Trong bài học này, hãy cùng trung tâm đào tạo tiếng Nhật Mytour khám phá về từ ngữ thanh âm và các loại từ ngữ thanh âm trong tiếng Nhật. Có rất nhiều loại từ ngữ thanh âm tiếng Nhật, được phân thành ba loại chính:
- Giseigo (擬 声 語): Đây là những âm thanh mà con người và động vật tạo ra. Ví dụ như tiếng khóc của trẻ sơ sinh hay tiếng sủa của chó, tiếng gáy của gà...
- Giongo (擬 音 語): Đây là những âm thanh miêu tả các hiện tượng âm thanh như gió thổi, tiếng nổ, hoặc tiếng mưa...
- Gitaigo (擬 態 語): là từ miêu tả hành động và cảm xúc mà không nhất thiết phải tạo ra tiếng ồn. Đây là những loại từ khá đặc biệt, vì chúng mô tả những khía cạnh trừu tượng như biểu hiện trên khuôn mặt hoặc cảm giác của cơ thể. Lưu ý: gitaigo không phải là từ tượng thanh. Nó được biết đến như những từ 'bắt chước' hành động hay cảm xúc.
Từ tượng thanh thường được viết bằng katakana, và thường đặt ở vị trí phó từ, bổ sung cho động từ trong câu.
1, Giseigo (擬 声 語)

Từ vựng tiếng Nhật về động vật
Giseigo là dạng đơn giản nhất của từ tượng thanh tiếng Nhật, chỉ cần hiểu giseigo là âm thanh mà những sinh vật (con người và động vật) thực hiện.
Tên động vật âm thanh (日本語)
Chim ピ チ ュ ピ チ ュ
Mèo ニ ャ ン
Bò モ ー モ ー
Quạ カ ー カ ー
Chó ワ ン ワ ン
Vịt が ー が ー
Ếch ゲ ロ ゲ ロ
Khỉ キ ャ キ ャ
Lợn ブ ー ブ ー
2, Giongo (擬音語)

Từ vựng tiếng Nhật về âm thanh
Nếu bạn đã từng đọc một số manga, bạn có thể hình dung một số giongo được sử dụng để miêu tả âm thanh của các hành động trong cốt truyện, ví dụ như âm thanh của vụ nổ, cú đấm, cái tát và tiếng đâm sầm...
Hành động Âm thanh
Tiếng phát nổ ど ん
Tiếng kêu き い
Chớp lóe ぴ か ぴ か
Nhịp tim đập ど き ど き
Tiếng gõ cửa ど ん ど ん
Im lặng し い ん
Tiếng rò rỉ (nước) ピ リ ピ リ
Liếm/ thử (đồ ăn) ペ ロ ペ ロ
Tiếng bụng đói kêu パ ン パ ン
Tiếng nuốt nước bọt コ グ コ グ
Nhai/ cắn パ ク パ ク
Tiếng nuốt (ẩm ướt) ご く ご く
Mưa phùn ザ ー ザ ー
Tiếng mưa nhỏ パ ラ パ ラ
Tiếng gió ぴ ゅ う
Nhiệt (từ một ngọn lửa hay mặt trời) か ん か ん
Tiếng sấm ご ろ ご ろ
Gitaigo (Từ chỉ sự biểu lộ) 3

Từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc
Khác với giseigo và giongo, gitaigo không phải mô tả âm thanh thực. Gitaigo là những từ bắt chước hành động hoặc tính cách mà không nhất thiết phải liên quan đến âm thanh. Bạn có thể thường thấy những từ như vậy trong manga.
* Cảm xúc
Tiếng Việt 日本語
Giận dữ い ら い ら
Lo ngại, buồn rầu く よ く よ
Do dự う じ う じ
Giận dữ プ ン プ ン
Thiếu kiên nhẫn じ り じ り
Râm ran, khàn khàn ガ ラ ガ ラ
Thạo/ lão luyện き び き び
Nhanh chóng ど ん ど ん
Đa dạng タ ッ プ リ
Thảnh thơi/ không lo lắng ノ ウ ノ ウ
Thẳng thắn マ ジ マ ジ
Phiền não; càu nhàu ぶ つ ぶ つ
Trò chuyện nhỏ nhặt ぺ ち ゃ く ち ゃ
Bồn chồn ワ ク ワ ク
Nụ cười ニ コ ニ コ
Bị cô lập; lẩm bẩm ポ ツ リ