Học từ vựng tiếng Hàn cho cô dâu Việt
Làm dâu xứ Hàn không phải chuyện đơn giản. Có rất nhiều thử thách phải đương đầu. Một trong số đó là khả năng giao tiếp bằng tiếng Hàn. Để sống thuận lợi tại Hàn Quốc, hãy học tập chăm chỉ tại các trung tâm dạy tiếng Hàn dành cho cô dâu.
Các câu tiếng Hàn dành cho cô dâu Việt
Mytour tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng tiếng Hàn phổ biến dành cho cô dâu Việt, kèm theo cách phát âm như sau:
- 여보 /yo-bô/ : mình ơi (cách vợ chồng gọi nhau)
- 오늘 /ô-nưl/ : hôm nay
- 머리 /mo-ri/ : đầu
- Lạnh /trúp-tà/ : cảm giác rét, lạnh
- Ấm áp /tta-ttứt-ha-tà/ : ấm cúng, dễ chịu
- Mặc /íp-tà/ : động từ để mặc quần áo
- Thuốc /yak/ : dược phẩm
- Đột nhiên /káp-cha-ki/ : bất ngờ, đột ngột
- Nhà vệ sinh /hoa-chang-sil/ : phòng vệ sinh
- Bị tiêu chảy /sol-sa-na-tà/ : mắc bệnh tiêu chảy
- Có lẽ /a-ma/ : có thể
- Đúng /mạt-tà/ : chính xác, đúng
- Men tiêu hóa /sô-hoa-chê/ : thuốc dùng để tiêu hóa
- Nhanh /pa-ly/ : di chuyển nhanh chóng
- Ngay lập tức /ba-rô/ : một cách ngay lập tức
- Đau /a-phư-tà/ : cảm giác đau
- Thế à ? /kư-re-yô?/ : có phải vậy không ?
- Không biết /mô-rư-tà/ : thiếu kiến thức về vấn đề nào đó
- Tự nhiên /kư-nhyang/ : cách làm việc không có quy tắc cụ thể
- Cổ /môk/ : phần của cơ thể con người
- Cảm /kam-ki/ : bệnh nhẹ thường gặp
- Mắc /ko-li-ta/ : bị nhiễm bệnh
- Dạo này /yô-chưm/ : trong khoảng thời gian gần đây
Kinh nghiệm học tiếng Hàn trực tuyến hiệu quả
- Thời tiết /nal-ssi/ : điều kiện khí hậu hiện tại
- Bây giờ /chi-kưm/ : lúc này
- Bên ngoài /bak/ : phía ngoài
- 날씨 상태 /nal-ssi sang-tae/ : tình trạng thời tiết
- 비 내림 /bi nai-rim/ : cơn mưa
- 바람이 불어 /ba-ra-mi bu-reo/ : gió thổi mạnh
- 쌀쌀하다 /ssal-ssal-ha-da/ : rét run
- 하루 종일 /ha-ru chong-il/ : suốt cả ngày
- 나가기 /na-ka-gi/ : hành động đi ra ngoài
- 잘 해내다 /chal hae-nae-tà/ : thành thạo, giỏi
- 아가야 /a-ga-ya/ : lời gọi thân mật cho con gái
- 니트 /ni-teu/ : áo len
- 습기가 높은 /sứp-ki-ka nốp-tên/ : độ ẩm cao
- 주의하다 /ju-i-ha-tà/ : chú ý, cẩn thận
- 낯설다 /nat-sol-tà/ : lạ lẫm, không quen
- 돌아보다 /tô-ra-bô-tà/ : quay đầu lại nhìn
- 들어가다 /tư-ro-ga-tà/ : tiến vào
- 신경을 쓰다 /sin-kyong-eul sư-tà/ : để ý, quan tâm
- 부러워하다 /bu-ro-wo-ha-tà/ : ganh tỵ, khao khát
- 안타깝다 /an-ta-kka-tà/ : đáng tiếc, buồn bã
- 밝게 웃다 /bak-ge ut-tà/ : tươi cười sáng khoẻ
- 자랑스럽다 /ja-rang-seu-rup-tà/ : tự hào, hãnh diện
- 건강을 지키다 /gơn-gang-eul ji-ki-tà/ : giữ gìn sức khỏe
- 북방 /buk-bang/ : phương hướng Bắc
- 국가 /guk-ga/ : quốc gia
- 눈동자 /nun-dong-ja/ : con mắt, tuyết
- 최고 /choi-go/ : tốt nhất
- 정도 /jông-do/ : mức độ
- 옛날 /yêt-nal/ : ngày xưa
- 바라보다 /ba-ra-bô-tà/ : nhìn chăm chú
- 내일 /ne-il/ : ngày mai
- 날씨 예보 /nal-ssi yê-bô/ : dự báo thời tiết
- 좋아하다 /chô-a-ha-tà/ : thích, tốt
- 시장에 가다 /shi-jang-e ka-tà/ : đi chợ
- 걱정하다 /kok-chông-ha-tà/ : lo lắng
- 돌아오다 /tô-ra-o-tà/ : trở về
- 계절 /kyê-chol/ : mùa
- 맞다 /mạt-tà/ : đúng
Để học từ vựng tiếng Hàn mới hiệu quả hơn, bạn có thể áp dụng các tips học từ vựng mà Mytour đã đề xuất!