Bài viết này sẽ cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết và mở rộng trong SGK tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 7 Vietnam and International Organisations, kèm theo đó là các loại bài tập giúp người học luyện tập và nắm vững các từ vựng này.
Việc nắm bắt từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, và thông qua bài viết này, tác giả hy vọng sẽ giúp học sinh cải thiện kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế.
Key takeaways |
|
Từ ngữ trong Unit 7: Việt Nam và Các Tổ Chức Quốc Tế
Phần từ ngữ trong sách
1. International /ˌɪntərˈnæʃənl/ (adj): Quốc tế.
Ví dụ: The United Nations is an international organization. (Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế)
Internationally (adv): Một cách quốc tế.
2. Organization /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ (n): Tổ chức.
Ví dụ: Our school is an organization dedicated to education. (Trường học của chúng ta là một tổ chức dành cho giáo dục)
Organize (v): Tổ chức, sắp xếp.
3. Goal /ɡoʊl/ (n): Mục tiêu.
Ví dụ: Setting clear goals helps you stay focused on your objectives. (Đặt ra những mục tiêu rõ ràng giúp bạn tập trung vào các mục tiêu của mình)
Goal-oriented (adj): Có hướng mục tiêu.
4. Property /ˈprɒpərti/ (n): Tài sản, bất động sản.
Ví dụ: Buying a house is a significant investment in property. (Mua một căn nhà là một khoản đầu tư đáng kể vào bất động sản)
Proprietor (n): Chủ sở hữu.
5. Peacekeeping /ˈpiːsˌkiːpɪŋ/ (n): Sự duy trì hòa bình.
Ví dụ: The United Nations is known for its peacekeeping efforts around the world. (Liên Hợp Quốc nổi tiếng với những nỗ lực duy trì hòa bình trên khắp thế giới)
6. UN (United Nations) /ˌjuː ˌɛn/ (n): Liên Hợp Quốc.
Ví dụ: The UN is an international organization dedicated to promoting peace and cooperation. (Liên Hợp Quốc là tổ chức quốc tế được tạo ra để thúc đẩy hòa bình và hợp tác)
7. UNICEF (United Nations International Children's Emergency Fund) /ˌjuːnɪˈsef/ (n): Quỹ Nhi đồng Quốc tế của Liên Hợp Quốc.
Ví dụ: UNICEF provides essential support to children in need around the world. (UNICEF cung cấp hỗ trợ cần thiết cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trên khắp thế giới)
8. UNDP (United Nations Development Programme) /ˌjuːen diːˈpiː/ (n): Chương trình phát triển của Liên Hợp Quốc.
Ví dụ: UNDP works to reduce poverty and improve living standards in developing countries. (UNDP làm việc để giảm nghèo và cải thiện chất lượng cuộc sống ở các nước đang phát triển)
9. ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) /ˈɑːsiən/ (n): Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
Ví dụ: ASEAN promotes regional cooperation among Southeast Asian countries. (ASEAN thúc đẩy sự hợp tác khu vực giữa các nước Đông Nam Á)
10. WTO (World Trade Organization) /ˌdʌbljuː tiː ˌoʊ/ (n): Tổ chức Thương mại Thế giới.
Ví dụ: WTO aims to regulate and promote international trade among its member countries. (WTO nhằm mục tiêu điều chỉnh và thúc đẩy thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên)
11. FAO (Food and Agriculture Organization) /ˌef eɪˈoʊ/ (n): Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực của Liên Hợp Quốc.
Ví dụ: FAO works to combat hunger and promote sustainable agriculture worldwide. (FAO làm việc để chống lại nạn đói và thúc đẩy nông nghiệp bền vững trên toàn cầu)
12. Disadvantaged /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/ (adj): Có hoàn cảnh khó khăn, bất lợi.
Ví dụ: The government provides assistance to disadvantaged students to help them succeed. (Chính phủ cung cấp sự hỗ trợ cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn để giúp họ thành công)
Disadvantage (n): Sự bất lợi.
13. Educated /ˈɛdʒʊˌkeɪtɪd/ (adj): Được giáo dục, có trình độ.
Ví dụ: An educated workforce is crucial for a nation's progress. (Lực lượng lao động có trình độ cao quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia)
Education (n): Giáo dục.
14. Form /fɔːrm/ (n): Hình thức.
Ví dụ: Please complete this form with your personal information. (Hãy điền đầy đủ thông tin cá nhân vào mẫu này)
Formal (adj): Chính thức, trang trọng.
15. Growth /ɡroʊθ/ (n): Sự phát triển, tăng trưởng.
Ví dụ: The rapid growth of the city has led to increased traffic congestion. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã gây ra tình trạng ùn tắc giao thông)
Grow (v): Phát triển.
16. Investor /ɪnˈvɛstər/ (n): Nhà đầu tư.
Ví dụ: Many investors are interested in technology startups. (Nhiều nhà đầu tư quan tâm đến các công ty khởi nghiệp công nghệ)
Investment (n): Sự đầu tư.
17. Aim /eɪm/ (n): Mục tiêu, mục đích.
Ví dụ: His aim is to become a world-class athlete. (Mục tiêu của anh ấy là trở thành một vận động viên hàng đầu thế giới)
Aimless (adj): Thiếu mục tiêu, không có hướng.
18. Economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ (adj): Thuộc về kinh tế, liên quan đến kinh tế.
Ví dụ: The economic situation of the country has improved in recent years. (Tình hình kinh tế của đất nước đã cải thiện trong những năm gần đây)
Economy (n): Kinh tế.
19. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Đơn xin, ứng dụng.
Ví dụ: You need to submit an application to apply for the job. (Bạn cần nộp đơn xin việc để ứng tuyển cho công việc)
Apply (v): Nộp đơn, ứng dụng.
20. Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm.
Ví dụ: Taking care of the environment is everyone's responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người)
Responsible (adj): Có trách nhiệm.
21. Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/ (adj): Thuộc về môi trường, liên quan đến môi trường.
Ví dụ: Environmental protection is essential for our planet's future. (Bảo vệ môi trường là cần thiết cho tương lai của hành tinh chúng ta)
Environment (n): Môi trường.
22. Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ (n): Cơ hội.
Ví dụ: Seizing this opportunity can lead to great success. (Nắm bắt cơ hội này có thể dẫn đến thành công lớn)
Opportunist (n): Người cơ hội.
23. Enter /ˈɛntər/ (v): Nhập, gia nhập.
Ví dụ: He decided to enter the music industry after years of practice. (Anh ấy quyết định gia nhập ngành âm nhạc sau nhiều năm luyện tập)
Entrance (n): Sự nhập, lối vào.
24. Promote /prəˈmoʊt/ (v): Thúc đẩy, quảng bá.
Ví dụ: The company uses advertising to promote its products. (Công ty sử dụng quảng cáo để quảng bá sản phẩm)
Promotion (n): Sự thúc đẩy, quảng cáo.
25. Welcome /ˈwɛlkəm/ (v): Chào đón, hoan nghênh.
Ví dụ: They warmly welcomed the new students to the school. (Họ chào đón nồng hậu các học sinh mới đến trường)
Welcoming (adj): Sự chào đón.
26. Commit /kəˈmɪt/ (v): Cam kết, hứa.
Ví dụ: She committed to finishing the project on time. (Cô ấy cam kết hoàn thành dự án đúng thời hạn)
Commitment (n): Sự cam kết.
27. Various /ˈvɛriəs/ (adj): Đa dạng, nhiều loại khác nhau.
Ví dụ: The store offers various products to meet customers' needs. (Cửa hàng cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng)
Variety (n): Đa dạng.
28. Intend /ɪnˈtɛnd/ (v): Dự định, ý định.
Ví dụ: I intend to travel abroad next summer. (Tôi dự định sẽ đi du lịch nước ngoài mùa hè tới)
Intention (n): Ý định.
29. Good /ɡʊd/ (adj): Tốt.
Ví dụ: Eating fruits and vegetables is good for your health. (Ăn trái cây và rau cải tốt cho sức khỏe của bạn)
30. Effectively /ɪˈfɛktɪvli/ (adv): Một cách hiệu quả.
Ví dụ: The team worked effectively to complete the project ahead of schedule. (Đội ngũ làm việc một cách hiệu quả để hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch)
Effectiveness (n): Hiệu quả.
31. Service /ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ.
Ví dụ: The restaurant offers excellent customer service. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc)
Serviceman (n): Người làm dịch vụ.
32. Agreement /əˈɡriːmənt/ (n): Thỏa thuận, hiệp định.
Ví dụ: The two countries reached an agreement on trade. (Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về thương mại)
Agree (v): Đồng ý.
33. Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ (adj): Cạnh tranh, cạnh tranh khốc liệt.
Ví dụ: The company is in a competitive industry, always striving to be the best. (Công ty hoạt động trong ngành công nghiệp cạnh tranh, luôn nỗ lực để trở thành số một)
Compete (v): Cạnh tranh.
34. Visitor /ˈvɪzɪtər/ (n): Người thăm.
Ví dụ: The museum had many visitors during the holiday season. (Bảo tàng có nhiều khách thăm trong mùa nghỉ)
Visit (v): Thăm.
35. Locally /ˈloʊkəli/ (adv): Ở địa phương, tại chỗ.
Ví dụ: The product is made locally and supports the local economy. (Sản phẩm được sản xuất tại địa phương và hỗ trợ nền kinh tế địa phương)
Local (adj): Địa phương.
36. Import /ˈɪmˌpɔːrt/ (n): Sự nhập khẩu.
Ví dụ: The import of electronics has increased significantly this year. (Sự nhập khẩu thiết bị điện tử đã tăng đáng kể trong năm nay)
Import (v): Nhập khẩu.
37. Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra, sáng tạo.
Ví dụ: Artists create beautiful paintings and sculptures. (Nghệ sĩ tạo ra tranh và tượng điêu khắc đẹp)
Creation (n): Sự tạo ra, sự sáng tạo.
38. Essential /ɪˈsɛnʃəl/ (adj): Quan trọng, thiết yếu.
Ví dụ: Good communication skills are essential in the workplace. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều quan trọng trong nơi làm việc)
Necessity (n): Sự cần thiết.
39. Respect /rɪˈspɛkt/ (n): Sự tôn trọng.
Ví dụ: It's important to treat others with respect. (Việc đối xử với người khác một cách tôn trọng là quan trọng)
Respectful (adj): Tôn trọng.
40. Practical /ˈpræktɪkəl/ (adj): Thực tế, có thể áp dụng.
Ví dụ: Learning practical skills is valuable for your career. (Học những kỹ năng thực tế có giá trị cho sự nghiệp của bạn)
Practice (n): Thực hành, sự thực tế.
Phần từ ngữ mở rộng
1. Programme /ˈproʊˌɡræm/ (n): Chương trình.
Ví dụ: The school has a program to promote reading. (Trường có một chương trình để thúc đẩy việc đọc sách)
Program (n): Chương trình.
Programmer (n): Người lập trình.
2. Project /ˈprɑːdʒɛkt/ (n): Dự án.
Ví dụ: We are working on a project to build a new playground. (Chúng tôi đang làm việc trên một dự án xây dựng một sân chơi mới)
Project (v): Dự án, dự kiến.
3. Be willing to: Sẵn lòng.
Ví dụ: She is willing to help with the charity event. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ cho sự kiện từ thiện)
Willingness (n): Tính sẵn lòng.
4. Relation /rɪˈleɪʃən/ (n): Mối quan hệ.
Ví dụ: Building good relations with customers is important for business. (Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng quan trọng đối với kinh doanh)
Relationship (n): Mối quan hệ.
5. Officer /ˈɔːfɪsər/ (n): Sĩ quan, người làm công việc quản lý hoặc hành chính.
Ví dụ: The police officer helped direct traffic. (Sĩ quan cảnh sát giúp điều tiết giao thông)
Office (n): Văn phòng.
6. Facilitate /fəˈsɪlɪˌteɪt/ (v): Hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó.
Ví dụ: The workshop is designed to facilitate learning. (Buổi học thảo được thiết kế để hỗ trợ việc học)
Facility (n): Cơ sở vật chất.
7. Import /ˈɪmˌpɔːrt/ (v): Nhập khẩu.
Ví dụ: The country imports a lot of electronics from abroad. (Quốc gia nhập khẩu nhiều thiết bị điện tử từ nước ngoài)
Importer (n): Người nhập khẩu.
8. Export /ˈɛkˌspɔːrt/ (v): Xuất khẩu.
Ví dụ: The company exports its products to many countries. (Công ty xuất khẩu sản phẩm của mình đến nhiều quốc gia)
Exporter (n): Người xuất khẩu.
9. Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): Thuộc về văn hóa.
Ví dụ: The festival celebrates the cultural diversity of the city. (Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng văn hóa của thành phố)
Culture (n): Văn hóa.
10. Exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ (n): Sự trao đổi.
Ví dụ: The student exchange program allows students to study in different countries. (Chương trình trao đổi sinh viên cho phép sinh viên học tập ở các quốc gia khác nhau)
Exchange (v): Trao đổi.
Certainly! Here's the material for your Grade 10 students to learn these vocabulary words:
11. Hunger /ˈhʌŋɡər/ (n): Đói, sự đói kém.
Ví dụ: Many charitable organizations work to alleviate hunger in impoverished areas. (Nhiều tổ chức từ thiện làm việc để giảm bớt nạn đói trong các khu vực nghèo khó)
Hungry (adj): Đói, đang đói.
Starvation (n): Tình trạng đói đến chết.
12. Standard /ˈstændərd/ (n): Tiêu chuẩn.
Ví dụ: The company adheres to high standards of quality. (Công ty tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng cao)
Standardize (v): Tiêu chuẩn hóa.
Standardization (n): Sự tiêu chuẩn hóa.
13. Access /ˈæksɛs/ (n): Quyền truy cập, khả năng tiếp cận.
Ví dụ: Internet access is essential for modern communication. (Quyền truy cập internet là cần thiết cho giao tiếp hiện đại)
Accessible (adj): Có thể tiếp cận được.
Accessibility (n): Khả năng tiếp cận.
14. Reduce /rɪˈduːs/ (v): Giảm bớt.
Ví dụ: We need to reduce energy consumption to combat climate change. (Chúng ta cần giảm tiêu thụ năng lượng để chống biến đổi khí hậu)
Reduction (n): Sự giảm bớt.
15. Issue /ˈɪʃuː/ (n): Vấn đề, sự phát hành.
Ví dụ: The issue of pollution requires immediate attention. (Vấn đề ô nhiễm đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức)
Issuer (n): Người phát hành.
16. Solution /səˈluːʃən/ (n): Giải pháp.
Ví dụ: Finding a solution to this problem is our top priority. (Tìm ra giải pháp cho vấn đề này là ưu tiên hàng đầu của chúng ta)
Solve (v): Giải quyết.
Bài tập rèn luyện
Bài 1: Kết hợp từ với nghĩa phù hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
|
|
Bài 2: Lựa chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống
1. The United Nations (UN) is an ________ organization that promotes international cooperation.
A) environmental
B) economic
C) international
2. The World Trade Organization (WTO) deals with international________ and trade regulations.
A) agreements
B) growth
C) services
3. The Food and Agriculture Organization (FAO) focuses on issues related to food production and ________.
A) visitors
B) hunger
C) responsibilities
4. Many students apply for scholarships to get financial ________ for their education.
A) access
B) growth
C) property
5. The Red Cross provides humanitarian ________ during times of crisis.
A) access
B) service
C) organizations
6. The company aims to ________ its products in international markets.
A) promote
B) reduce
C) create
7. Students should ________ to their studies to achieve good grades.
A) commit
B) facilitate
C) intend
8. The local community is working to ________ the park for everyone to enjoy.
A) access
B) create
C) agreements
9. The company's ________ growth has led to the creation of many job opportunities.
A) practical
B) economic
C) responsibilities
10. The teacher asked the students to discuss the ________ impact of pollution on their region.
A) various
B) essential
C) cultural
Bài 3: Sử dụng từ đã cho để tạo câu.
organization | application | responsibility | growth | promote |
facilitate | exchange | cultural | practical | locally |
Đáp án và giải thích
1 - e, 2 - c, 3 - a, 4 - d, 5 - b
Bài 2:
1. Đáp án: C - international (quốc tế)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả tổ chức Liên Hiệp Quốc (UN), và "international" (quốc tế) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "international" có nghĩa là liên quan đến nhiều quốc gia và khuyến khích hợp tác quốc tế.
2. Đáp án: A - agreements (thỏa thuận)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để miêu tả lĩnh vực mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) xử lý, và "agreements" (thỏa thuận) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "agreements" có nghĩa là các hiệp định và thỏa thuận quốc tế.
3. Đáp án: B - hunger (đói)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để miêu tả vấn đề mà Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực (FAO) tập trung vào, và "hunger" (đói) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "hunger" có nghĩa là sự đói kém.
4. Đáp án: A - access (truy cập)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để miêu tả sự trợ giúp tài chính mà học sinh nhận được từ học bổng, và "access" (truy cập) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "access" có nghĩa là quyền tiếp cận hoặc truy cập.
5. Đáp án: B - service (dịch vụ)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để miêu tả sự trợ giúp nhân đạo mà Tổ chức Đỏ cung cấp trong thời gian khủng hoảng, và "service" (dịch vụ) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "service" có nghĩa là sự phục vụ hoặc cung cấp dịch vụ.
6. Đáp án: A - promote (thúc đẩy)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một động từ để miêu tả mục tiêu của công ty trong việc đưa sản phẩm của mình vào thị trường quốc tế, và "promote" (thúc đẩy) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "promote" có nghĩa là quảng bá hoặc thúc đẩy.
7. Đáp án: A - commit (cam kết)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một động từ để miêu tả hành động mà sinh viên cần thực hiện để đạt được điểm số tốt, và "commit" (cam kết) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "commit" có nghĩa là cam kết hoặc tận tụy.
8. Đáp án: B - create (tạo ra)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một động từ để miêu tả hành động của cộng đồng địa phương trong việc tạo ra công viên để mọi người có thể thưởng thức, và "create" (tạo ra) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "create" có nghĩa là tạo ra hoặc sáng tạo.
9. Đáp án: B - economic (kinh tế)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả sự tăng trưởng của công ty đã dẫn đến việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm, và "economic" (kinh tế) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "economic" có nghĩa là liên quan đến kinh tế.
10. Đáp án: A - various (đa dạng)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả tác động khác nhau của ô nhiễm đối với vùng địa phương của học sinh, và "various" (đa dạng) phù hợp với ngữ cảnh và diễn đạt ý nghĩa đúng. Từ "various" có nghĩa là đa dạng hoặc khác nhau.
Bài 3:
Câu trả lời gợi ý:1. Organization (Tổ chức):
The non-profit organization provides medical assistance to underserved communities. (Tổ chức phi lợi nhuận cung cấp sự giúp đỡ y tế cho các cộng đồng thiếu hỗ trợ.)
2. Application (Ứng dụng):
The new application for smartphones is revolutionizing the way we shop online. (Ứng dụng mới cho điện thoại thông minh đang cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm trực tuyến.)
3. Responsibility (Trách nhiệm):
It's our responsibility to take care of the environment and reduce pollution. (Đó là trách nhiệm của chúng ta để bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.)
4. Growth (Sự phát triển):
The rapid economic growth in the region has led to increased employment opportunities. (Sự phát triển kinh tế nhanh chóng trong khu vực đã tạo ra cơ hội việc làm tăng lên.)
5. Promote (Thúc đẩy):
The company aims to promote gender equality in the workplace. (Công ty hướng đến việc thúc đẩy sự bình đẳng giới trong nơi làm việc.)
6. Facilitate (Tạo điều kiện):
The new infrastructure will facilitate transportation between the two cities. (Cơ sở hạ tầng mới sẽ tạo điều kiện cho việc giao thông giữa hai thành phố.)
7. Exchange (Trao đổi):
The cultural exchange program allows students to study abroad and experience different cultures. (Chương trình trao đổi văn hóa cho phép sinh viên du học và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
8. Cultural (Văn hóa):
Learning about different cultural traditions can be a fascinating experience. (Học về các truyền thống văn hóa khác nhau có thể là một trải nghiệm hấp dẫn.)
9. Practical (Thực tế):
The workshop provided practical skills that are useful in everyday life. (Buổi hội thảo cung cấp các kỹ năng thực tế có ích trong cuộc sống hàng ngày.)
10. Locally (Tại địa phương):
The products are sourced locally, supporting local farmers and businesses. (Sản phẩm được lấy từ địa phương, ủng hộ nông dân và doanh nghiệp địa phương.)
Phần kết luận
Việc nắm bắt từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Tác giả hy vọng rằng bài viết này đã giúp học sinh nâng cao kỹ năng từ vựng của mình và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
“Từ điển Oxford Learner | Tìm Định Nghĩa, Dịch và Giải Thích Ngữ Pháp tại Từ điển Oxford Learner” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy cập ngày 11 Tháng Chín 2023.
“Từ điển Cambridge | Từ điển Anh, Dịch & Từ điển từ đồng nghĩa.” @CambridgeWords, 6 Tháng Chín 2023, dictionary.cambridge.org/. Truy cập ngày 11 Tháng Chín 2023.
“Merriam-Webster.” Merriam-Webster.com, 2023, www.merriam-webster.com/. Truy cập ngày 11 Tháng Chín 2023.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân