1. Danh sách các cơ quan trong Quân đội Nhân dân Việt Nam
- Vietnam People’s Army/ /Vietnam 'pi:pl 'ɑ:mi/: Quân đội Nhân dân Việt Nam
- General Staff /'dʒenərəl'stɑ:f/: Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
- Ministry of Defence /'ministri əv di'fens /: Bộ Quốc Phòng Quân đội Nhân dân Việt Nam
- High Command /hai kə'mɑ:nd/ : Bộ Tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam
- Office of the General Staff /ɒfis əv ðə 'dʒenərəl'stɑ:f /: Văn phòng Bộ Tổng tham mưu Quân đội Nhân dân Việt Nam
- Department of Operations /di'pɑ:tmənt əv ,ɒpə'rei∫nz/: Cục Tác chiến
- Department of Political Affairs/di'pɑ:tmənt əv pə'litikl ə'feər/: Cục Chính trị
- Department of Electronic Warfare/di'pɑ:tmənt əv i,lek'trɒnik 'wɔ:feə[r]/ : Cục Tác chiến điện tử
- Department of Logistics /di'pɑ:tmənt əv lə'dʒistiks/ : Cục Hậu cần
- Department of Military Intelligence/di'pɑ:tmənt əv 'milətri in'telidʒəns/: Cục Tình báo
- Department of Civil Defence /di'pɑ:tmənt əv ,sivl di'fens/: Cục Dân quân tự vệ
- Department of Search and Rescue/di'pɑ:tmənt əv sɜ:t∫ ænd 'reskju/: Cục Cứu hộ cứu nạn
2. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong quân đội
- Rank (n)/ræŋk/: cấp bậc
- Colonel general /'kɜ:nl dʒenərəl/: Đại tướng
- Lieutenant General /lef'tenənt dʒenərəl/: Thượng tướng
- Major General/ 'meidʒə'dʒenərəl/: Trung tướng
- Senior Colonel /'si:niə[r] 'kɜ:nl/ : Thiếu tướng
- Colonel /'kɜ:nl/: Đại tá
- Lieutenant Colonel / lef'tenənt 'kɜ:nl/: Thượng tá
- Major / 'meidʒə/: Trung tá
- Captain
- Senior Lieutenant/'si:niə[r] lef'tenənt/ : Đại úy
- Lieutenant /lef'tenənt/: Thượng úy
- Junior Lieutenant /'dʒu:njə[r] lef'tenənt /: Trung úy
- Aspirant /ə'spaiərənt/: Thiếu úy
- Lieutenant-Commander (Navy) /lef'tenənt - /kə'mɑ:ndə[r]/ : thiếu tá hải quân
- Master sergeant/ first sergeant /'mɑ:stə 'sɑ:dʒənt/ - /fɜ:st 'sɑ:dʒənt / : trung sĩ nhất
- Commander /kə'mɑ:ndə[r]/: sĩ quan chỉ huy
- Chief of staff /,t∫i:fəv'stɑ:f/: tham mưu trưởng
- Field-officer /'fi:ld,ɒfisə[r]/: sĩ quan cấp tá
- Flag-officer /'flæg ɔfisə/: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
- Non-commissioned officer /'nɔnkə'miʃnd'ɔfisə/ : hạ sĩ quan
- Warrant-officer /'wɒrəntɒfisə[r]/ : chuẩn uý
- Vice Admiral /'vais'ædmərəl/: Phó Đô đốc
- Commodore /'kɒmədɔ:[r]/: Phó Đề đốc
- Commander-in-chief /kə,mɑ:ndəin't∫i:f/: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
- Liaison officer /li'eizn 'ɒfisə[r] /: sĩ quan liên lạc
3. Từ ngữ tiếng Anh về vũ khí trong quân đội
- Bomb /bɑːm/: Quả bom
- Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/: Ngụy trang
- Cannon /ˈkæn.ən/: Đại bác
- Grenade /ɡrəˈneɪd/: Lựu đạn
- Gun /ɡʌn/: Súng
- Helmet /ˈhel.mət/: Mũ chống đạn
- Jet /dʒet/: Máy bay phản lực
- Night-vision goggles/ˈnaɪt ˌvɪʒ.ənˈɡɑː.ɡəlz/: Kính dùng trong tối
- Parachute /ˈper.ə.ʃuːt/: Dù (nhảy)
- Plane /pleɪn//ˌsʌb.məˈriːn/: Máy bay, phi cơ
- Submarine /ˌsʌb.məˈriːn/: Tàu ngầm
- Tank /tæŋk/: Xe tăng
- Uniform/ˈjuː.nə.fɔːrm/: Quân phục bộ đội
4. Danh sách từ vựng về lực lượng trong Quân đội Nhân dân Việt Nam
- Navy Force /ˈneɪ.vifɔːrs/ hải quân
- Ground Force /ɡraʊndfɔːrs/lục quân
- Air Force /ˈer ˌfɔːrs/ không quân
- Armed forces /ˌɑːrmd ˈfɔːrsɪz/: lực lượng vũ trang
5. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến vũ khí
- A shotgun wedding: Cưới chạy bầu
- A loose canon: đừng tự ý làm gì sẽ phải hối hận
- A silver bullet: giải pháp vạn năng
- A straight arrow: Thẳng như ruột ngựa (mũi tên thẳng)
- Bite the bullet: Cắn răng cắn lợi (Cắn viên đạn)
- A double- edge sword: con dao hai lưỡi (gươm hai lưỡi)
- Dodge a bullet: tránh được tên bay đạn lạc
- Fight fire with fire: gậy ông đập lưng ông, lấy độc trị độc (Lấy lửa dập lửa)
- Those who live by the knife die by the knife: Gieo nhân nào gặt quả đó, Nhân quả báo ứng
- Stick to one’s guns: giữ vững quan điểm
6. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về quân đội hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về quân đội thường phức tạp và khó nhớ. Làm thế nào để ghi nhớ và áp dụng một cách thành thạo? Hãy tham khảo những lời khuyên dưới đây từ Mytour.
6.1. Học từ vựng qua âm thanh
Việc học từ vựng tiếng Anh về quân đội qua âm thanh cũng mang lại hiệu quả cao. Bạn có thể học qua các bài hát, đoạn phim ngắn hoặc những bài giảng trên Youtube. Nếu bạn ở trình độ cao hơn, bạn có thể tìm kiếm những bộ phim liên quan đến chiến tranh, quân sự để tự luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình.
6.2. Học từ vựng tiếng Anh về quân đội qua hình ảnh
Một trong những kinh nghiệm giúp việc học và ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu nhất là sử dụng hình ảnh. Não bộ của con người phản ứng đặc biệt với hình ảnh sinh động. Bạn chỉ cần tìm kiếm hình ảnh sau đó thêm từ mới và phân âm bên dưới. Sau đó, đặt chúng ở những vị trí thường xuyên đi qua. Tiếp xúc hàng ngày và liên tục sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
6.3. Lập kế hoạch học từ vựng theo thời gian hợp lý
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về quân đội một cách nhanh chóng và lâu dài, hãy chọn thời gian học phù hợp. Theo nghiên cứu, thời gian tốt nhất để não bộ tiếp thu kiến thức là trước khi đi ngủ và ngay sau khi thức dậy. Vì vậy, hãy chuẩn bị sẵn và mang theo cuốn từ vựng tiếng Anh để học bất cứ lúc nào bạn cảm thấy sẵn sàng.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về quân đội thông dụng cũng như hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn nâng cao, mở rộng vốn từ của mình. Bạn có thể cập nhật thêm từ vựng về các ngành nghề khác trên website: https://Mytour/ nhé.