Chủ đề “Computer” ngày càng được quan tâm và tuần suất xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 ngày càng cao. Qua bài viết này, tác giả sẽ cung cấp một số từ vựng hữu ích và collocations chủ đề Computer để người học có thêm kiến thức về từ vựng về chủ đề này. Qua đó, giúp người đọc nâng cấp band điểm trong tiêu chí “Lexical Resource” trong phần IELTS Speaking Part 1.
Key takeaways
1. Các từ vựng và collocations
A computer buff: Người giỏi và đam mê máy tính
Tech savvy: Hiểu biết về công nghệ, đặc biệt là máy tính
Stay glued to a computer screen: Dán mắt vào màn hình máy tính
Computer-literate: Người có thể sử dụng máy tính, thông thạo máy tính
Software: Phần mềm
Short-sighted: Bị cận thị
Reduce stress levels: Giảm căng thẳng
Glitch: trục trặc, lỗi
Start up / Shut down the computer: Khởi động và tắt máy tính
Computer freezes / locks up: Máy tính bị đơ, ngưng hoạt động
Computer crashes: Máy tính bị hỏng, gặp sự cố
Access the Internet / get online: Truy cập vào Internet
Install a program: Cài đặt một chương trình
Search engine: công cụ tìm kiếm
Back up one’s file: Tạo một phiên bản copy cho tài liệu/ thông tin gốc
2. Áp dụng vào IELTS SPEAKING PART 1
“Do you use computers?”
“How often do you use computers?”
“How important is your computer to you?”
“When did you start using computers?”
3. Ghi nhớ từ vựng và collocations vừa học được bằng Sơ đồ tưu duy (Mind map), các bước để xây dựng một Mind map như: xác định chủ đề đính và đặt ở vị trí giữa, thêm các nhánh chứa các key words quan trọng, thêm các nhánh cấp 2 hoặc cấp 3, thêm ảnh minh họa.
Từ ngữ chủ đề Máy tính
Một người mê máy tính
Giải nghĩa: Người giỏi làm việc và đam mê máy tính.
Cách sử dụng: Người học có thể sử dụng “A computer buff” như một danh từ.
Ví dụ: “John is a computer buff, he has a personal laptop and a PC at home. /John là một người sành sỏi, say mê về máy tính, anh ấy có một máy tính xách tay cá nhân và một chiếc PC ở nhà.”
Kỹ thuật sành điệu
Giải nghĩa: Tech savvy mang nghĩa hiểu biết về công nghệ, đặc biệt là máy tính. Từ “savvy” mang nghĩa hiểu biết một thứ gì đó.
Ví dụ: “Well, I am that tech savvy. À, tôi không phải là người hiểu biết về công nghệ.”
Dính chặt vào màn hình máy tính
Giải nghĩa: Dán mắt vào màn hình máy tính.
Cách sử dụng: Cụm “Stay glued to a computer screen” chỉ hoạt động sử dụng máy tính trong nhiều giờ, thường ám chỉ những người nghiện sử dụng máy tính, luôn luôn nhìn vào màn hình máy tính.
Ví dụ: “Kids these days just stay glued to the computer screen in their free time. /Trẻ em ngày nay chỉ dán mắt vào màn hình máy tính khi rảnh rỗi.”
Hiểu biết về máy tính
Giải nghĩa: Người có thể sử dụng máy tính, thông thạo máy tính.
Cách sử dụng: Người học có thể sử dụng cụm từ trên như một tính từ.
Ví dụ: “More and more people are becoming computer-literate. /Ngày càng có nhiều người trở nên thông thạo máy tính.”
Phần mềm
Giải nghĩa: Phần mềm (danh từ)
Ví dụ: “I just bought some computer softwares which allows me to figure out my income tax in about half an hour. / Tôi vừa mua một số phần mềm máy tính cho phép tôi tính thuế thu nhập của mình trong khoảng nửa giờ.”
Ngắn hạn
Giải nghĩa: Bị cận thị
Cách sử dụng: từ này có thể được dùng theo dạng tính từ, người học có thể thay đổi sang danh từ (Short-sightedness).
Ví dụ: “ Using a computer for a long time can be harmful to my eyes, maybe one day I will be short-sighted. Dùng máy tính lâu có thể gây hại cho mắt, /có thể tôi sẽ bị cận thị.”
Giảm mức độ căng thẳng
Giải nghĩa: giảm căng thẳng, thư giản.
Cách sử dụng: Người học cần lưu ý động từ ‘Reduce’ cần phải được chia theo các thì nhất định.
Ví dụ: “ The computer is very important for me. I often reduce stress levels by playing games on my computer. Máy tính rất quan trọng đối với tôi. Tôi thường giảm căng thẳng bằng cách chơi trò chơi trên máy tính của mình.”
Sự cố
Giải nghĩa: Một vấn đề nhỏ hoặc một lỗi làm dừng một cái gì đó hoạt động.
Ví dụ: “ I decided to buy a new laptop because my old one has too many glitches. /Tôi quyết định mua một chiếc máy tính xách tay mới vì chiếc máy cũ của tôi có quá nhiều trục trặc.”
Từ ngữ kết hợp
Khởi động / Tắt máy tính
Giải nghĩa: Khởi động / Tắt máy tính.
Ví dụ: “I show my grandmother how to start up and shut down the computer.”
Máy tính bị đóng băng / khóa máy
Giải nghĩa: Máy tính ngưng hoạt động, bị đơ.
Ví dụ: “Whenever my computer freezes / locks up, I often restart it.”
Máy tính gặp sự cố
Giải nghĩa: Máy tính bị hư hỏng, gặp sự cố
Ví dụ: “It’s important to back up your file in case your computer crashes./ Điều quan trọng là phải sao lưu tệp của bạn trong trường hợp máy tính của bạn gặp sự cố.”
Truy cập Internet / kết nối mạng
Giải nghĩa: truy cập vào Internet
Ví dụ: “ I use my own computer for accessing the internet to check my emails. / Tôi sử dụng máy tính của riêng mình để truy cập Internet để kiểm tra email của mình.”
Cài đặt một chương trình
Giải nghĩa: Cài đặt một chương trình.
Ví dụ:
“I installed a program that runs scans for viruses./Tôi đã cài đặt một chương trình chạy quét vi rút.”
Công cụ tìm kiếm
Giải nghĩa: Công cụ tìm kiếm
Ví dụ: “My teacher taught me how to use a search engine./ Giáo viên của tôi đã dạy tôi cách sử dụng công cụ tìm kiếm.”
Sao lưu tập tin của mình
Giải nghĩa: Collocation này mang nghĩa người tạo một phiên bản copy cho tài liệu/ thông tin của họ đề phòng trường hợp tài liệu/ thông tin gốc bị mất/xóa.
Ví dụ: “ It’s important to back up your file in case your computer crashes./ Điều quan trọng là phải sao lưu tệp của bạn trong trường hợp máy tính của bạn gặp sự cố.”
Sử dụng một số từ vựng và cụm từ đã đề cập ở trên trong phần thi IELTS Speaking Part 1
Answer: “ Well, yes, I’m a computer buff. I have a computer at home which I bought three years ago. It’s very important to me because it helps me a lot in my job./ À, vâng, tôi là một người yêu thích máy tính. Tôi có một chiếc máy tính ở nhà mà tôi đã mua cách đây ba năm. Nó rất quan trọng đối với tôi vì nó giúp tôi rất nhiều trong công việc.”
Question: “How often do you use computers?”
Answer: “ Well, I use my computer every day because I need it to get my work done. Also, I often play games on my computer as it is a good way to reduce stress levels. Although I believe that staying glued to a computer screen will be harmful to my eyes and I will become short-sighted, I simply can not stop using it./ Tôi sử dụng máy tính hàng ngày vì tôi cần nó để hoàn thành công việc của mình. Ngoài ra, tôi thường chơi game trên máy tính vì đó là một cách tốt để giảm mức độ căng thẳng. Mặc dù tôi tin rằng cứ dán mắt vào màn hình máy tính sẽ có hại cho mắt và tôi sẽ bị cận thị, nhưng tôi không thể ngừng sử dụng nó.”
Question: “ How important is your computer to you?”
Answer: “ To be honest, my computer is very significant for me. It not only helps me relax whenever I feel stressed, but it also helps me study better since I often use my computer to access the internet where I can find a lot of valuable knowledge and information. / Thành thật mà nói, máy tính của tôi rất quan trọng đối với tôi. Nó không chỉ giúp tôi thư giãn mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng mà còn giúp tôi học tập tốt hơn vì tôi thường xuyên sử dụng máy tính để truy cập internet, nơi tôi có thể tìm thấy rất nhiều kiến thức và thông tin quý giá.”
Questions: “ When did you start using computers ?”
Answer: “I started using computers when I was 9 years old. At that time, I attended a computer class in my school where I was taught about the functions of the computer. I remember my teacher taught me how to start up and shut down the computer in the first lesson. Tôi bắt đầu sử dụng máy tính khi tôi 9 tuổi. Vào thời điểm đó, tôi đã tham dự một lớp học máy tính ở trường tôi, nơi tôi được dạy về các chức năng của máy tính. Tôi nhớ mình đã được dạy cách khởi động và tắt máy trong buổi học đầu tiên.”
Ghi nhớ từ vựng và cụm từ vừa học bằng bản đồ tư duy
Bằng việc sử dụng các từ khóa, đôi khi là hình ảnh và màu sắc sẽ giúp cho người học nhớ được kiến thức lâu hơn so với cách học từ truyền thống.
Để xây dựng một Mind map người học cần:
1. Chọn một chủ đề chính, sau đó đặt chủ đề chính ở vị trí trung tâm.
2. Thêm các nhánh gồm các từ khóa quan trọng.
3. Vẽ thêm các nhánh cấp 2 hoặc cấp 3.
4. Thêm các ảnh minh họa (nếu có).
Sử dụng sơ đồ Mind map trong việc học từ vựng và cụm từ về chủ đề Máy tính
Người học có thể phân chia các từ vừa học vào các nhóm chung, sau đó thể hiện chúng lên sơ đồ Mind map.
Ở bài viết này, người đọc có thể nhóm các từ vựng và collocations trên vào các nhóm như sau:
Lợi ích của máy tính:
Access the Internet
Reduce stress levels
Con người:
A computer buff
Tech savvy
Computer-literate
Các vấn đề của máy tinh:
Computer freezes / locks up
A glitch
Computer crashes
Stay glued to a computer screen
Học về máy tính:
Bật và tắt máy tính
Cài đặt một chương trình
Sao lưu tập tin của mình
Sơ đồ Mind map đề xuất từ vựng và cụm từ về chủ đề Máy tính: