Unit 6: Our Tet Holiday là phần bài học với chủ điểm cách chào đón năm mới ở các nước, các dân tộc trên thế giới, và đặc biệt là ở Việt Nam với Tết Nguyên Đán cổ truyền. Các từ vựng trong Unit này không chỉ gồm những đồ vật, hình ảnh quen thuộc khi Tết đến xuân về như hoa đào, bánh chưng, bánh tét, mà còn có những từ chỉ các phong tục và quan niệm về hành động nên làm vào dịp năm mới. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng trong sách tiếng Anh 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao và một số phần luyện tập ở cuối bài.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet Holiday
Từ vựng trong sách
Celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/ (v): ăn mừng
Ví dụ: We celebrated my birthday with a big party. (Chúng tôi đã ăn mừng sinh nhật tôi với một bữa tiệc hoành tráng.)
Celebration (n): sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Decorate /ˈdɛkəreɪt/ (v): trang trí
Ví dụ: My mother is going to decorate our house with flowers to prepare for Tet. (Mẹ tôi sẽ trang hoàng nhà cửa với hoa để chuẩn bị cho dịp Tết.)
Decoration (n): sự trang tri
Decorative (adj): để trang trí
Gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (n): sự tụ họp
Ví dụ: We should plan a gathering this weekend. (Chúng ta nên lên kế hoạch để tụ họp vào cuối tuần này.)
Gather (v): tụ họp, tụ tập
Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ (n): lì xì
Ví dụ: The children are excited to receive lucky money from their grandparents. (Bọn trẻ rất hào hứng khi được ông bà cho lì xì.)
Money (n): tiền
Monetary (adj): thuộc về tiền tệ
Special /ˈspɛʃᵊl/ (adj): đặc biệt
Ví dụ: My family usually eat out on special occasions. (Gia đình tôi thường đi ăn ở ngoài vào những dịp đặc biệt.)
Speciality (n): đặc trưng, đặc tính, đặc sản
Specialise (v): chuyên môn hóa
Peach flower /piːʧ flaʊə/ (n): hoa đào
Ví dụ: Ninh has a garden full of peach flowers. (Ninh có một khu vườn đầy hoa đào.)
Flowery (adj): nhiều hoa, đầy hoa, (văn chương) hoa mỹ
Flowering (adj): (cây) có thể nở hoa
Wish /wɪʃ/ (n): điều ước
Ví dụ: Make a wish, then blow the candles! (Hãy ước một điều gì đó rồi thổi nến đi!)
Wish (v): ước mong
Wishful (adj): ao ước, mơ tưởng
Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ (n): pháo hoa
Ví dụ: My brother tried to stay up until 12 o’clock to watch the fireworks, but he fell asleep. (Em trai tôi cố thức đến 12 giờ để xem pháo hoa, nhưng nó ngủ mất rồi.)
Fire (n): lửa
Fiery (adj): bốc cháy, nảy lửa, nóng nảy, sôi nổi
Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): nội thất
Ví dụ: Every Tet, my parents tell me to clean the furniture. (Mỗi dịp Tết đến, bố mẹ tôi lại bảo tôi đi lau dọn đồ đạc trong nhà.)
Furnish (v): trang bị nội thất (cho phòng, nhà, …)
Furnished (adj): đã được trang bị nội thất
Fun /fʌn/ (n): niềm vui
Ví dụ: Turn left when you reach the park. (Hãy rẽ sang bên trái khi bạn đến công viên.)
Fun (adj): vui vẻ
Funny (adj): hài hước
Behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử, ứng xử
Ví dụ: We should try to behave nicely. (Chúng ta nên cố gắng ứng xử cho thật tốt. )
Well-behaved (adj): ngoan ngoãn
Behaviour (n): hành vi
Plant /plɑːnt/ (v): trồng (cây)
Ví dụ: My school planted 100 trees behind the main building. (Trường tôi đã trồng 100 cái cây đằng sau tòa nhà chính.)
Plant (n): cây cối, thực vật
Plant-based (adj): dựa trên các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật
Fight /faɪt/ (v): đánh nhau, cãi nhau
Ví dụ: Don’t fight over the cake! I’ll cut it for you two. (Đừng cãi nhau vì miếng bánh! Tôi sẽ cắt nó ra cho hai người.)
Fight (n): trận đánh nhau, trận cãi nhau
Fighter (n): võ sĩ
Activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
Ví dụ: I have always wanted to visit Times Square. (Tôi từ lâu đã luôn mong muốn được đến thăm Quảng trường Thời Đại.)
Active (adj): chủ động, năng động
Actively (adv): một cách chủ động
Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (adj): truyền thống
Ví dụ: The traditional dance we saw was beautiful. (Điệu nhảy truyền thống mà chúng tôi được chứng kiến thực sự rất đẹp.)
Traditionally (adv): một cách truyền thống
Tradition (n): truyền thống
Human chess /ˈhjuːmən ʧɛs/ (n): cờ người
Ví dụ: Human chess is a very interesting game. (Cờ người là một trò chơi rất thú vị.)
Humane (adj): nhân đạo
Humanity (n): nhân loại
Joy /ʤɔɪ/ (n): niềm vui
Ví dụ: She was filled with joy when she saw the surprise. (Lòng cô ấy tràn đầy niềm vui khi cô nhìn thấy điều bất ngờ.)
Laughter /ˈlɑːftə/ (n): tiếng cười
Ví dụ: May your new year be full of laughter. (Chúc cho năm mới của bạn đầy ắp tiếng cười.)
Laugh (v): cười
Laughable (adj): nực cười
Cheer /ʧɪə/ (n): sự vui vẻ
Ví dụ: This time of year, the air fills with holiday cheer. (Vào thời điểm này trong năm, không khí tràn đầy niềm vui lễ hội.)
Cheerful (v): vui vẻ
Cheerfully (adv): một cách vui vẻ
Success /səkˈsɛs/ (n): thành công
Ví dụ: Nam’s hard work helped him achieve success. (Sự chăm chỉ của Nam đã giúp anh đạt được thành công.)
Successful (adj): thành đạt, có kết quả tốt
Succeed (v): thành công
Times Square /taɪmz skweə/ (n): Quảng trường Thời Đại
Ví dụ: Times Square is always busy. (Quảng trường Thời Đại bao giờ cũng đông đúc.)
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm
Ví dụ: This programme is broadcast at midnight. (Chương trình này được chiếu lúc nửa đêm.)
Nighttime (n): ban đêm
Nightly (adv): hàng đêm, đêm đêm
Colourful /ˈkʌləfʊl/ (adj): sặc sỡ, đầy màu sắc
Ví dụ: I love your shirt! It’s so colourful. (Tôi thích cái áo của bạn lắm! Nó thật nhiều màu sắc.)
Colour (n): màu sắc
Colour (v): tô màu
Go out /ɡəʊ aʊt/ (phrasal verb): đi chơi
Ví dụ: Bao went out with his friends until 10 p.m. last night. (Bảo đã đi chơi cùng bạn bè đến 10 giờ tối hôm qua.)
Custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục
Ví dụ: It's a custom in my culture to respect our elders. (Một phong tục trong văn hóa của tôi là kính trọng bề trên.)
Customary (adj): thông thường, theo tục lệ, theo phong tục
Customise (v): tùy chỉnh
Luck /lʌk/ (n): vận may
Ví dụ: My people buy salt for good luck. (Người dân đất nước tôi mua gạo để cầu may.)
Lucky (adj): may mắn
Unlucky (adj): xui xẻo
Relative /ˈrɛlətɪv/ (n): họ hàng
Ví dụ: Charlotte dislikes studying Maths because it is too difficult for her. (Charlotte không thích học toán vì nó quá khó với cô ấy.)
Relate (v): có quan hệ với, có liên quan đến
Relationship (n): mối quan hệ
Dress /drɛs/ (v): ăn mặc, mặc
Ví dụ: This is an important event, so please dress smartly. (Đây là một sự kiện quan trọng, nên hãy ăn mặc thật bảnh bao.)
Dress (n): váy
Dresser (n): tủ nhiều ngăn
Envelope /ˈɛnvələʊp/ (n): phong bì, phong bao
Ví dụ: Adults usually put money in red envelopes to give to children at Tet. (Người lớn thường đựng tiền trong những phong bao màu đỏ để tặng con trẻ vào ngày Tết.)
Envelope (v): bao bọc
Sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng
Ví dụ: My room has a big window, so it gets a lot of sunlight. (Phòng tôi có một cái cửa sổ lớn, nên nó được hưởng rất nhiều ánh nắng.)
Sunshine (n): ánh nắng
Lighten (v): chiếu sáng, làm nhạt bớt, làm nhẹ đi
Từ vựng mở rộng
Dress up /drɛs ʌp/ (phrasal verb): ăn diện đẹp
Ví dụ: Children dress up on the first day of the new year and go visit their relatives. (Trẻ em ăn diện đẹp đẽ vào ngày đầu năm mới và đi thăm họ hàng.)
Do up /duː ʌp/ (phrasal verb): trang trí, tân trang
Ví dụ: We are doing the house up to prepare for the new year. (Chúng tôi đang tân trang nhà cửa để chuẩn bị đón năm mới.)
Incense /ˈɪnsɛns/ (n): hương, nhang
Ví dụ: We usually burn incense during Tet. (Chúng tôi thường thắp hương vào dịp Tết.)
Incense (v): gây tức giận
Incendiary (adj): có thể gây tức giận, có thể gây bạo động
Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): mang màu sắc hội, vui như trẩy hội
Ví dụ: The party had a festive atmosphere. (Bữa tiệc có bầu không khí vui như trẩy hội.)
Festival (n): lễ hội
Festively (adv): một cách vui vẻ, mang màu sắc lễ hội
Altar /ˈɔːltə/ (n): bàn thờ
Ví dụ: They lit candles at the altar during the ceremony. (Họ thắp nến trên bàn thờ trong buổi lễ.)
Altarpiece (n): bức tranh trang trí đặt sau bàn thờ
Ancestor /ˈænsɪstə/ (n): tổ tiên
Ví dụ: Vietnamese people have a tradition of honouring their ancestors. (Người dân Việt Nam có truyền thống tôn thờ tổ tiên.)
Ancestry (n): dòng họ, tổ tông
Ancestral (adj): (thuộc) tổ tiên, do tổ tiên truyền lại
Pray /preɪ/ (v): cầu nguyện
Ví dụ: My family goes to the temple to pray every summer. (Gia đình tôi đến ngôi đền để cầu nguyện mỗi hè.)
Prayer (n): lời cầu nguyện
Prayerful (adj): sùng tín, thường xuyên cầu nguyện
Feast /fiːst/ (n): yến tiệc
Ví dụ: Tet is a time for big family feasts. (Tết là thời điểm vàng để tổ chức yến tiệc cho gia đình.)
First-footing /ˈfɜːstfʊtɪŋ/ (n): tục xông đất
Ví dụ: First-footing is a new year’s tradition in Viet Nam. (Tục xông đất là một truyền thống đón năm mới tại Việt Nam.)
New Year's resolution /njuː jɪəz ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ (n): lời hứa đầu năm, mục tiêu cho năm mới
Ví dụ: My New Year's resolution is to exercise more. (Mục tiêu cho năm mới của tôi là tập thể dục nhiều hơn.)
Resolution (n): lời cam kết, sự quyến tâm
Resolve (v): giải quyết
Bài tập rèn luyện
Phần thực hành
Bài 1: Ghép từ với ý nghĩa phù hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
| a. Sự tụ họp |
| b. Ứng xử, cư xử |
| c. Phong tục |
| d. Bàn thờ |
| e. Niềm vui |
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ đã cho sẵn
incense | first-footing | colourful | human chess | relatives |
Times Square | plant | envelopes | celebrate | sunlight |
________ ________ in New York City hosts a massive celebration on New Year's Eve.
The bright ________ filled the room with warmth.
People in Viet Nam ________ Tet in many ways.
The garden is beautiful this time of year because ________ flowers are in bloom.
________ is a tradition to bring luck in the New Year.
Red ________ are filled with lucky money to be given to children at Tet.
We burn ________ to honor our ancestors.
My family invited our ________ over to enjoy a massive feast.
________ ________ is a traditional game played during the New Year festival.
Do you want to ________ some trees and flowers with us?
Bài 3: Xây dựng câu với các từ sau
Dress.
Go out.
Laughter.
Decorate.
New Year’s resolution.
Wish.
Success.
Midnight.
Cheer.
Activity.
Đáp án và giải thích chi tiết
Bài thứ nhất
1 - d / 2 - e / 3 - a / 4 - c / 5 - b.
Bài số hai
1. ________ ________ in New York City hosts a massive celebration on New Year's Eve.
Đáp án: Times Square
Giải thích: Trong câu này, cần điền danh từ là tên một địa điểm nào đó tại thành phố New York (New York City). Trong các từ đã cho, “Times Square” là từ hợp lý nhất, bởi nó thuộc thành phố New York và là nơi xảy ra buổi đón năm mới lớn vào đêm giao thừa (a massive celebration on New Year's Eve). Ở đây, Quảng trường Thời Đại tại thành phố New York tổ chức một buổi đón năm mới rất lớn vào đêm giao thừa hàng năm.
2. The bright ________ filled the room with warmth.
Đáp án: sunlight
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the” và tính từ “bright” (sáng, rực rỡ), chỉ thứ mà khiến căn phòng trở nên đầy ấm áp (filled the room with warmth). Trong các từ đã cho, “sunlight” là danh từ hợp lý nhất, bởi nó có thể sưởi ấm căn phòng. Ở đây, ánh nắng rực rỡ khiến căn phòng ấm áp hẳn lên.
3. People in Viet Nam ________ Tet in many ways.
Đáp án: celebrate
Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để để đứng sau chủ ngữ “People in Viet Nam” (Người dân Việt Nam) và tạo thành mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Trong các từ đã cho, “celebrate” là động từ hợp lý nhất, vì câu này nêu rằng người dân Việt Nam đón Tết bằng nhiều cách.
4. The garden is beautiful this time of year because the ________ flowers are in bloom.
Đáp án: colourful
Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “flowers” (những loài hoa), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “colourful” là tính từ hợp lý để miêu tả những loài hoa đang đua nở (in bloom). Ở đây, khu vườn rất xinh đẹp vào thời gian này trong năm vì các loài hoa đang thi nhau đua nở.
5. ________ is a tradition to bring luck in the New Year.
Đáp án: First-footing
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu, đứng trước “is”, và là tên một truyền thống dịp năm mới (tradition … in the New Year). Trong các từ đã cho, “First-footing” là danh từ hợp lý nhất, bởi đây là tên một truyền thống để cầu may (bring luck) vào năm mới. Ở đây, tục xông đất là một truyền thống năm mới với mục đích cầu may.
6. Red ________ are filled with lucky money to be given to children at Tet.
Đáp án: envelopes
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau tính từ “red” (màu đỏ), chỉ thứ mà sẽ đựng tiền lì xì (filled with lucky money). Trong các từ đã cho, “envelopes” là danh từ hợp lý nhất, bởi nó có thể đựng lì xì để trao cho trẻ em vào dịp Tết (to be given to children at Tet). Ở đây, những phong bao màu đỏ đựng tiền lì xì để có thể được trao cho trẻ con vào ngày Tết.
7. We burn ________ to honor our ancestors.
Đáp án: incense
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ đứng sau động từ “burn” (đốt), chỉ thứ gì đó mà có thể được đốt cháy. Trong các từ đã cho, “incense” là danh từ hợp lý, bởi nó là thứ được đốt để tôn thờ tổ tiên (honor our ancestors). Ở đây, nhóm nhân vật “chúng tôi” thắp hương để tôn thờ tổ tiên của họ.
8. My family invited our ________ over to enjoy a massive feast.
Đáp án: relatives
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau tính từ sở hữu “our”, chỉ cái gì đó hay ai đó của gia đình nhân vật “tôi”. Trong các từ đã cho, “relatives” là danh từ hợp lý nhất, bởi câu này nêu rằng gia đình “tôi” đã mời họ hàng sang nhà để thưởng thức một bữa yến tiệc thịnh soạn (invited our relatives over to enjoy a massive feast).
9. ________ ________ is a traditional game played during the New Year festival.
Đáp án: Human chess
Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu, đứng trước “is”, và là tên một trò chơi truyền thống (a traditional game). Trong các từ đã cho, “Human chess” là danh từ hợp lý nhất, bởi đây là tên một trò chơi thường được tổ chức vào dịp lễ hội đầu năm mới (during the New Year festival). Ở đây, cờ người là một trò chơi truyền thống được tổ chức vào dịp lễ hội chào năm mới.
10. Do you want to ________ some trees and flowers with us?
Đáp án: plant
Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để đứng sau động từ khiếm khuyết “want to”, chỉ hoạt động gì đó với những cái cây và bông hoa (trees and flowers). Trong các từ đã cho, “plant” là động từ hợp lý nhất, bởi câu hỏi này đặt vấn đề với người nghe về việc muốn trồng cây và hoa với nhóm nhân vật “chúng tôi” hay không.
Bài thứ ba
Dress
Đáp án tham khảo: She decided to dress beautifully for the party that night.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã quyết định ăn diện đẹp đẽ để tới bữa tiệc tối hôm đó.
Go out
Đáp án tham khảo: Let's go out tonight.
Dịch nghĩa: Hãy cùng đi chơi tối nay nào.
Laughter
Đáp án tham khảo: Their laughter filled the room.
Dịch nghĩa: Tiếng cười của họ tràn ngập căn phòng.
Decorate
Đáp án tham khảo: They plan to decorate their house with bright lights for the holidays.
Dịch nghĩa: Họ có kế hoạch trang trí nhà cửa bằng đèn sáng rực vào dịp lễ.
New Year’s resolution
Đáp án tham khảo: His New Year's resolution is to eat less sweets.
Dịch nghĩa: Mục tiêu cho năm mới của anh ấy là ăn ít đồ ngọt hơn
Wish
Đáp án tham khảo: I hope all your wishes come true.
Dịch nghĩa: Tôi hy vọng tất cả những điều ước của bạn sẽ trở thành hiện thực.
Success
Đáp án tham khảo: Her brilliant ideas led to great success.
Dịch nghĩa: Những ý tưởng tuyệt vời của cô ấy đã mang lại thành công lớn.
Midnight
Đáp án tham khảo: Are you going to stay up until midnight?
Dịch nghĩa: Bạn có định thức đến nửa đêm không?
Cheer
Đáp án tham khảo: Getting a high score in the maths exam brought Lee great cheer.
Dịch nghĩa: Điểm số cao trong bài kiểm tra toán đã làm Lee rất vui.
Activity
Đáp án tham khảo: Outdoor activity is important for a healthy lifestyle.
Dịch nghĩa: Hoạt động ngoài trời rất quan trọng cho một lối sống lành mạnh.
Summary
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 6
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 58, 59 tập 1)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 60 tập 1)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 61, 62 tập 1)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 63 tập 1)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 64, 65 tập 1)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 65 tập 1)
Looking Back - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 66 tập 1)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 6 (trang 67 tập 1)
Tác giả: Trần Linh Giang
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Thành công toàn cầu. NXB Giáo Dục Việt Nam.