- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI
1. Định nghĩa về kiểm toán
Kiểm toán là thuật ngữ chỉ những hoạt động kiểm tra, xem xét, đánh giá và xác nhận tính đầy đủ, trung thực của các tài liệu kế toán hay báo cáo tài chính. Nó dựa trên các tiêu chuẩn được xác định trước của các tổ chức kinh doanh và cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế, do những người làm nghề có trình độ chuyên môn cao thực hiện.
Kiểm toán (tiếng Anh là Audit) là một ngành học đào tạo chung lĩnh vực với ngành kế toán. Cụ thể, kiểm toán viên là những người kiểm tra, đánh giá và xác nhận độ chính xác hoặc tính trung thực từ những số liệu được thống kê bởi nhân viên kế toán.
Khám phá các từ vựng trong lĩnh vực kế toán:
2. Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Dưới đây là một số từ thông dụng cũng như thuật ngữ chuyên môn về kế toán - kiểm toán mà bạn cần phải biết.
2.1. Các từ ngữ kiểm toán phổ biến
- Accounting policy /əˈkaʊntɪŋ ˈpɒlɪsi/: Chính sách kế toán
- Adjusting journal entries (AJEs) /əˈʤʌstɪŋ ˈʤɜːnl ˈɛntriz/: Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
- Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd ˈtraɪəl ˈbæləns əv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
- Audit evidence /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng kiểm toán
- Audit report /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/: Báo cáo kiểm toán
- Bank reconciliation /bæŋk ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən/: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
- Bookkeeper /’bukki:pə/: Người lập báo cáo
- Balance sheet /’bæləns ʃi:t/: Bảng cân đối kế toán
- Disclosure /dɪsˈkləʊʒə/: Công bố
- Documentary evidence /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng tài liệu
- Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ reit ’difrəns/: Chênh lệch tỷ giá
- Expenses for financial activities /iks’pens/, /fai’nænʃəl æk’tivitis/: Chi phí hoạt động tài chính
- Final audit work /ˈfaɪnl ˈɔːdɪt wɜːk/: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
- Generally accepted auditing standards (GAAS) /ˈʤɛnərəli əkˈsɛptɪd ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændədz/ : Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
- Integrity /ɪnˈtɛgrɪti/: Chính trực
- Interim audit work /ˈɪntərɪm ˈɔːdɪt wɜːk/: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
- Management assertion /ˈmænɪʤmənt əˈsɜːʃ(ə)n/: Cơ sở dẫn liệu
- Measurement /ˈmɛʒəmənt/: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
- Liabilities /,laiə’biliti/: Nợ phải trả
- Organization structure /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən ˈstrʌkʧə/: Cơ cấu tổ chức
- Payroll cycle /ˈpeɪrəʊl ˈsaɪkl/: Chu trình tiền lương
- Physical evidence /ˈfɪzɪkəl ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng vật chất
- Reclassification journal entries (RJEs) /ˌriːˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈʤɜːnl ˈɛntriz/ : Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
- Reconciliation of vendors’ statements /ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən əv ˈvɛndɔːz ˈsteɪtmənts/: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
- Reconciliation /,rekəsili’eiʃn/: Đối chiếu
- Revenue deductions /’revinju: di’dʌkʃns/: Các khoản giảm trừ
- Stockholders’ equity /´stɔk¸houldə ’ekwiti/: Nguồn vốn kinh doanh
- Working trial balance /ˈwɜːkɪŋ ˈtraɪəl ˈbæləns/: Bảng cân đối tài khoản

Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
2.2. Các thuật ngữ chuyên môn trong kiểm toán
- Audit trail /ˈɔːdɪt treɪl/ : Dấu vết kiểm toán
- Auditing standard /ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændəd/: Chuẩn mực kiểm toán
- Controlled program /kənˈtrəʊld ˈprəʊgræm/: Chương trình kiểm soát
- Current assets /’kʌrənt ‘æsets/: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Depreciation of intangible fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən əv ɪnˈtænʤəbl fɪkst ˈæsɛts/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of fixed assets /di,pri:ʃi’eiʃn fiks ’æsets/: Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of leased fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən əv liːst fɪkst ˈæsɛts/ : Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
- Expenditure cycle /ɪksˈpɛndɪʧə ˈsaɪkl/: Chu trình chi phí
- Observation evidence /ˌɒbzə(ː)ˈveɪʃən ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng quan sát
- Oral evidence /ˈɔːrəl ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng phỏng vấn
- Revenue cycle /ˈrɛvɪnjuː ˈsaɪkl/: Chu trình doanh thu
- Reserve fund /ri’zə:v fʌnd/: Quỹ dự trữ

Từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
3. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
- Aged trial balance of accounts receivable /eɪʤd ˈtraɪəl ˈbæləns ɒv əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Bảng số dư chi tiết được phân tích theo tuổi nợ
- Extraordinary expenses /ɪksˈtrɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/: Chi phí bất thường
- Extraordinary profit /ɪksˈtrɔːdnri ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận bất thường
- Check and take over /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/: nghiệm thu
- Extraordinary income /ɪksˈtrɔːdnri ˈɪnkʌm/: Thu nhập bất thường
- Profit from financial activities /ˈprɒfɪ frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/: Khoản lợi nhuận thu được từ các hoạt động tài chính
- Random number generators /ˈrændəm ˈnʌmbə ˈʤɛnəreɪtəz/: Chọn số ngẫu nhiên
- Provision for devaluation of stocks /prəˈvɪʒən fɔː ˌdiːvæljʊˈeɪʃən ɒv stɒks/: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Written narrative of internal control /ˈrɪtn ˈnærətɪv ɒv ɪnˈtɜːnl kənˈtrəʊl/: Bản báo cáo về kiểm soát vấn đề nội bộ
- Reclassification journal entries (RJEs) /ˌriːˌklæsɪfɪˈkeɪʃən ˈʤɜːnl ˈɛntriz/: Bảng liệt kê bút toán
- Taxes and other payables to the State budget /ˈtæksɪz ænd ˈʌðə ˈpeɪəblz tuː ðə steɪt ˈbʌʤɪt/: Thuế và các khoản cần phải nộp cho nhà nước
4. Các mẫu câu liên quan đến kiểm toán
- The auditor is a designated qualified person who checks the accuracy of the company's financial statements and accounts.
(Một nhân viên kiểm toán là người được chỉ định để thực hiện việc kiểm tra tính chính xác và đúng đắn của các báo cáo tài chính của một công ty.)
- An audited report is the report in which the reader can know the truthfulness and reasonableness of the figures as well as the issues on the financial statements.
(Một báo cáo kiểm toán là một tài liệu mà người đọc hoặc người xem có thể đảm bảo tính trung thực và hợp lý của các con số cũng như mọi vấn đề khác trong báo cáo tài chính.)
- State audits can assess that the expenditure activities of the unit are both realistic and up to the norm.
(Kiểm toán nhà nước có thể xác định rằng các hoạt động chi tiêu của tổ chức đều phù hợp với thực tế và tuân thủ đúng đắn các quy định.)
- The activities of the state audit are not political or purely administrative in nature.
(Hoạt động của kiểm toán nhà nước không có bản chất chính trị hoặc hành chính thuần túy.)

Các mẫu câu về ngành kiểm toán
5. Đối thoại về lĩnh vực kiểm toán bằng tiếng Anh
Linh: Good morning Khoa. You wanted to see me?
(Xin chào Khoa. Anh muốn gặp tôi phải không?)
Khoa: Yeah. Hi Linh. About our board meeting next month, you know we’ll be discussing our debt problems?
(Đúng vậy. Chào Linh. Về cuộc họp của ban giám đốc vào tháng tới, bạn có biết rằng chúng ta sẽ thảo luận về các khoản nợ của chúng ta không?)
Linh: Of course. Probably our biggest issue at the moment.
(Dĩ nhiên, Có thể nói đó là vấn đề lớn nhất mà chúng ta đang phải đối mặt lúc này.)
Khoa: Right. The shareholders are getting nervous, and the markets don’t like our level of gearing. What’s allowed in this country?
(Đúng vậy. Các cổ đông đang lo lắng, và thị trường không thích tỷ lệ nợ của chúng ta. Điều gì là phù hợp ở quốc gia này?)
Linh: Is this a business decision, to lease these assets?
(Đây có thể là một quyết định kinh doanh, để cho thuê tài sản này phải không?)
Khoa: Let’s just say it’s one possibility we’re looking at.
(Hãy chỉ nói rằng đó là một phương án mà chúng ta đang cân nhắc.)
Linh: You’re thinking that if we lease the assets, we can exclude these liabilities from the balance sheet?
(Anh nghĩ rằng nếu chúng ta cho thuê tài sản, chúng ta có thể loại bỏ các khoản nợ này khỏi tờ quyết toán. Phải không?)
Khoa: Exactly.
(Chính xác.)
Linh: You know that the auditors will look very closely at these transactions?
(Bạn biết rằng kiểm toán viên sẽ kiểm tra rất kỹ các giao dịch này chứ?)
Khoa: Of course. But for the meeting next month, have a think about it. OK?
(Đương nhiên. Nhưng đối với cuộc họp trong tháng tới, hãy suy nghĩ về điều đó. Ổn chứ?)
Linh: Yeah. I’ll try and bring some ideas.
(Được, tôi sẽ cố gắng đưa ra một số ý kiến.)
Khoa: Great. See you later.
(Tuyệt vời. Hẹn gặp sau nhé.)
Linh: OK. Bye.
(Đồng ý. Tạm biệt.)
Vậy nghĩa là ở đây, Mytour đã cùng các bạn hiểu về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán phổ biến nhất. Các bạn có thể đăng ký kiểm tra trình độ trực tuyến để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!