàn toàn mới. Trải nghiệm sự pha trộn hoàn hảo giữa phong cách và chức năng khi bạn bắt đầu hành trình của mình. 2 Với thiết kế bền bỉ và ngắn chứa lớn, AdventureX là người bạn đồng hành tuyệt vời nhất của bạn trong việc du lịch. Từ những cuộc phiêu lưu trong đô thị đến những cuộc khám phá ngoài trời, chiếc ba lô này đảm bảo những vật dụng cần thiết của bạn được sắp xếp và bảo vệ. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp trò chơi du lịch của bạn. 3 Truy cập trang web của chúng tôi ngay bây giờ để khám phá chương trình khuyến mãi ra mắt độc quyền của chúng tôi – trong thời gian giới hạn, nhận bộ phụ kiện miễn phí khi mua Ba lô AdventureX trong tháng 12. Nâng cao cuộc phiêu lưu của bạn ngay hôm nay với AdventureX - cuộc hành trình bắt đầu từ đây! |
1. What products are being advertised? (A) Back pain medicine (B) Backpack (C) Suitcase (D) Tours | 1. Những sản phẩm nào đang được quảng cáo? (A) Thuốc trị đau lưng (B) Ba lô (C) Vali (D) Du lịch |
2. How is the product's storage? (A) It's spacious. (B) It's tight. (C) It's unlimited. (D) It has two compartments. | 2. Khả năng chứa của sản phẩm như thế nào? (A) Nó rộng rãi (B) Nó chật (C) Nó không giới hạn (D) Nó có hai ngăn |
Cách diễn đạt tương đương: - spacious ≈ ample: rộng rãi | |
3. What will customers get when they buy in December? (A) A free gift (B) A discount coupon (C) 20% discount (D) Another backpack | 3. Khách hàng sẽ được gì khi mua hàng trong tháng 12? (A) Một món quà miễn phí (B) Một phiếu giảm giá (C) giảm giá 20% (D) Một chiếc ba lô khác |
Cách diễn đạt tương đương: - free ≈ complimentary: miễn phí - gift (món quà) ≈ accessory kit (bộ phụ kiện) | |
Từ vựng cần lưu ý: - commercial break - backpack - durable - companion - travel - essential - exclusive - launch - promotion - purchase | (adj-n) đoạn quảng cáo (n) balo (adj) bền (n) người đồng hành (v) đi du lịch (adj) cần thiết (adj) độc quyền (v) ra mắt (n) khuyến mãi (v) mua |
Questions 4-6 refer to the following recorded message.
M: 4 During this commercial break, we're excited to present our English Course for Kids – a transformative learning experience. Designed to boost language skills while having fun, our engaging curriculum ensures your child's growth in a supportive environment. Qualified instructors employ interactive activities and games to enhance communication. 5 Don't let this summer go by without giving your child a valuable opportunity to excel in English. Visit our website or call us today to learn more about our limited-time offer and exclusive discounts. 6 Enroll now to secure your child's spot and provide them with the tools for success. Invest in your child's future with our English Summer Course for Kids. | M: 4 Trong thời quảng cáo này, chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu Khóa học tiếng Anh mùa hè dành cho trẻ em – một trải nghiệm học tập mang tính chuyển đổi. Được thiết kế để tăng cường các kỹ năng ngôn ngữ trong khi vui chơi, chương trình giảng dạy hấp dẫn của chúng tôi đảm bảo sự phát triển của con bạn trong một môi trường hỗ trợ. Giảng viên có trình độ sử dụng các hoạt động và trò chơi tương tác để tăng cường giao tiếp. 5 Đừng để mùa hè này trôi qua mà không mang đến cho con bạn cơ hội quý giá để thể hiện khả năng tiếng Anh vượt trội. Truy cập trang web của chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về ưu đãi trong thời gian giới hạn và giảm giá độc quyền của chúng tôi. 6 Ghi danh ngay bây giờ để đảm bảo chỗ cho con bạn và cung cấp cho chúng các công cụ để thành công. Đầu tư vào tương lai của con bạn với Khóa học tiếng Anh hè dành cho trẻ em của chúng tôi. | |
4. Who is the target audience of the course? (A) Children (B) College students (C) Adults (D) High school students | 4. Khách hàng mục tiêu của khóa học là ai? (A) Trẻ em (B) sinh viên đại học (C) Người trưởng thành (D) Học sinh cấp ba | |
Cách diễn đạt tương đương: - children ≈ kids (trẻ em) | ||
5. What time does the course take place? (A) Spring (B) Summer (C) Autumn (D) Winter | 5. Khóa học diễn ra vào thời gian nào? (A) Mùa xuân (B) Mùa hè (C) Mùa thu (D) Mùa đông | |
6. What does the speaker tell the listener to do right away? (A) Skim the commercial (B) Buy some tools (C) Make a reservation (D) Investing in stocks | 6. Người nói kêu người nghe làm gì ngay? (A) Lướt qua đoạn quảng cáo (B) Mua một vài dụng cụ (C) Đặt chỗ cho con (D) Đầu tư cổ phiếu | |
Cách diễn đạt tương đương: - make a reservation (đặt chỗ) ≈ enroll (ghi danh) | ||
|
Câu hỏi 7-9 liên quan đến bản tin ghi âm sau đây.
M: 7 Ladies and gentlemen, it's commercial break time, and we're thrilled to introduce you to our refreshing and revitalizing product – Sparkling Bliss Lemonade. Quench your thirst with the perfect balance of zesty lemon and effervescent bubbles. Crafted with natural ingredients, Sparkling Bliss Lemonade is a guilt-free indulgence for any occasion. From picnics to parties, this beverage elevates your moments. Don't miss out on the chance to savor the sparkling goodness. 8 You can find products online and in person at our physical store nationwide. 9 Visit your nearest store and enjoy a limited-time buy-one-get-one-free offer on our Sparkling Bliss Lemonade. Elevate your taste buds with the delightful fizz of Sparkling Bliss. | M: 7 Thưa quý vị và các bạn, đã đến giờ quảng cáo và chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu đến bạn sản phẩm tươi mát và phục hồi sức sống của chúng tôi – Nước chanh Sparkling Bliss. Làm dịu cơn khát của bạn với sự cân bằng hoàn hảo của chanh và bong bóng sủi bọt. Được chế biến từ các thành phần tự nhiên, Nước chanh lấp lánh Bliss là một niềm đam mê không có lỗi cho bất kỳ dịp nào. Từ những buổi dã ngoại đến những bữa tiệc, thức uống này sẽ nâng tầm những khoảnh khắc của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội để thưởng thức những điều tốt đẹp lấp lánh. 8 Bạn có thể tìm mua sản phẩm trực tuyến lẫn trực tiếp tại cửa hàng của chúng tôi trên toàn quốc. 9 Ghé thăm cửa hàng gần nhất của bạn và tận hưởng ưu đãi mua một tặng một trong thời gian giới hạn đối với Nước chanh có ga Bliss của chúng tôi. Nâng cao vị giác của bạn với tiếng sủi bọt thú vị của Sparkling Bliss | |
7. What products are being mentioned? (A) Frozen food (B) Fresh produce (C) Seafood (D) Beverage | 7. Sản phẩm gì đang được đề cập? (A) Thực phẩm đông lạnh (B) Nông sản tươi (C) Hải sản (D) Đồ uống | |
Cách diễn đạt tương đương: - beverage (đồ uống) ≈ lemonade (nước chanh) | ||
8. Where is the product sold? (A) E-commerce channel and direct store (B) Only on the online store (C) At fairs (D) At the supermarket | 8. Sản phẩm được bày bán ở đâu? (A) Kênh thương mại điện tử và cửa hàng trực tiếp (B) Chỉ trên cửa hàng trực tuyến (C) Tại các hội chợ (D) Tại siêu thị | |
Cách diễn đạt tương đương: - e-commerce channels (các kênh thương mại điện tử) ≈ online (trực tuyến) - direct store ≈ physical store: cửa hàng trực tiếp | ||
9. What offers are being made at the store? (A) Buy orange juice get lemonade (B) Buy three get two (C) Free second product with one purchase (D) Free sample lemonade | 9. Ưu đãi gì đang được thực hiện tại cửa hàng? (A) Mua nước cam tặng nước chanh (B) Mua ba tặng hai (C) Miễn phí sản phẩm thứ 2 khi mua một sản phẩm (D) Nước chanh uống thử miễn phí | |
Cách diễn đạt tương đương: - free second product with one purchase (miễn phí sản phẩm thứ 2 khi mua một sản phẩm) ≈ buy-one-get-one-free (mua một tặng một) | ||
|
Câu hỏi 10-12 liên quan đến bản tin ghi âm và lịch trình sau đây.
M: 10 Ladies and gentlemen, it's commercial break time, and we're eager to announce our latest arrivals in fashion – the Trendsetter Collection. Elevate your style with our brand-new line of chic and trendy pieces that redefine fashion standards. From elegant dresses to sophisticated accessories, each product reflects the epitome of modern flair. 11 Plus, here's the exciting news – purchases exceeding $50 will receive an exclusive 10% discount voucher for their next shopping spree, making your future fashion endeavors even more delightful. Let’s upgrade your wardrobe with the Trendsetter Collection with us. Visit our stores today or browse online to explore the latest trends and seize your discount voucher. 12 The promotion only lasts for a month, so hurry up and buy your favorite products. Transform your look, be the trendsetter.
| M: 10 Thưa quý vị và các bạn, đã đến giờ quảng cáo và chúng tôi rất háo hức được thông báo những sản phẩm thời trang mới nhất của chúng tôi - Bộ sưu tập Trendsetter. Nâng cao phong cách của bạn với dòng sản phẩm sang trọng và hợp thời trang hoàn toàn mới của chúng tôi giúp xác định lại các tiêu chuẩn thời trang. Từ những chiếc váy thanh lịch đến những phụ kiện tinh xảo, mỗi sản phẩm đều phản ánh hình ảnh thu nhỏ của sự tinh tế hiện đại. 11 Ngoài ra, đây là một tin tức thú vị – các giao dịch mua vượt quá 50 đô la sẽ nhận được phiếu giảm giá 10% độc quyền cho lần mua sắm tiếp theo của họ, giúp nỗ lực thời trang trong tương lai của bạn trở nên thú vị hơn. Hãy nâng cấp tủ quần áo của bạn với Bộ sưu tập Trendsetter cùng chúng tôi. Ghé thăm các cửa hàng của chúng tôi ngay hôm nay hoặc duyệt trực tuyến để khám phá các xu hướng mới nhất và lấy phiếu giảm giá của bạn. 12 Khuyến mãi chỉ diễn ra trong tháng nên hãy nhanh tay mua ngay những sản phẩm yêu thích nhé. Biến đổi diện mạo của bạn, trở thành người tạo ra xu hướng.
| ||||||||||||||||||
10. What does the speaker announce? (A) A fashion show (B) Collaboration with a model (C) New store opening (D) About the new product line | 10. Người nói thông báo về điều gì? (A) Một buổi trình diễn thời trang (B) Sự kết hợp với một người mẫu (C) Sự khai trương cửa hàng mới (D) Về dòng sản phẩm mới | ||||||||||||||||||
Cách diễn đạt tương đương: - new product line (dòng sản phẩm mới) ≈ our latest arrivals (dòng sản phẩm mới nhất chúng tôi) ≈ new line of chic and trendy pieces (dòng sản phẩm sang trọng và hợp thời trang hoàn toàn mới). | |||||||||||||||||||
11. Look at the graphic. Which products will be discounted? (A) Shawl (B) Woolen hat (C) Silver necklace (D) Maxi dress | 11. Nhìn vào đồ họa. Sản phẩm nào sẽ được giảm giá? (A) Khăn choàng (B) Nón len (C) Dây chuyền bạc (D) Đầm maxi | ||||||||||||||||||
12. How long will the promotion last? (A) About 30 days (B) In 2 months (C) Spring is over (D) Until next week | 12. Khuyến mãi sẽ kéo dài trong bao lâu? (A) Khoảng 30 ngày (B) Trong 2 tháng (C) Hết mùa xuân (D) Đến tuần sau | ||||||||||||||||||
Cách diễn đạt tương đương: about 30 days (khoảng 30 ngày) ≈ for a month (trong một tháng) Từ vựng cần lưu ý: | |||||||||||||||||||
- announce - product line - collection - standard - exceed - wardrobe | (v) thông báo (np) dòng sản phẩm (n) bộ sưu tập (n) tiêu chuẩn (v) vượt quá (n) tủ đồ |
Rất hy vọng rằng các học viên đã tiếp thu được từ vựng và kiến thức về chủ đề quảng cáo từ bài viết này. Tuy nhiên, để nâng cao kỹ năng nghe và khả năng ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn, hãy tham gia khóa học TOEIC tại Mytour. Xin vui lòng liên hệ với Mytour ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về khóa học TOEIC!