Từ ngữ liên quan tới các sự kiện, lịch trình
Từ | Phiên m | Nghĩa | Ví dụ |
Fundraising (n) | /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ | Sự gây quỹ | This led to increasing importance of fundraising and personal campaign organizations. Điều này dẫn đến tầm quan trọng ngày càng tăng của các tổ chức gây quỹ và chiến dịch cá nhân. |
Charity (n) | /ˈtʃer.ə.t̬i// | (Tổ chức) Từ thiện | Proceeds from the sale of these cards will be given to local charities. Tiền thu được từ việc bán những tấm thẻ này sẽ được trao cho các tổ chức từ thiện địa phương. |
Organizer (n) | /ˈɔːr.ɡən.aɪ.zɚ/ | Người tổ chức | The organizers are forging ahead with a programme of public events. Các nhà tổ chức đang tiến hành một chương trình các sự kiện công cộng. |
Renovate (v) | /ˈren.ə.veɪt/ | Cải tạo | He renovates old houses and sells them at a profit. Anh ta cải tạo những ngôi nhà cũ và bán chúng để kiếm lời. |
Unavailable (adj) | /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ | không có sẵn, không rảnh | Mr.John is unavailable right now, do you want to leave some messages? Mr.John hiện không rảnh, bạn có muốn để lại tin nhắn không? |
Convention center (np) | /kənˈven.ʃən ˌsen.tər/ | Trung tâm hội nghị | Many of the city's major events take place between the convention center and the coliseum. Nhiều sự kiện lớn của thành phố diễn ra ở trung tâm hội nghị hoặc đấu trường. |
Name tag (np) | /neɪm tæɡ/ | Nhãn tên | When the guests come to the entrance, our staff will stick name tags on their shirts. Khi khách đến cửa, nhân viên của chúng tôi sẽ dán nhãn tên lên áo của khách. |
Guest (n) | /ɡest/ | Khách mời | We would like to remind all our guests to leave their keys at reception before they depart. Chúng tôi muốn nhắc nhở tất cả các vị khách của mình để lại chìa khóa tại quầy lễ tân trước khi khởi hành. |
Từ | Phiên m | Nghĩa | Ví dụ |
Attend (v) | /əˈtend/ | Tham dự | The meeting is on the fifth and we're hoping everyone will attend. Cuộc họp diễn ra vào ngày thứ năm và chúng tôi hy vọng mọi người sẽ tham dự. |
Expo (n) | /ˈek.spoʊ/ | Triển lãm | Next week, our city is hosting a book expo featuring renowned authors, publishing houses, and literary events. Tuần tới, thành phố của chúng ta sẽ tổ chức một cuộc triển lãm sách với sự góp mặt của các tác giả, nhà xuất bản và sự kiện văn học nổi tiếng. |
Make it to (phrasal v) | /meɪk ɪt tə/ | Đi đến | I’m afraid I can’t make it to the conference since I have an important appointment that day. Tôi e rằng tôi không thể đến hội nghị vì tôi có một cuộc hẹn quan trọng vào ngày hôm đó. |
Retirement party (np) | /rɪˈtaɪr.mənt ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc nghỉ hưu | We will throw a retirement party for Ms.Jennifer this Saturday at 6 pm. Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nghỉ hưu cho Cô Jennifer vào thứ Bảy này lúc 6 giờ chiều. |
Informative (adj) | /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ | Giàu thông tin | I think you just missed a very informative part. Tôi nghĩ rằng bạn vừa bỏ lỡ một phần rất giàu thông tin. |
Virtual (adj) | /ˈvɝː.tʃu.əl/ | Ảo | In the game players simulate real life in a virtual world. Trong trò chơi, người chơi mô phỏng cuộc sống thực trong một thế giới ảo. |
Product launch (np) | /ˈprɑː.dʌkt lɑːntʃ/ | Ra mắt sản phẩm | The company has not finalized the exact pricing structure or set a Công ty chưa hoàn thiện cơ cấu giá chính xác hoặc ấn định ngày ra mắt sản phẩm. |
Reschedule (v) | /ˌriːˈskedʒ.uːl/ | Thay đổi lịch | Can we reschedule tomorrow's meeting for some time next week? Chúng ta có thể dời lịch họp ngày mai đến tuần sau được không? |
Venue (n) | /ˈven.juː/ | Địa điểm | They changed the venue at the last minute because they realized the meeting room would have been much too small. Họ đã thay đổi địa điểm vào phút cuối vì họ nhận ra rằng phòng họp sẽ quá nhỏ. |
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a. a large facility specifically designed to host conferences, conventions, exhibitions, trade shows, and other large-scale events. |
| b. the process of raising funds or financial contributions for a particular organization, or project. |
| c. a person or entity responsible for planning, coordinating, and managing events, activities, or projects. |
| d. reach or achieve a desired destination, goal, or outcome. |
| e. the introduction or unveiling of a new product to the market. |
| f. not accessible, obtainable, or accessible for use or purchase |
| g. describes something that provides useful or valuable information, knowledge, or insights. |
| h. the act of providing assistance, support, or resources to individuals or groups in need. |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. ( ⓐ product ⓑ productivity) launch
2. ( ⓐ conventional ⓑ convention) center
3. ( ⓐ throw ⓑ borrow) a retirement party
4. informative ( ⓐ discussion ⓑ information)
5. ( ⓐ rural ⓑ local) charity
6. make ( ⓐ it ⓑ us) to
7. ( ⓐ change ⓑ decide) the venue
8. reschedule an ( ⓐ entrance ⓑ appointment)
9. ( ⓐ temporarily ⓑ contemporarily) unavailable
10. ( ⓐ even ⓑ event) organizers
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
organizer fundraising experience unavailable reschedule a venue guest name tag |
The task of (1)____________ an event is both thrilling and demanding. As the (2)____________ , my primary focus was to create a seamless experience for every (3)____________ attending. The two most important steps are to choose (4)____________ that suits a certain type of event and create connection among attendees. For instance, a (5)____________ night will need a spacious and elegant place. Each attendee will then receive a carefully crafted (6)____________, ensuring personal connections are established from the start.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. Why is the man calling? (A) To discuss about the company meeting (B) To inquire about office supplies (C) To change the time of a meeting (D) To book a table for dinner 2. When is the initial appointment more likely to occur? (A) Monday (B) Wednesday (C) Sunday (D) Thursday 3. Why didn’t the man choose the earliest time slot? (A) He’s busy at work (B) He’s afraid of rush hours (C) It’s not available (D) He doesn’t like waiting 4. What kind of event are they planning? (A) A wedding anniversary (B) A press conference (C) A year-end party (D) A retirement party 5. What did the man do when he was a student? (A) Work at a catering company (B) Obtain some government scholarships (C) Work as a teaching assistant (D) Organize an event 6. What will the man likely do next? (A) Contact a colleague (B) Prepare some decorating tools (C) Go for a walk (D) Go to the supermarket | 7. What problem did the man detect? (A) Wrong information on an invitation (B) An improper timing (C) A defect machine (D) An adjustment to working hours. 8. What does the woman mean when she says “That makes sense” ? (A) She loses her sense of smell (B) She agrees with the man’s idea (C) She thinks it’s not that complicated (D) She believes the agenda is clear 9. What will the woman likely do next? (A) Analyze an agenda (B) Inform a team (C) Make some photocopies (D) Discuss with the convention center’s manager 10. What kind of event will the man take part in? (A) A half marathon (B) A charity event (C) A school festival (D) A swimming contest 11. When is the event taking place? (A) On some week days (B) On a weekend (C) From 5 am to 7 pm (D) From 7 am to 3 pm. 12. What does the man most likely do on that day of the event? (A) He will take the woman to somewhere (B) He will help the woman fix her car (C) He will share some financial knowledge with students (D) He will swim in a local river |
Câu trả lời và giải thích
1 - e | Việc giới thiệu hoặc công bố một sản phẩm mới ra thị trường. |
2 - g | Mô tả một cái gì đó cung cấp thông tin, kiến thức hoặc hiểu biết hữu ích hoặc có giá trị. |
3 - d | Tiếp cận hoặc đạt được một điểm đến mong muốn, mục tiêu, hoặc kết quả. |
4 - c | Một người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm lập kế hoạch, điều phối và quản lý các sự kiện, hoạt động hoặc dự án. |
5 - h | Hành động cung cấp, hỗ trợ hoặc cho tài nguyên cho các cá nhân hoặc nhóm có nhu cầu. |
6 - b | Quá trình gây quỹ hoặc đóng góp tài chính cho một tổ chức hoặc dự án cụ thể |
7 - f | Không thể truy cập, không thể đạt được, không thể sử dụng hoặc mua, không rảnh rỗi. |
8 - a | Một cơ sở lớn được thiết kế đặc biệt để tổ chức các hội nghị, hội nghị, triển lãm, triển lãm thương mại và các sự kiện quy mô lớn khác. |
Bài tập 2:
1. ( ⓐ product ⓑ productivity) launch => ra mắt sản phẩm
2. ( ⓐ conventional ⓑ convention) center => trung tâm hội nghị
3. ( ⓐ throw ⓑ borrow) a retirement party => tổ chức một bữa tiệc về hưu
4. informative ( ⓐ discussion ⓑ information) => buổi thảo luận giàu thông tin
5. ( ⓐ rural ⓑ local) charity => tổ chức từ thiện địa phương
6. make ( ⓐ it ⓑ us) to => đến
7. ( ⓐ change ⓑ decide) the venue => thay đổi địa điểm
8. reschedule an ( ⓐ entrance ⓑ appointment) => thay đổi lịch hẹn
9. ( ⓐ temporarily ⓑ contemporarily) unavailable => tạm thời không có
10. ( ⓐ even ⓑ event) organizers => ban tổ chức sự kiện
Bài tập 3:
The task of (1) hosting an event is both thrilling and demanding. As the (2) organizer, my primary focus was to create a seamless experience for every (3) guest attending. The two most important steps are to choose (4) a venue that suits a certain type of event and create connection among attendees. For instance, a (5) fundraising night will need a spacious and elegant place. Each attendee will then receive a carefully crafted (6) name tag, ensuring personal connections are established from the start.
Nhiệm vụ (1) tổ chức một sự kiện vừa ly kỳ vừa đòi hỏi khắt khe. Với tư cách là (2) người tổ chức, trọng tâm chính của tôi là tạo ra trải nghiệm liền mạch cho mỗi (3) khách tham dự. Hai bước quan trọng nhất là chọn (4) địa điểm phù hợp với loại sự kiện nhất định và tạo sự kết nối giữa những người tham dự. Ví dụ, một đêm (5) gây quỹ sẽ cần một nơi rộng rãi và trang nhã. Sau đó, mỗi người tham dự sẽ nhận được một (6) bảng tên được làm thủ công cẩn thận, đảm bảo các kết nối cá nhân được thiết lập ngay từ đầu.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation.
M: (1)I would like to reschedule the appointment with Dr.Harris for tomorrow. I can’t wait (2)until this weekend due to my terrible conditions. W: Okay, could you give me your full name, please? M: My name is John Mason. W: Well, tomorrow he is unavailable until 2pm. But if you come that time, you’ll have to wait in a quite long queue. (3)I suggest that you visit our dental clinic at around 4:30 pm. M: I see. (3)I would take the later one as I don’t want to waste time. | M: (1)Tôi muốn sắp xếp lại cuộc hẹn với Bác sĩ Harris vào ngày mai. Tôi không thể đợi (2)đến cuối tuần này vì tình trạng tồi tệ của tôi. W: Được rồi, bạn có thể cho tôi biết tên đầy đủ của bạn được không? M: Tên tôi là John Mason. W: Chà, ngày mai anh ấy không rảnh cho đến 2 giờ chiều. Nhưng nếu đến vào thời điểm đó, bạn sẽ phải xếp hàng khá dài. (3)Tôi đề nghị bạn nên đến phòng khám nha khoa của chúng tôi vào khoảng 4:30 chiều. M: Tôi hiểu rồi. (3)Tôi sẽ đến vào khung giờ sau vì tôi không muốn lãng phí thời gian. |
1. Why is the man calling? (A) To discuss about the company meeting (B) To inquire about office supplies (C) To change the time of a meeting (D) To book a table for dinner | 1. Tại sao người đàn ông gọi? (A) Để thảo luận về cuộc họp công ty (B) Hỏi về đồ dùng văn phòng (C) Để thay đổi thời gian của một cuộc gặp (D) Để đặt bàn cho bữa tối |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: - change the time of ≈ reschedule : dời lịch | |
2.When is the initial appointment more likely to occur? (A) Monday (B) Wednesday (C) Sunday (D) Thursday | 2. Cuộc hẹn ban đầu có nhiều khả năng diễn ra vào thời điểm nào? (A) Thứ hai (B) Thứ Tư (C) Chủ nhật (D)Thứ năm |
3. Why didn’t the man choose the earliest time slot? (A) He’s busy at work. (B) He’s afraid of rush hours. (C) It’s not available. (D) He doesn’t like waiting | 3. Tại sao người đàn ông không chọn khoảng thời gian sớm nhất? (A)Anh ấy đang bận đi làm. (B) Anh ấy sợ giờ cao điểm. (C) Nó không có sẵn. (D) Anh ấy không thích chờ đợi. |
Từ vựng cần lưu ý: - appointment (n) cuộc hẹn - terrible (adj) tồi tệ - condition (n) tình trạng - queue (n) hàng - waste (n) lãng phí - dental clinic (adj-n) phòng khám nha khoa |
Câu hỏi 4-6 liên quan tới cuộc đối thoại sau.
M: (4)Are you making dessert for Mrs. Jennifer's retirement party? W: No. I think Emily is in charge of that. I’m making salad and helping with the decorations in the garden. M: Do you need any help? (5)I used to be an event organizer at the university so maybe there’s something I can assist you with. W: That’s so nice of you. The party is at 6:30 pm, so we need to arrive at her house at about 4:00 pm. But I wonder whether she comes home from the company yet or not. M: Don’t worry. (6)I'll ask her and tell you later. | M: (4)Bạn sẽ làm món tráng miệng cho bữa tiệc nghỉ hưu của bà Jennifer phải không? W: Không. Tôi nghĩ Emily phụ trách việc đó. Tôi sẽ làm salad và giúp trang trí trong vườn. M: Bạn có cần giúp gì không? (5)Tôi từng là nhân viên tổ chức sự kiện ở trường đại học nên có lẽ tôi có thể giúp gì được cho bạn. W: Bạn thật tốt. Bữa tiệc diễn ra lúc 6:30 chiều, vì vậy chúng tôi cần đến nhà bà ấy vào khoảng 4:00 chiều. Nhưng tôi không biết liệu bà ấy có về nhà từ công ty hay chưa. M: Đừng lo. (6)Tôi sẽ hỏi cô ấy và nói với bạn sau. |
4. What kind of event are they planning? (A) A wedding anniversary (B) A press conference (C) A year-end party (D) A retirement party | 4. Họ đang lên kế hoạch cho loại sự kiện nào? (A) Kỷ niệm ngày cưới (B) Một cuộc họp báo (C) Một bữa tiệc cuối năm (D) Một bữa tiệc về hưu |
5. What did the man do when he was a student? (A) Work at a catering company (B) Obtain some government scholarships (C) Work as a teaching assistant (D) Organize an event | 5. Người đàn ông này có thể đã làm gì khi còn là sinh viên? (A) Làm việc tại công ty cung cấp suất ăn (B) Nhận một số học bổng chính phủ (C) Làm trợ giảng (D) Tổ chức một sự kiện |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: - organize an event ≈ event organizer: tổ chức sự kiện | |
6. What will the man likely do next? (A) Contact a colleague (B) Prepare some decorating tools (C) Go for a walk (D) Go to the supermarket | 6. Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo? (A) Liên lạc với một đồng nghiệp (B)Chuẩn bị một số dụng cụ trang trí (C) Đi bộ (D) Đi siêu thị |
Từ vựng cần lưu ý: - dessert (n) món tráng miệng - in charge of (idiom) chịu trách nhiệm về - decoration (n) trang trí - assist (v) hỗ trợ - wonder (v) tự hỏi - colleague (n) đồng nghiệp |
Câu hỏi 7-9 liên quan tới cuộc đối thoại sau.
M: Good morning, I've reviewed the agenda for the press conference and noticed a part that might need some adjustments. W: I'm glad you brought it up. What specific change do you propose? M: The convention center closes at 10 pm but I realize that the ending time for the last presentation is exactly 10 pm. (7)So I think that there will not be enough time for the guests to leave. W: (8)That makes sense. (9)I'll report that issue to the organizing team to make a modification. Is there anything else? M: That’s all. I’ll let you know if there’s something new. | M: Chào buổi sáng, tôi đã xem lại chương trình họp báo và nhận thấy một phần có thể cần điều chỉnh. W: Tôi rất vui vì bạn đã đưa ra vấn đề. Bạn đề xuất thay đổi cụ thể thứ gì? M: Trung tâm hội nghị đóng cửa lúc 10 giờ tối nhưng tôi nhận ra rằng thời gian kết thúc buổi thuyết trình cuối cùng là đúng 10 giờ tối. (7)Vì vậy, tôi nghĩ rằng sẽ không có đủ thời gian để khách rời đi. W: (8)Điều đó hợp lý. (9)Tôi sẽ thông báo cho ban tổ chức để sửa đổi. Có gì khác nữa không? M: Chỉ có như vậy thôi. Tôi sẽ cho bạn biết nếu có gì mới. |
7. What problem did the man detect? (A) Wrong information on an invitation (B) An improper timing (C) A defect machine (D) An adjustment to working hours. | 7. Người đàn ông đã phát hiện ra vấn đề gì? (A) Thông tin sai trên thư mời (B) Một sự sắp xếp thời gian không hợp lý (C) Máy móc bị lỗi (D) Một sự điều chỉnh về giờ làm việc. |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: - detect ≈ notice: phát hiện ra | |
8. What does the woman mean when she says “That makes sense” ? (A )She loses her sense of smell. (B) She agrees with the man’s idea. (C) She thinks it’s not that complicated. (D) She believes the agenda is clear. | 8. Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói "That makes sense"? (A) Cô ấy mất khứu giác. (B) Cô ấy đồng ý với ý tưởng của người đàn ông. (C) Cô ấy nghĩ nó không phức tạp lắm. (D) Cô ấy tin rằng chương trình nghị sự rất rõ ràng. |
9. What will the woman likely do next? (A) Analyze an agenda (B) Inform a team (C) Make some photocopies (D) Discuss with the convention center’s manager | 9. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo? (A) Phân tích một chương trình nghị sự (B) Thông báo cho một đội (C) Tạo ra vài bản sao (D) Thảo luận với người quản lý trung tâm hội nghị |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: report something to somebody ≈ inform sb of something: thông báo điều gì đến ai/ai về điều gì | |
Từ vựng cần lưu ý: - press conference (n-n) họp báo - adjustment ≈ modification (n) sự điều chỉnh - bring up (v) đưa ra vấn đề - specific (adj) cụ thể - propose (v) đề xuất - realize (v) nhận ra |
Câu hỏi 10-12 liên quan tới cuộc đối thoại sau.
M: Hey, (10)I am wondering if you'd be interested in participating in a special charity event? I’m so excited to join but it’s a little bit boring to go alone. W: I’d love to. Could you give me more details about the time and activities of the event? M: (11)It's next Sunday from 7 am to 5 pm. We will collect rubbish on a local river in the morning and then visit a high school to host an environmental workshop. W: Not bad. I’ll check my timetable and let you know if that’s possible. However, (12)could you give me a ride to the destination? My car just broke down yesterday. M: (12)No problem. | M: Này, (10)tôi tự hỏi liệu bạn có muốn tham gia vào một sự kiện từ thiện đặc biệt không? Tôi rất hào hứng tham gia nhưng hơi nhàm chán khi đi một mình. W: Tôi rất thích. Bạn có thể cho tôi biết thêm chi tiết về thời gian và các hoạt động của sự kiện? M: (11)Đó là Chủ nhật tới từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Chúng tôi sẽ thu gom rác trên một con sông địa phương vào buổi sáng và sau đó đến thăm một trường trung học để tổ chức hội thảo về môi trường. W: Không tệ. Tôi sẽ kiểm tra thời gian biểu của mình và cho bạn biết nếu có thể. Tuy nhiên, (12)bạn có thể cho tôi quá giang không? Xe của tôi vừa bị hỏng ngày hôm qua. M: (12)Không vấn đề gì. |
10. What kind of event will the man take part in? (A) A half marathon (B) A charity event (C) A school festival (D) A swimming contest | 10. Người đàn ông sẽ tham gia vào loại sự kiện nào? (A) Chạy bán marathon (B) Một sự kiện từ thiện (C) Lễ hội trường học (D) Một cuộc thi bơi lội |
Cách diễn đạt tương đương: - take part in ≈ participate in: tham gia vào | |
11. When is the event taking place? (A) On some week days (B) On a weekend (C) From 5 am to 7 pm (D) From 7 am to 3 pm. | 11. Sự kiện diễn ra khi nào? (A) Vào một số ngày trong tuần (B) Vào một ngày cuối tuần (C) Từ 5 giờ sáng đến 7 giờ tối (D) Từ 7 giờ sáng đến 3 giờ chiều. |
12. What does the man most likely do on that day of the event? (A) He will take the woman somewhere. (B) He will help the woman fix her car. (C) He will share some financial knowledge with students. (D) He will swim in a local river. | 12. Người đàn ông có thể làm gì nhất vào ngày diễn ra sự kiện đó? (A) Anh ấy sẽ đưa người phụ nữ đến một nơi nào đó. (B) Anh ấy sẽ giúp người phụ nữ sửa xe. (C) Anh ấy sẽ chia sẻ một số kiến thức tài chính với sinh viên. (D) Anh ấy sẽ bơi ở một dòng sông địa phương. |
Cách diễn đạt tương đương: - take someone to ≈ give someone a ride: đưa ai đến đâu | |
Từ vựng cần lưu ý: - interested (adj) hứng thú - join (v) tham gia - rubbish (n) rác thải - workshop (n) hội thảo - destination (n) điểm đến - brokedown (adj) hỏng |