Âm Hán Hàn 용 có nhiều nghĩa gồm: Dũng, dung, dụng, long.
Âm Hán Hàn 용 có nghĩa Dũng:
Dũng khí: 용gi
Dũng cảm:용gám
Dũng đoạn (Biện pháp kiên quyết): 용nâ
Dũng lược (dũng cảm và mưu trí): 용rập
Dũng mãnh: 용mãng
Dũng binh (chiến binh dũng cảm): 용biên
Dũng sĩ: 용sa
Dũng tướng: 용jận
Trí dũng: 지용
Đại dũng (dũng khí lớn): đạiyong
Trung dũng: 층yong
Dũng giả (người có dũng khí): yongthá
…
Âm Hán Hàn 용 có nghĩa là Thần Long:
Thần Long nghĩa là Long thần: 용신
Thần Long thủ (bảo vệ Long thần): 용천
Thần Long pháp (pháp lý Long thần): 용법
Thần Long mại (nhân vật có liên quan đến Long thần): 용마
Thần Long tác (sức mạnh của Long thần): 용택
Âm Hán Hàn 용 có nghĩa là Long Nghĩa:
Long Nghĩa cụ: 용구
Long Nghĩa lượng (liều lượng dùng): 용량
Long Nghĩa ngữ (thuật ngữ chuyên môn): 용어
Long Nghĩa ngôn (cách dùng ngôn từ): 용언
Long Nghĩa pháp (cách dùng): 용법
Long Nghĩa nhân (cách dùng người): 용인
Long Nghĩa phẩm (đồ dùng, vật dụng): 용품
Lạm Long Nghĩa (sử dụng quá nhiều): 남용
Vô Long Nghĩa: 무용
Phản tác Long Nghĩa: 반작용
Tác Long Nghĩa: 부작용
Phí Long Nghĩa (chi phí): 비용
Thường Long Nghĩa (thường dùng): 상용. Từ thường dùng: 상용어
Thí Long Nghĩa (dùng thử): 시용
Công Long Nghĩa (dùng cho mục đích chung): 공용. Xe chung: 공용차
Gia Long Nghĩa (đồ dùng gia đình): 가용
Quân Long Nghĩa (dụng cụ dành cho quân đội): 군용
Sử dụng: 사용
Tín dụng: 신용
Thực dụng (sử dụng thực tế): 실용
Ái Long Nghĩa (thích sử dụng): 얘용
Doanh nghiệp Long Nghĩa (áp dụng cho doanh nghiệp): 영업용
Âm Hán Hàn 용 có nghĩa là Long:
Long phủ: 용궁
Long nữ: 용녀
Long trí: 용뇌
Long thần: 용신
Long vương: 용왕
Long mạch: 용맥
Các chiến lược học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán
1. Học từ vựng Hán Hàn theo gốc từ
Khi học từ vựng Hán Hàn, nên tiếp cận từ gốc thay vì từ cụ thể. Có những gốc từ Hán phổ biến như: 고 (cao, cổ), 대 (đại), 은 (ân), 애 (ái), 현 (hiện)… Học các từ có liên quan sẽ giúp cải thiện khả năng tư duy và nhớ từ.
2. So sánh từ Hán – Hàn – Việt khi học
Hai ngôn ngữ này có nhiều điểm tương đồng. Vì vậy, bạn nên so sánh ba loại từ này khi học.
Khi phát âm, chỉ cần phát âm tiếng Hàn bạn có thể hiểu nghĩa của từ trong tiếng Việt. Học các từ có sự tương đồng về phát âm và nghĩa giữa ba ngôn ngữ để học nhanh và nhớ lâu. Quan trọng nhất là tạo hứng thú khi học từ vựng Hán Hàn.
3. Sử dụng từ điển khi học từ vựng Hán Hàn
Khi học tiếng Hàn hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác, cần có từ điển. Bạn có thể sử dụng từ điển Hàn, Hán hoặc mua sách từ điển chuyên dụng.
Khi học từ vựng, việc tra từ điển rất quan trọng để cải thiện năng lực tiếng Hàn. Khi tra từ tiếng Hàn, nếu có gốc Hán, bạn có thể biết được cách phát âm trong tiếng Việt.
4. Học từ vựng Hán Hàn có lựa chọn và ứng dụng thường xuyên
Vốn từ vựng Hán Hàn rất phong phú, bạn nên chọn lọc từ vựng cần thiết để học. Tránh học từ vựng không cần thiết.
Học từ vựng Hán Hàn và áp dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập từ.
Mytour chúc bạn thành công trong việc học tiếng Hàn!