1. Định nghĩa “thần tượng” và “người hâm mộ” trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, thuật ngữ “thần tượng” được gọi là Idol /ˈīdl/, được sử dụng để chỉ những người nổi tiếng nhờ vào tài năng của họ như ca hát, nhảy múa, diễn xuất, thể thao... Họ thường có một nhóm “người hâm mộ”, trong tiếng Anh gọi là Fan /fæn/. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm người biểu lộ sự nhiệt tình, yêu thích, ủng hộ và dành những tình cảm đặc biệt cho thần tượng của họ.
Các fan có thể thuộc nhiều lứa tuổi và có nhiều cách thể hiện sự ngưỡng mộ đối với idol của mình, từ việc gọi tên, xin chữ ký đến in ảnh.

2. Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất về thần tượng
Trước khi tìm hiểu về các cách thức giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour điểm qua một số từ vựng thường dùng về đề tài “thần tượng” mà bạn không nên bỏ qua nhé!
- Admiration có nghĩa là: Hâm mộ
- Ordinary fan có nghĩa là: Fan hâm mộ bình thường.
- Longtime fan có nghĩa là: Fan hâm mộ lâu năm.
- Passionate fan có nghĩa là: Fan hâm mộ cuồng nhiệt.
- Fan likes to collect có nghĩa là: Fan hâm mộ thích sưu tầm.
- Crazy fan có nghĩa là: fan cuồng
- Indifferent fan to all other celebrities có nghĩa là: Fan hâm mộ hờ hững với tất cả những người nổi tiếng khác.
- Fan many words có nghĩa là: Fan hâm mộ nhiều lời.
- Trend có nghĩa là: Xu hướng
- Well-known có nghĩa là: Nổi tiếng
- Idol có nghĩa là: Thần tượng
- Award có nghĩa là: Phần thưởng
- Actor
- Fascinate có nghĩa là: Lôi cuốn, hấp dẫn
- Address có nghĩa là: Địa chỉ
- World có nghĩa là: Thế giới
- Throughout có nghĩa là: Suốt, khắp
- Annually có nghĩa là: Hằng năm
- Young có nghĩa là: Trẻ
- Fighting có nghĩa là: Cố lên
- All-kill có nghĩa là: Càn quét
- Eye smile có nghĩa là: Mắt cười
- Netizen có nghĩa là: Cộng đồng mạng
- CF /commercial film/ có nghĩa là: Phim quảng cáo.
- SNS /Social Networking Services/ có nghĩa là: Phương tiện truyền thông xã hội
- Come back = Return [ri’tə:n] có nghĩa là: Trở lại
- NG /Not Good/ thường dùng trong quay quảng cáo hoặc quay phim
- Fancam có nghĩa là: Video được quay bởi fan hâm mộ.
- Bagel girl (Babyface – Glamour girl) dùng để chỉ người có khuôn mặt dễ thương, ngây thơ nhưng body cực chuẩn.

3. Một số mẫu câu giao tiếp thường dùng về chủ đề thần tượng
Ngoài việc học các từ vựng tiếng Anh thường dùng về chủ đề thần tượng, mọi người cũng cần biết những cách giao tiếp thông thường trong lĩnh vực này. Vậy những cách giao tiếp đó là gì? Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây.
- Who is your idol? có nghĩa là: Ai là thần tượng của bạn?
- Who is your favorite singer? có nghĩa là: Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?
- He deserves to be the idol of the youth có nghĩa là: Anh ấy xứng đáng là thần tượng của giới trẻ
- Do you know who the recent up-and-coming idol is? có nghĩa là: Bạn có biết thần tượng mới nổi gần đây là ai không?
- I have many idols in my heart có nghĩa là: Tôi có rất nhiều thần tượng trong lòng mình
- My idols are all female singers có nghĩa là: Thần tượng của tôi là tất cả các ca sĩ nữ
- I want to know something about him có nghĩa là: Tôi muốn biết một vài điều về ông ta
- He will have a performance on monday có nghĩa là: Anh ấy sẽ có buổi trình diễn vào thứ hai.
- I idolize him because he is so kind, gentle and handsome có nghĩa là: Tôi thần tượng anh ấy vì anh ấy vô cùng tốt bụng, hiền lành và điển trai.
- Can you tell me something funny about Will Smith? có nghĩa là: Bạn có thể nói cho tôi một vài chuyện vui về Will Smith được không?
- I don't know much about being a fan! có nghĩa là: Tôi không biết nhiều về việc trở thành một người hâm mộ lắm!
- He shines when he's on stage có nghĩa là: Anh ấy thật tỏa sáng khi đứng trên sân khấu
- I don’t like Leonardo Dicaprio. có nghĩa là: Tôi không thích Leonardo Dicaprio
- This is the most interesting movie I have ever seen có nghĩa là: Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng được xem.
4. Giới thiệu một số đoạn đối thoại về chủ đề người hâm mộ mà ai cũng nên biết
Chủ đề về người hâm mộ và thần tượng luôn rất thú vị và thu hút sự quan tâm đặc biệt từ giới trẻ. Dưới đây là một số đoạn đối thoại về chủ đề này trong tiếng Anh mà mọi người không nên bỏ qua!
4.1 Đoạn đối thoại 1
Amit: Hugo, Who is your favorite singer? có nghĩa là: Hugo, ca sĩ yêu thích của bạn là ai?
Hugo: Well, I don't like the current youth music trends. I think the Beatles are the best có nghĩa là: Tôi không thích các xu hướng nhạc trẻ hiện nay. Tôi nghĩ The Beatles là nhất.
Amit: Who are the Beatles? có nghĩa là: The Beatles là ai?
Hugo: You really don't know anything about music. In the 1960s, The Beatles were established and very popular có nghĩa là: Bạn thật không biết gì về âm nhạc. Vào những năm 1960, The Beatles đã được thành lập và rất nổi tiếng.

4.2 Phần đối thoại 2
Amit: Hugo, tell me who is your favorite film star? có nghĩa là: Hugo, cho tôi biết ngôi sao điện ảnh yêu thích của bạn là ai?
Hugo: Well, I have a lot of idols that I have loved for a long time. But if we are talking about famous movie stars. I will talk about my favorite stars: Brad Bitt, Johnny Depp and Jackie Chain có nghĩa là: Chà, Tôi có rất nhiều thần tượng đã yêu thích từ lâu. Nhưng nếu chúng ta đang nói về những ngôi sao điện ảnh nổi tiếng. Tôi sẽ nói về những ngôi sao mà mình yêu thích như: Brad Bitt, Johnny Depp và Jackie Chain.
Amit: You don't like any female stars? có nghĩa là: Bạn không thích bất kỳ ngôi sao nữ nào?
Hugo: I only like two female stars: Sharon Stone and Jodie Foster. Who is your idol? có nghĩa là Tôi chỉ thích hai ngôi sao nữ: Sharon Stone và Jodie Foster. Thần tượng của bạn là ai?
Amit: My idol is Angelina Jolie, she's beautiful and talented có nghĩa là: Thần tượng của tôi là Angelina Jolie, cô ấy xinh đẹp và tài năng
Dựa trên những thông tin vừa được Mytour cung cấp, chắc chắn đã giúp mọi người hiểu thêm về các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến về chủ đề 'thần tượng'. Các từ này thường xuyên xuất hiện và rất quan trọng, vì vậy mọi người không nên bỏ qua. Để biết thêm về các từ vựng hữu ích hơn, hãy truy cập vào trang web https://Mytour/ nhé!