Tiếp nối chuỗi các bài viết về từ vựng của bài thi TOEIC, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một số từ vựng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 liên quan đến chủ đề ăn uống. Tác giả cũng đưa ra các bài tập để người học luyện tập cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh một cách dễ dàng hơn.
Từ ngữ về đề tài ăn uống
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Cafeteria (n) | /ˌkæfəˈtɪəriə/ | Nhà hàng tự phục vụ | Mary usually has lunch with her colleagues in the company’s cafeteria. Mary thường ăn trưa với đồng nghiệp tại nhà hàng tự phục vụ của công ty. |
Recipe (n) | /ˈresəpi/ | Công thức chế biến | I found a delicious recipe for chocolate cookies online and decided to bake them for the party. Tôi đã tìm thấy một công thức ngon cho món bánh quy sô-cô-la và tôi quyết định sẽ nướng chúng cho bữa tiệc. |
Order (n / v) | /ˈɔːrdər/ | Đặt hàng/ Đơn hàng | What would you like to order for dinner? Bạn muốn đặt món gì cho bữa ăn tối? |
Nutritious (adj) | /njuːˈtrɪʃəs / | Bổ dưỡng | The patient needs nutritious meals to recover after surgery. Người bệnh nhân cần những bữa ăn giàu dinh dưỡng để phục hồi sau phẫu thuật. |
Ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu/ thành phần | The restaurant downtown is popular thanks to its comfortable space and fresh ingredients. Nhà hàng ở ngoài thị trấn được ưa chuộng nhờ vào không gian thoải mái và nguyên liệu tươi sạch. |
Cater (v) | /ˈkeɪtər/ | Phục vụ | The local bakery offers a diverse selection of cakes and bread, catering to a wide range of tastes. Tiệm bánh địa phương cung cấp đa dạng các loại bánh ngọt và bánh mì, phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau. |
Dietary (n) | /ˈdaɪətəri/ | Liên quan đến thức ăn | Do you have any special dietary restrictions? Bạn có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào về chế độ ăn uống không? |
Vegetarian (adj/n) | /vedʒəˈteəriən/ | Người ăn chay/ dành cho người ăn chay | Vegetarian diets have become a preferred choice as they’re considered to be healthy. Chế độ ăn chay đang trở thành một sự lựa chọn được ưa chuộng vì chúng được cho là tốt cho sức khỏe. |
Refreshment (n) | /rɪˈfreʃmənt/ | Đồ ăn/uống nhẹ | After the lecture section, we’ll take a 20-minute break, enjoying some refreshments. Sau phần thuyết giảng, chúng ta sẽ có hai mươi phút giải lao và thưởng thức các món tráng miệng. |
Appetizer (n) | /ˈæpətaɪzə/ | Món khai vị | The catering supplier will prepare both the main dishes and appetizers for our upcoming event. Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống sẽ chuẩn bị cả món chính và món khai vị cho sự kiện sắp tới. |
Serve (v) | /sɜːrv/ | Phục vụ | We guarantee to serve the best service that firmly meets your requirements. Chúng tôi đảm bảo phục vụ dịch vụ tốt nhất, chắc chắn đáp ứng nhu cầu của bạn. |
Flavor (n) | /ˈfleɪvər/ | Vị | I can’t stand the flavor of this dish because it’s too spicy. Tôi không thể chịu đựng hương vị của món ăn này bởi vì nó quá cay. |
Culinary (adj) | /ˈkʌlənəri/ | Liên quan đến nấu nướng | Our restaurant is proud of the top chefs with excellent culinary skills. Nhà hàng của chúng tôi tự hào về những đầu bếp hàng đầu với kỹ năng nấu nướng xuất sắc. |
Allergic (adj) | /əˈlɜːdʒɪk/ | Dị ứng | Is there any special ingredient that you are allergic to? Bạn có bị dị ứng với thành phần đặc biệt nào không? |
Beverage (n) | /ˈbevərɪdʒ/ | Thức uống | A glass of alcoholic beverage is good therapy for your depressed mood. Một ly thức uống có cồn sẽ là giải pháp tốt cho tâm trạng không tốt của bạn. |
Reservation (n) | /ˌrezəˈveɪʃən/ | Sự đặt trước | We are calling to confirm your reservation for a private room at our restaurant this evening. Chúng tôi gọi để xác nhận đặt phòng của bạn cho một phòng riêng tại nhà hàng tối nay. |
Cuisine (n) |
/kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | Pho Ha Noi is one of the symbols of traditional Vietnamese cuisine. Phở Hà Nội là một trong những biểu tượng của ẩm thực truyền thống Việt Nam. |
Specialty (n) | /ˈspeʃəlti/ | Đặc sản | The specialty item is often highlighted on the menu or promoted as a featured dish. Món đặc sản thường được làm nổi bật trên thực đơn hoặc được quảng bá như một món ăn đặc trưng. |
Special (n / adj) | /ˈspeʃəl/ | Thực đơn đặc biệt (thường chỉ được phục vụ theo ngày/tháng/mùa)/ đặc biệt) | The special of Tuesday is a mouthwatering grilled salmon served with Minestrone soup. Thực đơn đặc biệt của thứ ba là món cá hồi nướng hấp dẫn ăn kèm với súp Minestrone |
Waiter/ waitress (n) | /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrɪs/ | Người phục vụ/ Nữ phục vụ | Before taking their order, the waiter draped a pristine white napkin across the diner's lap. Người phục vụ trải một chiếc khăn ăn trắng sơ qua lòng thực khách trước khi gọi món. |
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Liên kết các từ định nghĩa tương ứng.
| a. A set of instructions or guidelines that outline the steps and ingredients required to prepare a specific dish or drink. |
| b. A small dish or food item served before the main course of a meal. |
| c. A particular product, item, or service that is distinctive or unique, often associated with a specific region or culture. |
| d. A person who follows a diet that abstains from consuming meat, including beef, poultry, fish, and other animal-derived products. |
| e. An adjective that relates to or pertains to one's diet or the types of food and drinks consumed. It refers to anything specifically related to nutrition, eating habits,... |
| f. Particular style or method of cooking that has developed over time within different societies over the world. |
| g. An adjective that describes a condition or reaction in which your body responds abnormally and excessively after eating or touching a particular substance. |
| h. Tastes or qualities that can be perceived and distinguished in food, beverages, or other substances. |
Bài tập 2: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào những từ đã được cung cấp.
culinary | reservation | oorder |
recipe | cuisine | nutritious |
flavor | allergic | waitress |
Discover a 1. ________ experience that can't be found at any other restaurant. Our skilled chefs have meticulously crafted a collection of 2. ________ that not only tickle the taste buds but also prioritize 3. ________ meals. We select the freshest, locally sourced 4. ________, ensuring that every dish is a harmonious blend of 5. ________ and health. Our well-trained waiters will guide you through the menu, noting if any potential order may cause 5. ________ reactions in diners. You can browse the menu on our website at Gourmetdelights.org. For a large gathering of about ten or more, please remember that we require an advance 6. ________ for at least 2 hours.
Bài tập 3: Lựa chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
1. How can you make your breakfast more nutritious?
(A) Opt for a bowl of oatmeal topped with fresh fruits and nuts.
(B) Actually, I prefer eating out.
(C) I skipped breakfast this morning.
2. You should have asked the diners about their dietary restrictions before taking the order.
(A) Sure, I'll do it right away.
(B) Such a time-consuming process.
(C) Sorry... I'll bear it in mind next time.
3. Would you like to try something new for lunch?
(A) I put it in my lunchbox.
(B) No, it's too expensive.
(C) Of course. Are you interested in Indian cuisine?
4. Do you know where the nearest restaurant is around here?
(A) You'd better check the map.
(B) Not far from my house.
(C) Yes, a delicious dish.
5. What flavor does the wine come from?
(A) I'd like some strong wine.
(B) Sorry, but I'm already drunk.
(C) The waitress may know.
6. Could you recommend some specialties here?
(A) I'd like something special.
(B) The seafood is fresh and well-processed.
(C) They're highlighted on the menu.
7. Did you try the new restaurant across the street?
(A) Yes, try for the best.
(B) Only one time.
(C) It just opened last week.
8. Join lunch with us at the cafeteria.
Can you wait for a minute?
I can’t drink coffee.
Yes, I did have lunch.
9. How much longer did the lunch with the clients take place?
(A) Just an hour.
(B) Oh, it went well.
(C) An affordable restaurant.
10. When will we meet for dinner, at 7 or 7:30?
(A) The latter option, I'm afraid.
(B) My meeting was delayed.
(C) Yes, couldn't agree more.
11. Why don't we go to the Sea Mediterranean Cuisine downtown?
(A) As long as you want.
(B) Because I like this style of cooking.
(C) I went with my cousin.
12. Isn't Margaret allergic to seafood?
(A) I haven't heard that.
(B) Grilled octopus is her favorite.
(C) I know a specific supplier.
13. Mr. Thomas has already reserved a table for five of us, hasn't he?
(A) It's already booked by someone.
(B) I'm not sure about that.
(C) No, he isn't ready.
14. You want some milk in your coffee, don't you?
(A) Keep it black with a spoonful of sugar.
(B) Yes, it keeps me awake.
(C) A special beverage.
15. Which restaurant serves the best service in this area?
(A) For eating only or for group gatherings?
(B) Just follow a vegetarian diet.
(C) It has a seasonal special.
Đáp án và giải thích
1 - h | Mùi vị - Vị, đặc tính có thể được nhận biết và phân biệt được trong thực phẩm, thức uống và các chất khác. |
2 - d | Người ăn chay - Người theo chế độ ăn uống tránh việc tiêu dùng thịt và những sản phẩm từ động vật. |
3 - a | Công thức chế biến - một tập hợp các hướng dẫn, chỉ dẫn chỉ ra các bước và thành phần cần thiết để chuẩn bị một món ăn hoặc đồ uống cụ thể. |
4 - b | Món khai vị - Món ăn nhẹ được phục vụ trước món chính của bữa ăn. |
5 - g | Dị ứng - Một tính từ mô tả tình trạng hoặc phản ứng trong đó cơ thể bạn phản ứng bất thường và quá mức sau khi ăn hoặc chạm vào một chất cụ thể. |
6 - f | Ẩm thực - Phong cách hoặc phương pháp nấu ăn cụ thể đã phát triển theo thời gian trong các khu vực và xã hội khác nhau trên thế giới. |
7 - c | Đặc sản - Một sản phẩm, mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể khác biệt hoặc duy nhất, thường liên quan với một khu vực hoặc nền văn hóa cụ thể. |
8 - e | Liên quan đến nấu nướng - Một tính từ mô tả những sự vật, hiện tượng, khái niệm liên quan đến ăn uống, bếp núc, nấu nướng,... |
Bài tập 2:
Discover a 1. culinary experience that can't be found at any other restaurant. Our skilled chefs have meticulously crafted a collection of 2. recipes that not only tickle the taste buds but also prioritize 3. nutritious meals. We select the freshest, locally sourced 4. ingredients, ensuring that every dish is a harmonious blend of 5. flavor and health. Our well-trained 6. waiters will guide you through the menu, noting if any potential order may cause 7. allergic reactions in diners. You can browse the menu on our website at Gourmetdelights.org. For a large gathering of about ten or more, please remember that we require an advance 8. reservation for at least 2 hours.
Khám phá một trải nghiệm 1. ăn uống có một không hai không thể tìm thấy ở bất kỳ nhà hàng nào khác. Các đầu bếp lành nghề của chúng tôi đã tỉ mỉ chế tạo một bộ sưu tập gồm 2. công thức nấu ăn không chỉ kích thích vị giác mà còn ưu tiên 3. bữa ăn bổ dưỡng. Chúng tôi chọn 4. những nguyên liệu tươi ngon nhất, có nguồn gốc địa phương, đảm bảo rằng mọi món ăn đều là sự kết hợp hài hòa giữa 5. hương vị và sức khỏe. 6. Những người phục vụ được đào tạo bài bản của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua thực đơn, lưu ý xem có bất kỳ đơn hàng tiềm ẩn nào có thể gây ra 7. phản ứng dị ứng ở thực khách hay không. Bạn có thể duyệt thực đơn trên trang web của chúng tôi tại Gourmetdelights.org. Đối với một cuộc tụ họp lớn khoảng mười người trở lên, hãy nhớ rằng chúng tôi yêu cầu 8. đặt chỗ trước ít nhất 2 giờ.
Bài tập 3:
1. How can you make your breakfast more nutritious? (A) Opt for a bowl of oatmeal topped with fresh fruits and nuts. (B) Actually, I prefer eating out. (C) I skipped breakfast this morning. | 1. Làm cách nào để bạn tạo ra bữa ăn sáng bổ dưỡng hơn? (A) Chọn một bát bột yến mạch với trái cây tươi và các loại hạt. (B) Thực ra, tôi thích đi ăn ngoài hơn. (C) Tôi đã bỏ bữa sáng nay. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “eating out” liên quan đến từ “breakfast” trong câu hỏi nhưng nội dung câu không phù hợp với ý hỏi.
(C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “breakfast” trong câu hỏi nhưng nội dung câu không phù hợp với ý hỏi.
2. You should have asked the diners about their dietary restrictions before taking the order. (A) Sure, I'll do it right away. (B) Such a time-consuming process. (C) Sorry... I'll bear it in mind next time. | 2. Bạn nên hỏi thực khách về những hạn chế trong chế độ ăn uống của họ trước khi đặt món. (A) Chắc chắn, tôi sẽ đi làm ngay. (B) Một quy trình tốn thời gian. (C) Xin lỗi ... Tôi sẽ lưu ý lần sau. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án có nội dung liên quan đến ý hỏi nhưng thì động từ chưa hợp lý: câu hỏi sử dụng thì quá khứ trong khi phương án sử dụng thì tương lai đơn.
(B) Phương án không phù hợp với ý hỏi. Thông tin về ý kiến phù hợp với câu hỏi cấu trúc “What do you think of”, không phù hợp để phản hồi một câu trần thuật.
3. Would you like to try something new for lunch? (A) I put it in my lunchbox. (B) No, it's too expensive. (C) Of course. Are you interested in Indian cuisine? | 3. Bạn muốn thử món mới cho bữa trưa không? (A) Để nó trong hộp đựng đồ ăn trưa của tôi. (B) Không, nó quá đắt. (C) Tất nhiên. Bạn có hứng thú với ẩm thực Ấn Độ không? |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ phát sinh “lunchbox” có phát âm gần giống với từ “lunch” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.
(B) Phương án không phù hợp ý hỏi. Người hỏi muốn biết về việc “Có muốn thử gì mới cho bữa ăn trưa” trong khi phương án trả lời cung cấp thông tin nêu ý kiến về giá cả của một vật gì đó.
4. Do you know where the nearest restaurant is around here? (A) You'd better check the map. (B) Not far from my house. (C) Yes, a delicious dish. | 4. Bạn có biết nhà hàng gần nhất xung quanh đây ở đâu không? (A) Bạn nên xem bản đồ. (B) Không xa từ nhà của tôi. (C) Đúng, một món ăn ngon. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án không phù hợp với ý hỏi. Thông tin về khoảng cách phù hợp với câu hỏi cấu trúc “How far/ What distance”, không phù hợp để phản hồi câu câu hỏi “Where”.
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “dish” liên quan đến từ “restaurant” trong câu hỏi nhưng nội dung cả phương án không phù hợp với ý hỏi.
5. What flavor does the wine come from? (A) I'd like some strong wine. (B) Sorry, but I'm already drunk. (C) The waitress may know. | 5. Rượu có những hương vị gì? (A) Tôi muốn một ít rượu mạnh. (B) Xin lỗi nhưng tôi say rồi. (C) Người phục vụ có lẽ biết. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “wine” trong câu hỏi nhưng nội dung câu không phù hợp với ý hỏi.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “drunk” liên quan đến từ “wine” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
6. Could you recommend some specialties here? (A) I'd like something special. (B) The seafood is fresh and well-processed. (C) They're highlighted on the menu. | 6. Bạn có thể gợi ý vài món đặc sản ở đây? (A) Tôi muốn cái gì đó đặc biệt. (B) Hải sản tươi và được xử lý tốt. (C) Chúng được làm nổi bật trên menu. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Bẫy từ phát sinh, phương án từ “special” có phát âm gần giống với từ phát sinh “specialties” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “seafood” liên quan đến từ “specialties” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
7. Did you try the new restaurant across the street? (A) Yes, try for the best. (B) Only one time. (C) It just opened last week. | 7. Bạn đã thử nhà hàng mới mở bên kia đường chưa? (A) Đúng rồi, cố hết sức mình nhé. (B) Chỉ một lần. (C) Nó vừa mở tuần trước. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Cả câu hỏi và phương án đều có chứa từ “try”, đây là từ có nhiều nghĩa. Từ “try” trong câu hỏi mang nghĩa “thử”; trong khi đó, từ “try” trong phương án mang nghĩa “cố gắng”. Dù cách viết và phát âm giống nhau nhưng nghĩa của chúng khác nhau.
(C) Thông tin không phù hợp với ý hỏi. Thông tin về thời gian, phù hợp với câu hỏi với cấu trúc “When”, không phù hợp với câu hỏi “Yes/No”.
8. Join lunch with us at the cafeteria. (A) Can you wait for a minute? (B) I can’t drink coffee. (C) I did have lunch. | 8. Cùng ăn trưa với chúng tôi tại nhà hàng tự phục vụ nhé. (A) Bạn có thể chờ một chút không ? (B) Tôi không thể uống cà phê. (C) Tôi đã ăn trưa. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “coffee” có phát âm tương tự với từ “cafeteria” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
(C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “lunch” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.
9. How much longer did the lunch with the clients take place? (A) Just an hour. (B) Ohh, it went well. (C) An affordable restaurant. | 9. Buổi ăn trưa với những khách hàng đã diễn ra bao lâu ? (A) Chỉ một giờ (B) Ohh, nó diễn ra tốt (C) Một nhà hàng vừa túi tiền |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án không phù hợp với ý hỏi. Thông tin về ý kiến phù hợp với câu hỏi cấu trúc “What do you think of”, không phù hợp để phản hồi một câu hỏi “How long / How much longer”.
(C) Phương án không phù hợp với ý hỏi. Thông tin về một địa điểm và ý kiến về địa điểm đó phù hợp với câu hỏi cấu trúc “where” hoặc “What do you think of”.
10. When will we meet for dinner, at 7 or 7:30? (A) The latter option, I'm afraid. (B) My meeting was delayed. (C) Yes, couldn't agree more. | 10. Chúng ta hẹn gặp ăn tối lúc nào, 7 giờ hay 7:30? (A) Tôi e rằng lựa chọn thứ hai. (B) Cuộc họp của tôi bị trì hoãn. (C) Tôi hoàn toàn đồng ý. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ phát sinh “meeting” có phát âm gần giống với từ “meet” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.
(C) Phương án không phù hợp với ý hỏi. Thông tin về ý kiến đồng ý, phù hợp với câu hỏi với cấu trúc “What do you think of”/ “ Why we don’t”, không phù hợp với câu hỏi cung cấp thông tin về thời gian với “When”.
11. Why don't we go to the Sea Mediterranean Cuisine downtown? (A) As long as you want. (B) Because I like this style of cooking. (C) I went with my cousin. | 11. Tại sao sao chúng ta không đến nhà hàng Địa Trung Hải Hải ở ngoài thị trấn. (A) Miễn là bạn thích. (B) Vì tôi thích kiểu nấu ăn này. (C) Tôi đi với anh họ. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Thông tin về lý do phù hợp để phản hồi cho câu hỏi cung cấp thông tin với “Why”, không phù hợp với câu hỏi nêu lên một đề xuất với cấu trúc “why don’t we”.
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “cousin” có phát âm tương tự với từ “cuisine” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
12. Isn't Margaret allergic to seafood? (A) I haven't heard that. (B) Grilled octopus is her favorite. (C) I know a specific supplier. | 12. Margarette có dị ứng với hải sản không ? (A) Tôi chưa bao giờ nghe về điều đó. (B) Mực nướng là món ăn yêu thích của cô ấy. (C) Tôi biết một nhà cung cấp cụ thể. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “octopus” liên quan đến từ “seafood” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc biết “nhà cung cấp cụ thể” không liên quan đến việc “dị ứng hải sản”.
13. Mr. Thomas has previously reserved a table for five of us, hasn't he? (A) It's already reserved by someone. (B) I'm uncertain about that. (C) No, he's not prepared yet. | 13. Ông Thomas đã đặt trước một bàn cho năm người chúng ta, phải không? (A) Nó đã được đặt trước bởi một ai đó. (B) Tôi không chắc về điều đó. (C) Không, anh ấy chưa sẵn sàng. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “already” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “ready” có phát âm tương tự với từ “already” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
14. Bạn muốn thêm sữa vào cà phê của bạn, phải không? (A) Giữ nó đen với một muỗng đường. (B) Có, nó giúp tôi tỉnh táo. (C) Một loại đồ uống đặc biệt. | 14. You want to add some milk to your coffee, don't you? (A) Keep it black with a spoonful of sugar. (B) Yes, it keeps me awake. (C) A special beverage. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “awake” liên quan đến từ “coffee” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
(C) Thông tin về ý kiến đồng ý kiến về một loại thức uống, phù hợp với câu hỏi với cấu trúc “What do you think of”, không phù hợp với câu hỏi “Yes/No”.
15. Quán nào cung cấp dịch vụ tốt nhất trong khu vực này? (A) Cho việc ăn uống hay để tụ tập nhóm? (B) Chỉ cần tuân theo chế độ ăn chay. (C) Nó có một loại đặc biệt theo mùa. | 15. Which restaurant provides the best service in this area? (A) For eating or for group gatherings? (B) Just follow a vegetarian diet. (C) It has a seasonal special. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án thông tin về một sự chỉ dẫn/ một lời khuyên nên làm gì, phù hợp với câu hỏi cách thức với “How”, hoặc một câu xin lời khuyên “What should I do”.
(C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “seasonal special” liên quan đến từ “restaurant” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.